BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng số: 10/2008/QĐ-btnmt



trang15/27
Chuyển đổi dữ liệu04.08.2016
Kích5 Mb.
#12553
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   27

Ghi chú:


Mức trên tính cho khu vực biến động từ 26-45%; khi biến động từ 15-25% mức tính bằng 1,20 mức trên; biến động dưới 15% mức tính bằng 1,30 mức trên.

3.3. Vật liệu



Tính cho 100 thửa

TT

Danh mục

ĐVT

1/200

1/500

1/1000

1/2000

1/5000

1

Bản đồ địa chính

Tờ

0,01

0,02

0,02

0,02

0,04

2

Bản đồ ĐGHC

Tờ

0,01

0,02

0,02

0,02

0,04

3

Bảng tổng hợp thành quả

Tờ

3,00

0,68

0,33

0,20

0,11

4

Băng dính loại vừa

Cuộn

0,30

0,09

0,07

0,05

0,04

5

Bìa đóng sổ

Cái

2,24

0,51

0,25

0,15

0,08

6

Biên bản bàn giao thành quả

Bộ

0,04

0,06

0,04

0,35

0,24

7

Đĩa CD

Đĩa

0,01

0,02

0,02

0,02

0,04

8

Giấy can

Mét

0,37

0,17

0,17

0,10

0,08

9

Giấy A4

Ram

1,49

1,36

1,33

0,05

0,06

10

Mực màu

Tuýp

0,01

0,02

0,02

0,02

0,04

11

Số đo các loại

Quyển

2,99

1,02

0,50

0,50

0,33

12

Sổ ghi chép

Quyển

0,01

0,02

0,02

0,02

0,04

13

Cọc gỗ 4 x 30 (cm), đinh 3cm

Cái

15

10

10

8

10

14

Bảng thống kê hiện trạng đo đạc địa chính các loại đất

Bộ

0,36

0,54

0,33

0,40

0,67

II. NỘI NGHIỆP


1. Số hóa bản đồ địa chính: Áp dụng theo mức tại mục C chương I phần III.

2. Chỉnh lý loại đất.

2.1. Dụng cụ

Ca/100 thửa



TT

Danh mục

ĐVT

Thời hạn (tháng)

1/200

1/500

1/1000

1/2000

1/5000

1

Áo blu

Cái

9

6,24

5,78

4,16

5,36

4,94

2

Dép xốp

Đôi

6

6,24

5,78

5,36

5,36

4,94

3

Bàn làm việc

Cái

60

3,12

1,74

1,64

1,64

1,54

4

Ghế tựa

Cái

60

3,12

1,74

1,64

1,64

1,54

5

Bàn vẽ kỹ thuật

Cái

60

3,12

1,74

1,64

1,64

1,54

6

Giá để tài liệu

Cái

60

1,40

1,31

1,23

1,23

1,15

7

Tủ đựng tài liệu

Cái

60

1,40

1,31

1,23

1,23

1,15

8

Đèn neon 40W

Bộ

30

3,72

3,49

3,28

3,28

3,07

9

Ổn áp (chung) 10A

Cái

60

2,79

2,62

2,46

2,46

2,30

10

Đồng hồ treo tường

Cái

36

0,93

0,87

0,82

0,82

0,77

11

Quy phạm

Quyển

48

0,47

0,44

0,41

0,41

0,38

12

Ký hiệu bản đồ

Quyển

48

0,47

0,44

0,41

0,41

0,38

13

Máy hút ẩm 2kW

Cái

60

0,19

0,17

0,16

0,16

0,15

14

Máy hút bụi 1,5kW

Cái

60

0,02

0,02

0,02

0,02

0,02

15

Quạt thông gió 40KW

Cái

36

0,47

0,44

0,41

0,41

0,38

16

Quạt trần 100W

Cái

36

0,47

0,44

0,41

0,41

0,38

17

Đèn bàn

Bộ

12

3,72

3,49

3,28

3,28

3,07

18

Điện

kW




5,20

4,90

4,60

4,60

4,30

Ghi chú:


(1) Mức cho các khó khăn tính theo hệ số trong bảng sau:



KK

1/200

1/500

1/1000

1/2000

1/5000

1

0,60

0,60

0,60

0,60

0,600

2

0,75

0,75

0,75

0,75

0,75

3

1,00

1,00

1,00

1,00

1,00

4

1,20

1,35

1,35

1,35

1,10

5




1,75

1,75

1,75




6




2,25

2,25

2,25



2.2. Thiết bị



Ca/100 thửa

TT

Danh mục

ĐVT

Số lượng

C/suất (kW/h)

KK1

KK2

KK3

KK4

KK5

KK6

1

Bản đồ tỷ lệ 1/200































Máy vi tính PC

Cái

1

0,35

2,03

2,32

2,79

3,17










Điều hòa

Cái

1

2,20

0,54

0,62

0,74

0,84










Điện

Kw







16,00

18,20

22,00

24,90







2

Bản đồ tỷ lệ 1/500































Máy vi tính PC

Cái

1

0,35

1,93

2,19

2,62

3,22

3,91

4,76




Điều hòa

Cái

1

2,20

0,52

0,58

0,70

0,86

1,04

1,27




Điện

Kw







15,20

17,20

20,60

25,30

30,70

37,50

3

Bản đồ tỷ lệ 1/1000































Máy vi tính PC

Cái

1

0,35

1,84

2,07

2,46

3,01

3,63

4,41




Điều hòa

Cái

1

2,20

0,49

0,55

0,66

0,80

0,97

1,18




Điện

Kw







14,40

16,30

19,40

23,70

28,60

34,70

4

Bản đồ tỷ lệ 1/2000































Máy vi tính PC

Cái

1

0,35

1,84

2,07

2,46

3,01

3,63

4,41




Điều hòa

Cái

1

2,20

0,49

0,55

0,66

0,80

0,97

1,18




Điện

Kw







14,40

16,30

19,40

23,70

28,60

34,70

5

Bản đồ tỷ lệ 1/5000































Máy vi tính PC

Cái

1

0,35

1,47

1,96

2,30

2,44










Điều hòa

Cái

1

2,20

0,46

0,52

0,61

0,65










Điện

Kw







13,70

15,40

18,10

19,20







Каталог: 3cms -> upload -> stnmtbd -> File
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> LỊch làm việc theo tuần sở TÀi nguyên môi trưỜng
File -> Căn cứ Luật Khoáng sản số 60/2010/QH12
File -> V/v: Tăng cường quản lý thực hiện dự án "Nước sạch và vệ sinh nông thôn vùng đồng bằng sông Hồng"
File -> Điều Sửa đổi, bổ sung Khoản 3 Điều 39 Nghị định số 29/2011/NĐ-cp ngày 18 tháng 4 năm 2011 của Chính phủ quy định về đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường


Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương