BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng số: 10/2008/QĐ-btnmt



trang12/27
Chuyển đổi dữ liệu04.08.2016
Kích5 Mb.
#12553
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   27

Chi chú: Mức dụng cụ cho các loại khó khăn như nhau.

1.2. Giao nộp thành quả

Mức được tính bằng 0,05 mức biên tập bản đồ số (mục 1.1).



2. Thiết bị
Ca/mảnh

TT

Danh mục thiết bị

ĐVT

C/suất (kW/h)

KK1

KK2

KK3

KK4

KK5

KK6

I

Lập bản đồ gốc

























A

Bản đồ tỷ lệ 1/200




























Máy vi tính PC

Cái

0,35

2,45

2,96

3,43

4,25










Phần mềm vẽ BĐ

Cái




2,45

2,96

3,43

4,25










Máy in phun A0

Cái

0,40

0,09

0,09

0,09

0,09










Điều hòa

Cái

2,20

0,80

0,98

1,14

1,42










Điện

kW




22,16

27,00

31,38

39,00







b

Bản đồ tỷ lệ 1/500




























Máy vi tính PC

Cái

0,35

5,50

6,74

7,96

9,60

11,54

13,78




Phần mềm vẽ BĐ

Cái




5,50

6,74

7,96

9,60

11,54

13,78




Máy in phun A0

Cái

0,40

0,09

0,09

0,09

0,09

0,09

0,09




Điều hòa

Cái

2,20

1,84

2,24

2,64

3,20

3,84

4,60




Điện

kW




33,60

61,40

76,40

87,56

105,04

125,70

c

Bản đồ tỷ lệ 1/1000




























Máy vi tính PC

Cái

0,35

9,55

11,40

14,92

18,66

23,33

29,08




Phần mềm vẽ BĐ

Cái




9,55

11,40

14,92

18,66

23,33

29,08




Máy in phun A0

Cái

0,40

0,09

0,09

0,09

0,09

0,09

0,09




Điều hòa

Cái

2,20

3,18

3,80

4,98

6,22

7,78

9,69




Điện

kW




87,15

104,04

136,20

170,11

212,67

264,87

d

Bản đồ tỷ lệ 1/2000




























Máy vi tính PC

Cái

0,35

21,66

26,00

31,20

25,00

31,26

39,06




Phần mềm vẽ BĐ

Cái




21,66

26,00

31,20

25,00

31,26

39,06




Máy in phun A0

Cái

0,40

0,09

0,09

0,09

0,09

0,09

0,09




Điều hòa

Cái

2,20

6,66

8,67

11,25

8,34

11,26

15,18




Điện

kW




187,06

236,96

299,94

227,92

300,30

395,66

đ

Bản đồ tỷ lệ 1/5000




























Máy vi tính PC

Cái

0,35

26,70

36,05

48,66

65,69










Phần mềm vẽ BĐ

Cái




26,70

36,05

48,66

65,69










Máy in phun A0

Cái

0,40

0,09

0,09

0,09

0,09










Điều hòa

Cái

2,20

8,90

12,02

16,22

21,90










Điện

kW




243,27

328,42

771,52

1369,66







2

Lập HSKTTĐ bản đồ số






















a

Bản đồ tỷ lệ 1/200




























Vi tính, phần mềm

Cái

0,35

1,03

1,03

1,03

1,03










Điều hòa

Cái

2,20

0,33

0,33

0,33

0,33










Điện

kW




6,10

6,10

6,10

6,10







b

Bản đồ tỷ lệ 1/500




























Vi tính, phần mềm

Cái

0,35

4,52

4,52

4,52

4,52

4,52

4,52




Điều hòa

Cái

2,20

1,51

1,51

1,51

1,51

1,51

1,51




Điện

kW




50,32

50,32

50,32

50,32

50,32

50,32

c

Bản đồ tỷ lệ 1/1000




























Vi tính, phần mềm

Cái

0,35

9,00

9,00

9,00

9,00

9,00

9,00




Điều hòa

Cái

2,20

3,00

3,00

3,00

3,00

3,00

3,00




Điện

kW




81,90

81,90

81,90

81,90

81,90

81,90

d

Bản đồ tỷ lệ 1/2000




























Vi tính, phần mềm

Cái

0,35

13,20

13,20

13,20

13,20

13,20

13,20




Điều hòa

Cái

2,20

4,40

4,40

4,40

4,40

4,40

4,40




Điện

kW




120,12

120,12

120,12

120,12

120,12

120,12

đ

Bản đồ tỷ lệ 1/5000




























Vi tính, phần mềm

Cái

0,35

27,69

27,69

27,69

27,69










Điều hòa

Cái

2,20

9,23

9,23

9,23

9,23










Điện

kW




251,98

251,98

251,98

251,98







3

Nhập thông tin thửa đất






















a

Bản đồ tỷ lệ 1/200




























Vi tính, phần mềm

Cái

0,35

1,01

1,01

1,01

1,01










Điều hòa

Cái

2,20

0,34

0,34

0,34

0,34










Điện

kW




9,25

9,25

9,25

9,25







b

Bản đồ tỷ lệ 1/500




























Vi tính, phần mềm

Cái

0,35

5,39

5,39

5,39

5,39

5,39

5,39




Điều hòa

Cái

2,20

1,80

1,80

1,80

1,80

1,80

1,80




Điện

kW




49,11

49,11

49,11

49,11

49,11

49,11

c

Bản đồ tỷ lệ 1/1000




























Vi tính, phần mềm

Cái

0,35

8,40

8,40

8,40

8,40

8,40

8,40




Điều hòa

Cái

2,20

2,80

2,80

2,80

2,80

2,80

2,80




Điện

kW




76,44

76,44

76,44

76,44

76,44

76,44

d

Bản đồ tỷ lệ 1/2000




























Vi tính, phần mềm

Cái

0,35

10,92

10,92

10,92

10,92

10,92

10,92




Điều hòa

Cái

2,20

3,64

3,64

3,64

3,64

3,64

3,64




Điện

kW




99,37

99,37

99,37

99,37

99,37

99,37

đ

Bản đồ tỷ lệ 1/5000




























Vi tính, phần mềm

Cái

0,35

18,56

18,56

18,56

18,56










Điều hòa

Cái

2,20

6,19

6,19

6,19

6,19










Điện

kW




168,96

168,96

168,96

168,96







4

Biên tập

























a

Bản đồ tỷ lệ 1/200




























Máy vi tính, phần mềm

Cái

0,35

0,31

0,31

0,31

0,31










Máy in phun A0

Cái

0,40

0,09

0,09

0,09

0,09










Điều hòa

Cái

2,20

0,10

0,10

0,10

0,10










Điện

kW




3,06

3,06

3,06

3,06







b

Bản đồ tỷ lệ 1/500




























Máy vi tính, phần mềm

Cái

0,35

0,36

0,36

0,36

0,36

0,36

0,36




Máy in phun A0

Cái

0,40

0,09

0,09

0,09

0,09

0,09

0,09




Điều hòa

Cái

2,20

0,12

0,12

0,12

0,12

0,12

0,12




Điện

kW




3,58

3,58

3,58

3,58

3,58

3,58

c

Bản đồ tỷ lệ 1/1000




























Vi tính, phần mềm

Cái

0,35

0,41

0,41

0,41

0,41

0,41

0,41




Máy in phun A0

Cái

0,40

0,09

0,09

0,09

0,09

0,09

0,09




Điều hòa

Cái

2,20

0,14

0,14

0,14

0,14

0,14

0,14




Điện

kW




4,09

4,09

4,09

4,09

4,09

4,09

d

Bản đồ tỷ lệ 1/2000




























Vi tính, phần mềm

Cái

0,35

0,46

0,46

0,46

0,46

0,46

0,46




Máy in phun A0

Cái

0,40

0,09

0,09

0,09

0,09

0,09

0,09




Điều hòa

Cái

2,20

0,15

0,15

0,15

0,15

0,15

0,15




Điện

kW




4,42

4,42

4,42

4,42

4,42

4,42

đ

Bản đồ tỷ lệ 1/5000




























Vi tính, phần mềm

Cái

0,35

0,51

0,51

0,51

0,51










Máy in phun A0

Cái

0,40

0,09

0,09

0,09

0,09










Điều hòa

Cái

2,20

0,17

0,17

0,17

0,17










Điện

kW




4,94

4,94

4,94

4,94







Каталог: 3cms -> upload -> stnmtbd -> File
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> LỊch làm việc theo tuần sở TÀi nguyên môi trưỜng
File -> Căn cứ Luật Khoáng sản số 60/2010/QH12
File -> V/v: Tăng cường quản lý thực hiện dự án "Nước sạch và vệ sinh nông thôn vùng đồng bằng sông Hồng"
File -> Điều Sửa đổi, bổ sung Khoản 3 Điều 39 Nghị định số 29/2011/NĐ-cp ngày 18 tháng 4 năm 2011 của Chính phủ quy định về đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường


Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương