BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng số: 10/2008/QĐ-btnmt



trang14/27
Chuyển đổi dữ liệu04.08.2016
Kích5 Mb.
#12553
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   27

Ghi chú:


(1) Mức lưới đo vẽ chỉ áp dụng khi phải lập lưới khống chế đo vẽ.

(2) Mức trên tính cho khu vực biến động từ 26%-40%; khi biến động từ 15%-25% mức tính bằng 1,20 mức trên; biến động dưới 15% mức tính bằng 1,30 mức trên.

2.3. Vật liệu

Tính bằng 0,05 mức vật liệu của Đo vẽ chi tiết.

3. Đo vẽ chi tiết

3.1. Dụng cụ



Ca/100 thửa

TT

Danh mục

ĐVT

Thời hạn (tháng

1/200

1/500

1/1000

1/2000

1/5000

1

Áo rét BHLĐ

Cái

18

59,75

41,70

12,45

12,93

27,57

2

Áo mưa bạt

Cái

18

59,75

41,70

12,45

12,93

27,57

3

Balô

Cái

18

159,32

111,20

33,20

34,48

73,52

4

Giầy cao cổ

Đôi

12

159,32

111,20

33,20

34,48

73,52

5

Mũ cứng

Cái

12

159,32

111,20

33,20

34,48

73,52

6

Quần áo BHLĐ

Bộ

9

159,32

111,20

33,20

34,48

73,52

7

Tất sợI

Đôi

6

159,32

111,20

33,20

34,48

73,52

8

Bi đông nhựa

Cái

12

159,32

111,20

33,20

34,48

73,52

9

Bút kẻ thẳng

Cái

24

7,97

5,56

1,66

1,72

3,08

10

Hòm sắt tài liệu

Cái

48

23,90

16,68

4,98

5,17

9,23

11

Ống đựng bản đồ

Cái

24

23,90

16,68

4,98

5,17

9,23

12

Nilon gói tài liệu

Tấm

9

3,98

2,78

0,83

0,86

1,54

13

Túi đựng tài liệu

Cái

12

23,90

16,68

4,98

5,17

9,23

14

Eke

Bộ

24

3,98

2,78

0,83

0,86

1,54

15

Thước đo độ

Cái

24

15,93

11,12

3,32

3,45

6,16

16

Thước nhựa 60cm

Cái

24

3,98

2,78

0,83

0,86

1,54

17

Thước vải 50m

Cái

4

7,97

5,56

1,66

1,72

3,08

18

Thước thép 30m

Cái

2

3,98

2,78

0,83

0,86

1,54

19

Thước thép 2m

Cái

6

1,99

1,39

0,42

0,43

0,77

20

Ký hiệu bản đồ

Quyển

48

3,98

2,78

0,83

0,86

1,54

21

Quy phạm

Quyển

48

3,98

2,78

0,83

0,86

1,54

22

Kẹp sắt

Cái

6

23,90

16,68

4,98

5,17

9,23

23

Máy tính cầm tay

Cái

24

0,40

0,28

0,08

0,09

0,15

24

Đồng hồ báo thức

Cái

36

1,99

1,39

0,42

0,43

0,77

Ghi chú:


(1) Mức cho các khó khăn tính theo hệ số trong bảng sau:



KK

1/200

1/500

1/1000

1/2000

1/5000

1

0,60

0,60

0,60

0,60

0,60

2

0,75

0,75

0,75

0,75

0,75

3

1,00

1,00

1,00

1,00

1,00

4

1,20

1,35

1,35

1,35

1,10

5




1,75

1,75

1,75




6




2,25

2,25

2,25



(2) Mức trên tính cho khu vực biến động từ 26-45%; khi biến động từ 15%-25% mức tính bằng 1,20 mức trên; biến động dưới 15% mức tính bằng 1,30 mức trên.

3.2. Thiết bị

Ca/100 thửa



TT

Danh mục

ĐVT

Số lượng

C/suất (kW/h)

KK1

KK2

KK3

KK4

KK5

KK6

1

Bản đồ tỷ lệ 1/200































Máy toàn đạc

Bộ

1




14,34

17,92

23,90

28,68










Vi tính xách tay

Cái

1

0,35

14,34

17,92

23,90

28,68










Sổ điện tử

Sổ

1




1,20

1,49

1,99

2,39










Điện

Kw







3,50

4,40

5,90

7,00







2

Bản đồ tỷ lệ 1/500































Máy toàn đạc

Bộ

1




10,01

12,51

16,68

22,52

28,36

37,53




Vi tính xách tay

Cái

1

0,35

10,01

12,51

16,68

22,52

28,36

37,53




Sổ điện tử

Cái

1




0,83

1,04

1,39

1,88

2,36

3,13




Điện

Kw







2,50

3,10

4,10

5,50

6,90

9,20

3

Bản đồ tỷ lệ 1/1000































Máy toàn đạc

Bộ

1




2,99

3,74

4,98

6,73

8,72

11,21




Vi tính xách tay

Cái

1

0,35

2,99

3,74

4,98

6,73

8,72

11,21




Sổ điện tử

Sổ

1




0,25

0,31

0,42

0,56

0,73

0,93




Điện

Kw







0,70

0,90

1,20

1,60

2,10

2,70

4

Bản đồ tỷ lệ 1/2000































Máy toàn đạc

Bộ

1




3,10

4,14

5,17

6,47

9,05

11,64




Vi tính xách tay

Cái

1

0,35

3,10

4,14

5,17

6,47

9,05

11,64




Sổ điện tử

Sổ

1




0,26

0,35

0,43

0,54










Điện

Kw







0,80

1,00

1,30

1,60







5

Bản đồ tỷ lệ 1/5000































Máy toàn đạc

Bộ

1




6,00

6,92

9,23

10,16










Vi tính xách tay

Cái

1

0,35

6,00

6,92

9,23

10,16










Sổ điện tử

Sổ

1




0,50

0,58

0,77

0,85










Điện

Kw







1,50

1,70

2,30

2,50







Каталог: 3cms -> upload -> stnmtbd -> File
upload -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
upload -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
upload -> BỘ TÀi chính bộ TƯ pháP
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
File -> LỊch làm việc theo tuần sở TÀi nguyên môi trưỜng
File -> Căn cứ Luật Khoáng sản số 60/2010/QH12
File -> V/v: Tăng cường quản lý thực hiện dự án "Nước sạch và vệ sinh nông thôn vùng đồng bằng sông Hồng"
File -> Điều Sửa đổi, bổ sung Khoản 3 Điều 39 Nghị định số 29/2011/NĐ-cp ngày 18 tháng 4 năm 2011 của Chính phủ quy định về đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường


Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương