3.2.2. Tại các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
Việc triển khai ứng dụng phục vụ công tác chỉ đạo điều hành (ứng dụng nội bộ) của các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương năm 2012 tiếp tục được triển khai nhân rộng. So với năm 2011, trừ ứng dụng quản lý nhân sự, tất cả các ứng dụng khác đều được mở rộng triển khai và sử dụng hiệu quả. Số liệu cụ thể về việc triển khai ứng dụng nội bộ của các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương năm 2012 được thể hiện chi tiết tại Bảng 3.11 và Hình 3.11.
Bảng 3.11. Tình hình triển khai ứng dụng nội bộ tại các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
TT
|
Tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Thư điện tử
|
QLVBĐH
|
QLNS
|
QLKH
|
KT-TC
|
QLTS
|
QLTT
|
ƯDMC
|
ƯDCKS
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
1
|
Tp. Hà Nội
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
2
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
3
|
An Giang
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
4
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
5
|
Bạc Liêu
|
có
|
có
|
không
|
không
|
có
|
không
|
không
|
có
|
không
|
6
|
Bắc Giang
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
7
|
Bắc Kạn
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
có
|
không
|
8
|
Bắc Ninh
|
có
|
có
|
có
|
không
|
có
|
có
|
không
|
có
|
có
|
9
|
Bến Tre
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
10
|
Bình Dương
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
11
|
Bình Định
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
12
|
Bình Phước
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
13
|
Bình Thuận
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
14
|
Cao Bằng
|
có
|
có
|
có
|
không
|
có
|
có
|
không
|
có
|
không
|
15
|
Cà Mau
|
có
|
có
|
có
|
không
|
có
|
không
|
không
|
có
|
không
|
16
|
Tp. Cần Thơ
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
17
|
Tp. Hải Phòng
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
18
|
Tp. Đà Nẵng
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
19
|
Gia Lai
|
có
|
có
|
có
|
không
|
có
|
có
|
không
|
có
|
không
|
20
|
Hòa Bình
|
có
|
không
|
không
|
không
|
có
|
có
|
không
|
có
|
không
|
21
|
Hà Giang
|
có
|
có
|
có
|
không
|
có
|
có
|
không
|
có
|
không
|
22
|
Hà Nam
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
23
|
Hà Tĩnh
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
24
|
Hưng Yên
|
có
|
có
|
không
|
không
|
có
|
không
|
không
|
có
|
không
|
25
|
Hải Dương
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
26
|
Hậu Giang
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
có
|
không
|
27
|
Điện Biên
|
có
|
có
|
có
|
không
|
có
|
có
|
không
|
có
|
không
|
28
|
Đắk Lắk
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
29
|
Đắk Nông
|
có
|
có
|
không
|
không
|
có
|
có
|
không
|
có
|
không
|
30
|
Đồng Nai
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
31
|
Đồng Tháp
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
32
|
Khánh Hòa
|
có
|
có
|
có
|
không
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
33
|
Kiên Giang
|
có
|
có
|
không
|
không
|
có
|
không
|
không
|
có
|
không
|
34
|
Kon Tum
|
có
|
có
|
không
|
không
|
có
|
không
|
không
|
có
|
không
|
35
|
Lai Châu
|
có
|
có
|
có
|
không
|
có
|
có
|
có
|
không
|
không
|
36
|
Long An
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
37
|
Lào Cai
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
38
|
Lâm Đồng
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
39
|
Lạng Sơn
|
có
|
có
|
không
|
không
|
có
|
không
|
không
|
có
|
không
|
40
|
Nam Định
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
41
|
Nghệ An
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
42
|
Ninh Bình
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
43
|
Ninh Thuận
|
có
|
có
|
không
|
không
|
có
|
không
|
không
|
có
|
không
|
44
|
Phú Thọ
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
có
|
không
|
45
|
Phú Yên
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
46
|
Quảng Bình
|
không
|
có
|
không
|
không
|
có
|
có
|
không
|
có
|
không
|
47
|
Quảng Nam
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
có
|
không
|
48
|
Quảng Ngãi
|
có
|
có
|
có
|
không
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
49
|
Quảng Ninh
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
50
|
Quảng Trị
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
51
|
Sóc Trăng
|
có
|
có
|
có
|
không
|
có
|
có
|
không
|
có
|
không
|
52
|
Sơn La
|
không
|
không
|
không
|
không
|
không
|
không
|
không
|
không
|
không
|
53
|
Thanh Hóa
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
54
|
Thái Bình
|
có
|
có
|
không
|
có
|
có
|
không
|
có
|
có
|
có
|
55
|
Thái Nguyên
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
56
|
Thừa Thiên - Huế
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
57
|
Tiền Giang
|
có
|
có
|
có
|
không
|
có
|
có
|
không
|
có
|
không
|
58
|
Trà Vinh
|
có
|
có
|
có
|
không
|
có
|
có
|
không
|
có
|
không
|
59
|
Tuyên Quang
|
có
|
có
|
không
|
có
|
có
|
có
|
không
|
có
|
không
|
60
|
Tây Ninh
|
có
|
có
|
có
|
không
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
61
|
Vĩnh Long
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
62
|
Vĩnh Phúc
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
có
|
không
|
63
|
Yên Bái
|
có
|
có
|
có
|
có
|
có
|
không
|
không
|
có
|
không
|
TT
|
Tên ứng dụng
|
2010
|
2011
|
2012
|
1
|
TĐT
|
93,7%
|
93,7%
|
96,83%
|
2
|
QLVBĐH
|
98,4%
|
98,4%
|
96,83%
|
3
|
QLNS
|
71,4%
|
82,5%
|
80,95%
|
4
|
QLKH
|
52,4%
|
55,6%
|
63,49%
|
5
|
KT-TC
|
98,4%
|
96,8%
|
98,41%
|
6
|
QLTS
|
74,6%
|
74,6%
|
84,13%
|
7
|
QLTT
|
66,7%
|
58,7%
|
58,73%
|
8
|
ƯDMC
|
87,3%
|
88,9%
|
96,83%
|
9
|
ƯDCKS
|
9,5%
|
12,7%
|
26,98%
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |