THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
28. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG (NAVETCO)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
| Công dụng |
Số
đăng ký
|
1
|
Tụ huyết trùng P52
|
Vi khuẩn Tụ huyết trùng vô hoạt.
|
Chai
(5-10-25 liều)
|
10,20 ml, 50 ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu bò
|
TWII-12
|
2
|
Nhiệt thán
|
Nha bào Nhiệt thán nhược độc.
|
Chai
(10-20-40 liều)
|
1 ml
|
Phòng bệnh nhiệt thán.
|
TWII-64
|
|
Dịch tả heo
|
Siêu vi trùng Dịch tả heo nhược độc
|
Chai
(10-25 liều)
|
1 ml
|
Phòng bệnh dịch tả heo
|
TWII-2
|
|
Tụ huyết trùng heo
|
Vi khuẩn Tụ huyết trùng vô hoạt.
|
Chai
(5-10-25 liều)
|
10 ml; 20 ml; 50 ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng heo
|
TWII-9
|
|
Thương hàn heo
|
Vi khuẩn Phó thương hàn vô hoạt.
|
Chai
(5-10-25 liều)
|
10 ml; 20 ml; 50 ml
|
Phòng bệnh thương hàn heo
|
TWII-10
|
|
Newcastle hệ F
|
Siêu vi trùng Newcastle nhược độc
|
Chai
(100 liều)
|
1,5 ml
|
Phòng bệnh Newcastle
|
TWII-3
|
|
Newcastle hệ M
|
Siêu vi trùng Newcastle nhược độc
|
Chai
(100 liều)
|
1,5 ml
|
Phòng bệnh Newcastle
|
TWII-4
|
|
Laxota
|
Siêu vi trùng Newcastle nhược độc
|
Chai
(100 liều)
|
1,5 ml
|
Phòng bệnh Newcastle
|
TWII-5
|
|
Đậu gà
|
Siêu vi trùng đậu gà nhược độc
|
Chai
(100 liều)
|
1ml
|
Phòng bệnh đậu gà
|
TW2-6
|
|
Dịch tả vịt
|
Siêu vi trùng dịch tả vịt nhược độc
|
Chai
(200,500,1000liều)
|
1 ml
1,5ml
|
Phòng bệnh dịch tả vịt
|
TWII-8
|
|
Sinh lý mặn
|
Natri chlorua
|
Chai
|
25, 100ml,
500 ml
|
Phòng và chữa bệnh mất nước trong,̀ ngoài tế bào
|
TWII-32
|
|
Calcifort
|
Calci
|
Chai
|
20ml,50ml, 100ml
|
Thuốc bổ sung calci
|
TWII-36
|
|
Gumboro
|
Siêu vi trùng Gumboro nhược độc
|
Chai
(100 liều)
|
1,5 ml
|
Phòng bệnh Gumboro
|
TW2-65
|
|
Newcastle chịu nhiệt
|
Siêu vi trùng Newcastle nhược độc
|
Chai
(25-50 liều)
|
0,8 ml
1 ml
|
Phòng bệnh Newcastle
|
TWII-66
|
|
Tụ huyết trùng gia cầm
|
Vi khuẩn Tụ huyết trùng vô hoạt.
|
Chai
(10-25 liều)
|
50 ml
20 ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng gia cầm.
|
TWII-72
|
|
Vacxin dịch tả vịt tế bào đông khô
|
Giống virus Dịch tả vịt nhược độc trên tế bào
|
Chai
|
4ml
|
Phòng bệnh dịch tả vịt
|
TWII-96
|
|
Oxytocin 10 UI
|
Oxytocin
|
Ống
|
2ml
|
Thuốc dục đẻ
|
TWII-51
|
|
Navet- iodine
|
PVP iodine
|
Bình
|
100; 500ml;
1; 2; 5; 20lít
|
Sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển, dụng cụ,
|
TWII-100
|
21
|
B-K-A
|
Benzalkonium
|
Bình
|
100,500ml, 1;2lít
|
Sát trùng, tiêu độc
|
TWII-86
|
|
Benkocid
|
Benzalkonium,glutaradehyde
|
Chai, can
|
500ml; 1; 2; 5 lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại
|
TWII-97
|
|
Chloramin T
|
Chloramin T
|
Gói
|
1kg
|
Sát trùng chuồng trại, lò mổ, máy ấp trứng,…,
|
TWII-99
|
|
Vắc xin xuất huyết thỏ
|
Vi rút xuất huyết thỏ callicivirus
|
chai
|
20; 50liều
|
Phòng bệnh xuất huyết truyền nhiễm do callicivirus cho thỏ
|
TWII-101
|
|
Navetcide
|
Glutaraldehyde, Benzalkonium cloride
|
Bình
|
100; 500ml; 1; 2; 5; 20l
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ, phương tiện vận chuyển, tiêu độc xác súc vật chết.
|
TWII-104
|
|
Navetkon-S
|
Potassium monopersulfate, Sodium dodecyl benzene sulphonate, Acid malic, Acid Sulphamic, Sodium hexametaphosphate
|
Gói
|
50; 100; 500g; 1kg
|
Tiêu độc, sát trùng chuồng trại, dụng cụ, phương tiên vận chuyển, tiêu độc xác súc vật chết.
|
TWII-114
|
|
Vắc xin tụ huyết trùng trâu bò nhũ dầu chủng P52
|
Vi khuẩn P.multocida serotype B:2 vô hoạt
|
Chai
|
20; 50ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu, bò.
|
TWII-115
|
29. CÔNG TY LIEN DOANH BIO-PHARMACHEMIE
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng
| Công dụng |
Số đăng ký
|
|
BIO-OXYTOCIN
|
Oxytocin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Đẻ khó, cơ tử cung co bóp yếu, sót nhau, viêm tử cung, tăng tiết sữa
|
LD-BP-60
|
|
BIO-CALCIUM
|
Calcium
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100, 250, 500ml
|
Điều trị các bệnh thiếu calci, bảo vệ mạch máu, làm tăng đông máu.
|
LD-BP-104
|
|
BIODINE
|
P.V.P.Iodine
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Tiêu diệt các loài virus, vi trùng, bào tử nấm móc
|
LD-BP-266
|
|
BIO-POVIDINE
|
1-Vinyl-2-yrrolidinone polymers, iodine complex
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại gia súc gia cầm
|
LD-BP-332
|
|
BIOXIDE
|
Glutaraldehyde;
Alkylbenzyldimethyl,
Ammonium chloride
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
diệt virus, vi trùng, bào tử nấm mốc Mycoplasma .
|
LD-BP-342
|
|
BIO-CALCI FORT
|
Calcium
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng trị các bệnh thiếu calci, magnesium ở trâu bò, heo, dê cừu.
|
LD-BP-343
|
|
BIO-ELECTROJECT
|
Dextrose, Sorbitol, Sodium lactate, Sodium chloride
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100, 250ml
|
Cung cấp chất điện giải, trị tiêu chảy, ói, ngộ độc,
|
LD-BP-348
|
|
BIOSEPT
|
Glutaraldehyde;
Octyldecyldimethylammonium chloride
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Sát trùng hiệu quả các mầm bệnh, virus, vi khuẩn G-, G+, bào tử, nấm mốc, Mycoplasma.
|
LD-BP-350
|
|
BIO-CALCIMAX
|
Calcium, Boric acid
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng và trị các bệnh thiếu calci trên trâu bò, heo, dê, cừu.
|
LD-BP-370
|
|
Bio-shampoo 1 (Care)
|
Permethrin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml1,2,5,20 Lít
|
Điều trị hiệu quả ghẻ, rận trên heo nái, chó mèo
|
LD-BP-393
|
|
Bio-shampoo 2 (Skin)
|
Amitraz
|
Chai, lọ
Can
|
60,120,200, 250,500ml 1, 5 Lít
|
Phòng, trị ghẻ do demodex, sarcoptes.
|
LD-BP-394
|
|
Bio-shampoo 3 (Pet)
|
Amitraz
|
Chai, lọ
Can
|
60,120,200, 250,500ml 1, 5 Lít
|
Phòng trị ghẻ do demodex, sarcoptes.
|
LD-BP-395
|
|
Bio-shampoo 4 (Jolie)
|
Vitamin E, B6
|
Chai, lọ
Can
|
60,120,200, 250,500ml 1, 5 Lít
|
Khử mùi hôi, làm sạch lông, chống rụng lông, tăng sức đề kháng
|
LD-BP-397
|
|
Bio-shampoo 5 (Derma)
|
Amitraz, Ketoconazole
|
Ống, chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Phòng, trị bệnh ghẻ do demodex, Carcoptes, bọ chét,...
|
LD-BP-426
|
|
Bio-Shampoo 6
(Fresh)
|
Xà phòng; vitamin E, B6.
|
Chai/ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Tẩy sạch lông da, dưỡng da lông.
|
LD-BP-442
|
|
Bio-Finil
|
Fipronil
|
Chai,ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Diệt ve, rận, bọ chét ở chó, mèo
|
LD-BP- 440
|
|
Bio-Gestrone
|
Progesteron
|
Ống, Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Phòng ngừa sẩy thai trên heo nái, trị chậm lên giống trên heo hậu bị.
|
LD-BP-451
|
30. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC THÚ Y THUẬN KIỀU
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Oxytoxin
|
Oxytoxin
|
Ống̣
chai
|
2ml
50, 100ml
|
Tăng cường co bóp tử cung, kích thích tăng tiết sữa
|
HCM-X1-41
|
|
Probizyme
|
Lactic acid Bacteria, Enzyme
|
Gói
|
30, 50, 100, 500, 1000g
|
Tăng khả năng hấp thu chất dinh dưỡng, cân bằng vi sinh vật có lợi
|
HCM-X1-50
|
|
Vetrolyte
|
Sodium, Potassum, Bicarbonate
|
Gói, lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị cảm nóng, giải nhiệt
|
HCM-X1-32
|
|
Gluconate Ca
|
Gluconate calcium
|
Ống
Lọ, chai
|
5, 10, 20ml
50, 100ml
|
Cung cấp Calci
|
HCM-X1-62
|
|
Gluconat De Ca10%
|
Gluconate calcium
|
Ống
|
5ml
|
Cung cấp Calci
|
HCM-X1-12
|
31. CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN V.E.T
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
SG. Oresal
|
Natri clorua, Natri citrate, Kali clorua,
|
Gói
|
10, 20, 30, 56, 100, 500g, 1kg
|
Bù nước khi thú bị tiêu chảy
|
HCM-X2-65
|
|
Antivirus-FMB
|
Alkyldimethylbenzyl ammonium,Glutaraldehyde, Octyldecyldimethyl ammonium chloride, Dioctyl-dimethylam monium, Didecyl-dimethylam monium chloride,Thymol
|
Lọ, chai
|
10; 20; 60; 100; 120; 250; 500 ml; 1 lít
|
Thuốc sát trùng giúp tiêu diệt virus, vi khuẩn gây bệnh Gumboro, Newcatle, CRD, FMD
|
HCM-X2-66
|
|
Electrolyte
|
Sodium Bicarbonate, Potassium Chloride, Mg, Cu, Zn, FeSO4
|
Gói,
Hộp,
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg. 100g, 1kg
|
Phục hồi chất điện giải trong thời gian thú bị stress, sốt cao, tiêu chảy
|
HCM-X2-122
|
|
S.G Subtyl
|
Bacillus subtillis
|
Gói,
hộp, bao
|
5;20;30;50;100;500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
Chống tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa
|
HCM-X2-142
|
|
S.G Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Kích thích co thắt cơ trơn, giúp thú sinh đẻ dễ dàng
|
HCM-X2-154
|
|
Shampoo for pet
|
Permethrin, natri lauryl sulfate, Chloride etyl sulfate, Glycerin
|
Tuýp
|
190ml
|
Dầu tắm trị ghẻ, ve, bọ chét cho chó
|
HCM-X2- 166
|
|
Calci-Max
|
Calcium gluconate,
Acid boric, Magnesium chloride, Dextrose
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh do thiếu canxi, magiê, rối loạn chuyển hóa canxi, các trường hợp ngộ độc, chứng chảy máu ở gia súc.
|
HCM-X2- 174
|
|
SG Blue SP
|
Neomycin sulfate
Blue Methylen
|
Chai
|
100ml
|
Sát khuẩn, diệt bào tử vi khuẩn, nấm mốc, sát trùng vết thương ngoài da
|
HCM-X2- 192
|
|
Pividine
|
PVP Iodine
|
Chai
|
60; 120; 250; 500ml; 1l
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, dụng cụ vắt sữa, sát trùng ngoài da, vết thương, bầu vú, khử trùng nguồn nước uống.
|
HCM-X2-222
|
|
Aclimat 3.0
|
Sweet cumin
|
Tuýp
|
10; 20; 30; 50; 100; 200ml
|
Giúp thú nuôi giảm bớt hung dữ. Trị các vết xà mâu, ghẻ lở, vết cọ xước, trầy sưng, chảy nước vàng và các vết thương do nhiễm trùng da.
|
HCM-X2-232
|
|
Dextro-Sol
|
NaCl, KCl, CaCl2 , MgCL2 , Sorbitol,
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Cung cấp các chất điện giải cho thú ,
|
HCM-X2-233
|
|
SG. Methomyl
|
Methomyl
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg
|
Diệt ruồi trong các trại chăn nuôi gia súc, gia cầm.
|
HCM-X2-234
|
32. CÔNG TY TNHH MINH HUY
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
ECP
|
Estradiol benzoat
|
Lọ, chai
|
4ml
|
Điều hòa sự giảm động dục và thụ thai, rối loại sự rụng trứng
|
HCM-X4-43
|
|
Xanh methylen
|
Methylen blue
|
Lọ, chai
|
50, 100ml
|
Xát trùng vết thương ngoài da
|
HCM-X4-55
|
|
Cồn Iod
|
Iod, IK
|
Lọ, chai
|
50, 100ml
|
Xát trùng vết thương ngoài da
|
HCM-X4-56
|
|
Sulfat Kẽm
|
ZnSO4
|
Gói
|
5g,10g
|
Bổ sung khoáng
|
HCM-X4-72
|
|
Sulfat Magnesium
|
MgSO4
|
Gói
|
5g,10g
|
Phòng và trị bệnh do thiếu Mg
|
HCM-X4-73
|
33. CƠ SỞ SẢN XUẤT DƯỢC THÚ Y KHOA NGUYÊN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Calci gluconat
|
Calci gluconat
|
Ống
|
5ml
|
Tăng cường calci
|
HCM-X5-10
|
|
Calcifort
|
Calci gluconat
|
Ống
|
5, 100,1000ml
|
Tăng cường calci
|
HCM-X5-19
|
|
E.C.P
|
Estradiol benzoat, Vitamin E
|
Lọ
|
5ml
|
Kích thích sinh sản
|
HCM-X5-23
|
|
KN.Benko
|
Benzalkonium
|
Chai
|
50; 100; 500; 1000ml
|
Điều trị tụ huyết trùng, bệnh do Mycoplasma, E.coli,…
|
HCM-X5-44
|
|
KN-Yucca
|
Saponin
|
Gói
|
50; 100; 500g; 1kg
|
Khử mùi hôi và khí amoniac từ chất thải; phân giải các chất hữu cơ,…
|
HCM-X5-48
|
|
KN-Mangin
|
Mangiferin,
Camphor, Menthol
|
Lọ
|
20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Sát trùng ngoài da; vệ sinh cơ quan sinh dục trên gia súc
|
HCM-X5-56
|
|
Arsunman
(KN-Alsarin)
|
Mangiferin
|
Lọ
|
20; 50; 100; 250; 500ml
|
Điều trị lở loét do virus Herpes; ghẻ, nấm ngoài da
|
HCM-X5-57
|
34. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI 533
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Sulfat kẽm
|
Sulfat kẽm
|
Gói
|
5 g
|
Trị xà mâu
|
HCM-X7-25
|
|
Magnesium sulfat
|
Sulfat magnesium
|
Gói
|
5 g
|
Nhuận tràng
|
HCM-X7-26
|
|
Bộ̣t khoáng gia súc
Avioplastin
|
CuSO4; FeSO4
ZnSO4; MnSO4
|
Gói
Hộp
|
20; 200 g
500; 1000g
|
Cung cấp khoáng
|
HCM-X7-38
|
|
Lacticomix
|
Lactobacillus, Acidophilus
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 20; 50 g
100; 500; 1000g
|
Men tiêu hóa trị tiêu chảy
|
HCM-X7-42
|
|
Xanh methylen
|
Xanh Methylen
|
Chai
|
50; 100ml
|
Sát trùng
|
HCM-X7-45
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |