3. CÔNG TY TNHH TM &SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Cồn salicylat methyl 10%
|
Salicylat methyl
|
Lọ
|
50ml
|
Xoa bóp, giảm đau
|
UHN-2
|
|
Bại liệt gà,vịt,ngan, ngỗng
|
Can xi (Ca), Phốtpho (P)
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
Bổ xung vitamin, vi lượng
|
UHN-33
|
|
Bại liệt gia súc
|
Calci gluconat, MgCO3, Fe, Zn, Mn, Cu
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g
|
Bổ xung can xi, phốtpho, vitamin
|
UHN-57
|
| |
Ca, Mg, acid glutamic
|
Ống, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh do thiếu Ca, Mg
| UHN-66 |
| Calci-Mg-B12 |
Ca, Mg, Vitamin B12
|
Ống, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh do thiếu Ca, Mg
|
UHN-67
|
|
Hupha- Bacteriolact
|
Bacillus subtilis, Sacharomyces ceravisiae, Aspegillus oryzae,VitA,D3,E
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
Phòng chống ỉa chảy trên bê con, gà con, lợn con, ngựa con
|
UHN-80
|
|
Hupha-PVP-Iodin 10%
|
PVP iodin, Glycerin
|
Lọ, Can
|
100; 200; 500ml; 1; 5; 10; 20l
|
Tiêu độc chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, rửa vết thương,
|
UHN-83
|
4. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y (PHAVETCO)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Cồn salicilat Methyl 10%
|
Cồn salicilat methyl
|
Lọ
|
50ml
|
Chống viêm
|
HCN-10
|
|
Xanh methylen 1%
|
Xanh methylen
|
Lọ
|
50ml
|
Chống nhiễm trùng
|
HCN-11
|
|
Nước sinh lý 0,9%
|
NaCL
|
Lọ
|
100ml
|
Chống mất nước, cần bằng điện giải
|
HCN-21
|
|
Điện giải PO-SO-MIX
|
NaCl, KCl, glucose, Vitamin
|
Gói
|
100g
|
Chống mất nước, cần bằng điện giải
|
HCN-23
|
|
Extopa
|
Pyrethroid
|
Lọ
Bình
|
10; 50; 100; 200; 300; 450; 600ml
|
Trị ký sinh trùng ngoài da
|
HCN-26
|
5. CÔNG TY TNHH TÂN MINH HÀ
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Sub Til
|
Nha bào B. subtilis 105-7/1g
|
Gói
|
3, 6, 60; 120; 1200g
|
Chữa ỉa chảy gia súc gia cầm, kích thích tiêu hoá
|
TMH-3
|
|
Thuốc trị ghẻ nấm
|
Sulfure, Kalium cabonic, Oxít kẽm
|
Lọ, chai
|
40; 50; 60; 150ml
|
Trị ghẻ và nấm ở trâu, bò, lợn chó
|
TMH-04
|
6. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG 5
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Five-Canci.B
|
Canxi gluconat
|
Ống, lọ
|
5,10;20;50;100ml
|
Bại liệt, còi xương, co giật
|
TW5-42
|
|
Five-Kẽm
|
Zn- Gluconate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Chống bại liệt, nâng cao sức đề kháng, chống sừng hóa, nứt da tạo vẩy trên gia súc, gia cầm.
|
TW5-44
|
|
Five-Magie
|
MgSO4
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Chống táo bón, nhuận tràng trên gia súc.
|
TW5-45
|
|
Five-Iodin
|
PVP iodine
|
Lọ
|
10; 20; 100; 500ml
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi,
|
TW5-3
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |