10. XƯỞNG SXTN THUỐC THÚ Y-VIỆN THÚ Y QUỐC GIA
TT |
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
| Công dụng | Số đăng ký |
|
Canxigluconat (5%; 10%)
|
Canxigluconat
|
Ống
|
5,10,20,50,100,500ml
|
Phòng chống sốt sữa, các chứng co giật, bại liệt trước và sau khi đẻ, chữa còi xương, loãng xương,..
|
VTY-X-14
|
|
Nhuận tràng-thông mật (chống táo bón)
|
MgSO4
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250g
|
Nhuận tràng, thông mạt, kích thích tiêu hóa, giải độc,…
|
VTY-X-33
|
|
Cồn Methyl Salysilat (5%; 10%)
|
Methyl Salysilat
|
Lọ
|
50ml
|
Giảm đau, chống viêm, bong gân, chống thấp khấp
|
VTY-X-19
|
|
Cồn iode 2%
|
Iode
|
Lọ
|
50ml
|
Sát trùng ngoài da, vết mổ, vết thương, niêm mạc,…
|
VTY-X-28
|
|
Vacxin Tụ huyết trùng gia cầm keo phèn
|
Vi khuẩn Tụ huyết trùng gia cầm, chủng N41
|
Lọ
|
10; 20; 50ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng gà, vịt, ngan, ngỗng
|
VTY-X-39
|
|
Vacxin Tụ huyết trùng trâu bò nhũ hóa
|
Vi khuẩn Tụ huyết trùng trâu bò, chủng IR; P52
|
Lọ
|
10; 20; 50ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu bò
|
VTY-X-40
|
|
Vacxin Tụ huyết trùng dê
|
Vi khuẩn Tụ huyết trùng phân lập từ dê
|
Lọ
|
10; 20; 50ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng dê
|
VTY-X-41
|
|
Vacxin E.coli phòng bệnh phù đầu lợn
|
Vi khuẩn E.coli dung huyết, chủng E1, E2, E3, E4, E5
|
Lọ
|
10; 20; 50ml
|
Phòng bệnh phù đầu lợn
|
VTY-X-42
|
|
Vacxin Lasota chịu nhiệt
|
Chủng virus Lasota
|
Lọ
|
5; 10; 20ml
|
Phòng bệnh Newcastle
|
VTY-X-43
|
|
VTY-Lugo Iode 3%
|
Iode, Ioduakali
|
Lọ
|
50;100;250;500;1000ml
|
Thuốc sát trùng, diệt trùng và chống viêm
|
VTY-X-44
|
|
VTY-Chloramin T
|
Chloramin T
|
Gói
|
10;20;50;100;250; 500;1000g
|
Thuốc sát trùng, tiêu độc dùng trong chăn nuôi, thú y
|
VTY-X-45
|
|
VTY- Iodine 10%
|
P.V.P iodine
|
Chai, Can
|
50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l
|
Sát trùng chưồng trại, dụng cụ chăn nuôi, sát trùng ngoài da.
|
VTY-X-48
|
11. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI THỊNH VƯỢNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
THI. Vamidin
|
Dimethylphtalat
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Trị ghẻ da, mò mạt, chống muỗi, xua đuổi côn trùng trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, thỏ.
|
THV-20
|
|
Xanh methylen 1%
|
Xanh methylen
|
Chai
|
20; 50; 100ml; 1l.
|
Thuốc sát trùng
|
THV-21
|
|
Nước sinh lý 0,9%
|
NaCl
|
Chai
|
50; 100; 500ml; 1l.
|
Chống mất nước, cần bằng điện giải
|
THV-22
|
12. CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI NGUYÊN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
HN. Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống, Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích thích tiết sữa
|
HN-30
|
|
Anolit
|
NaCL, HOCL, NaOCL, CL2 , O3
|
Chai, Can, Thùng
|
500ml; 1; 3; 5l
|
Khử trùng nước, bề mặt dụng cụ thiết bị chăn nuôi, khử thùng không khí
|
HN-38
|
|
Waterchlo
|
NaCl, NaOCl
|
Can,
Bình
|
1; 2; 5l
|
Khử trùng nước uống, môi trường chăn nuôi
|
HN-45
|
13. TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ SINH HỌC ĐÔNG NAM Á
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Kích dục tố
|
Gravohormon
|
Lọ
|
14ml
|
Kích thích sinh sản
|
TW-XI-63
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |