7. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y VIỆT ANH
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
| Via–iodine |
Povidone iodine
|
Chai, Can
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5l
|
Thuốc sát khuẩn, chống nấm, sát trùng chuồng trại.
|
VA-17
|
| Via–Electral |
Sodium hydrocarbonat
Sodium clorid
Potassium clorid
|
Túi, Lon
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g
|
Phòng, trị các chứng thiếu hụt, mất cân bằng các chất điện giải của cơ thể
|
VA-22
|
|
Via.Calma Fort
|
Ca. gluconat
Magie clorua
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng,trị các chứng thiếu canxi và Magie do rối loạn trao đổi chất
|
VA-28
|
|
Viatox-Shampoo
|
Deltamethrine, Methylparaben,
Propyl paraben,
Acid benzoic
|
Túi,
Lọ
|
10; 15; 25; 40; 50; 100; 200; 250; 500ml
|
Trị ve, ghẻ, bọ chét trên chó.
|
VA-53
|
8. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN, XÍ NGHIỆP HÙNG CƯỜNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Cồn Iod 5%
|
Iod
|
Lọ
|
20, 50ml
|
Sát trùng ngoài da
|
XHC-10
|
|
Canxi Clorua 10%
|
Calci clorid
|
Ống
|
2, 5, 10ml
|
Trị bại liệt trước và sau khi đẻ
|
XHC-20
|
|
Cồn metylsalixilat
|
Metyl salixilat
|
Lọ
|
10, 20, 50ml
|
Giảm đau khớp
|
XHC-39
|
|
Kẽm Sulfat
|
Kẽm Sulfat
|
Gói
|
2, 3, 5, 10, 20g
|
Bổ xung nguyên tố vi lượng
|
XHC-48
|
9. CÔNG TY TNHH TMSX THUỐC THÚ Y NAHATVET
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
NN-Iodine
|
Povidone Iodine, Glycerine
|
Chai,
Can
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l.
|
Thuốc sát trùng
|
NN-19
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |