2. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Cồn Iod 2%
|
Iod
|
Chai
|
50 ml
|
Thuốc sát trùng ngoài da.
|
TW-X2-19
|
|
Cồn methylsalysilat 5%
|
Methyl salysilat
|
Chai
|
50 ml
|
Cồn xoa bóp
|
TW-X2-20
|
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống
|
2;5;10;20;50; 100ml
|
Thuốc thúc đẻ, tiết sữa
|
TW-X2-45
|
|
Calcium-F
|
Calcium gluconate
|
Ống; lọ
|
5 ml; 100ml
|
Phòng và chữa các bệnh do thiếu Ca, liệt quỵ. Trợ tim, bồi bổ sức khoẻ
|
TW-X2-46
|
|
Oestradiol
|
Oestradiol benzoate
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Hormon sinh dục cái
|
TW-X2-49
|
|
Gona-estrol®
|
Chorionic Gonadotropin,
Oestradiol
|
Lọ
|
4 ml
|
Điều tiết sinh sản, gây động dục
|
TW-X2-58
|
|
Natri Chloride đẳng trương 0,9%
|
Natri chloride
|
Ống
|
1 ml, 100ml
|
Chống mất nước, dung môi pha thuốc tiêm
|
TW-X2-64
|
|
Calmaphos®plus
|
Calcium gluconate, Calci hypophosphite, Magnesium
|
Ống;
Lọ
|
5 ml;
100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh do thiếu Ca, P, Mg gây liệt, quỵ
|
TW-X2-79
|
|
Hanvet-K.T.G.®
(Kháng thể Gumboro)
|
Kháng thể Gumboro
|
Chai
|
50 ml, 100 ml
|
Trị bệnh Gumboro. Nâng cao sức đề kháng không đặc hiệu cho gà
|
TW-X2-93
|
|
Hantox-spray
|
Pyrethroid
|
Chai, Bình
|
50,100, 300 ml,
1 lít
|
Thuốc phun diệt ngoại ký sinh trùng
|
TW-X2-109
|
|
Magnesi sulfate 25%
|
Magnesi sulfate
|
ống;
Chai lọ
|
5 ml;
50 ml, 100 ml
|
Nhuận tràng, tẩy rửa ruột, chữa táo bón, kích thích tiết mật
|
TW-X2-113
|
|
Hantox-shampoo
|
Pyrethroid
|
Chai, Bình
|
200 ml, 300 ml,
1 lít
|
Nhũ dịch tắm diệt ngoại ký sinh
|
TW-X2-110
|
|
Halamid
|
Chloramin-T
|
Gói
|
50;100;500g; 1;5; 25kg
|
Thuốc tẩy trùng
|
TW-X2-117
|
|
Han-iodine
|
Polyvidone iodine
|
Chai,can
|
50,1000 ml;3 lít
|
Thuốc sát trùng
|
TW-X2-126
|
|
Hanvet-K.T.V.®
(Kháng thể VGSVT vịt, ngan)
|
Kháng thể Viêm gan siêu vi trùng vịt, ngan
|
Chai
|
50 ml, 100 ml
|
Chữa viêm gan SVT vịt, ngan; bệnh dịch tả vịt ngan. Nâng cao sức đề kháng không đặc hiệu cho cơ thể
|
TW-X2-129
|
|
Han-Prost®
|
Cloprostenol sodium (Prostagladin F2a)
|
Lọ
|
5 ml, 10 ml,
20 ml
|
Chữa lưu tồn thể vàng, vô sinh, không động dục, động dục ẩn.
|
TW-X2-138
|
| |
Lactobacillus acidophilus
|
Túi
|
4,10,50,100,500g
|
Phòng, trị bệnh đường ruột, tăng sức đề kháng cho gia súc
| TW-X2-146 |
| Hanvet K.T.E® Hi
|
Kháng thể E.coli
|
Lọ nhựa
|
20; 50; 100 ml
|
Phòng, trị tiêu chảy và sưng phù đầu do E.coli cho Lợn
|
TW-X2-150
|
|
Oxidan - TCA
|
Trichloriocyanuric
|
Túi, hộp, lon
|
100; 500; 1000g
|
Sát trùng, tẩy uế chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, môi trường.
|
TW-X2-151
|
|
Progesteron
|
Progesteron,
Vitamin E
|
Lọ,
Ống
|
2; 5; 10ml, 20,50 ml.
|
Gây động dục hàng loạt, ổn định tử cung, an thai .
|
TW-X2-149
|
|
Cồn sát trùng 700
|
Ethanol
|
Chai, Lọ
|
100; 500ml; 1l
|
Sát trùng ngoài da, vết thương
|
TW-X2-163
|
|
Iodcid
|
Iode, Sulphuric acid, Phosphoric acid.
|
Chai, lọ
|
100; 500ml; 1l; 5l
|
Tiêu độc chuồng trại
|
TW-X2-171
|
|
Glucose 10%
|
Glucose (monohydrate)
|
Chai
|
100, 250, 500 ml
|
Trị hạ đường huyết, keton/acetone huyết, quỵ, liệt sau đẻ, sau phẫu thuật, tổn thương gan do ngộ độc trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, chó mèo.
|
TW-X2-174
|
|
Glucose 20%
|
Glucose (monohydrate)
|
Chai
|
100, 250, 500 ml
|
Trị hạ đường huyết, keton/acetone huyết, quỵ, liệt sau đẻ trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, chó mèo.
|
TW-X2-175
|
|
Fip-Tox Spray
|
Fipronil
|
Lọ, chai
|
100, 250, 500 ml
|
Diệt, phòng bọ chét và ve ở chó mèo, thú cảnh.
|
TW-X2-176
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |