BELGIUM
1. CÔNG TY V.M.D.N.V
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
D4+Disinfectant (VMD Disinfectant 5)
|
Glyoxal, Glutaraldehyde, Formaldehyde, Alkyldiumethyl benzylammonium chloride
|
Chai, thùng
|
1; 5; 10; 200 lít
|
Sát trùng trang thiết bị, chuồng trại
|
VMD-34
|
|
Oxytocin 10
|
Oxytocin
| Chai | 10; 30; 50; 100ml | Thúc đẻ | VMD-37 |
|
Cloprostenol
|
Cloprostenol
| Chai | 10; 30; 50; 100ml | Điều hòa việc lên giống của gia súc | VMD-39 |
|
Ferridon-200
|
Sắt (Fe3+)
| Chai, bình | 50;100ml;25;200 l | Phòng và trị các bệnh do thiếu sắt | VMD-38 |
2. CÔNG TY OLMIX LE LINTAN
TT | Tên thuốc |
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
|
Mistral
|
CaCO3, MgCO3
|
Bao, thùng
|
1;5;10; 15; 25; 100kg
|
Hút ẩm, sát trùng chuồng nuôi và giữ ấm cho gia súc, gia cầm non
|
OLMIX-1
|
3. CÔNG TY CIDLINE
TT | Tên thuốc |
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
|
Cid 20
|
Alkydimethybenzyl ammonium chloride, Glyoxal, Glutaraldehyde, Isopropano; formaldehyde
|
Can
|
1; 5; 10; 25 lít
|
Sát trùng chuồng trại
|
CID-1
|
4. CÔNG TY JANSSEN PHARMACEUTICA N.V
TT | Tên thuốc |
Hoạt chất chính
(chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ thể tích | Công dụng | Số đăng ký | |
Clinafarm Smoke
|
Enilconazole
|
Lọ
(6 lọ/hộp)
|
33,4g; 38,4g; 66g
5; 66g
|
Tiêu diệt nấm mốc gây hại ở lò ấp nở của gia súc, gia cầm
|
JSPB-1
| |
Clinafarm Spray
|
Enilconazole
|
Chai
|
1 lít
|
Tiêu diệt nấm mốc ở lò ấp nở
|
JSPB-2
|
CANNADA
1. CÔNG TY VETECH LABORATORIES
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Immucox vaccine for chicken I
|
Uniformly low does of live oocysts
|
Lọ
|
15ml
|
Phòng bệnh cầu trùng
|
VTL-1
|
|
Immucox vaccine for chicken II
|
Uniformly low does of live oocysts
|
Lọ
|
15ml
|
Phòng bệnh cầu trùng
|
VTL-2
|
2. CÔNG TY GLIDE CHEM PTV.LTD
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Povidone – Iodine (PVP Iodine)
|
Povidone iodine
|
Thùng
|
70kg
|
Dùng làm thuốc sát trùng
|
GCC-01
|
3. CÔNG TY DEXTRAN PRODUCT
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Iron Dextran 10%
|
Sắt (Fe)
|
Thùng
|
200lít
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
DP-1
|
|
Iron Dextran 10%-B12
|
Sắt (Fe) + Vitamin B12
|
Thùng
|
200lít
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
DP-2
|
|
Iron Dextran 20%
|
Sắt (Fe)
|
Thùng
|
200lít
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
DP-3
|
SCOTLAND
1. CÔNG TY KILCO INTERNATIONAL
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Viroguard
|
Gluteraldehyde, Formaldehyde, Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride
|
Can, thùng
|
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít
|
Thuốc sát trùng dụng cụ, phương tiện vận chuyển và chuồng trại chăn nuôi
|
KILCO-2
|
|
Ovasan
|
Potassium peroxomonsulphate, Sodium dichloroisocyanurate
|
Gói, bao
|
500g; 1; 5; 5; 10; 25; 50kg
|
Thuốc sát trùng vỏ trứng trong quá trình ấp
|
KILCO-3
|
|
Cleantray
|
Potassium hydroxide, Tetra potassium pyrophosphate
|
Can, thùng
|
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít
|
Chất tẩy rửa dụng cụ và chuồng trại chăn nuôi
|
KILCO-4
|
|
Ecofoam
|
Sodium hydroxide
|
Can, thùng
|
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít
|
Chất tẩy rửa dụng cụ và chuồng trại chăn nuôi
|
KILCO-5
|
|
Virex
|
Potassium peroxomonsulphate, Sodium dichloroisocyanurate
|
Gói, bao
|
500g; 1; 5; 5; 10; 25; 50kg
|
Thuốc sát trùng dụng cụ, chuồng trại và xử lý hệ thống nước
|
KILCO-6
|
TAIWAN
1. CÔNG TY CHINA BESTAR LABORATORIES
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Iron-G100
|
Iron (Fe2+)
|
Bao
|
25kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu sắt
|
CBL-1
|
|
Bestaquam-S
|
Didecyl dimethyl amonium bromide
|
Can
|
0,5; 1; 5; 20 lít
|
Thuốc sát trùng dụng cụ chăn nuôi
|
CBL-2
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |