BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số: 22


EC: Sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải 27.5EC



tải về 0.89 Mb.
trang5/6
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích0.89 Mb.
#28615
1   2   3   4   5   6

15EC: Sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải

27.5EC: Sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.10

Thipro 550EC

Profenofos 450g/l + Thiamethoxam 100g/l

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Tín AG



3808.10

Tifany 18 EC, 25EC

Pyridaben

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Tiger five 6.5EC

Abamectin

Sâu xanh da láng/ hành, nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH P-H



3808.10

Tik wep 247EC

Profenofos 100g/l + Thiamethoxam 147g/l

Rệp sáp/cà phê

Công ty CP XNK

Thọ Khang





3808.10

Tik-tot 60EC

Emamectin benzoate 20g/l + Lufenuron 40g/l

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK

Thọ Khang





3808.10

Tineromec 70WG

Abamectin

Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Vật tư NN

Hoàng Nông





3808.10

Tiptof 16SG

Clothianidin

Rầy xanh/chè, bọ trĩ/dưa hấu, sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH Hóa nông

Á Châu




3808.10

Topten 400WP

Dinotefuran

Bọ cánh tơ/chè

Công ty TNHH TM DV

Thanh sơn Hóa Nông





3808.10

T-P Boshi 650EC

Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Cypermethrin 150g/kg

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM

Thái Phong





3808.10

Trebon 10EC

Etofenprox

Bọ xít muỗi/điều

Mitsui Chemicals Agro, Inc.



3808.10

Trigard 100SL

Cyromazine

Dòi đục lá/khoai tây

VP ĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd Đồng Nai.



3808.10

Trusul 550EC

Chlorpyrifos ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l

Rầy nâu, sâu đục thân/lúa; sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai



3808.10

TT Oxys 650WP

Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 350g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành



3808.10

TT-gep 625WG

Pymetrozine 500 g/kg + Diflubenzuron 125 g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành



3808.10

Tungmectin 5WG

Emamectin benzoate

Dòi đục lá/dưa hấu

Công ty CP SX TM DV

Ngọc Tùng





3808.10

Tvpymeda 350WP

Pymetrozine 200 g/kg + Imidacloprid 150 g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ



3808.10

Tvpymemos 300WP

Pymetrozine 150 g/kg + Buprofezin 150 g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ



3808.10

Vibamec 5.55EC

Abamectin

Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Vifu - super 5 GR

Carbosulfan

Rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Vimoca 20EC

Ethoprophos

Tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Virigent 800WG

Fipronil

Sâu năn, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Virtako 300SC

Chlorantraniliprole 100g/l + Thiamethoxam 200g/l

Sâu xám/khoai tây

Syngenta Vietnam Ltd.



3808.10

Visa 5 GR

Chlorpyrifos Ethyl 3% + Fenobucarb 2%

Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Visher 25EC

Cypermethrin

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Vitashield gold 600EC

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos ethyl 545g/l + Indoxacarb 5g/l

Nhện gié, sâu đục thân, bọ phấn/lúa

Công ty TNHH TM DV

Thanh sơn Hóa Nông





3808.10

Voliam Targo 063SC

Abamectin 18g/l + Chlorantraniliprole 45g/l

Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa; nhện đỏ, bọ xít muỗi/chè

Syngenta Vietnam Ltd.



3808.10

Wavotox 600 EC

Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 100 g/l

Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.10

Zamectin 40EC, 100WG

Emamectin benzoate

Sâu phao đục bẹ/lúa


Công ty CP KT Dohaledusa



3808.10

Zukop 480SC

Thiacloprid

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH BMC



3808.10

Zumon super 260EC

Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

2. Thuốc trừ bệnh:



3808.20

5 Lua 3SL, 20WP

Polyoxin

3SL: Phấn trắng/ bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc lá/ lúa

20WP: Phấn trắng/ bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc lá, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.20

Acanvinsuper 55SC, 111SC

Hexaconazole

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH MTV

Lucky




3808.20

A-chacô 70WP

Propineb

Thán thư/xoài

Công ty TNHH TM Thái Phong



3808.20

Acseedplus 751WP

Gibeberellic acid 1g/kg + Hexaconazole 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu



3808.20

Afico 70WP

Propineb

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty Cổ phần Nicotex



3808.20

Amistar 250SC

Azoxystrobin

Mốc sương, lở cổ rễ/khoai tây

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Amistar top 325SC

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Khô nứt vỏ/cao su


Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Amity top 260SC, 333SC, 400SC, 400SG, 450SC, 500SC

Azoxystrobin 250g/l (200g/l), (200g/l), (200g/kg), (250g/l), (250g/l) + Difenoconazole 10g/l (133g/l), (200g/l), (200g/kg), (200g/l), (250g/l)

260SC: Vàng rụng lá/cao su

333SC: Khô vằn/lúa, vàng rụng lá/cao su

400SC: Lem lép hạt/lúa, đốm lá/xoài

400SG: Phấn trắng/cao su

450SC: Lem lép hạt/lúa

500SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Đức



3808.20

Andovin 350SC

Carbendazim 325g/l + Hexaconazole 25g/l

Vàng rụng lá/cao su

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân



3808.20

Anlisa 102WP

Polyoxin B 2g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV liên doanh Nhật Mỹ



3808.20

Anmisdotop 400SC

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân



3808.20

Anti-gold 775WP

Bismerthiazol 400g/kg + Tricyclazole 375g/kg

Đạo ôn, bạc lá/lúa

Công ty TNHH Phú Nông



3808.20

Anvilthai 100SC

Hexaconazole

Vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm



3808.20

Avinduc 400SC

Hexaconazole 100g/l + Tricyclazole 300g/l

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Đức



3808.20

A-V-Tvil 5SC

Hexaconazole

Vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; đốm lá/lạc; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.20

Awin 100SC

Hexaconazole

Vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH TM Thái Phong



3808.20

Azony 25SC

Azoxystrobin

Thán thư/xoài

Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến



3808.20

Azotop 400SC

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l

Thán thư/xoài

Công ty TNHH Thuốc BVTV

MeKong




3808.20

Baberim 500FL

Carbendazim

Vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.20

Beammy-kasu 800WG

Kasugamycin 30g/kg +Tricyclazole 770g/kg

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Đức



3808.20

Best-harvest 15SC

Hexaconazole

Khô vằn/lúa

Sundat (S) PTe Ltd.



3808.20

Big super 300EC

Difenoconazole 130g/l + Hexaconazole170g/l

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Binyvil 70WP

Fosetyl aluminium 25% + Mancozeb 45%

Vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến




3808.20

Bismer 780WP

Propiconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH-TM Nông Phát



3808.20

Bonny 4SL

Ningnanmycin

Sương mai/dưa chuột

Công ty CP Nông dược HAI



3808.20

Camilo 150SC

Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l

Rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; thán thư/xoài

Công ty TNHH ADC



3808.20

Carban 50 SC

Carbendazim

Vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP BVTV An Giang



3808.20

Carbenda super 50SC

Carbendazim

Vàng rụng lá/cao su

Công ty CP Nông dược HAI



3808.20

Carbe-TB 500SC

Carbendazim

Thán thư/xoài, khô vằn/lúa

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba



3808.20

Carozate 72WP

Mancozeb 64% + Cymoxanil 8%

Thán thư/ dưa hấu, sương mai/ cà chua

Công ty TNHH sản phẩm Công nghệ cao



3808.20

Casuvin 250SC

Carbendazim 220g/l + Hexaconazole 30g/l

Vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm



3808.20

Center super 333EC

Difenoconazole 150g/l + Hexaconazole 33g/l + Propiconazole 150g/l

Vàng lá chín sớm, lem lép hạt/Lúa

Lionchem Co., Ltd.



3808.20

Copezin 680WP

Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl-M 40g/kg

Thán thư/xoài

Công ty TNHH - TM Tân Thành



3808.20

Cyzate 75WP

Cymoxanil 8% + Mancozeb 67%

Sương mai/cà chua

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Bông Sen Vàng





3808.20

Dacarben 250WP

Carbendazim 50g/kg + Tricyclazole 100g/kg + Validamycin 100g/kg

Đạo ôn/lúa

Công ty CP BMC



3808.20

Daone 25WP

Chitosan 20g/kg + Nucleotide 5g/kg

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung





3808.20

Daroral 500WP

Carbendazim 400 g/kg + Iprodione 100 g/kg

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Đại Nông




3808.20

Diebiala 20SC

Bismerthiazol

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng



3808.20

Dipcy 750WP

Chlorothalonil 600g/kg + Cymoxanil 150g/kg

Sương mai/ cà chua

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI



3808.20

Do.one 250SC

Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l

Khô vằn, đạo ôn, vàng lá chín sớm/lúa; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP Đồng Xanh



3808.20

Donacol super 700WP

Propineb

Thán thư/xoài

Công ty TNHH TM-DV

Quỳnh Giao





3808.20

Dorter 250WP

Oxolinic acid 200g/kg +

Salicylic acid 50g/kg



Bạc lá/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Dovabeam 750 WP, 800WP

Difenoconazole 150 g/kg (150g/kg) + Tricyclazole 600 g/kg (650g/kg)

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng



3808.20

Dovatop 400SC

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l

Thán thư/điều; khô quả/cà phê; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; chết nhanh/hồ tiêu; phấn trắng/nho

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng



3808.20

Forlione 750WG

Prochloraz 250g/kg + Propineb 500g/kg

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung





3808.20

Fovathane 80WP

Mancozeb

Đốm lá/ lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.20

Fujiduc 450EC

Isoprothiolane

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức



3808.20

Galirex 99.9SC, 650WP

Hexaconazole 50g/l (550g/kg) + Sulfur 49.9g/l (100g/kg)


tải về 0.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương