BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số: 22



tải về 0.89 Mb.
trang4/6
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích0.89 Mb.
#28615
1   2   3   4   5   6



3808.10

Imidova 150WP

Imidacloprid

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng



3808.10

Indosuper 150SC, 300WG

Indoxacarb

150SC: Sâu tơ/ bắp cải

300WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu




3808.10

Japenra 666EC

Emamectin benzoate 25g/l + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Fenobucarb 341g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Jara 400EC

Acetamiprid 50 g/l + Fenobucarb 350 g/l

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Jette super 600WG

Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong



3808.10

K - Tee Super 50EC

Lambda-cyhalothrin

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Katera 50EC

Lambda-cyhalothrin

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thanh Điền



3808.10

Kosau 750WP

Fipronil 250g/kg + Imidacloprid 440g/kg + Lambda-cyhalothrin 60g/kg

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Lanro 250EC

Fenobucarb 200g/l + Imidacloprid 50g/l

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược

Đại Nông




3808.10

Lion super

750EC


Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 200g/l

Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH

P-H




3808.10

Longanchess 50WG

Pymetrozine

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Một thành viên thuốc BVTV Long An



3808.10

Losmine 5GR, 66WP

Chlorpyrifos ethyl 4% (56%) + Imidacloprid 1% (10%)

5GR: Rầy nâu/lúa

66WP: Rầy nâu, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty CP Đồng Xanh



3808.10

Luckystar 260EC

Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l

Sâu năn, nhện gié/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu



3808.10

Lufenron 050EC

Lufenuron

Sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh, thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh



3808.10

Map go 39.6SL

Emamectin benzoate 4g/l + Monosultap 392g/l

Nhện gié/lúa

Map Pacific Pte. Ltd.



3808.10

Map lisa 230SL

Saponin

Sâu tơ/bắp cải

Map Pacific Pte. Ltd.



3808.10

Map logic 90WP

Clinoptilolite

Tuyến trùng/cà phê

Map Pacific Pte. Ltd.



3808.10

Marvel 570EC

Alpha cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos ethyl 520g/l

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong



3808.10

Messigold 450EC

Chlorfluazuron 50g/l + Pemethrin 100g/l + Profenofos 300g/l

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung





3808.10

Mishin gold 250WP

Dinotefuran 200g/kg + Tebufenozide 50g/kg

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Quốc tế

Mùa Vàng




3808.10

Mogaz 220EC

Fenpropathrin 160g/l + Hexythiazox 60g/l

Nhện đỏ/hoa hồng

Sundat (S) PTe Ltd.



3808.10

Movento 150OD

Spirotetramat

Rệp sáp/ hồ tiêu

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Nanofos 600EC

Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Buprofezin 100 g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát



3808.10

Naxa 800DP

Metarhizium anisopliae

Rầy nâu/lúa

Công ty CP sinh học NN

Hai Lúa Vàng





3808.10

Nitensuper 500WP

Nitenpyram

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Nomite-Sạch nhện 180EC

Abamectin 20g/l + Pyridaben 160g/l

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH

Nông Nghiệp Xanh





3808.10

NP Pheta 6.6EC

Abamectin

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Điền Thạnh



3808.10

Ohayo 100SC

Chlorfenapyr

Sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty TNHH BMC



3808.10

Onecheck 750WP, 780WP

Chlorfluazuron 200g/kg (300g/kg) + Lambda-cyhalothrin 50g/kg (50g/kg)+ Nitenpyram 500g/kg (430g/kg)

750WP: Rầy nâu/ lúa

780WP: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Oshin 20SG

Dinotefuran

Rầy xanh/đậu bắp

Mitsui Chemicals Agro, Inc.



3808.10

Overagon 695EC

Chlorpyrifos ethyl 575g/l + Cypermethrin 100g/l + Fipronil 20g/l

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK

Thọ Khang





3808.10

Pertox 100EW, 250EW, 250WP

Alpha-cypermethrin

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Phares 50SC

Chromafenozide

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Nippon Kayaku Co., Ltd.



3808.10

Plasma 3EC

Matrine

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế APC

Việt Nam




3808.10

Pre-pat 412.5FS

Azoxystrobin 50g/l + Prochloraz 62.5g/l + Thiamethoxam 300g/l

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông Tín AG



3808.10

Promathion 25EC, 55WG, 65WG, 100WG

Azadirachtin 3 g/l (3g/kg), (3g/kg), (3g/kg) + Emamectin benzoate 22 g/l (52g/kg), (62g/kg), (97g/kg)

25EC: Sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải

55WG: Sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải

35WG, 100WG: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ



3808.10

Pumgold 760EC

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l + Indoxacarb 60g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát



3808.10

Pymota 300WG

Pymetrozine 250 g/kg +

Fipronil 50 g/kg



Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ



3808.10

Racy 20SC

Tebufenozide

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP BVTV An Giang



3808.10

Ragonmy 555WP

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 110g/kg +

Lambda-cyhalothrin 45g/kg



Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Lan Anh



3808.10

Redtoc 100EC

Alpha-cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Vipes

Việt Nam




3808.10

Remy 40EC

Emamectin benzoate

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Real Chemical



3808.10

Rigenusamy 50SC

Fipronil

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Roverusa 85GR, 650WP

Buprofezin 5 g/kg (300g/kg) + Fenobucarb 80 g/kg (350g/kg)

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang





3808.10

Scheccjapane super 750WG

Pymetrozine

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Sherdoba 20EC, 55WG

Emamectin benzoate

20EC: Sâu khoang/lạc

55WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Vật tư nông nghiệp Đông Bắc



3808.10

Sida 20WP

Dinotefuran

Rầy chổng cánh/cam, rệp vảy/cà phê

Công ty CP SX TM DV

Ngọc Tùng





3808.10

Sinevagold 455EC

Buprofezin 54.5g/l + Dinotefuran 0.5 g/l + Isoprocarb 400 g/l

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Startcheck 750WP, 755WP

Imidacloprid 250g/kg (205g/kg) + Lambda-cyhalothrin 50g/kg (50g/kg) + Nitenpyram 450g/kg (500g/kg)

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Stopinsect 500EC, 750EC

Chlorpyrifos ethyl 450g/l (550g/l) + Cypermethrin 50g/l (200g/l)

500EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục ngọn/ điều

750EC: Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Nông dược

Đại Nông




3808.10

Success 120SC

Spinosad

Sâu tơ/bắp cải

Dow AgroSciences



3808.10

Super Kill Plus 550EC

Chlorpyrifos ethyl 200g/l + Fenobucarb 350g/l

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Supercheck 720WP

Nitenpyram 500 g/kg + Pyriproxyfen 220 g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Supergun 600EC

Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Pymetrozine 100g/l

Rầy nâu/lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN

ADI




3808.10

Supertar 950SP

Cartap

Bọ xít/hồ tiêu; bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu đục thân/ngô, mía; sâu khoang/lạc; sâu đục hoa/đậu xanh; sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP SX TM DV

Ngọc Tùng





3808.10

Suuly 600EC

Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Permethrin 100g/l + Pymetrozine 100g/l

Rầy nâu/lúa

Công ty CP ĐTTM và PT nông nghiệp ADI



3808.10

Tadagon 700EC

Chlorpyrifos ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l

Sâu đục ngọn/điều, sâu đục quả/đậu tương

Công ty TNHH - TM Tân Thành



3808.10

TC-Năm Sao 15EC, 27.5EC

Abamectin 10g/l (18g/l) + Emamectin benzoate 5 g/l (9.5g/l)


tải về 0.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương