BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số: 22



tải về 0.89 Mb.
trang6/6
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích0.89 Mb.
#28615
1   2   3   4   5   6

99.9SC: Gỉ sắt/cà phê

650WP: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Thành





3808.20

Gamycinusa 185WP

Kasugamycin 15g/kg + Streptomycin sulfate 170g/kg

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ



3808.20

Gold-Buffalo 550EC

Isoprothiolane 400g/l + Tebuconazole 150g/l

Đạo ôn/lúa

Công ty CP SX TM DV

Ngọc Tùng





3808.20

Gold-chicken 500SC

Difenoconazole 150g/l + Tricyclazole 350g/l

Đạo ôn/lúa

Công ty CP SX TM DV

Ngọc Tùng





3808.20

Grandgold 420SC

Hexaconazole 5g/l + Sulfur 20g/l + Tricyclazole 395g/l

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; rỉ sắt/cà phê

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.20

Hecwin 5SC

Hexaconazole

Vàng rụng lá/cao su, nấm hồng/cà phê

Công ty TNHH ADC



3808.20

Help 400SC

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l

Thán thư/ hồ tiêu, hoa hồng, cà phê

Công ty TNHH ADC



3808.20

Hexca 180EC

Carbendazim 150g/l + Hexaconazole 30g/l

Vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH SX-TM

Tô Ba




3808.20

Hextric 250SC

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l

Lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP Đồng Xanh



3808.20

Hutajapane 250SC

Fenoxanil 200g/l + Hexaconazole 50g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Input 880WP

Tricyclazole 720g/kg + Paclobutrazol 160g/kg

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH-TM

Nông Phát





3808.20

Ka-bum 800WP

Isoprothiolane 400 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.20

Kansui 21.2WP, 50WP

Kasugamycin 1.2% (1.2%) + Tricyclazole 20% (48.8%)

21.2WP: Lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa

50WP: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.20

Karozete 72WP

Mancozeb 64% + Cymoxanil 8% w/w

Vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty CP NN Thanh Xuân



3808.20

King-cide 805WP

Hexaconazole 35g/kg + Tricyclazole 770g/kg

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát





3808.20

Kin-kin Bul 68WG

Cymoxanil 8% + Macozeb 60%

Chết cây con/thuốc lá; sương mai/khoai tây, dưa hấu; loét sọc mặt cạo/cao su

Agria SA



3808.20

Lansuper 525 SC

Carbendazim 500g/l + Hexaconazole 25 g/l

Thán thư/ xoài

Công ty CP Nông dược

Đại Nông




3808.20

Liberty 100WP

Streptomycin sulfate

Thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm



3808.20

Lipman 80WG

Sulfur

Phấn trắng/xoài

Công ty CP Nông dược HAI



3808.20

Lobo 8WP

Gentamicin sulfate 2% + Oxytetracycline 6%

Héo xanh vi khuẩn/ dưa hấu, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV

Thanh Sơn Hóa Nông





3808.20

Lotus 370EC

Difenoconazole 170g/l + Fenoxanil 200g/l

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Bông Sen Vàng





3808.20

Lotususa 400SC

Azoxystrobin 200g/l + Tebuconazole 200g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Manthane M46 80WP

Mancozeb

Vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH TM & DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.20

Map lotus 125WP

Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 25g/kg

Bạc lá/Lúa

Map Pacific Pte Ltd



3808.20

Map rota 50WP

Kresoxim methyl

Phấn trắng/nho

Map Pacific Pte Ltd



3808.20

Map unique 750WP

Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Đốm lá/lạc

Map Pacific Pte. Ltd.



3808.20

Mataxyl 500WP

Metalaxyl

Sương mai/cà chua; thối quả, sẹo/cam; vàng lá/sắn

Map Pacific Pte. Ltd.



3808.20

Megazebusa 850WP

Carbendazim 150 g/kg + Mancozeb 700 g/kg

Mốc sương/ cà chua

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ



3808.20

Mikcide 1.5SL

Tetramycin

Vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH Được Mùa



3808.20

Mirage 450EC

Prochloraz

Lem lép hạt/lúa

Makhteshim Chemical Works Ltd.



3808.20

Mothantilt 850WP

Carbendazim 400g/kg + Hexaconazole 50g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Đạo ôn/lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang



3808.20

Mycinusa 236WP

Ningnanmycin 60 g/kg + Streptomycin sulfate 176g/kg

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ



3808.20

Neoamistagold 360SC

Azoxystrobin 235g/l + Difenoconazole 125 g/l

Vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Nicozol 12.5WP

Diniconazole

Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm đen/hoa hồng, đốm lá/lạc

Công ty CP Thanh Điền



3808.20

Nova 70WP

Propineb

Thán thư/đậu cô ve, cà chua, cà phê

Công ty TNHH TM DV

Thanh Sơn Hóa Nông





3808.20

NP G6 4.8GR

Isoprothiolane 18g/kg + Tricyclazole 30g/kg

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát





3808.20

Nuzole 40EC

Flusilazole

Thán thư, đốm trắng lá/ ớt; thán thư/ dưa hấu

Công ty TNHH Phú Nông



3808.20

Oticin 47.5WP

Copper hydroxide 22.9% +

Copper oxychloride 24.6%



Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM

Tân Thành





3808.20

Physan 20SL

Quaternary Ammonium salts

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.20

Phytocide 50WP

Dimethomorph

Bạch tạng/ngô

Brightonmax International Sdn.Bhd.



3808.20

Premi 25SL

Chitosan 5g/l + Kasugamycin 20g/l

Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Pro-Thiram 80WG

Thiram

Khô vằn/lúa, nứt thân chảy nhựa/dưa hấu

Taminco N.V.



3808.20

Revus opti 440SC

Chlorothalonil 400g/l + Mandipropamid 40g/l

Đốm vòng, mốc sương/khoai tây

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Ricegold 425EC

Isoprothiolane 405g/l + Sulfur 19.5g/l + Tricyclazole 0.5g/l

Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.20

Rithonmin 72WG

Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Rorigold 680WG

Mancozeb 600 g/kg + Metalaxyl

80 g/kg



Thán thư/ cam; lem lép hạt, vàng lá chin sớm/ lúa; đốm vòng, sương mai/ cà chua

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.20

Rorigold 720WG

Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl

80 g/kg


Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa; đốm vòng/ bắp cải

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.20

Rudy 78WP

Cymoxanil 8% + Propineb 70%

Sương mai/dưa hấu

Công ty CP Cửu Long



3808.20

Shut 677WP

Hexaconazole 62g/kg + Propineb 615g/kg

Nấm hồng/cà phê; phấn trắng, nấm hồng/cao su

Công ty TNHH ADC



3808.20

Siulia 525SE

Carbendazim 5g/l + Propiconazole 120g/l + Tricyclazole 400g/l

Đạo ôn/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân



3808.20

Star.dx 250SC

Azoxystrobin

Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Đồng Xanh



3808.20

Stardoba 715WP

Kasugamycin 15g/kg + Tricyclazole 700g/kg

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Vật tư nông nghiệp Đông Bắc



3808.20

Strepgold 100WP

Streptomycin sulfate

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM

Trần Vũ




3808.20

Super tank 650WP

Difenoconazole 100g/kg + Hexaconazole 100g/kg + Tricyclazole 450g/kg

Lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng



3808.20

Tachigaren 30SL

Hymexazol

Héo vàng/dưa hấu, chết cây con do nấm/lạc

Mitsui Chemicals Agro, Inc



3808.20

TB-hexa 5SC

Hexaconazole

Phấn trắng/cao su

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba



3808.20

Tepro-super 300EC

Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l

Vàng lá chín sớm/lúa

Khô vằn/lúa



Công ty TNHH Hóa Nông

Hợp Trí




3808.20

Thaiponbao 40SL, 80SL

Ningnanmycin

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong



3808.20

Thontrangvil 250SC, 300SC

Hexaconazole 95 g/l (105g/l) + Isoprothiolane 155g/l (195g/l)

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Tilgermany super 555SC

Azoxystrobin 50g/l + Difenoconazole 250g/l + Tricyclazole 255g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.20

Tilmec 777WP

Validamycin 50g/kg + Tricyclazole 692g/kg + Kasugamycin 35g/kg

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.20

Tricô ĐHCT-Khóm 108 bào tử/g WP

Trichoderma sperellum 80% + Trichoderma harzianum Rifai 20%

Thối nõn/ dứa

Công ty CP BVTV An Giang



3808.20

Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108 bào tử/g WP

Trichoderma virens Pers. 75% + Trichoderma harzianum Rifai BGB 25%

Nấm hồng/ cao su

Công ty CP BVTV An Giang



3808.20

Trihexad 700WP

Hexaconazole 30g/kg + Tricyclazole 670g/kg

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Bình Điền Mê Kông



3808.20

Trinong 50WP

Prochloraz-Manganese complex

Đốm vòng/ củ hành tím

Công ty TNHH Hoá nông

Á Châu




3808.20

Trobin top 325SC

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Đốm vòng, sương mai/cà chua; thán thư/dưa hấu, xoài

Công ty TNHH Phú Nông



3808.20

Usagold 390SC

Hexaconazole 120g/l + Myclobutanil 135g/l + Thiophanate methyl 135g/l

Vàng lá chin sớm/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Usastano 500WP

Oxytetracyline

Đốm vòng/ bắp cải

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Vacin 5SL

Validamycin

Khô vằn/lúa

Nấm hồng/cao su



Công ty TNHH ADC



3808.20

Vali TSC 5SL

Validamycin

Nấm hồng/cao su

Công ty CP VTKTNN Cần Thơ



3808.20

Validad 100SL

Validamycin

Nấm hồng/cao su

Công ty CP Bình Điền Mê Kông



3808.20

Verygold 460SC

Azoxystrobin 60g/l + Tricyclazole 400g/l

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV liên doanh Nhật Mỹ



3808.20

Victodo 70WP

Flutriafol 30% + Tricyclazole 40%

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Nhất Nông



3808.20

Visen 20SC

Saisentong

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Vivil 5SC, 100SC

Hexaconazole

5SC: Vàng lá chín sớm/ lúa; vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, thối quả/ cà phê; thán thư/ điều

100SC: Vàng lá chín sớm/ lúa, vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Vosong 800WP

Mancozeb

Sương mai/ dưa hấu

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh



3808.20

V-tvil 500SC

Carbendazim 490g/l + Hexaconazole 10g/l

Vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa; đốm lá/lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su

Công ty TNHH Việt Thắng

3. Thuốc trừ cỏ:



3808.30

Anco 500SL, 600SL

2.4D-Dimethyl amine

500SL: Cỏ/lúa gieo thẳng, điều

600SL: Cỏ/ cà phê

Công ty CP BVTV An Giang



3808.30

Bonzer 10EC

Cyhalofop-butyl

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong



3808.30

Burn-co 60EC

Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát





3808.30

Calnil 404EC

Oxadiazon 100g/l + Propanil 304g/l

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.30

Cỏ cháy 420SL

Paraquat dichloride

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH An Nông



3808.30

Colaro 600SL

2.4 D

Cỏ/ ca cao

Công ty TNHH Hoá chất NN

Quốc tế




3808.30

Conforn 480SL

Glyphosate

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI



3808.30

Destruc 800WP

Atrazine

Cỏ/ ngô

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI



3808.30

Fony 300SC

Quinclorac

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.30

Glypo-x 480SL

Glyphosate potassium

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Nông Tín AG



3808.30

Greensun 50EC

Quizalofop-P-Ethyl

Cỏ/ lạc

Công ty TNHH Nam Nông Phát



3808.30

HD-Gpaxone 276SL

Paraquat dichloride

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM DV

Hằng Duy




3808.30

K.waka 200SL

Paraquat dichloride

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.30

Lagere 500SL

2,4D Dimethylamine salt

Cỏ/Cao su

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.30

Lagoote 210SL

Paraquat dichloride

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Liên doanh Nhật Mỹ






3808.30

Madive 725 SL

2,4-Dichlorophenoxyacetic acid 725g/l

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Liên doanh Nhật Mỹ





3808.30

Many 800WP

Atrazine

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH BMC



3808.30

Nimaxon 30SL

Paraquat dichloride

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty Cổ phần Nicotex



3808.30

Nistar 500EC

Acetochlor

Cỏ/Đậu tương

Công ty Cổ phần Nicotex



3808.30

Parato 276SL

Paraquat dichloride

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH BMC



3808.30

Paride 276SL

Paraquat dichloride

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Nông Tín AG



3808.30

Piup annong 620SL

Glyphosate IPA salt

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH An Nông



3808.30

Power up 275SL

Paraquat dichloride

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

Quack-adi 200SL

Paraquat dichloride

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI



3808.30

Quipyra 500WP

Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phan Lê



3808.30

Rubvin 200SL

Paraquat dichloride

Cỏ/ ca cao

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm



3808.30

Tancovila 480SL

2,4D

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba



3808.30

Tomtit 360EC

Pretilachlor 360g/l + chất an toàn Fenclorrim 150g/l

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn



3808.30

Topmy 60 OD

Cyhalofop butyl 50g/l

Penoxsulam 10g/l



Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát





3808.30

Vitarai 18.5WP

Bensulfuron methyl 3.5% + Propisochlor 15%

Cỏ/lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.30

Wamrin 800WP

Atrazine

Cỏ/ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

4. Thuốc điều hoà sinh trưởng:



3808.30

Acjapanic 1.6WP

Cytokinin

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu



3808.30

Colyna 200TB

Gibberellic acid

Kích thích sinh trưởng/cà phê

Công ty CP Nông dược HAI



3808.30

Dolping 40EC, 200WP

Gibberellic acid

40EC: Kích thích sinh trưởng/lúa

200WP: Kích thích sinh trưởng/ chè

Công ty TNHH BMC



3808.30

Falgro 18.4TB

Gibberellic acid

Kích thích sinh trưởng/bắp cải, chè, cam, lúa, dưa hấu, nho

Asiatic Agricultural Industries Pte. Ltd



3808.30

Kelpak SL

Auxins 11 mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic 6.0 mg/l

Kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè

Công ty TNHH Việt Hoá Nông



3808.30

Latexing 5LS

Ethephon

Kích thích mủ/cao su

Asiatic Agricultural Industries Pte. Ltd



3808.30

Lunar 150WP

Paclobutrazol

Kích thích sinh trưởng/lúa, xoài

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.30

Subaygold 3.8GR

Nucleotide 0.4 g/kg + Humic acid 3.4 g/kg

Kích thích sinh trưởng/ chè, dưa chuột

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.30

ViTĐQ 40

-Naphthoxy Acetic Acid

Kích thích tăng đậu quả/ điều

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

5. Thuốc trừ ốc:



3808.90

OBV gold 720WP

Niclosamide 700g/kg + Abamectin 20g/kg

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng



3808.90

Snail killer 12RB

Metaldehyde

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP SX TM DV

Ngọc Tùng





3808.90

Tanthanh-oc 760WP

Niclosamide

Ốc bươu vàng/lúa

Changzhou Pesticide Group Co., Ltd.



3808.90

Bayermunich-đức 800WP

Abamectin 20g/kg + Niclosamide olamine 780g/kg

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu –

Tiền Giang





3808.90

Trumso 12BR

Metaldehyde

Ốc bươu vàng/lúa

Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An

6. Thuốc trừ mối:



3808.10

Fugosun 500EC

Chlorpyrifos ethyl

Mối/ công trình xây dựng

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu




3808.10

Tefurin 25EC

Fipronil

Mối/ công trình xây dựng

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu


8. Chất hỗ trợ (chất trải)



3808.40.91

Mapgreen 6SL

Citrus oil

Hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều, chết ẻo cây con/lạc, xì mủ/cam, thán thư/điều

Map Pacific Pte Ltd.



KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

(Đã ký)




Bùi Bá Bổng



tải về 0.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương