1. Thuốc trừ sâu:
|
-
|
3808.10
|
Aba thai 6.5EC
|
Abamectin
|
Bọ trĩ/dưa hấu, sâu xanh da láng/đậu tương, bọ phấn/lúa
|
Công ty TNHH thuốc BVTV
Đồng Vàng
|
-
|
3808.10
|
Acdinosin 50WP
|
Dinotefuran 1.9% + Fipronil 0.1% + Nitenpyram 48%
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh
Á Châu
|
-
|
3808.10
|
Acmastersuper 30WP
|
Alpha cypermethrin 1% + Fipronil 9% + Indoxacarb 20%
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh
Á Châu
|
-
|
3808.10
|
Actaone 246WP, 247WP, 750WP
|
Buprofezin 190g/kg (18g/kg), (20g/kg) + Imidacloprid 18g/kg (191g/kg), (20g/kg) + Thiosultap-sodium 38g/kg (38g/kg), (710g/kg)
|
246WP, 247WP: Rầy nâu, bọ trĩ/lúa
750WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
|
-
|
3808.10
|
Akulagold 260 EW, 420WP
|
Profenofos 200 g/l (300g/kg) + Thiamethoxam 50 g/l (100g/kg) + Beta-cypermethrin 10 g/l (20g/kg)
|
Rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
|
-
|
3808.10
|
Amater 30WG
|
Indoxacarb
|
Sâu xanh/ cà chua
|
Công ty CP VT KTNN
Cần Thơ
|
-
|
3808.10
|
Ameta 150SC
|
Indoxacarb
|
Sâu xanh/cà chua, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/đậu tương
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
-
|
3808.10
|
Anboom 48EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
-
|
3808.10
|
Anchies 250WP
|
Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 50g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
-
|
3808.10
|
Anfigoalusa 99.9EC
|
Cyfluthrin 25g/l + Imidacloprid 74.9g/l
|
Rầy xanh/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Thành
|
-
|
3808.10
|
Anhvatơ 150SC
|
Indoxacarb
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
-
|
3808.10
|
Aniper 99.9WP
|
Chlorfluazuron 49.9g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP ND Quốc tế
Nhật Bản
|
-
|
3808.10
|
Anocis 200WP
|
Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 50g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
-
|
3808.10
|
Apache 10WG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
-
|
3808.10
|
Apta 300WP
|
Buprofezin 25% + Dinotefuran 5%
|
Bọ cánh tơ/chè
|
Công ty TNHH ADC
|
-
|
3808.10
|
Aranta 500EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Pymetrozine 125g/l + Thiamethoxam 125g/l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
3808.10
|
Arc-clar 400WP
|
Dinotefuran 200g/kg + Isoprocarb 200g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Ngọc Yến
|
-
|
3808.10
|
Asarasuper 500SC, 500WG
|
Thiamethoxam
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
-
|
3808.10
|
Atamite 73EC
|
Propargite
|
Nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808.10
|
Babsac 600EC, 750EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 200 g/l (250g/l) + Fenobucarb 400 g/l (500g/l)
|
600EC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rệp muội/ cà phê; sâu róm/ điều
750EC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ cà phê; sâu róm/ điều
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808.10
|
Babsax 300WP
|
Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 50g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808.10
|
Benknock 1EC
|
Milbemectin
|
Nhện lông nhung/vải
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
|
-
|
3808.10
|
Bless 500WP
|
Pymetrozine
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.10
|
Boxing 485EC
|
Lambda cyhalothrin 15g/l + Phoxim 20g/l + Profenofos 450g/l
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
|
-
|
3808.10
|
Buccas 120WP
|
Buprofezin 100g/kg + Fenobucarb 10g/kg + Thiamethoxam 10g/kg
|
Rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Liên doanh Nhật Mỹ
|
-
|
3808.10
|
Bugatteegold 120SC
|
Chlorfenapyr 100g/l + Cypermethrin 20g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Liên doanh Nhật Mỹ
|
-
|
3808.10
|
Caradan 5GR
|
Fenobucarb 20g/kg + Dimethoate 30g/kg
|
Ấu trùng ve sầu/ cà phê
|
Công ty TNHH TM DV
Thanh sơn Hóa Nông
|
-
|
3808.10
|
Caranygold 120EC
|
Beta-cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l + Lufenuron 60g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
|
-
|
3808.10
|
Carina 50EC
|
Profenofos
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
PI Industries Ltd.
|
-
|
3808.10
|
Centrum 75WG
|
Acetamiprid 25% + Pymetrozine 50%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Checsusa 500WP, 650EC
|
Acetamiprid 100g/kg (100g/l) + Chlorpyrifos ethyl 400g/kg (550g/l)
|
500WP: Sâu đục thân/lúa
650EC: Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP ND Quốc tế
Nhật Bản
|
-
|
3808.10
|
Chelsi 50WG
|
Pymetrozine
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP XNK Thọ Khang
|
-
|
3808.10
|
Chesgold 550WG
|
Buprofezin 50g/kg + Pymetrozine 500g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
|
-
|
3808.10
|
Chet 585WG
|
Fipronil 85g/kg + Pymetrozine 500g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808.10
|
Chetsduc 666WG
|
Dinotefuran 166g/kg + Pymetrozine 500g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808.10
|
Crymerin 50EC
|
Permethrin
|
Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; sâu róm/ điều; sâu đục thân, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808.10
|
Director 70EC
|
Chlorfluazuron 50g/l + Emamectin benzoate 20g/l
|
Sâu tơ/bắp cải, nhện đỏ/ ớt
|
Công ty TNHH TM
Khánh Phong
|
-
|
3808.10
|
Dollar 90WG
|
Emamectin benzoate
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty CP Quốc tế APC
Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Doright 600FS
|
Carbendazim 250g/l + Imidacloprid 250g/l + Thiram 100g/l
|
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
3808.10
|
Dratoc 666EC
|
Chlorpyrifos ethyl 300g/l + Fenobucarb 340g/l +
Lambda-cyhalothrin 26g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty Cổ phần Quốc tế
Hòa Bình
|
-
|
3808.10
|
Dylan 10WG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu tơ/bắp cải, bọ cánh tơ/chè, sâu xanh/đậu tương
|
Công ty CP Nicotex
|
-
|
3808.10
|
Elsin 10EC
|
Nitenpyram
|
Rầy lưng trắng/ lúa, bọ nhảy/ cải xanh
|
Công ty CP Enasa Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Endo-gold 500EC
|
Chlorpyrifos ethyl 450g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l
|
Sâu đục bẹ/lúa, sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
-
|
3808.10
|
Exkalux 700WG
|
Deltamethrin 200g/kg + Fipronil 500g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP vật tư nông nghiệp Hoàng Nông
|
-
|
3808.10
|
Fenfos 650EC
|
Chlorpyrifos ethyl 350g/l + Fenobucarb 300g/l
|
Mọt đục cành/cà phê; bọ trĩ/thuốc lá; sâu róm/điều; sâu đục thân, sâu keo, bọ xít dài, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP SX TM DV
Ngọc Tùng
|
-
|
3808.10
|
Fidegent 50SC, 800WG
|
Fipronil
|
50SC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
800WG: Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Fist 500WP
|
Tebufenpyrad 250g/kg + Thiamethoxam 250g/kg
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
|
-
|
3808.10
|
G8-Thôn Trang 96WG
|
Emamectin benzoate
|
Nhện đỏ/ chè
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
3808.10
|
Gold cow 675EC
|
Buprofezin 250g/l + Fenobucarb 425g/l
|
Bọ xít/hồ tiêu; rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP SX TM DV
Ngọc Tùng
|
-
|
3808.10
|
Goldcheck 680WP, 750WP
|
Buprofezin 350g/kg (200g/kg) +
Lambda-cyhalothrin 30g/kg (50g/kg) + Nitenpyram 300g/kg (500g/kg)
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.10
|
Goodcheck 700WP
|
Diflubenzuron 200g/kg + Nitenpyram 500g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.10
|
Hapmisu 20EC
|
Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm
Công nghệ cao
|
-
|
3808.10
|
Happymy 240EC
|
Emamectin benzoate 20g/l + Permethrin 220g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Nông Phát
|
-
|
3808.10
|
Homectin 50WG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu xanh bướm trắng/bắp cải
|
Công ty CP Hóc Môn
|
-
|
3808.10
|
Imburad 300WP
|
Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Bình Điền
Mê Kông
|