BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số: 22


Phụ lục 3. CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG



tải về 0.89 Mb.
trang3/6
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích0.89 Mb.
#28615
1   2   3   4   5   6


Phụ lục 3. CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG

VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 22 /2012/TT-BNNPTNT ngày 5 tháng 6 năm 2012

của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn).


TT

MÃ HS

TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)

TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/ PEST)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)

1. Thuốc trừ sâu:



3808.10

Aba thai 6.5EC

Abamectin

Bọ trĩ/dưa hấu, sâu xanh da láng/đậu tương, bọ phấn/lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV

Đồng Vàng





3808.10

Acdinosin 50WP

Dinotefuran 1.9% + Fipronil 0.1% + Nitenpyram 48%

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh

Á Châu




3808.10

Acmastersuper 30WP

Alpha cypermethrin 1% + Fipronil 9% + Indoxacarb 20%

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh

Á Châu




3808.10

Actaone 246WP, 247WP, 750WP

Buprofezin 190g/kg (18g/kg), (20g/kg) + Imidacloprid 18g/kg (191g/kg), (20g/kg) + Thiosultap-sodium 38g/kg (38g/kg), (710g/kg)

246WP, 247WP: Rầy nâu, bọ trĩ/lúa

750WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung





3808.10

Akulagold 260 EW, 420WP

Profenofos 200 g/l (300g/kg) + Thiamethoxam 50 g/l (100g/kg) + Beta-cypermethrin 10 g/l (20g/kg)

Rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung





3808.10

Amater 30WG

Indoxacarb

Sâu xanh/ cà chua

Công ty CP VT KTNN

Cần Thơ




3808.10

Ameta 150SC

Indoxacarb

Sâu xanh/cà chua, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.10

Anboom 48EC

Chlorpyrifos Ethyl

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV An Giang



3808.10

Anchies 250WP

Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 50g/kg

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân



3808.10

Anfigoalusa 99.9EC

Cyfluthrin 25g/l + Imidacloprid 74.9g/l

Rầy xanh/lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Thành





3808.10

Anhvatơ 150SC

Indoxacarb

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH TM

Thái Phong





3808.10

Aniper 99.9WP

Chlorfluazuron 49.9g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế

Nhật Bản




3808.10

Anocis 200WP

Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 50g/kg

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân



3808.10

Apache 10WG

Emamectin benzoate

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng



3808.10

Apta 300WP

Buprofezin 25% + Dinotefuran 5%

Bọ cánh tơ/chè

Công ty TNHH ADC



3808.10

Aranta 500EC

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Pymetrozine 125g/l + Thiamethoxam 125g/l

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Arc-clar 400WP

Dinotefuran 200g/kg + Isoprocarb 200g/kg

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX

Ngọc Yến




3808.10

Asarasuper 500SC, 500WG

Thiamethoxam

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Atamite 73EC

Propargite

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.10

Babsac 600EC, 750EC

Chlorpyrifos Ethyl 200 g/l (250g/l) + Fenobucarb 400 g/l (500g/l)

600EC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rệp muội/ cà phê; sâu róm/ điều

750EC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ cà phê; sâu róm/ điều

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.10

Babsax 300WP

Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 50g/kg

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.10

Benknock 1EC

Milbemectin

Nhện lông nhung/vải

Mitsui Chemicals Agro, Inc.



3808.10

Bless 500WP

Pymetrozine

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Boxing 485EC

Lambda cyhalothrin 15g/l + Phoxim 20g/l + Profenofos 450g/l

Rệp sáp/cà phê

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung





3808.10

Buccas 120WP

Buprofezin 100g/kg + Fenobucarb 10g/kg + Thiamethoxam 10g/kg

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Liên doanh Nhật Mỹ





3808.10

Bugatteegold 120SC

Chlorfenapyr 100g/l + Cypermethrin 20g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Liên doanh Nhật Mỹ





3808.10

Caradan 5GR

Fenobucarb 20g/kg + Dimethoate 30g/kg

Ấu trùng ve sầu/ cà phê

Công ty TNHH TM DV

Thanh sơn Hóa Nông





3808.10

Caranygold 120EC

Beta-cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l + Lufenuron 60g/l

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung





3808.10

Carina 50EC

Profenofos

Sâu cuốn lá/lúa

PI Industries Ltd.



3808.10

Centrum 75WG

Acetamiprid 25% + Pymetrozine 50%

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Checsusa 500WP, 650EC

Acetamiprid 100g/kg (100g/l) + Chlorpyrifos ethyl 400g/kg (550g/l)

500WP: Sâu đục thân/lúa

650EC: Rầy nâu/lúa

Công ty CP ND Quốc tế

Nhật Bản




3808.10

Chelsi 50WG

Pymetrozine

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang



3808.10

Chesgold 550WG

Buprofezin 50g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Rầy nâu/lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung





3808.10

Chet 585WG

Fipronil 85g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Đức



3808.10

Chetsduc 666WG

Dinotefuran 166g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Đức



3808.10

Crymerin 50EC

Permethrin

Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; sâu róm/ điều; sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.10

Director 70EC

Chlorfluazuron 50g/l + Emamectin benzoate 20g/l

Sâu tơ/bắp cải, nhện đỏ/ ớt

Công ty TNHH TM

Khánh Phong





3808.10

Dollar 90WG

Emamectin benzoate

Nhện gié/lúa

Công ty CP Quốc tế APC

Việt Nam




3808.10

Doright 600FS

Carbendazim 250g/l + Imidacloprid 250g/l + Thiram 100g/l

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Dratoc 666EC

Chlorpyrifos ethyl 300g/l + Fenobucarb 340g/l +

Lambda-cyhalothrin 26g/l



Sâu cuốn lá/lúa

Công ty Cổ phần Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Dylan 10WG

Emamectin benzoate

Sâu tơ/bắp cải, bọ cánh tơ/chè, sâu xanh/đậu tương

Công ty CP Nicotex



3808.10

Elsin 10EC

Nitenpyram

Rầy lưng trắng/ lúa, bọ nhảy/ cải xanh

Công ty CP Enasa Việt Nam



3808.10

Endo-gold 500EC

Chlorpyrifos ethyl 450g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l

Sâu đục bẹ/lúa, sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu



3808.10

Exkalux 700WG

Deltamethrin 200g/kg + Fipronil 500g/kg

Rầy nâu/lúa

Công ty CP vật tư nông nghiệp Hoàng Nông



3808.10

Fenfos 650EC

Chlorpyrifos ethyl 350g/l + Fenobucarb 300g/l

Mọt đục cành/cà phê; bọ trĩ/thuốc lá; sâu róm/điều; sâu đục thân, sâu keo, bọ xít dài, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP SX TM DV

Ngọc Tùng





3808.10

Fidegent 50SC, 800WG

Fipronil

50SC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

800WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam



3808.10

Fist 500WP

Tebufenpyrad 250g/kg + Thiamethoxam 250g/kg

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM

Tân Thành





3808.10

G8-Thôn Trang 96WG

Emamectin benzoate

Nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Gold cow 675EC

Buprofezin 250g/l + Fenobucarb 425g/l

Bọ xít/hồ tiêu; rệp sáp/cà phê

Công ty CP SX TM DV

Ngọc Tùng





3808.10

Goldcheck 680WP, 750WP

Buprofezin 350g/kg (200g/kg) +

Lambda-cyhalothrin 30g/kg (50g/kg) + Nitenpyram 300g/kg (500g/kg)



Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Goodcheck 700WP

Diflubenzuron 200g/kg + Nitenpyram 500g/kg

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Hapmisu 20EC

Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm

Công nghệ cao





3808.10

Happymy 240EC

Emamectin benzoate 20g/l + Permethrin 220g/l

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát



3808.10

Homectin 50WG

Emamectin benzoate

Sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Công ty CP Hóc Môn



3808.10

Imburad 300WP

Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Bình Điền

Mê Kông



tải về 0.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương