1. Thuốc trừ sâu:
|
-
|
3808.10
|
Closer 500WG
|
Sulfoxaflor (min 95%)
|
Rầy nâu/lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
2. Thuốc trừ bệnh:
|
-
|
3808.20
|
Infinito 687.5SC
|
Fluopicolide (min 97%) 62.5 g/l + Propamocarb 625 g/l
|
Mốc sương/ cà chua
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
-
|
3808.20
|
Trifmine 15EC
|
Triflumizole (min 99.38%)
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Nippon Soda Co., Ltd
|
3. Thuốc trừ cỏ:
|
-
|
3808.30
|
Tik grass 15SC
|
Mesotrione (min 97%)
|
Cỏ/ ngô
|
Công ty CP XNK
Thọ Khang
|
4. Thuốc điều hoà sinh trưởng:
|
-
|
3808.30
|
Tora 1.1SL
|
1-Triacontanol (min 90%)
|
Kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
|
5. Thuốc trừ mối:
|
-
|
3808.10
|
Wopro2 10FG
|
Extract of Cashew nut shell oil (min 97%)
|
Mối/ công trình xây dựng
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
|
6. Thuốc bảo quản lâm sản
|
-
|
3808.90.10
|
Wopro1 9AL
|
Extract of Cashew nut shell oil (min 97%)
|
Mối/ gỗ
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
|