4. Travel and accomodation expenses
|
No
|
Expenses
|
Detailed description
|
Amount (VND)
|
Number of people
|
Number (1)
|
Unit cost
|
A
|
First trip
|
-
|
1
|
Transportation
|
|
|
|
-
|
2
|
Lodging
|
|
|
|
-
|
3
|
Allowance
|
|
|
|
-
|
4
|
Others
|
|
|
|
|
B
|
Second trip
|
-
|
1
|
Transportation
|
|
|
|
-
|
2
|
Lodging
|
|
|
|
-
|
3
|
Allowance
|
|
|
|
-
|
4
|
Others
|
|
|
|
|
C
|
…..
|
-
|
1
|
Transportation
|
|
|
|
-
|
2
|
Lodging
|
|
|
|
-
|
3
|
Allowance
|
|
|
|
-
|
4
|
Others
|
|
|
|
|
Total:
|
-
|
Included self-managed budget
|
-
|
|
|
|
|
|
|
(1): Number: number of days, number of nights
|
5. Outsourcing works and services
|
No
|
Name of services
|
Unit
|
Number
|
Unit cost (VND)
|
Amount (VND)
|
|
1
|
|
|
|
|
-
|
|
2
|
|
|
|
|
-
|
|
3
|
|
|
|
|
-
|
|
4
|
|
|
|
|
-
|
|
5
|
|
|
|
|
-
|
|
6
|
|
|
|
|
-
|
|
7
|
|
|
|
|
-
|
|
8
|
|
|
|
|
-
|
|
9
|
|
|
|
|
-
|
|
10
|
|
|
|
|
-
|
|
Total:
|
-
|
|
Included self-managed budget
|
|
|
|
6. Other direct expenses
|
No
|
Expenses
|
Number
|
Unit cost (VND)
|
Amount (VND)
|
|
1
|
|
|
|
-
|
|
2
|
|
|
|
-
|
|
3
|
|
|
|
-
|
|
4
|
|
|
|
-
|
|
5
|
|
|
|
-
|
|
6
|
|
|
|
-
|
|
Total:
|
-
|
|
Included self-managed budget
|
-
|
|
|
7. Indirect expenses
|
|
Overheads and common supporting expenses:
|
…………………………
|
VND
|
|
|
|
|
Place and Date
|
|
|
|
Principal Investigator
|
|
|
Mẫu NCCB03
37/2014/TT-BKHCN
|
Mã tài khoản
|
|
(Do Cơ quan điều hành Quỹ ghi)
|
LÝ LỊCH KHOA HỌC
1. Thông tin cá nhân
Họ và tên
|
|
Năm sinh
|
|
Chức danh khoa học
|
|
Giới tính
|
Nam ; Nữ
|
Chức vụ hành chính
|
|
CMTND
|
|
Tên phòng , ban, bộ môn
|
|
Tên cơ quan công tác
|
|
Địa chỉ cơ quan
|
|
Tỉnh/ TP
|
|
Điện thoại cố định
|
|
Di động
|
|
Email chính
|
|
Fax
|
|
Email thay thế
|
|
Số tài khoản
|
|
Mở tại Ngân hàng
|
|
Tên chi nhánh NH
|
|
2. Quá trình đào tạo:
TT
|
Thời gian
|
Tên cơ sở đào tạo
|
Chuyên ngành
|
Học vị
|
1
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
3. Quá trình công tác:
TT
|
Thời gian
|
Cơ quan công tác
|
Địa chỉ và Điện thoại
|
Chức vụ
|
|
|
|
|
|
4. Ngoại ngữ (nhận xét theo các mức: A- Yếu; B- Trung bình; C- Khá; D- Thành thạo)
Ngoại ngữ
|
Đọc
|
Viết
|
Nói
|
Tiếng Anh
|
|
|
|
Ngoại ngữ khác
|
|
|
|
5. Kinh nghiệm và thành tích nghiên cứu
5.1. Hướng nghiên cứu chính theo đuổi trong 5 năm gần đây
5.2. Danh sách đề tài/dự án nghiên cứu tham gia thực hiện trong 5 năm gần nhất
TT
|
Tên đề tài/dự án
|
Cơ quan
tài trợ kinh phí
|
Thời gian thực hiện
|
Vai trò
|
...
|
|
|
|
|
5.3. Kết quả nghiên cứu đã được công bố hoặc đăng ký trong 5 năm gần nhất
TT
|
Tên tác giả
|
Năm công bố
|
Tên công trình
|
Tên tạp chí/ NXB/Số, Tập, trang đăng công trình
|
ISSN/ISBN
|
Upload minh chứng (*)
|
Ghi chú
|
1
|
Bài báo ISI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Bài báo quốc tế khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Bài báo trên các tạp chí khoa học quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Báo cáo tại hội nghị quốc gia/quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Khác (Sách chuyên khảo/bằng sáng chế/giải thưởng khoa học)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Tỉnh/thành phố), ngày tháng năm
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |