3. Thiết bị, dụng cụ
|
TT
|
Thiết bị, dụng cụ
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
Đơn giá (đồng)
|
Thành tiền (đồng)
|
1
|
|
|
|
|
0
|
2
|
|
|
|
|
0
|
3
|
|
|
|
|
0
|
4
|
|
|
|
|
0
|
5
|
|
|
|
|
0
|
6
|
|
|
|
|
0
|
7
|
|
|
|
|
0
|
8
|
|
|
|
|
0
|
9
|
|
|
|
|
0
|
10
|
|
|
|
|
0
|
11
|
|
|
|
|
0
|
12
|
|
|
|
|
0
|
13
|
|
|
|
|
0
|
14
|
|
|
|
|
0
|
15
|
|
|
|
|
0
|
16
|
|
|
|
|
0
|
17
|
|
|
|
|
0
|
18
|
|
|
|
|
0
|
19
|
|
|
|
|
0
|
20
|
|
|
|
|
0
|
Cộng:
|
0
|
4. Đi lại, công tác phí
|
Stt
|
Khoản chi phí
|
Diễn giải
|
Thành tiền (đồng)
|
Số người
|
Lần (1)
|
Chi phí/lần (đồng) (2)
|
A
|
Lần 1 (Đi tại )
|
-
|
1
|
Tàu xe, đi lại
|
|
|
|
-
|
2
|
Thuê chỗ ở
|
|
|
|
-
|
3
|
Phụ cấp lưu trú
|
|
|
|
-
|
4
|
Chi phí khác
|
|
|
|
|
B
|
Lần 2 (Đi tại )
|
-
|
1
|
Tàu xe, đi lại
|
|
|
|
-
|
2
|
Thuê chỗ ở
|
|
|
|
-
|
3
|
Phụ cấp lưu trú
|
|
|
|
-
|
4
|
Chi phí khác
|
|
|
|
|
C
|
Lần …. (Đi tại )
|
-
|
1
|
Tàu xe, đi lại
|
|
|
|
-
|
2
|
Thuê chỗ ở
|
|
|
|
-
|
3
|
Phụ cấp lưu trú
|
|
|
|
-
|
4
|
Chi phí khác
|
|
|
|
|
Cộng:
|
-
|
Trong đó, kinh phí khoán chi
|
-
|
|
|
|
|
|
|
(1): Số lần có thể là số đêm, số ngày đi công tác
|
(2): Chi phí/lần: chi phí cho 1 vé tàu xe, đi lại, 1 đêm thuê chỗ ở hoặc 1 ngày lưu trú
|
(*): Có thể thêm số lần đi công tác/tham gia hội nghị hội thảo tùy thuộc vào thực tế đề tài
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |