8518
|
21
|
|
|
315
|
Bộ loa, đã lắp vào cùng một thùng loa
|
8518
|
22
|
|
|
316
|
Loa thùng
|
8518
|
29
|
10
|
|
317
|
Loa, không có hộp
|
8518
|
29
|
20
|
có dải tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, có đường kính không quá 50 mm, sử dụng trong viễn thông
|
318
|
Loa ô tô
|
8518
|
29
|
90
|
|
319
|
Tai nghe có khung choàng đầu
|
8518
|
30
|
10
|
|
320
|
Tai nghe không có khung choàng đầu
|
8518
|
30
|
20
|
|
321
|
Thiết bị điện khuyếch đại âm tần;
|
8518
|
40
|
|
|
322
|
Bộ tăng âm điện
|
8518
|
50
|
|
|
323
|
Bộ phận của thiết bị
|
8518
|
90
|
10
|
|
8518
|
90
|
20
|
|
324
|
Bộc micro/loa kết hợp:
|
|
|
|
|
- Máy thu phát cầm tay dùng cho thiết bị điện thoại
|
8518
|
30
|
31
|
|
- Điện thoại hữu tuyến cầm tay
|
8518
|
30
|
40
|
|
325
|
Tăng âm còi ú
|
8518
|
50
|
00
|
|
326
|
Thẻ từ
|
8523
|
21
|
|
Thẻ kiểm soát ra, vào
|
327
|
Đĩa dùng cho hệ thống đọc bằng laser:
|
8523
|
49
|
|
|
328
|
Thẻ thông minh
|
8523
|
52
|
00
|
|
329
|
Thiết bị phát hình
|
8525
|
50
|
00
|
Máy phát hình bán dẫn UHF công suất từ 100w đến 10 kw; VHF công suất từ 150w đến 1kw - cấu hình kép; UHF công suất từ 150w đến 1kw - cấu hình kép; máy xách tay công suất từ 5-30w; máy phát số DVB - T Transmitter công suất từ 10 - 20w
|
8525
|
50
|
00
|
Máy phát FM Stereo bán dẫn công suất từ 100w đến 10 kw; Máy phát FM Stereo xách tay công suất từ 5-30w
|
8525
|
50
|
00
|
Máy phát số gắn trên camera DVB camlink; Máy phải số bỏ túi DVB transmitter
|
330
|
Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu
|
8525
|
60
|
00
|
|
331
|
Webcam
|
8525
|
80
|
10
|
|
332
|
Camera sổ và camera ghi hình có gắn thiết bị ghi
|
8525
|
80
|
|
|
333
|
Bộ điều khiển nối video
|
8525
|
10
|
|
Loại có dây và không dây
|
334
|
Hệ thống giám sát trung tâm
|
8525
|
10
|
|
|
335
|
Hệ thống giám sát từ xa
|
8525
|
10
|
|
|
336
|
Thiết bị giải mã và chọn kênh trong truyền hình
|
8525
|
10
|
|
|
337
|
Thiết bị vi ba số
|
8525
|
20
|
50
|
4x2, 8x2, 16x2 Mbit/s
|
338
|
Thiết bị vi ba số ít kênh
|
8525
|
20
|
50
|
1 đến 6 kênh
|
339
|
Hệ thống chuyển tiếp vô tuyến kỹ thuật số
|
8525
|
20
|
50
|
|
340
|
Máy truyền dẫn dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến
|
8525
|
20
|
91
|
dải tần VHF/UHF 1GHz-14GHz
|
341
|
Máy truyền dẫn viba dùng trong truyền hình
|
8525
|
20
|
92
|
dải tần VHF/UHF 1GHz-14GHz công nghệ analog/digital
|
342
|
Máy truyền dẫn viba dùng trong phát thanh
|
8525
|
20
|
99
|
dải tần VHF/UHF 1GHz-14GHz công nghệ analog/digital
|
343
|
Máy phát số
|
8525
|
50
|
00
|
10w/15w/20w DVB - T Transmitter
|
344
|
Rada dùng trên mặt đất
|
8526
|
91
|
90
|
|
345
|
Thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến
|
8526
|
92
|
00
|
|
346
|
Bộ thu truyền thanh không dây/có ngả vào micro/có ngả vào nguồn DC 12V
|
8527
|
13
|
90
|
Kỹ thuật số, mã hóa, điều khiển từ xa; công suất 50w(25w+25w), khuyếch đại 2 kênh riêng biệt, gắn card giải mã 8 kênh DD-8 bên trong
|
347
|
Màn hình sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt:
|
8528
|
41
|
|
|
348
|
Màn hình khác
|
8528
|
51
|
|
|
8528
|
59
|
|
|
349
|
Máy thu tín hiệu số chuyên dụng
|
8528
|
71
|
|
Prof. DVB Receiver dải tần 470-1000 Mhz/250-1000 Mhz
|
350
|
Cột ăng ten vi ba
|
8529
|
10
|
|
Cao đến 150 m
|
351
|
Trụ anten
|
8529
|
10
|
|
Loại dây néo tam giác 330,660,800,1200mm
|
352
|
Angten các loại dùng cho máy truyền dẫn
|
8529
|
10
|
|
dùng trong phát thanh, truyền hình, điện thoại, điện báo vô tuyến
|
353
|
Phụ tùng, phụ kiện dùng cho máy truyền dẫn
|
8529
|
10
|
40
|
sử dụng trong phát thanh, truyền hình: bộ chia, bộ cộng, bộ lọc, bộ cộng kênh
|
354
|
Hệ thống anten phát số DVB định hướng
|
8529
|
10
|
92
|
|
355
|
Anten phát số DVB vô hướng
|
8529
|
10
|
92
|
|
356
|
Anten thu số DVB định hướng cơ động
|
8529
|
10
|
92
|
|
357
|
Anten thu số DVB vô hướng cơ động
|
8529
|
10
|
92
|
|
358
|
Bộ lọc & khuếch đại anten chuyên kênh UHF Band
|
8529
|
10
|
92
|
|
359
|
Bộ cáp nguồn DC & chuyển tiếp RF
|
8529
|
10
|
92
|
|
360
|
Anten phát hình VHF Band-I
|
8529
|
10
|
92
|
Loại anten: 2-dipole, phân cực ngang, đầu nối N, 700W/đầu nối 7/16, 1,5kW/đầu nối EIA 7/8”, 2,5kW; chất liệu; thép không gỉ mạ nhúng kẽm, đồng mạ bạc, teflon
|
361
|
Anten phát hình VHF Band-III
|
8529
|
10
|
92
|
Loại anten: 2-dipole, phân cực ngang, đầu nối N, 500W/đầu nối 7/16”, 500W; chất liệu; thép không gỉ mạ nhúng kẽm, đồng mạ bạc, teflon
|
362
|
Anten phát hình UHF Band-1V/Bank-V
|
8529
|
10
|
92
|
Loại anten 4-dipole, phân cực ngang, đầu nối N, 500W/đầu nối 7/16”, 1kW/đầu nối EIA 7/8”, 2kW; chất liệu: I-nox, đồng mạ bạc, teflon, vỏ bọc composite
|
363
|
Anten phát sóng FM
|
8529
|
10
|
92
|
Dipole/”Skewed-V” Dipolev định hướng
|
364
|
Bộ chia công suất
|
8529
|
10
|
92
|
FM/UHF/VHF (2,4,6,8 đường)
|
365
|
Anten thu truyền hình
|
8529
|
10
|
92
|
chuyên kênh Yagi VHF Band-III/UHF Band-IV/V
|
366
|
Anten thu sóng FM
|
8529
|
10
|
92
|
Yagi/dipole
|
367
|
Bộ cộng phối hợp 2 anten
|
8529
|
10
|
92
|
|
368
|
Bộ lọc & khuếch đại anten
|
8529
|
10
|
92
|
chuyên kênh FM/VHF Band-III/UHF Band-IV/V
|
369
|
Bộ cấp nguồn DC & chuyển tiếp RF
|
8529
|
10
|
92
|
|
370
|
Đầu thu tín hiệu FM chuyên dụng
|
8529
|
10
|
92
|
Dải tần 87.3-108 MHz
|
371
|
Đầu thu tín hiệu truyền hình VHF/UHF chuyên dụng
|
8529
|
10
|
92
|
Dải tần 46-870 MHz
|
372
|
Bộ tinh chỉnh điều hướng mặt bích
|
8529
|
10
|
92
|
1-5/8”, 3-1/8”; 4-1/2” - FM/VHF/UHF
|
373
|
Bộ chuyển cổng
|
8529
|
90
|
99
|
3 cửa 7/8”; 4 cửa 7/8”; 3 cửa 1-5/8”; 4 cửa 1-5/8”; 6 cửa 1-5/8”; 7 cửa 1-5/8”; 3 cửa 3-1/8”; 4 cửa 3-1/8”; 7 cửa 3-1/8”
|
374
|
Bộ mã hóa 8 kênh điều khiển từ xa
|
8529
|
90
|
52
|
|
375
|
Khối khuếch đại công suất
|
8529
|
90
|
59
|
60w/100w/120w/150w DVB Power Amplifter
|
376
|
Khối điều chế
|
8529
|
90
|
99
|
VHF Eciter, UHF Eciter hình tiếng chung/riêng analog, 20w (max)
|
377
|
Khối công suất
|
8529
|
90
|
99
|
VHF từ 150w đến 1,6 kw; UHF từ 150 đến 2,4 kw, tích hợp bộ cáp nguồn DC
|
378
|
Khối điều khiển kiểm soát
|
8529
|
90
|
99
|
LCD 75x25mm và 15” tích hợp bộ cấp nguồn
|
379
|
Bộ chia tín hiệu RF 2 đường
|
8529
|
90
|
99
|
đầu nối SMA - SMA
|
380
|
Bộ cộng công suất RF 2 đường
|
8529
|
90
|
99
|
đầu nối N-7/16”; đầu nối 7/16’-EIA 7/8; đầu nối EIA 7/8 - EIA1 - 5/8, đầu nối EIA1 - 5/8 - EIA3 - 1/8;
|
381
|
Bộ cộng hình/tiếng 5-10 kW
|
8529
|
90
|
99
|
UHF/VHF Vision/Sound Diplexev with Output Filter
|
382
|
Bộ lọc VHF Band-Pass Filter/Notch Filter
|
8529
|
90
|
99
|
500W đầu nối N; 1kW, đầu nối 7/16”; 2kW, đầu nối EIA 7/8
|
383
|
Bộ lọc UHF Output Filter
|
8529
|
90
|
99
|
500W đầu nối N; 1kW, đầu nối 7/16”; 2kW, đầu nối EIA 7/8”
|
384
|
Hệ thống làm mát bằng chất lỏng, cấu hình bơm đôi
|
8529
|
90
|
99
|
Thiết bị phụ trợ cho máy phát hình, bao gồm: tủ điều khiển bơm, bộ trao đổi nhiệt kép, các thiết bị kiểm soát an toàn, hệ thống ống dẫn chất lỏng, bồn chứa & phụ kiện
|
385
|
Khối điều chế FM Stereo Exciter
|
8529
|
90
|
99
|
output 20W, analog
|
386
|
Bộ khuếch đại công suất FM
|
8529
|
90
|
99
|
50W - 300W;
|
387
|
Khối khuếch đại công suất FM
|
8529
|
90
|
99
|
500W-1KW tích hợp bộ cấp nguồn DC;
|
388
|
Khối khuếch đại công suất FM
|
8529
|
90
|
99
|
1,6kW tích hợp bộ cấp nguồn DC, làm mát bằng gió, kiểu module cầm rút
|
389
|
Bộ cấp nguồn DC sử dụng trong module công suất FM
|
8529
|
90
|
99
|
|
390
|
Bộ cộng kênh 2 máy phát FM
|
8529
|
90
|
59
|
2kW + 2kW; 5kW + 5kW; 10kW + 10kW
|
391
|
Bộ cộng kênh 2 máy phát hình VHF
|
8529
|
90
|
59
|
2kW + 2kW; 5kW + 5kW; 10kW + 10kW
|
392
|
Tụ điện trung thế
|
8532
|
10
|
00
|
8,66 - 12,7 kv
|
393
|
Cầu chì tự rơi
|
8535
|
|