BỘ KẾ hoạch và ĐẦu tư



tải về 2.84 Mb.
trang4/12
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích2.84 Mb.
#7301
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

179

Tấm âm cực bằng thép inox 316L cho bể nhuộm màu

8451

90

90

Kích thước 500x3350x2 (mm)

180

Máy cán thô cổ răng

8455

10




Đến d=800 mm, l=400mm, 15 m3/h

181

Máy cán trơn

8455

10




Đến d=1000 mm, l=800mm, 20 m3/h

182

Dây chuyền cán thép xây dựng

8455

21

00

Công suất đến 30.000 tấn/năm

183

Dây chuyền cán tôn biên dạng sóng ngói

8455

22

00

công suất 15-20HP, trọng lượng 8-12tấn, kích thước 10x1,5m, tốc độ cán 3-5 m/phút, độ dày tôn 0,34-0,6 mm

184

Máy cán xà gồ hình chữ C, Z

8455

22

00

công suất 30 HP, trọng lượng 8,5 tấn, kích thước 8x8m, tốc độ cán 12-15m/phút, độ dày tôn 1,5-3 mm

185

Dây chuyền cán thép xây dựng

8455

21

00

Công suất đến 30.000 tấn/năm

186

Máy tiện vạn năng phổ thông

8458

99

90

Đường kính đến 650 mm, dài 3.000 mm

187

Máy khoan cần

8459

29




Đường kính mũi khoan đến 40 mm, hành trình dài 400 mm

188

Máy khoan bàn

8459

29




Đường kính đến 13 mm

189

Máy mài hai đá

8460

90




Đường kính đến 400 mm

190

Máy bào ngang phổ thông

8461

20




Hành trình 650 mm

191

Máy cưa cần

8461

50







192

Máy búa hơi

8462

10




Đến 75kg

193

Máy tính điện tử

8470

10

0

có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, sao và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chức năng tính toán

194

Máy tính tiền

8470

50

0




195

Máy tính xách tay

8471

30

20




196

Máy tính cá nhân (trừ máy tính xách tay)

8471

41

10




197

Hệ thống tích hợp điều khiển bảo vệ và tự động hóa trạm biến áp 110kv, 220kv, 500kv

8471

49




Gồm tủ điều khiển, bảo vệ, đo lường cho trạm biến áp đến 500kv, phần mềm thu thập dữ liệu, xử lý ứng dụng, lưu trữ dữ liệu và giao diện với người dùng

198

Hệ thống thu thập và xử lý dữ liệu SCADA cho các Trung tâm điều độ hệ thống điện

8471

49




Gồm tủ thu thập dữ liệu, tủ truyền tin, tủ nguồn; phần mềm thu thập dữ liệu, xử lý ứng dụng, lưu trữ dữ liệu và giao diện với người dùng: Samrt Modem sử dụng trong mạng wireless (2G, 3G, CDMA...)

199

Hệ thống thông tin quản lý vận hành lưới điện và nhà máy điện

8471

49




Gồm tủ thu thập dữ liệu, tủ truyền tin, tủ nguồn; phần mềm thu thập dữ liệu, xử lý ứng dụng, lưu trữ dữ liệu và giao diện với người dùng: Smart Modem sử dụng trong mạng wireless (2G, 3G, CDMA, ...)

200

Hệ thống thông tin quản lý đo đếm cho vận hành và kinh doanh điện năng

8471

49




Gồm tủ thu thập dữ liệu, tủ truyền tin, tủ nguồn: phần mềm thu thập dữ liệu, xử lý ứng dụng, lưu trữ dữ liệu và giao diện với người dùng: Smart Modem sử dụng trong mạng wireless (2G, 3G, CDMA,...)

201

Máy chủ

8471

49

90

phục vụ các tính năng cơ bản cho hệ thống kết nối dưới 100 máy trạm

202

ổ đĩa quang

8471

70

40

kể cả ổ CD-ROM, ổ DVD và ổ CD có thể ghi được (CD-R)

203

Máy đọc mã vạch

8471

90

10




204

Máy quét ảnh hoặc tài liệu

8471

90

20




20b

Máy tách cát

8474

10




Công suất 25-50 m3/h

206

Trạm nghiền sàng đá

8474

20




Công suất 200 T/h

207

Máy nghiền bi

8474

20




Đến 6 tấn/h, số vòng quay n=29,2 vg/ph: Đến 8 tấn/h, n = 23,9 vg/ph

Đến 14 tấn/h, n = 21,4vg/ph; (nguyên liệu vào: 0-0,25 mm, sản phẩm ra: 0-0,074 mm)



208

Máy nghiền bi siêu mịn

8474

20




Nghiền bột cacbonat canxi, công suất đến 2,5 tấn/h, độ mịn d50 đến 2m, d97 đến 10 m

209

Máy nghiền hàm 400x600

8474

20




Đến 10 m3/h

210

Máy nghiền xa luân

8474

20




Đến d=2800 mm, 40 kW

211

Máy nghiền đứng

8474

20

19

thuộc máy chỉnh lò quay

212

Máy trộn bê tông kiểu rơi tự do

8474

31




Đến 250 lít/mẻ, 5,2 kW

213

Máy trộn bê tông cưỡng bức

8474

31




Đến 500 lít/mẻ - 10 kW

214

Trạm trộn bê tông nhựa nóng

8474

32




Công suất đến 60-120 m3/h

215

Trạm trộn bê tông thương phẩm

8474

31

10

Năng suất: 20-120m3/h

216

Trạm trộn bê tông đầm lăn

8474

31

10

Năng suất: 100-180m3/h, số thành phần cốt liệu: 4-6, căn cốt liệu: 5000-10000kg, cân xi măng: 1000-2000kg, cân nước: 500-1000 lít

217

Trạm bê tông dự lạnh

8474

31

10

Năng suất: 120-180m3/h

218

Máy nhào đùn liên hợp có hút chân không

8474

39

10

Đến 12 m3/h, 130 kW

219

Máy nhào hai trục có lưới lọc

8474

39

10

Đến 20 m3/h, 40 kW

220

Thiết bị sản xuất ống nước li tâm và cột điện bằng bê tông cốt thép

8474

80

10

Đến 300 - 1500 mm: 75 kW; 110-220kV

221

Sản phẩm khuôn gạch:













- Khuôn đầu gạch ceramic và granit

8474

90

10

Kích thước từ 20 đến 60 cm, số chu kỳ ép từ 280.000 đến 300.000 sản phẩm/bộ

- Khuôn cơ gạch ceramic và granit

8474

90

10

Kích thước từ 20 đến 60 cm, số chu kỳ ép từ 280.000 đến 300.000 sản phẩm/bộ

- Vanh (Liner) gạch ceramic và granit

8474

90

10

Kích thước từ 20 đến 60 cm, số chu kỳ ép từ 280.000 đến 300.000 sản phẩm/bộ

222

Dây chuyền sản xuất ống PEHD

8477

20

20

sản xuất ống PEHD, LD, PVC, PTE có kích thước ống 400, 630

223

Máy lưu hoá định hình dây cuaroa

8477

40

10

loại dây bản C chiều dài đến 14m, số lượng 15 sợi, nhiệt độ khuôn ép 150 độ C, đường kính thủy lực 360 mm, kích thước khuôn 20x36 inch, áp lực 150 kg/cm2, bán tự động

224

Thiết bị nạp, sấy liệu máy ép nhựa

8477

90

39

Cấp liệu: nguồn điện 220v, 1pha; 50Hz; kích thước: 540x410x300mm, thể tích phễu 6l, trọng lượng; máy 11 kg, khả năng cấp liệu 300kg/giờ. Bộ nguồn điện 280v, 2 pha; 50Hz

225

Dây chuyền chế biến mủ cao su

8479







Công suất đến 6 tấn/h

226

Dây chuyền sản xuất phân NPK

8479







Công suất 30.000 tấn/năm

227

Dây chuyền sản xuất phân vi sinh

8479







Công suất đến 20 tấn/h

228

Máy tự động cuốn dây quạt trần

8479

81




tốc độ cuốn đến 2000 vòng/phút, động cơ 2x0.5HP, 3 pha, 220/380V, số rãnh cuốn 12-20, vi điều khiển

229

Ghi quay xi măng lò đứng

8479

89







230

Máy ổn định nồng độ ion nhôm

8479

89

30

Công suất 1,5kW, Điện áp: 380V

231

Máy tẩy dầu sơn ED

8479

89

30

Công suất 6,5kW, Điện áp: 380V

212

Máy thu hồi sơn ED

8479

89

30

Công suất 5kW, Điện áp: 380V

233

Rô bốt công nghiệp

8479

50

00




234

Khuôn thép

8480

10

00




235

Khuôn, máy dập linh kiện ôtô

8480

49

00

Rộng 82cm, dài 1600cm

236

Vòi sen

8481

80

99

Dùng cho máy lọc nước trong nhà bếp: Q030JGEV, Q030JGV, Q030JGEVQ01

237

Van đồng

8481

30

20




238

Van một chiều lá lật

8481

30

20

áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C

239

Van một chiều lò xo

8481

30

20

áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C

240

Rọ đồng

8481

30

20

áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C

241

Vòi vườn

8481

80

59

áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C

242

Van cửa dóng

8481

80

61

áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C

243

Van bi đồng

8481

80

63

áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C


tải về 2.84 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương