244
|
Van bi liên hợp đồng
|
8481
|
80
|
63
|
áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C
|
245
|
Van góc đồng
|
8481
|
80
|
63
|
áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C
|
246
|
Van góc liên hợp đồng
|
8481
|
80
|
63
|
áp lực làm việc max 16kg/cm2. Nhiệt độ làm việc max 120 độ C
|
247
|
Van một chiều, máy bơm đường ống cút nối và các thiết bị phụ trợ của hệ thống cấp nước làm mát cho các thiết bị của lò hơi
|
8481
|
80
|
99
|
|
248
|
Vòng bi loại 24K và 30K
|
8482
|
80
|
00
|
|
249
|
Cụm hộp số thủy
|
8483
|
40
|
20
|
Gắn động cơ diesen đến 15 CV
|
250
|
Đóng cơ diện một pha (không kín nước)
|
8501
|
10
|
|
Công suất đến 2,2 kW, động cơ tụ điện không đồng bộ, rô to ngắn mạch
|
251
|
Động cơ điện ba pha (không kín nước)
|
8501
|
20
|
|
Công suất từ 0,55 kW đến 90 kW, động cơ không đồng bộ, rôto ngắn mạch từ 750 vg/ph đến 3000 vg/ph
|
8501
|
53
|
00
|
Công suất từ 90 kW đến 1000 kW, động cơ không đồng bộ, rôto ngắn mạch 600 vg/ph
|
252
|
Máy phát điện (trên bờ)
|
8501
|
61
|
|
Công suất không quá 75 kVA
|
253
|
Trạm biến áp hợp bộ
|
8504
|
21
|
|
Điện áp đến 35KV, công suất đến 4000KVA
|
254
|
Balass đèn huỳnh quang dạng ống
|
8504
|
10
|
00
|
220V-50Hz, Công suất từ 20 W đến 40 W
|
255
|
Máy biến áp khô
|
8504
|
21
|
99
|
điện áp đến 40,5KV, công suất đến 10MVA
|
256
|
Máy biến thế
|
8504
|
21
|
99
|
MBA trung áp và phân phối, điện áp < 66 kV, công suất từ 10-650KVA
|
8504
|
22
|
99
|
MBA trung áp và phân phối, điện áp <66kV, công suất từ 660-100.000 KVA
|
8504
|
23
|
21
|
MBA 110KV, 8-25 MVA
|
8504
|
23
|
21
|
MBA 220 KV, 250-330 MVA
|
8504
|
23
|
21
|
Máy biến áp 1 pha, 3 pha có điện áp định mức 500KV (max 550KV), công suất đến 900MVA
|
8504
|
23
|
29
|
MBA 110 KV, 25-130 MVA
|
8504
|
23
|
29
|
Máy biến áp các loại có điện áp định mức 110kV (max 121KV), công suất đến 120MVA
|
8504
|
23
|
29
|
MBA 220 KV, 125 MVA
|
8504
|
23
|
29
|
Máy biến áp 1 pha, 3 pha có điện áp định mức 220kV (max 230 KV), công suất 1 pha đến 200 MVA, 3 pha đến 600 MVA
|
257
|
Máy biến áp phân phối
|
8504
|
22
|
|
3 pha, dung lượng đến 1000KVA
|
258
|
Máy biến áp trung gian
|
8504
|
22
|
|
3 pha, dung lượng đến 10.000KVA
|
259
|
Máy biến áp truyền tải
|
8504
|
23
|
29
|
Điện áp đến 500KV, công suất đến 450MVA
|
260
|
Máy biến điện áp
|
8504
|
31
|
13
|
Điện áp từ 6 đến 35kV; Tỷ số biến dòng 10-800/5A
|
261
|
Máy biến điện áp 1 pha (trên bờ)
|
8504
|
31
|
13
|
Điện áp đến 38,5kV, loại cảm ứng: công suất 10-150 VA; cấp chính xác 0,2; 0,5; 1; 3; 3P
|
262
|
Máy biến điện áp 3 pha (trên bờ)
|
8504
|
31
|
13
|
Điện áp đến 38,5kV, loại cảm ứng: công suất 10-120 VA; cấp chính xác 0,2; 0,5; 1; 3; 3P
|
263
|
Máy biến dòng điện chân sứ
|
8504
|
31
|
21
|
110-220 kv
|
8504
|
31
|
22
|
điện áp đến 550kv, công suất 10-50VA, cấp chính xác 0,2-0,5;1;5P20
|
264
|
Máy biến dòng đo lường hạ thế và trung thế
|
8504
|
31
|
|
hạ thế 380V và trung thế 35kV, Sơ cấp đến 2000A; thứ cấp 1A và 5A
|
8504
|
31
|
|
hạ thế 380V và trung thế 38,5KV, điện áp đến 38,5KV, công suất 10-50VA, cấp chính xác: 0,2; 0,5;1,3P
|
265
|
Máy biến áp đo lường trung thế
|
8504
|
32
|
|
Đến cấp điện áp 38,5kV; công suất 10-150VA, cấp chính xác: 0,2;0,5;1.3P
|
266
|
Máy biến áp hạ thế
|
8504
|
33
|
91
|
Công suất đến 220KVA
|
267
|
Máy biến áp cao thế
|
8504
|
33
|
91
|
Công suất đến 500KVA
|
268
|
Bộ cấp nguồn DC sử dụng trong module công suất VHF/UHF
|
8504
|
40
|
19
|
|
269
|
Hệ thống nguồn DC-48V
|
8504
|
40
|
30
|
VITECO-ARGUS (10A-600A)
|
270
|
Hệ thống nguồn
|
8504
|
40
|
90
|
HRS 4500; SDPS 250
|
271
|
Thiết bị nguồn độc lập
|
8504
|
40
|
90
|
DPS 4825; DPS 4850
|
272
|
Thiết bị nguồn 1 chiều
|
8504
|
40
|
90
|
HI-CR-1600
|
273
|
Bình ắc quy chì axit bản cực ống
|
8507
|
|
|
- Chuyên dùng cho xe nâng hàng chạy điện: dung lượng từ 2V-100Ah đến 2V-1000Ah;
- chuyên dùng cho tàu điện mỏ; dung lượng từ 2V-330Ah đến 2V-650Ah.
- chuyên dùng cho đầu máy xe lửa: dung lượng từ 12V-160Ah đến 12V-420Ah;
- chuyên dùng cho xe điện sân gôn, nhà ga, bến cảng... dung lượng 6V-225Ah; 8V-195Ah; 12V-130Ah.
|
274
|
Máy tước chỉ xơ dừa liên hợp
|
8509
|
40
|
00
|
Công suất 12 tấn/ngày
|
275
|
Máy ép kiện xơ dừa, mụn dừa
|
8509
|
40
|
00
|
Dùng trong công đoạn sản xuất ép kiện xơ dừa, mụn dừa, công suất 4-12tấn/ngày
|
276
|
Dây chuyền chế biến thức ăn chăn nuôi dạng bột và viên
|
8509
|
40
|
00
|
Công suất đến 15 T/h điều khiển định lượng, phối trộn tự động bằng máy tính
|
277
|
Đèn pha xe con
|
8512
|
20
|
10
|
|
8512
|
20
|
99
|
278
|
Đèn pha xe tải loại dưới 1 tấn
|
8512
|
20
|
99
|
|
279
|
Cần gạt nước cho xe ôtô
|
8512
|
90
|
20
|
|
280
|
Còi xe ôtô
|
8512
|
30
|
10
|
|
281
|
Đèn lò
|
8513
|
10
|
10
|
ĐM 10 A
|
282
|
Giá nạp đèn lò
|
8513
|
90
|
90
|
GN 16 - 32 - 48
|
283
|
Máy sấy tầng sôi tạo hạt
|
8514
|
|
|
Năng suất 40-100kg/h; Thể tích nồi sấy 400l; công suất nhiệt 45KW, Nhiệt độ sấy 70-800C (dùng trong y tế)
|
284
|
Card thuê bao của tổng đài điện tử
|
8517
|
|
|
Sử dụng cho ngành bưu điện
|
285
|
Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây
|
8517
|
11
|
0
|
|
286
|
Điện thoại di động hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây
|
8517
|
12
|
00
|
|
287
|
Máy điện thoại công cộng
|
8517
|
18
|
00
|
Loại V-820
|
288
|
Tổng đài VSAT
|
8517
|
61
|
00
|
Loại DTS VSAT
|
289
|
Tổng đài nội bộ dưới 1000 số
|
8517
|
62
|
30
|
|
290
|
Hệ thống tổng đài truy nhập
|
8517
|
69
|
90
|
DTS-4000-AN
|
291
|
Thiết bị chống đấu trộm đường dây
|
8517
|
69
|
00
|
Loại P-hne
|
292
|
Hộp đấu dây
|
8517
|
70
|
|
HC, HD, HDTM 50, HPDR, lỗ giắc
|
293
|
Hộp đấu nối
|
8517
|
70
|
|
HCN 30, HCN 50
|
294
|
Hộp bảo an thuê bao
|
8517
|
70
|
|
DS391, GDT
|
295
|
Hộp nối dây thuê bao
|
8517
|
70
|
|
DD
|
296
|
Tủ đấu cáp điện thoại
|
8517
|
70
|
|
Bằng sắt và composite (KP 300, TS, KP 300 PCS, KP-600-PCS, KP-1600, KP 600, KP-1200)
|
297
|
Hộp bảo an thuê bao
|
8517
|
70
|
|
DS301: GDT
|
298
|
Măng sông cáp
|
8517
|
70
|
|
PMS 1-3; PMS 4-6
|
299
|
Măng sông cáp quang
|
8517
|
70
|
|
PMO-12/72 FO
|
300
|
Thùng thư bưu chính
|
8517
|
70
|
|
|
301
|
Thiết bị đấu nối MDF
|
8517
|
70
|
|
Từ 500 đến 5.000 đôi
|
302
|
Thiết bị mạch vòng thuê bao (DLC)
|
8517
|
70
|
|
|
303
|
Thiết bị đầu cuối cáp quang
|
8517
|
70
|
|
STM-1, STM-4, STM-16
|
304
|
Modem V-ADSL
|
8517
|
70
|
10
|
Dùng cho điện thoại thường
|
305
|
Thiết bị phát sóng âm SA-6PE16
|
8517
|
70
|
99
|
|
306
|
Bảo an 5 điểm MDF
|
8517
|
70
|
99
|
MDF S2000-PTC
|
307
|
Giá đấu dây MDF loại P6000
|
8517
|
70
|
99
|
MDF P600
|
308
|
Nắp hố cáp thông tin GANIVO
|
8517
|
70
|
99
|
|
309
|
Phiến đấu dây
|
8517
|
70
|
99
|
1 đôi có mỡ (BI-1), 10 đôi có mỡ (BI-10), dây SL10, dây PO-10 (IDC102), dây thuê bao (PO-IDF và PO-ID)
|
310
|
REF nối cáp
|
8517
|
70
|
99
|
UY2; UY-POSTEF
|
311
|
Truyền dẫn quang PDH Optimux (4EI)
|
8517
|
70
|
99
|
|
312
|
Dụng cụ kiểm tra đường dây thuê bao
|
8517
|
70
|
99
|
POSTEF DK-2000
|
313
|
Micro
|
8518
|
10
|
11
|
dải tần số từ 300 Hz đến 3.400Hz, với đường kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong viễn thông
|
314
|
Loa đơn, đã lắp vào hộp loa
|