Loại 1 dầm (sức nâng đến 700 tấn, khẩu độ đến 25m)
Loại 2 dầm (sức nâng đến 1200 tấn, khẩu độ đến 34cm)
Loại tháp (sức nâng đến 30 tấn, tầm với đến 25m)
|
111
|
Cẩu trục chân đế
|
8426
|
19
|
90
|
sức nâng đến 350 tấn
|
112
|
Cẩu trục loại tháp
|
8426
|
19
|
90
|
sức nâng đến 30 tấn, dùng cho xây dựng các khu nhà cao tầng
|
113
|
Cẩu container
|
8426
|
19
|
90
|
sức nâng đến 50 tấn, dùng cho cảng biển
|
114
|
Cẩu bánh xích
|
8426
|
19
|
90
|
sức nâng đến 200 tấn
|
115
|
Cẩu trên tàu sông, biển
|
8426
|
19
|
90
|
sức nâng đến 540 tấn
|
116
|
Cẩu bánh lốp, cần cứng
|
8426
|
41
|
00
|
sức nâng đến 200 tấn, dùng trong xây dựng, giao thông vận tải
|
117
|
Xe con tời nâng
|
8427
|
90
|
00
|
loại chạy trên 2 dầm (5 đến 700 tấn)
|
118
|
Vận thăng
|
8428
|
90
|
90
|
Sức nâng đến 500 kg - 3kW
|
119
|
Vít tải các loại
|
8428
|
90
|
90
|
Đường kính đến 600 mm, dài 30 m
|
120
|
Thang máy
|
8428
|
10
|
10
|
Chở người (tải trọng đến 2 tấn, vận tốc đến 1,5m/s)
Chở hàng (tải trọng đến 5 tấn, vận tốc đến 1,5m/s)
|
121
|
Máy lấy sản phẩm nhựa (theo phương thẳng đứng)
|
8428
|
90
|
90
|
Kích thước: dài 1750 mm, rộng 1100 mm, gốc xoay của tay gấp chính 900. (sai số định vị chuyển động ngang ±1 mm, sai số lập lại vị trí ngang ±1 mm, sai số định vị chuyển động phối hợp ± 0,1 mm, sai số lập lại vị trí phối hợp ±0,1 mm) điều khiển định vị bằng biến tần và công tắc hành trình, lập trình và điều khiển với Control Panel sử dụng vi xử lý họ Atmel 89 C5X kết hợp với màn hình hiển thị dữ liệu LCD
|
122
|
Máy cấp liệu thùng
|
8428
|
10
|
90
|
Đến 60 m3/h
|
123
|
Cẩu bốc dỡ hàng hóa liên tục, dạng cẩu hình thùng
|
8428
|
20
|
90
|
thang nâng liên tục tự động và băng chuyền khác. Công suất nâng Min 1.000 Tấn/h, bốc dỡ hàng hóa liên tục
|
124
|
Gầu tải các loại
|
8428
|
32
|
|
Đến 160m3/h, cao 105m
|
125
|
Xe goòng lò nung tuynen
|
8428
|
39
|
90
|
|
126
|
Vận thăng sức nâng đến 500kg
|
8428
|
90
|
90
|
|
127
|
Vận thăng
|
8428
|
90
|
90
|
Chiều cao 0-80 mét, P = 500 - 2000kg
|
128
|
Xe lu tĩnh bánh lốp
|
8429
|
90
|
90
|
10 - 12 tấn
|
129
|
Xe lu tĩnh bánh thép
|
8429
|
90
|
90
|
6 - 12 tấn
|
130
|
Xe lu rung bánh thép
|
8429
|
90
|
90
|
Trọng tải khi rung đến 10 tấn
|
131
|
Cụm bánh xe kèm giảm tốc của các loại cẩu
|
8431
|
39
|
90
|
|
132
|
Gàu khoan đất, đá
|
8431
|
41
|
|
Ф: 600-2200 mm
|
133
|
Gàu vét đất, đá
|
8431
|
41
|
|
Ф: 600-2200 mm
|
134
|
Bộ ống đổ bê tông
|
8431
|
43
|
00
|
Ф: 219-273 mm, dài 80 m
|
135
|
Ống thổi rửa
|
8431
|
43
|
00
|
Ф: 89 mm, dài 80 m
|
736
|
Dầm cầu trục
|
8431
|
49
|
90
|
Trọng tải nâng từ 0,5 tấn đến 150 tấn
|
137
|
Máy liên hợp trồng mía
|
8432
|
30
|
00
|
rạch hàng, bón lót năng suất 0,2 ha/giờ, lượng hom trên 40.000, bề rộng làm việc 1,4m
|
138
|
Dàn cày xới - trục đất
|
8432
|
10
|
00
|
|
139
|
Máy gặt đập liên hợp
|
8433
|
51
|
00
|
Công suất: 4-5 ha/ngày, bề rộng cắt: 1,8m, di động bằng xích, trọng lượng: 2 tấn, tự động cắt, đập và cho lúa vào bao đựng
|
140
|
Máy gặt lúa rải hàng
|
8433
|
51
|
00
|
Bề rộng cắt 1,2 - 1,5 m; Công suất đến 0,5 ha/h
|
141
|
Máy gặt đập liên hợp
|
8433
|
51
|
00
|
Bề rộng cắt đến 2,2 m; công suất động cơ đến 90CV
|
142
|
Máy tuốt lúa
|
8433
|
52
|
00
|
có động cơ và không có động cơ, Công suất đến 2,5 tấn/h
|
143
|
Máy liên hợp thu hoạch mía
|
8433
|
59
|
90
|
công suất 0,3-0,5 ha/h, tự động cắt ngọn, gốc và chuyển về phía sau theo hàng
|
144
|
Máy vắt sữa bò
|
8434
|
10
|
10
|
động cơ 1 pha, công suất 1,1kw, tốc độ 4450 vòng/phút, nhịp đôi, đạt chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm
|
145
|
Máy ấp trứng đà điểu
|
8436
|
21
|
|
AT-252, năng suất 252 trứng/mẻ
|
146
|
Máy ép viên thức ăn nổi cho cá
|
8436
|
80
|
|
năng suất 1500kg/h, công suất 75kw, khối lượng 2600kg, kích thước 3000x2500x3000mm
|
147
|
Dây chuyền chế biến gạo xuất khẩu
|
8437
|
10
|
|
Công suất đến 10 tấn/h
|
148
|
Máy xay xát gạo
|
8437
|
80
|
10
|
Công suất đến 6 tấn/h
|
8437
|
80
|
20
|
|
149
|
Máy đánh bóng gạo các loại
|
8437
|
80
|
51
|
Công suất đến 6 tấn/h
|
150
|
Dây chuyền sản xuất bia
|
8438
|
40
|
00
|
Công suất đến 90 triệu lít/năm
|
151
|
Máy xát cà phê
|
8438
|
80
|
11
|
quả tươi, quả khô
|
152
|
Dây chuyền chế biến bột cá
|
8438
|
80
|
91
|
Công suất đến 80 tấn nguyên liệu/ngày
|
153
|
Máy đùn nhân bánh
|
8438
|
80
|
91
|
năng suất 2400 sản phẩm/h, trọng lượng nhân 8-20g (sai số 0,5g)
|
154
|
Dây chuyền sản xuất thức ăn nuôi bào ngư
|
8438
|
80
|
91
|
Máy nghiền + quạt + cyclone: 1x1x2m, năng suất 2 kg/h, công suất 5kw
Máy trộn: 0,7x0,4x0,4m, năng suất 2 kg/h, công suất 1Hp;
Máy cắt: 0,6x1x1m, năng suất 2 kg/h, công suất 3 kw;
Băng tải sấy: 0,6x2x1m, năng suất 2kg/h, công suất 10kw;
|
155
|
Khuôn nướng bánh walter
|
8438
|
90
|
19
|
kích thước 218x200 mm, vật liệu gang xám, khe hở giữa khuôn trên và khuôn dưới là 1.6±0,1mm, lắp lẫn được vào khuôn nhập khẩu từ nước ngoài
|
156
|
Dây chuyền sản xuất giấy bao bì (Krap)
|
8439
|
20
|
00
|
Công suất 1.000 - 10.000 tấn/năm
|
157
|
Dây chuyền sản xuất giấy vàng mã
|
8439
|
20
|
00
|
Công suất đến 2000 tấn/năm
|
158
|
Dây chuyền sản xuất giấy vệ sinh
|
8439
|
20
|
00
|
Công suất đến 2000 tấn/năm
|
159
|
Máy sản xuất tấm làm mát đoạn nhiệt
|
8439
|
20
|
00
|
vật liệu xenlulo: góc giữa 2 miếng liền nhau 45/45 (tổng cộng 900), Bề mặt bay hơi ~ 460m2/m3; Lưu lượng nước 60l/m2
|
160
|
Máy xóa tem và in cước thay tem
|
8443
|
39
|
|
|
161
|
Máy in offset, in cuộn
|
8443
|
11
|
00
|
|
162
|
Máy in offset, in theo tờ
|
8443
|
12
|
00
|
loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giấy với kích thước giấy mở ra một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm)
|
163
|
Máy in nổi, in cuộn, trừ loại máy in nổi bằng khuôn mềm
|
8443
|
14
|
0
|
|
164
|
Máy in nổi, trừ loại in cuộn, trừ loại máy in nổi bằng khuôn mềm
|
8443
|
15
|
0
|
|
165
|
Máy in nổi bằng khuôn mềm
|
8443
|
16
|
0
|
|
166
|
Máy in ảnh trên bản kẽm
|
8443
|
17
|
0
|
|
167
|
Máy in - copy, in bằng công nghệ in phun
|
8443
|
31
|
10
|
|
168
|
Máy in - copy, in bằng công nghệ laser
|
8443
|
31
|
20
|
|
169
|
Máy in - copy - fax kết hợp
|
8443
|
31
|
30
|
|
170
|
Máy in kim
|
8443
|
32
|
10
|
|
171
|
Máy in phun
|
8443
|
32
|
20
|
|
172
|
Máy in laser
|
8443
|
32
|
30
|
|
173
|
Máy fax
|
8443
|
32
|
40
|
|
174
|
Máy cắt chỉ tự động trong máy may công nghiệp
|
8445
|
90
|
|
lập trình đường may, điều khiển kim đường may tự động
|
175
|
Máy dệt bao PP
|
8447
|
90
|
|
MDB-4, năng suất 1,7-2m/phút
|
176
|
Máy chống gãy nếp vải dệt kim dạng ống
|
8448
|
59
|
00
|
AC-680, tốc độ 10-40m/phút
|
177
|
Máy giặt các loại
|
8450
|
|
|
kể cả loại có máy sấy khô, tự động
|
178
|
Bộ phận của máy giặt
|
8450
|
90
|
|
|