44
Nồi hơi gia nhiệt nước
|
8402
|
11
|
20
|
tạo ra hơi nước hoặc hơi khác, công suất hơn 500tấn/h, cấu trúc buồng lửa tầng sôi áp suất cao hoặc tuần hoàn khí
|
45
|
Các loại lò/nồi hơi cho các nhà máy điện
|
8402
|
11
|
20
|
bao gồm bộ phận chịu áp lực và các linh kiện, phụ kiện chính của lò hơi; công suất đến 1000 MW; áp suất khí ra 200-246 kg/cm2 (có thể cao hơn theo yêu cầu khách hàng), nhiệt độ 300-5930C (có thể cao hơn theo yêu cầu khách hàng); nhiên liệu sử dụng than, dầu, gas
|
46
|
Nồi hơi các loại
|
8402
|
12
|
21
|
Công suất tới 25 tấn/h, áp lực đến 12 kg/cm2, áp suất làm việc tới 30 at (nguyên liệu đốt: than, gas, dầu, bã mía)
|
8402
|
12
|
21
|
Công suất đến 35 tấn/h
|
8402
|
12
|
29
|
Công suất tới 10 tấn/h, áp lực đến 20kg/cm2
|
47
|
Nối hơi thu hồi nhiệt cho các nhà máy nhiệt điện (Module thu hồi nhiệt)
|
8402
|
90
|
10
|
bao gồm bộ phận chịu áp lực và các linh kiện, phụ kiện chính tương ứng; công suất 100-250MW (ống nằm ngang hoặc thẳng đứng)
|
48
|
Hệ thống xử lý khói nồi hơi
|
8404
|
10
|
|
công suất 3500 kg/h; buồng dập khói và bụi kiểu màng nước và vách ngoắt (vách phủ granite), hệ thống bơm tuần hoàn xử lý khói
|
49
|
ống khói
|
8404
|
10
|
|
|
50
|
Động cơ diesel
|
8408
|
|
|
công suất đến 50 Hp
|
51
|
Hệ trục và chân vịt tàu thủy (đúc đóng)
|
8410
|
90
|
00
|
Chân vịt đường kính đến 2m
|
52
|
Máy bơm nước thủy lợi
|
8413
|
81
|
19
|
Đến Q = 32.000 m3/h, H = 30 - 40 m
|
53
|
Máy nén khí
|
8414
|
80
|
|
Đến 32 at, 18m3/h
|
54
|
Quạt công nghiệp
|
8414
|
59
|
|
công suất đến 100.000 m3/h
|
8414
|
59
|
|
quạt có lưu lượng 54m3/4, đường kính guồng cánh 1,3m, công suất 1,5Hp, độ ồn < 78,5dBA, độ ẩm không khí < 80%. Phục vụ thông gió, chống thấm công nghiệp
|
55
|
Quạt gió cục bộ của dây chuyền thiêu kết
|
8414
|
59
|
|
Công suất 1450kw, điện áp 6kv
|
56
|
Quạt gió ly tâm cao áp của lò cao
|
8414
|
59
|
|
Công suất 2395kw, điện áp 6kv
|
57
|
Thiết bị thông gió làm mát bằng đường ống
|
8415
|
90
|
|
diện tích làm mát 120 m2; đường kính cánh quạt 618mm; công suất động cơ 1,1 kw; dung tích bồn chứa nước 25 lít: kích thước 985x985x1070 mm, trọng lượng 98 kg.
|
58
|
Các loại cycton, lò nung
|
8416
|
|
|
Đến 3,5 m3/h; đường kính lò đến 5m, chiều dày tôn đến 50mm
|
59
|
Thiết bị sản xuất gạch nung các loại
|
8416
|
|
|
Đến 20 triệu viên/năm
|
60
|
Lò sấy sơn ED
|
8419
|
|
|
3 ngăn (6giá/ngăn)
|
61
|
Lọc bụi tĩnh điện
|
8417
|
10
|
00
|
thuộc máy chính lò quay
|
62
|
Súng bắn khí
|
8417
|
10
|
00
|
thuộc máy chính lò quay
|
63
|
Vít tải
|
8417
|
10
|
00
|
thuộc máy chính lò quay
|
64
|
Băng tải gầu
|
8417
|
10
|
00
|
thuộc máy chính lò quay
|
65
|
Cấp liệu tang
|
8417
|
10
|
00
|
thuộc máy chính lò quay
|
66
|
Cấp liệu tấm
|
8417
|
10
|
00
|
thuộc máy chính lò quay
|
67
|
ống gió ba
|
8417
|
10
|
00
|
đường kính 1800mm thuộc máy chính lò quay
|
68
|
Hệ thống cấp liệu than bột
|
8417
|
10
|
00
|
chất lượng FSR (cho đầu lò) thuộc máy chính lò quay
|
69
|
Khe nhiệt
|
8417
|
10
|
00
|
đường kính 1800mm thuộc máy chính lò quay
|
70
|
Tháp làm mát
|
8417
|
10
|
00
|
thuộc máy chính lò quay
|
71
|
Van điện nhiệt độ cao
|
8417
|
10
|
00
|
thuộc máy chính lò quay
|
72
|
Van tấm điện
|
8417
|
10
|
00
|
thuộc máy chính lò quay
|
73
|
Xích tải
|
8417
|
10
|
00
|
thuộc máy chính lò quay
|
74
|
Lò đốt rác y tế
|
8417
|
80
|
00
|
công suất đốt: 3kg/h, nhiên liệu: LPG, tiêu hao nhiên liệu 2,5 kg/h, nước sử dụng: 100 lít/h; chế độ đốt: 2 lần; nhiệt độ buồng đốt sơ cấp: 300-900oC, nhiệt độ buồng đốt thứ cấp: 900-1100oC; điện sử dụng: 220V, 1 pha 50 Hz, công suất 1000w, vật liệu buồng đốt: gạch chịu lửa, vật liệu cách nhiệt, bông gốm - bông đá: vật liệu thân lò, quạt: thép không rỉ, mặt bằng sử dụng: 3x2,5x3m; khí thải đạt TCVN 5939-1995
|
8417
|
80
|
00
|
Kí hiệu: THL 50RY: công suất 50kg/h; nhiên liệu: dầu (tiêu thụ 8lít/h, nước tuần hoàn), điện 7,5Kw/h. Kết cấu lò: vỏ thép (INOX SLS 316), gạch xếp cách nhiệt, gạch chịu lửa cromanhe-booc. Vật liệu lò: thép - bộ phận tiếp xúc trực tiếp được làm bằng Inox 316. Đặc tính: kỹ thuật: đốt một tấn, lò hình ovan đốt chụp, nhiệt độ trong lòng lò 1300 độ C, khí thải được hạ nhiệt nhanh. Toàn bộ bụi khói được ức chế hấp thụ vào nước sau đó được lọc qua hệ thống lọc đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn TCVN về nước thải. Khí thải được lọc qua hệ thống lọc khí bằng than hoạt tính đảm bảo tiêu chuẩn TCVN về khí thải.
|
75
|
Thiết bị sản xuất nước đá tinh khiết
|
8418
|
10
|
90
|
Thông số máy lớn: kích thước viên đá 48x80mm, sản lượng 9-10 tấn/24 giờ, 1 mẻ 400kg, điện tiêu thụ 0,085kwh/kg đá, công suất máy nén 50 Hp
|
76
|
Buồng lạnh (trên bờ)
|
8418
|
10
|
90
|
Ghép từ Panel Polyuretan cách nhiệt hai mặt bọc tôn phủ sơn plastic chiều cao buồng lạnh đến 10 m, dung tích đến 20.000 m3
|
77
|
Máy làm đá vảy
|
8418
|
69
|
50
|
|
78
|
Tủ sấy
|
8419
|
|
|
Từ 30 lít đến 200 lit
|
79
|
Tủ sấy bột nhão
|
8419
|
|
|
năng suất 15kg/h, độ ẩm vào 50% và ra 14%, công suất điện 20kw, có thể điều chỉnh nhiệt độ sấy; kích thước 1x1,3x1,5m; vỏ ngoài bằng tole
|
80
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
8419
|
20
|
00
|
Loại 20 lít, 52 lít, 75 lít
|
81
|
Máy sấy tầng sôi
|
8419
|
31
|
10
|
Dùng trong công đoạn sản xuất cơm dừa nạo sấy, công suất từ 8-20 tấn/ngày
|
82
|
Máy sấy mụn dừa
|
8419
|
31
|
10
|
Dùng sấy mụn dừa, công suất 1,5-4tấn/ngày
|
83
|
Các loại máy sấy thùng quay
|
8419
|
39
|
|
Công suất đến 1 tấn/h
|
84
|
Máy sấy tầng sôi tạo hạt
|
8419
|
39
|
19
|
sử dụng trong dây chuyền sản xuất dược phẩm cho gia súc, năng suất 40-100 kg/h, thể tích nồi sấy 400 lít, công suất nhiệt 45kw, nhiệt độ sấy 70-80oC
|
85
|
Máy sấy phun sương
|
8419
|
39
|
19
|
nâng suất 2lít/g, nhiệt độ gió vào 180-350 độ C, nhiệt độ gió ra 40-80 độ C, công suất 12kw, tốc độ phun điều chỉnh vô cấp
|
86
|
Thiết bị khử nước mặn, dạng đa tầng
|
8419
|
89
|
19
|
Bằng phương pháp hay hơn, công suất từ 10 MIGD (1 MIGD = 4.546.000 lít/ngày)
|
87
|
Thiết bị khử nước mặn, dạng ngưng tụ đa hiệu ứng
|
8419
|
89
|
19
|
Công suất Min 1 MiGD (1 MIGD = 4.546.000 lít/ngày)
|
88
|
Máy ép gạch Block
|
8420
|
10
|
90
|
Đến 600 viên/h, 13kW
|
89
|
Thiết bị lọc nước
|
8421
|
21
|
19
|
|
90
|
Máy lọc nước công nghiệp
|
8421
|
21
|
19
|
Công suất 6tấn/giờ, công suất điện 25kw
|
91
|
Thiết bị khử nước mặn, dạng thẩm thấu ngược
|
8421
|
21
|
|
Vận hành điện năng, công suất 500 l/h
|
92
|
Máy tinh chế sơn ED IR cho mạ bóng ED
|
8421
|
29
|
90
|
|
93
|
Lọc bụi tay áo
|
8421
|
39
|
|
Các loại
|
94
|
Bộ lọc khí thô
|
8421
|
39
|
90
|
Cấp độ theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN-779) từ G2 đến G4; hiệu suất 70-92%; chất liệu sơn tổng hợp, có thể giật rửa; khung giấy, nhôm
|
95
|
Bộ lọc khí tinh
|
8421
|
39
|
90
|
Cấp độ theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN-779) từ F5 đến F9; hiệu suất 50-95%; chất liệu sợi thủy tinh: khung nhựa, nhôm
|
96
|
Bộ lọc khí Hepa
|
8421
|
39
|
90
|
Cấp độ theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN-779) từ H10 đến H14; hiệu suất 95-99,999%, chất liệu sợi thủy tinh; khung nhựa, gỗ, nhôm, tôn trắng
|
97
|
Máy phun tự động cho bể rửa nước
|
8424
|
20
|
19
|
Công suất 3,5kw, điện áp 380V
|
98
|
Máy đóng mở cửa cống dùng động cơ điện
|
8425
|
11
|
00
|
Sức nâng đến 100 tấn
|
99
|
Máy đóng mở cửa cống tay quay
|
8425
|
19
|
00
|
Sức nâng đến 30 tấn
|
100
|
Tời chạy bằng động cơ điện
|
8425
|
31
|
00
|
Sức nâng đến 50 tấn
|
101
|
Tời các loại
|
8425
|
39
|
00
|
Sức nâng đến 10 tấn
|
102
|
Kích thủy lực cho lò tuynen
|
8425
|
42
|
|
Sức đẩy đến 60 tấn, hành trình 1,6 m
|
103
|
Pa lăng, tời nâng diện
|
8425
|
49
|
10
|
loại treo, sức nâng từ 5-500 tấn
|
104
|
Giàn cẩu quay chạy ray
|
8426
|
11
|
00
|
Giàn cầu cao được lắp đặt cố định tạo cầu tàu: công suất nâng đến 35 tấn
|
105
|
Cẩu bốc dỡ Container chạy ray
|
8426
|
11
|
00
|
Loại RMQC, chiều cao 68-78m, rộng 26-28m, dài 115-145m
Loại RMGC, chiều cao 21m, rộng 24m, dài 64m
|
106
|
Cẩu chân đế
|
8426
|
11
|
00
|
sức nâng từ 5 tấn đến 350 tấn
|
107
|
Giàn cẩu bánh lốp
|
8426
|
12
|
00
|
Khung năng di động gắn bánh cao su và chân trụ: cẩu trục của tàu, giàn cẩu, bao gồm giàn cẩu cáp, khung năng di động, chân trụ và xe tải gắn với một giàn cẩu. Công suất nâng đến 30 T
|
108
|
Cẩu bóc dỡ container chạy bằng bánh lốp
|
8426
|
12
|
00
|
Loại RTGC, chiều cao 26m, rộng 14-16m, dài 25-26m
|
109
|
Cổng trục
|
8426
|
19
|
30
|
sức nâng đến 700 tấn (dùng cho đóng tàu, thủy điện)
|
110
|
Cầu trục
|
8426
|
19
|
20
|