DANH MỤC
Thiết bị dạy học tối thiểu cấp Tiểu học - môn Kỹ thuật
————
(Kèm theo Thông tư số 15/2009/TT-BGDĐT ngày 16/7/2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Số thứ tự
|
Mã
thiết bị
|
Tên thiết bị
|
Mô tả chi tiết
|
Đối tượng sử dụng
|
Dùng cho lớp
|
Ghi chú
|
Học sinh
|
Giáo viên
|
A
|
Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho học sinh)
|
|
|
|
|
1
|
THKT2001
|
Kéo cắt vải
|
Bằng thép, tay cầm bao bằng nhựa, dài khoảng 170mm, đầu không nhọn.
|
x
|
|
4,5
|
|
2
|
THKT2002
|
Kéo gấp
|
Bằng thép, chiều dài khoảng 80mm, tay cầm xếp lại được.
|
x
|
|
4,5
|
|
3
|
THKT2003
|
Vải phin
|
Gồm:
- 1 mảnh màu trắng, sợi coton, kích thước tối thiểu (800x500)mm.
- 1 mảnh màu, sợi coton, kích thước tối thiểu (800x500)mm.
|
x
|
|
4,5
|
|
4
|
THKT2004
|
Kim khâu
|
Gồm 10 cái cỡ nhỏ đựng trong ống nhựa (trong đó đó 3 cái số 10).
|
x
|
|
4,5
|
|
5
|
THKT2005
|
Chỉ trắng
|
Màu trắng, loại thông dụng, dài khoảng 250 m.
|
x
|
|
4,5
|
|
6
|
THKT2006
|
Chỉ đen
|
Màu đen, loại thông dụng, dài khoảng 250 m.
|
x
|
|
4,5
|
|
7
|
THKT2007
|
Chỉ thêu
|
Gồm 5 cuộn bằng sợi coton có các màu: xanh lam, xanh lá cây,vàng, đỏ, hồng. Chiều dài mỗi cuộn khoảng 25 m.
|
x
|
|
4,5
|
|
8
|
THKT2008
|
Thước dây
|
Bằng vải dài 1.500mm có vạch chia đến 1mm.
|
x
|
|
4,5
|
|
9
|
THKT2009
|
Thước
|
Dài 200mm, có vạch chia đến 1mm.
|
x
|
|
4,5
|
|
10
|
THKT2010
|
Viên phấn vạch
|
Gồm 2 viên, 1 viên màu xanh và 1 viên màu đỏ.
|
x
|
|
4,5
|
|
11
|
THKT2011
|
Khung thêu
|
Bằng thanh nhựa PP bọc Polyeste kích thước (10x5)mm uốn thành 2 vòng tròn sát nhau: vòng trong có Φ120mm, vòng ngoài có Φ130mm. Có vít hãm tăng giảm khi lắp vải vào khung.
|
x
|
|
4,5
|
|
12
|
THKT2012
|
Giấy than
|
Loại thông dụng, khổ A4.
|
x
|
|
4,5
|
|
13
|
THKT2013
|
Dụng cụ xỏ chỉ
|
Bằng thép không gỉ, loại thông dụng.
|
x
|
|
4,5
|
|
14
|
THKT2014
|
Hộp đựng
|
Kích thước khoảng (235x185x30)mm; nắp sâu khoảng 6mm, đậy khít vào hộp; đáy và nắp có khoá cài.
|
x
|
|
4,5
|
|
B
|
Dụng cụ, vật liệu cắt, khâu, thêu (Dùng cho giáo viên)
|
|
|
|
|
15
|
THKT2015
|
Kéo cắt vải
|
Bằng thép, tay cầm bao bằng nhựa, dài khoảng 242mm.
|
|
x
|
4,5
|
|
16
|
THKT2016
|
Vải phin
|
Gồm:
- 1 mảnh màu trắng, bằng sợi coton, kích thước tối thiểu (800x500)mm.
1 mảnh màu, bằng sợi coton, kích thước tối thiểu (800x500)mm.
|
|
x
|
4,5
|
|
17
|
THKT2017
|
Kim khâu
|
Gồm 5 cái loại thông dụng đựng trong ống nhựa (trong đó đó 3 cái số 10).
|
|
x
|
4,5
|
|
18
|
THKT2018
|
Kim khâu len
|
Gồm 3 cái loại thông dụng đựng trong ống nhựa.
|
|
x
|
4,5
|
|
19
|
THKT2019
|
Chỉ trắng
|
Màu trắng, loại thông dụng, dài khoảng 50 m.
|
|
x
|
4,5
|
|
20
|
THKT2020
|
Chỉ đen
|
Màu đen, loại thông dụng, dài khoảng 50 m.
|
|
x
|
4,5
|
|
21
|
THKT2021
|
Chỉ thêu
|
Gồm 5 cuộn bằng sợi coton có các màu: xanh lam, xanh lá cây,vàng, đỏ, hồng. Chiều dài mỗi cuộn khoảng 25 m.
|
|
x
|
4,5
|
|
22
|
THKT2022
|
Sợi len
|
Gồm 2 cuộn, 1 cuộn màu xanh và 1 cuộn màu đỏ, chiều dài mỗi cuộn khoảng 25 m.
|
|
x
|
4,5
|
|
23
|
THKT2023
|
Khuy hai lỗ
|
Gồm 4 cái, Φ800mm, có 2 lỗ giữa mặt khuy.
|
|
x
|
4,5
|
|
24
|
THKT2024
|
Thước thợ may
|
Chiều dài 500mm, có 1 cạnh cong, 1 cạnh thẳng, có chia vạch đến 1mm.
|
|
x
|
4,5
|
|
25
|
THKT2025
|
Thước dây
|
Bằng vải dài 1.500mm có vạch chia đến 1mm.
|
|
x
|
4,5
|
|
26
|
THKT2026
|
Viên phấn vạch
|
Gồm 2 viên, 1 viên màu xanh và 1 viên màu đỏ.
|
|
x
|
4,5
|
|
27
|
THKT2027
|
Khung thêu
|
Bằng thanh nhựa PP bọc Polyeste kích thước (10x5)mm uốn thành 2 vòng tròn sát nhau: vòng trong có Φ188mm, vòng ngoài có Φ200. Có vít hãm tăng giảm khi lắp vải vào khung.
|
|
x
|
4,5
|
|
28
|
THKT2028
|
Đê bao ngón tay
|
Làm bằng inox, loại thông dụng.
|
|
x
|
4,5
|
|
29
|
THKT2029
|
Giấy than
|
Loại thông dụng, khổ A4.
|
|
x
|
4,5
|
|
30
|
THKT2030
|
Dụng cụ xỏ chỉ
|
Bằng thép không gỉ, loại thông dụng.
|
|
x
|
4,5
|
|
31
|
THKT2031
|
Kim gài đầu có mũ nhựa
|
Bằng thép có mũ nhựa.
|
|
x
|
4,5
|
|
32
|
THKT2032
|
Hộp đựng
|
Kích thước khoảng (335x260x30)mm; nắp sâu khoảng 6mm, đậy khít vào hộp; đáy và nắp có khoá cài.
|
|
x
|
4,5
|
|
C
|
Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (Dùng cho giáo viên)
|
|
|
|
|
33
|
THKT2033
|
Tấm lớn
|
Bằng nhựa ABS màu xanh lá cây sẫm kích thước (242x132x37)mm, dày 3mm, có 55 lỗ cách đều nhau.
|
|
x
|
4,5
|
|
34
|
THKT2034
|
Tấm nhỏ
|
Bằng nhựa ABS màu xanh lá cây kích thước (132x110x37) mm, dày 3mm, có 25 lỗ cách đều nhau.
|
|
x
|
4,5
|
|
35
|
THKT2035
|
Tấm 25 lỗ
|
Gồm 2 tấm, bằng nhựa ABS màu đỏ kích thước (242x66x30)mm, dày 3 mm, có 25 lỗ cách đều nhau.
|
|
x
|
4,5
|
|
36
|
THKT2036
|
Tấm chữ L
|
Bằng nhựa ABS màu da cam kích thước (138x154x30)mm, dày 3 mm.
|
|
x
|
4,5
|
|
37
|
THKT2037
|
Tấm mặt cabin
|
Mặt bằng nhựa ABS màu xanh da trời kích thước (138x110x56)mm, dày 3 mm; tấm kính bằng nhựa PS kính trong, kích thước (131,5 x86x3)mm ; đèn xe bằng nhựa ABS màu vàng, đường kính 22 mm, dày 3mm, có 1 trục Φ6mm, dài 10 mm.
|
|
x
|
4,5
|
|
38
|
THKT2038
|
Tấm bên cabin xe (trái, phải)
|
Gồm 2 tấm, bằng nhựa ABS màu đỏ kích thước (110x110x3)mm. Trên được gắn miếng nhựa ABS màu trắng hình cửa sổ kích thước (60x60x1)mm.
|
|
x
|
4,5
|
|
39
|
THKT2039
|
Tấm sau cabin xe
|
Bằng nhựa ABS màu đỏ kích thước (144x110x3)mm.
|
|
x
|
4,5
|
|
40
|
THKT2040
|
Tấm 3 lỗ
|
Bằng nhựa ABS màu xanh lá cây, kích thước (132x64x3)mm, có 3 lỗ.
|
|
x
|
4,5
|
|
41
|
THKT2041
|
Tấm 2 lỗ
|
Bằng nhựa ABS màu đỏ, kích thước (114x56x16)mm, dày 3mm, có 2 lỗ.
|
|
x
|
4,5
|
|
42
|
THKT2042
|
Thanh thẳng 11 lỗ
|
Gồm 6 thanh, bằng nhựa ABS màu đỏ kích thước (242x22x4) mm, có 11 lỗ.
|
|
x
|
4,5
|
|
43
|
THKT2043
|
Thanh thẳng 9 lỗ
|
Gồm 4 thanh, bằng nhựa ABS màu đỏ kích thước (198x22x3)mm, có 9 lỗ.
|
|
x
|
4,5
|
|
44
|
THKT2044
|
Thanh thẳng 7 lỗ
|
Gồm 4 thanh, bằng nhựa ABS màu xanh dương, kích thước (154x22x3)mm, có 7 lỗ.
|
|
x
|
4,5
|
|
45
|
THKT2045
|
Thanh thẳng 6 lỗ
|
Gồm 2 thanh, bằng nhựa ABS màu vàng, kích thước (132x22x3)mm, có 6 lỗ.
|
|
x
|
4,5
|
|
46
|
THKT2046
|
Thanh thẳng 5 lỗ
|
Gồm 4 thanh, bằng nhựa ABS màu xanh lá cây, kích thước (110x22x3)mm, có 5 lỗ.
|
|
x
|
4,5
|
|
47
|
THKT2047
|
Thanh thẳng 3 lỗ
|
Gồm 2 thanh, bằng nhựa ABS màu xanh lá cây, kích thước (66x22x3)mm, có 3 lỗ.
|
|
x
|
4,5
|
|
48
|
THKT2048
|
Thanh thẳng 2 lỗ
|
Bằng nhựa ABS màu đỏ, kích thước (44x22x3)mm, có 2 lỗ.
|
|
x
|
4,5
|
|
49
|
THKT2049
|
Thanh móc
|
Bằng nhựa ABS màu đỏ, kích thước (19,5x12x3) mm, có lỗ Φ2 mm.
|
|
x
|
4,5
|
|
50
|
THKT2050
|
Thanh chữ U dài
|
Gồm 6 thanh, bằng nhựa ABS màu vàng, kích thước (138x22x33)mm, dày 3 mm, chữ U:33 mm, có 7 lỗ.
|
|
x
|
4,5
|
|
51
|
THKT2051
|
Thanh chữ U ngắn
|
Gồm 6 thanh, bằng nhựa ABS màu vàng, kích thước (94x22x33)mm, dày 3 mm, chữ U:33 mm, có 5 lỗ.
|
|
x
|
4,5
|
|
52
|
THKT2052
|
Thanh chữ L dài
|
Gồm 2 thanh, bằng nhựa PS-HI màu xanh lá cây, kích thước thân (47x22x33)mm, dày 3 mm, có 3 lỗ.
|
|
x
|
4,5
|
|
53
|
THKT2053
|
Thanh chữ L ngắn
|
Gồm 4 thanh, bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước thân (33x22x33)mm, dày 3 mm, có 2 lỗ.
|
|
x
|
4,5
|
|
54
|
THKT2054
|
Bánh xe
|
Gồm 7 cái, vỏ bánh xe bằng nhựa PVC dẻo, màu đen bóng, đường kính ngoài 75mm, đường kính trong 55mm, dày 22mm. Trên đường chu vi ngoài cùng chia đều 24 răng R3mm/mặt; răng bố trí so le theo hai mặt bên của lốp. 7 cái tang trống (mayơ) bằng nhựa ABS màu trắng, đường kính ngoài 55 mm, dày 20 mm, có 3 thanh giằng.
|
|
x
|
4,5
|
|
55
|
THKT2055
|
Bánh đai (ròng rọc)
|
Gồm 5 cái, bằng nhựa ABS màu đỏ, đường kính ngoài 55mm, dày 10mm, có 3 thanh giằng cách nhau 1200.
|
|
x
|
4,5
|
|
56
|
THKT2056
|
Trục thẳng ngắn 1
|
Vật liệu CT3, Φ6mm, dài 160mm, mạ Nicrom, hai đầu được vê tròn.
|
|
x
|
4,5
|
|
57
|
THKT2057
|
Trục thẳng ngắn 2
|
Gồm 2 cái, vật liệu thépCT3, Φ6 mm, dài 120mm, mạ Nicrom, hai đầu được vê tròn.
|
|
x
|
4,5
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |