Tranh Kể chuyện lớp 4 (11 tờ)
|
|
|
|
|
64
|
THTV1064
|
Sự tích hồ Ba Bể
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
65
|
THTV1065
|
Một nhà thơ chân chính
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
66
|
THTV1066
|
Lời ước dưới trăng
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
67
|
THTV1067
|
Bàn chân kì diệu
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
68
|
THTV1068
|
Búp bê của ai?
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
69
|
THTV1069
|
Một phát minh nho nhỏ
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
70
|
THTV1070
|
Bác đánh cá và gã hung thần
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
71
|
THTV1071
|
Con vịt xấu xí
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
72
|
THTV1072
|
Nhũng chú bé không chết
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
73
|
THTV1073
|
Đôi cánh của Ngựa trắng
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
74
|
THTV1074
|
Khát vọng sống
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
Bộ tranh Tập làm văn lớp 4
|
|
|
|
|
|
Tranh đồ vật (7 tờ)
|
|
|
|
|
|
75
|
THTV1075
|
Trống trường
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
76
|
THTV1076
|
Nón
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
77
|
THTV1077
|
Xe đạp
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
78
|
THTV1078
|
Cặp sách
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
79
|
THTV1079
|
Gấu bông
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
80
|
THTV1080
|
Cối xay lúa
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
81
|
THTV1081
|
Cái diều
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
Tranh con vật (9 tờ)
|
|
|
|
|
|
82
|
THTV1082
|
Con công
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
83
|
THTV1083
|
Con ngựa
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
84
|
THTV1084
|
Con tê tê
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
85
|
THTV1085
|
Con ngan
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
86
|
THTV1086
|
Con vẹt
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
87
|
THTV1087
|
Con gà trống
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
88
|
THTV1088
|
Con chim gáy
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
89
|
THTV1089
|
Con mèo
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
90
|
THTV1090
|
Con đại bàng
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
Tranh cây cối (10 tờ)
|
|
|
|
|
|
91
|
THTV1091
|
Cây cà chua
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
92
|
THTV1092
|
Cây sầu riêng
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
93
|
THTV1093
|
Cây hoa mai
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
94
|
THTV1094
|
Cây bàng
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
95
|
THTV1095
|
Cây xoan
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
96
|
THTV1096
|
Cây ngô
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
97
|
THTV1097
|
Cây vải
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
98
|
THTV1098
|
Cây hoa đào
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
99
|
THTV1099
|
Cây phượng
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
100
|
THTV1100
|
Cây gạo
|
Kích thước (420x290)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
4
|
|
Tranh Kể chuyện lớp 5 (10 tờ)
|
|
|
|
|
|
101
|
THTV1101
|
Lý Tự Trọng
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
5
|
|
102
|
THTV1102
|
Tiếng vĩ cầm ở Mỹ Lai
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
5
|
|
103
|
THTV1103
|
Cây cỏ nước Nam
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
5
|
|
104
|
THTV1104
|
Người đi săn và con nai
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
5
|
|
105
|
THTV1105
|
Pa-xtơ và em bé
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
5
|
|
106
|
THTV1106
|
Chiếc đồng hồ
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
5
|
|
107
|
THTV1107
|
Ông Nguyễn Khoa Đăng
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
5
|
|
108
|
THTV1108
|
Vì muôn dân
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
5
|
|
109
|
THTV1109
|
Lớp trưởng lớp tôi
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
5
|
|
110
|
THTV1110
|
Nhà vô địch
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
5
|
|
B
|
Dụng cụ
|
|
|
|
|
|
111
|
THTV2111
|
Bộ chữ Học vần thực hành
|
Gồm 80 thẻ chữ, kích thước (20x60)mm, in 29 chữ cái tiếng Việt (Font chữ Vnavant, cỡ 72, in đậm) : d, đ, k, p, q, r, s, v, x, y (mỗi chữ cái có 2 thẻ) ; a, ă, â, b, c, e, ê, g, i, l, n, o, ô, ơ, u, ư (mỗi chữ cái có 3 thẻ) ; h, m, t (mỗi chữ cái có 4 thẻ). Dấu ghi thanh in trên 12 mảnh nhựa trong, dùng để cài lên quân chữ : hỏi, ngã, nặng (mỗi dấu có 2 mảnh), huyền, sắc (mỗi dấu có 3 mảnh).
|
x
|
|
1
|
|
112
|
THTV2112
|
Bộ chữ Học vần biểu diễn
|
Gồm 97 thẻ chữ, kích thước (60x90)mm, in 29 chữ cái tiếng Việt (Font chữ Vnavant, cỡ 150, in đậm) : b, d, đ, e, l, ơ, r, s, v, x (mỗi chữ cái có 2 thẻ) ; ă, â, q (mỗi chữ cái có 3 thẻ) ; a, c, ê, g, i, k, m, o, ô, p, u ,ư , y (mỗi chữ cái có 4 thẻ), n, t (mỗi chữ cái có 5 thẻ) ; h (6 thẻ). Dấu ghi thanh (huyền, sắc, hỏi, ngã, nặng), dấu câu (dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm hỏi) in trên mảnh nhựa trong (mỗi dấu có 2 mảnh).
Các thẻ được in 2 mặt (chữ màu đỏ), một mặt in chữ cái thường, mặt sau in chữ cái hoa tương ứng
- Bảng phụ có 6 thanh nẹp gắn chữ (6 dòng), kích thước (1000x900)mm.
|
x
|
x
|
1
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |