A
|
Tranh, ảnh
|
|
|
|
|
|
1
|
THTV1001
|
Bộ mẫu chữ viết trong trường Tiểu học
|
Gồm 8 tờ, kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
1,2,3
|
|
2
|
THTV1002
|
Bộ chữ dạy tập viết
|
Gồm 40 tờ, kích thước (210x290)mm dung sai 10mm, in từng chữ cái, chữ số trên giấy couché, định lượng 200g/m2.
|
x
|
x
|
1,2,3
|
|
Tranh Kể chuyện lớp 1 (23 tờ)
|
|
|
|
|
|
3
|
THTV1003
|
Mèo dạy Hổ
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
1
|
|
4
|
THTV1004
|
Anh nông dân và con cò
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
1
|
|
5
|
THTV1005
|
Thỏ và Sư tử
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
1
|
|
6
|
THTV1006
|
Thánh Gióng
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
1
|
|
7
|
THTV1007
|
Khỉ và Rùa
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
1
|
|
8
|
THTV1008
|
Cây khế
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
1
|
|
9
|
THTV1009
|
Sói và Cừu
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
1
|
|
10
|
THTV1010
|
Chia phần
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
1
|
|
11
|
THTV1011
|
Quạ và Công
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
1
|
|
12
|
THTV1012
|
Đi tìm bạn
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
1
|
|
13
|
THTV1013
|
Chuột nhà và Chuột đồng
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
1
|
|
14
|
THTV1014
|
Anh chàng ngốc và con ngỗng vàng
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
1
|
|
15
|
THTV1015
|
Chú Gà Trống khôn ngoan
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
1
|
|
16
|
THTV1016
|
Truyện kể mãi không hết
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
1
|
|
17
|
THTV1017
|
Rùa và Thỏ
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
1
|
|
18
|
THTV1018
|
Trí khôn
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
1
|
|
19
|
THTV1019
|
Bông hoa cúc trắng
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
1
|
|
20
|
THTV1020
|
Niềm vui bất ngờ
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
1
|
|
21
|
THTV1021
|
Sói và Sóc
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
1
|
|
22
|
THTV1022
|
Dê con nghe lời mẹ
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
1
|
|
23
|
THTV1023
|
Con Rồng cháu Tiên
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
1
|
|
24
|
THTV1024
|
Cô chủ không biết quý tình bạn
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
1
|
|
25
|
THTV1025
|
Hai tiếng kì lạ
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
1
|
|
Tranh Kể chuyện lớp 2 (21 tờ)
|
|
|
|
|
|
26
|
THTV1026
|
Có công mài sắt, có ngày nên kim
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
2
|
|
27
|
THTV1027
|
Bạn của Nai Nhỏ
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
2
|
|
28
|
THTV1028
|
Bím tóc đuôi sam
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
2
|
|
29
|
THTV1029
|
Chiếc bút mực
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
2
|
|
30
|
THTV1030
|
Mẩu giấy vụn
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
2
|
|
31
|
THTV1031
|
Người mẹ hiền
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
2
|
|
32
|
THTV1032
|
Bà cháu
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
2
|
|
33
|
THTV1033
|
Bông hoa Niềm Vui
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
2
|
|
34
|
THTV1034
|
Câu chuyện bó đũa
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
2
|
|
35
|
THTV1035
|
Con chó nhà hàng xóm
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
2
|
|
36
|
THTV1036
|
Tìm ngọc
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
2
|
|
37
|
THTV1037
|
Chuyện bốn mùa
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
2
|
|
38
|
THTV1038
|
Ông Mạnh thắng Thần Gió
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
2
|
|
39
|
THTV1039
|
Bác sĩ Sói
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
2
|
|
40
|
THTV1040
|
Quả tim khỉ
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
2
|
|
41
|
THTV1041
|
Sơn Tinh, Thuỷ Tinh
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
2
|
|
42
|
THTV1042
|
Tôm Càng và Cá Con
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
2
|
|
43
|
THTV1043
|
Ai ngoan sẽ được thưởng
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
2
|
|
44
|
THTV1044
|
Chiếc rễ đa tròn
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
2
|
|
45
|
THTV1045
|
Chuyện quả bầu
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
2
|
|
46
|
THTV1046
|
Bóp nát quả cam
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
2
|
|
Tranh Kể chuyện lớp 3 (17 tờ)
|
|
|
|
|
|
47
|
THTV1047
|
Cậu bé thông minh
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
3
|
|
48
|
THTV1048
|
Ai có lỗi ?
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
3
|
|
49
|
THTV1049
|
Người lính dũng cảm
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
3
|
|
50
|
THTV1050
|
Bài tập làm văn
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
3
|
|
51
|
THTV1051
|
Giọng quê hương
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
3
|
|
52
|
THTV1052
|
Đất quý, đất yêu
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
3
|
|
53
|
THTV1053
|
Người liên lạc nhỏ
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
3
|
|
54
|
THTV1054
|
Hũ bạc của người cha
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
3
|
|
55
|
THTV1055
|
Mồ Côi xử kiện
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
3
|
|
56
|
THTV1056
|
Hai Bà Trưng
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
3
|
|
57
|
THTV1057
|
Nhà ảo thuật
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
3
|
|
58
|
THTV1058
|
Đối đáp với vua
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
3
|
|
59
|
THTV1059
|
Sự tích lễ hội Chử Đồng Tử
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
3
|
|
60
|
THTV1060
|
Cuộc chạy đua trong rừng
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
3
|
|
61
|
THTV1061
|
Bác sĩ Y-éc-xanh
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
3
|
|
62
|
THTV1062
|
Người đi săn và con vượn
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
3
|
|
63
|
THTV1063
|
Cóc kiện Trời
|
Kích thước (540x790)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
|
x
|
x
|
3
|
|
|