BỘ giáo dục và ĐÀo tạO —— Số 15/2009/tt-bgdđt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 1.51 Mb.
trang4/10
Chuyển đổi dữ liệu06.08.2016
Kích1.51 Mb.
#14544
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10

58

THKT2058

Trục thẳng dài

Gồm 3 cái, vật liệu thép CT3, Φ6mm,dài 200mm, mạ Nicrom, hai đầu đ­ược vê tròn.




x

4,5




59

THKT2059

Trục quay

Vật liệu thép CT3, Φ6mm, dài 240mm, mạ Nicrom, hai đầu đư­ợc vê tròn.




x

4,5




60

THKT2060

Dây sợi

600 mm.




x

4,5




61

THKT2061

Đai truyền

Gồm 2 cái, vật liệu bằng cao su.




x

4,5




62

THKT2062

Vít dài

Gồm 2 cái, vật liệu thép CT3, mạ Nicrôm M6, dài 26mm




x

4,5




63

THKT2063

Vít nhỡ

Gồm 14 cái, vật liệu thép CT3, mạ Nicrôm M6, dài 14mm.




x

4,5




64

THKT2064

Vít ngắn

Gồm 34 cái, vật liệu thép CT3, mạ Nicrôm M6, dài 10mm




x

4,5




65

THKT2065

Đai ốc

Gồm 44 cái, vật liệu thép CT3, mạ Nicrôm M6




x

4,5




66

THKT2066

Vòng hãm

Gồm 20 cái, vật liệu cao su màu xanh da trời, đường kính ngoài 10 mm, dày 4mm, lỗ trong Φ4mm.




x

4,5




67

THKT2067

Tua - vít

Bằng thép C45, độ cứng 40 HRC, mạ Nicrôm, dài 110mm, cán bọc nhựa PS, sử dụng được 2 đầu.




x

4,5




68

THKT2068

Cờ lê (8-10)

Bằng thép C45, mạ Nicrôm, dài 90mm,




x

4,5




69

THKT2069

Hộp đựng ốc vít

Bằng nhựa PEHD màu trắng, kích thước (174x64x42)mm, nắp và đáy đúc liền có 2 bản lề và khóa cài.




x

4,5




70

THKT2070

Tấm tam giác

Gồm 6 cái, bằng nhựa ABS 7 lỗ, hình tam giác đều cạnh 65mm (4 tấm màu vàng, 2 tấm màu xanh lá cây).




x

5




71

THKT2071

Tấm nhỏ

Bằng nhựa ABS màu vàng kích thước (132x110x37)mm, dày 3mm, có 25 lỗ cách đều nhau.




x

5




72

THKT2072

Tấm sau ca bin máy bay

Bằng nhựa ABS màu đỏ tươi, kích thước (từ130 đến 145 x117x2,5)mm.




x

5




73

THKT2073

Thanh thẳng 7lỗ

Gồm 2 cái, bằng nhựa ABS màu xanh lá cây, kích thước (110x22x3)mm, dày 3 mm, có 5 lỗ.




x

5




74

THKT2074

Thanh thẳng 5 lỗ

Gồm 4 cái, bằng nhựa ABS màu đỏ, kích thước (110x22x3)mm, dày 3 mm, có 5 lỗ.




x

5




75

THKT2075

Thanh thẳng 3 lỗ

Gồm 8 cái, bằng nhựa ABS, kích thước (66x22x3)mm, dày 3 mm, có 3 lỗ (4 thanh màu vàng và 4 thanh màu đỏ).




x

5




76

THKT2076

Thanh thẳng 2 lỗ

Bằng nhựa ABS màu đỏ, kích thước (44x22x3)mm, dày 3 mm, có 2 lỗ.




x

5




77

THKT2077

Thanh chữ U dài

Gồm 4 cái, bằng nhựa ABS màu vàng, kích thước (138x22x33)mm, dày 3 mm, chữ U:33 mm, có 7 lỗ.




x

5




78

THKT2078

Thanh chữ L dài

Gồm 4 cái, bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước thân (47x22x33)mm, dày 3 mm, có 3 lỗ.




x

5




79

THKT2079

Băng tải

Bằng sợi tổng hợp pha cao su kích thước (130x50)mm.




x

5




80

THKT2080

Hộp đựng

Bằng nhựa ABS màu trắng, kích thước (332x274x68)mm, dày 3 mm, có nắp đậy, trong chia làm 6 ngăn, nắp và đáy đúc liền có 2 bản lề và khóa cài.




x

4,5




D

Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật Tiểu học (dành cho HS lớp 4 và 5)













81

THKT2081

Tấm lớn

Bằng nhựa PS-HI màu xanh lá cây sẫm, kích thước (110x60x2,2)mm, có 55 lỗ cách đều nhau.

x




4,5




82

THKT2082

Tấm nhỏ

Bằng nh­ựa PS-HI màu xanh lá cây tư­ơi, kích thước (50x60x2,2)mm, có 25 lỗ cách đều nhau.

x




4,5




83

THKT2083

Tấm 25 lỗ

Gồm 2 tấm, bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước (110x30x2,2)mm, có 25 lỗ cách đều nhau.

x




4,5




84

THKT2084

Tấm bên cabin (trái, phải)

Bắng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước (50x40x2,2) mm, có tấm cửa sổ cabin màu trắng, kích thước (25x18x2,2)mm.

x




4,5




85

THKT2085

Tấm sau cabin

Bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước (68,4x40x2,2)mm.

x




4,5




86

THKT2086

Tấm mặt cabin

Bắng nhựa PS-HI màu xanh Côban, kích thước (64,4x40x2,2)mm có tấm kính bằng nhựa PS trong suốt, kích thước (60x27x1,2)mm; gắn đèn bằng nhựa PE-LD màu trắng, đường kính 12 mm, chỏm cầu R8 mm.

x




4,5




87

THKT2087

Tấm chữ L

Bằng nhựa PS-HI màu da cam, kích thước (64x64,4x2,2)mm.

x




4,5




88

THKT2088

Tấm 3 lỗ

Bằng nhựa PS-HI màu xanh lá cây, kích thước (60x30x2,2)mm, có 3 lỗ.

x




4,5




89

THKT2089

Tấm 2 lỗ

Bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước (50x25x2,2)mm, có 2 lỗ.

x




4,5




90

THKT2090

Thanh thẳng 11 lỗ

Gồm 6 thanh bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước (110x10x2,2)mm, có 11 lỗ.

x




4,5




91

THKT2091

Thanh thẳng 9 lỗ

Gồm 4 thanh, bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước (90x10x2,2)mm, có 9 lỗ.

x




4,5




92

THKT2092

Thanh thẳng 7 lỗ

Gồm 4 thanh, bằng nhựa PS-HI màu xanh d­ương, kích thước (70x10x2,2)mm; có 7 lỗ.

x




4,5




93

THKT2093

Thanh thẳng 6 lỗ

Gồm 2 thanh, bằng nhựa PS-HI màu vàng, kích thước (60x10x2,2)mm; có 6 lỗ.

x




4,5




94

THKT2094

Thanh thẳng 5 lỗ

Gồm 4 thanh, bằng nhựa PS-HI, màu xanh lá cây, kích thước (50x10x2,2)mm; có 5 lỗ.

x




4,5




95

THKT2095

Thanh thẳng 3 lỗ

Gồm 2 thanh, bằng nhựa PS-HI, màu đỏ, kích thước (30x10x2,2)mm; có 3 lỗ.

x




4,5




96

THKT2096

Thanh thẳng 2 lỗ

Bằng nhựa PS-HI,màu đỏ, kích thước (20x10x2,2)mm; có 2 lỗ.

x




4,5




97

THKT2097

Thanh móc

Bằng nhựa PS-HI, màu đỏ, kích thước (24x15x2,2)mm; có lỗ Φ2mm.

x




4,5




98

THKT2098

Thanh chữ U dài

Gồm 6 thanh, bằng nhựa PS-HI màu vàng, kích thước (64,4x15x2,2)mm; chữ U:15 mm, có 7 lỗ.

x




4,5




99

THKT2099

Thanh chữ U ngắn

Gồm 6 thanh, bằng nhựa PS-HI, màu vàng, kích thước (44,4x15x2,2)mm, chữ U:15 mm; có 5 lỗ.

x




4,5




100

THKT2100

Thanh chữ L dài

Gồm 2 thanh, bằng nhựa PS-HI, màu xanh lá cây, kích thước thân (25x10x2,2)mm, kích thước đế (15x10x2,2)mm, có 3 lỗ.

x




4,5




101

THKT2101

Thanh chữ L ngắn

Gồm 4 thanh, bằng nhựa PS-HI, màu đỏ, kích thước thân (15x10x2,2) mm, kích thước đế (10x10x2,2)mm, có 2 lỗ.

x




4,5




102

THKT2102

Bánh xe

Gồm 7 cái, bằng nhựa LD dẻo, màu đen bóng, đường kính 34mm, trên đường chu vi ngoài cùng chia đều 22 răng/mặt; răng bố trí so le theo 2 mặt bên của lốp. Tang trống (mayơ) bằng nhựa PP màu trắng , đường kính ngoài 25mm, dày 10mm, có 3 thanh giằng.

x




4,5




103

THKT2103

Bánh đai (ròng rọc)

Gồm 5 cái, bằng nhựa PP màu đỏ, đường kính ngoài 27mm, dày 6mm.

x




4,5




104

THKT2104

Trục thẳng ngắn 1

Bằng thép CT3, Φ4mm, dài 80mm mạ Nicrôm 2 đầu được vê tròn.

x




4,5




105

THKT2105

Trục thẳng ngắn 2

Gồm 2 cái, bằng thép CT3, Φ4mm, dài 60mm mạ Nicrôm 2 đầu được vê tròn.

x




4,5




106

THKT2106

Trục thẳng dài

Gồm 3 cái, bằng thép CT3, Φ4mm, dài 100mm mạ Nicrôm, 2 đầu được vê tròn.

x




4,5




107

THKT2107

Trục quay

Bằng thép CT3, Φ4mm, dài 110mm mạ Nicrôm, 2 đầu được vê tròn.

x




4,5




108

THKT2108

Dây sợi

Dài 500mm.

x




4,5




109

THKT2109

Đai truyền

Gồm 2 cái, bằng cao su.

x




4,5




110

THKT2110

Vít dài

Gồm 2 cái, bằng thép CT3, mạ Nicrôm M4, dài 26mm.

x




4,5




111

THKT2111

Vít nhỡ

Gồm 14 cái, bằng thép CT3, mạ Nicrôm, M4, dài 10mm.

x




4,5




112

THKT2112

Vít ngắn

Gồm 34 cái, bằng thép CT3, mạ Nicrôm, M4, dài 8 mm.

x




4,5




113

THKT2113

Đai ốc

Gồm 44 cái, bằng thép CT3, mạ Nicrôm, M4.

x




4,5




114

THKT2114

Vòng hãm

Gồm 20 cái, bằng nhựa LD màu xanh da trời, đường kính ngoài 8,5 mm, dày 3mm

x




4,5




115

THKT2115

Tua - vít

Bằng thép C45, độ cứng 40 HRC, mạ Nicrôm, dài 75mm, cán bọc nhựa PS.

x




4,5




116

THKT2116

Cờ - lê

Bằng thép C45, mạ Nicrôm, dài 75mm.

x




4,5




117

THKT2117

Hộp đựng ốc vít

Bằng nhựa PP màu trằng, kích thước (88x35x15)mm, nắp và đáy đúc liền có 2 bản lề và khóa cài.

x




4,5




118

THKT2118

Tấm tam giác

Gồm 6 tấm, bằng nhựa ABS, có 6 lỗ, hình tam giác đều cạnh 30 mm (4 tấm màu vàng, 2 tấm màu xanh lá cây).

x




5




119

THKT2119

Tấm nhỏ

Bằng nhựa PS-HI màu vàng, kích thước (50x60x2,2)mm, có 25 lỗ.

x




5




120

THKT2120

Tấm sau cabin

Bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước (68,4x40x2,2)mm

x




5




121

THKT2121

Thanh thẳng 7 lỗ

Gồm 2 thanh, bằng nhựa PS-HI màu xanh dư­ơng, kích thước (70x10x2,2) mm; có 7 lỗ.

x




5




122

THKT2122

Thanh thẳng 5 lỗ

Gồm 4 thanh, bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước (50x10x2,2)mm.

x




5




123

THKT2123

Thanh thẳng 3 lỗ

Gồm 6 thanh, bằng nhựa PS-HI, kích thước (30x10x2,2)mm (4 thanh màu đỏ, 4 thanh màu vàng).

x




5




124

THKT2124

Thanh thẳng 2 lỗ

Bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước (20x10x2,2)mm.

x




5




125

THKT2125

Thanh chữ U dài

Gồm 4 thanh, bằng nhựa PS-HI màu vàng, kích thước (64,4x15x2,2)mm; chữ U:15mm, có 7 lỗ.

x




5




126

THKT2126

Thanh chữ L dài

Gồm 4 thanh, bằng nhựa PS-HI màu đỏ, kích thước thân (25x10x2,2)mm kích thước đế (15x10x2,2)mm, có 3 lỗ.

x




5




127

THKT2127

Băng tải

Bằng sợi tổng hợp pha cao su, kích thước (200x30)mm.

x




5




128

THKT2128

Hộp đựng

Bằng nhựa PP, kích thước (241x142x35)mm, trong chia làm 6 ngăn, có nắp đậy, có 2 bản lề và khóa cài.

x




4,5





tải về 1.51 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương