BỘ B­u chíNH, viễn thông tcn tiêu chuẩn ngành tcn 68 254 : 2006 CÔng trình ngoạI VI viễn thông quy đỊnh kỹ thuậT



tải về 1.48 Mb.
trang11/13
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.48 Mb.
#3939
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13




Bảng A.15 - Độ căng tối đa T (N) và độ chùng tối thiểu S (mm) của cáp 30 đôi, cỡ sợi 0,9 mm, dây treo loại 7/1,25 mm

Nhiệt độ (0C)

Chiều dài khoảng cột (m)

30

35

40

45

50

55

60

65

70

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

5

2530

300

210

420

2500

550

2490

690

2480

860

2460

1050

2460

1250

2450

1470

2440

1710

10

2450

310

2440

430

2440

560

2430

710

2430

880

2420

1060

2420

1270

2410

1490

2410

1730

15

2380

320

2380

440

2380

570

2380

720

2380

900

2380

1080

2380

1290

2380

1510

2380

1750

20

2310

330

2310

450

2320

590

2330

740

2330

910

2340

1100

2340

1310

2350

1530

2350

1780

25

2240

340

2250

460

2270

600

2280

760

2290

930

2300

1120

2310

1330

2310

1560

2320

1800

30

2170

350

2190

480

2210

620

2230

770

2250

950

2260

1140

2270

1350

2280

1580

2290

1820

35

2100

360

2130

490

2160

630

2180

790

2200

970

2220

1160

2240

1370

2250

1600

2260

1840

40

2040

380

2080

500

2110

650

2140

810

2160

980

2190

1180

2200

1390

2220

1620

2240

1870

50

1920

400

1670

530

2020

680

2050

840

2090

1020

2120

1220

2140

1430

2160

1660

2180

1910

Bảng A.16 - Độ căng tối đa T (N) và độ chùng tối thiểu S (mm) của cáp 50 đôi, cỡ sợi 0,9 mm, dây treo loại 7/1,6 mm



Nhiệt độ (0C)

Chiều dài khoảng cột (m)

30

35

40

45

50

55

60

65

70

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

5

4160

290

4130

400

4110

530

4090

670

4070

840

4050

1020

4040

1210

4030

1430

4010

1660

10

4030

300

4020

420

4010

540

4000

690

3990

850

3980

1040

3970

1230

3970

1450

3960

1690

15

3910

310

3910

430

3910

560

3910

710

3910

870

3910

1050

3910

1260

3910

1470

3910

1710

20

3790

320

3800

440

3810

570

3820

720

3830

890

3840

1070

3840

1280

3850

1490

3860

1730

25

3670

330

3700

450

3720

590

3740

740

3750

910

3770

1090

3780

1300

3800

1520

3810

1750

30

3560

340

3590

460

3630

600

3660

750

3680

930

3710

1110

3730

1320

3740

1540

3760

1780

35

3450

360

3500

480

3540

620

3580

770

3610

940

3640

1130

3670

1340

3690

1560

3710

1800

40

3350

370

3400

490

3460

630

3500

790

3540

960

3580

1150

3610

1360

3640

1580

3670

1820

50

3150

390

3230

520

3300

660

3360

820

3420

1000

3460

1190

3510

1400

3540

1620

3580

1870


tải về 1.48 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương