BỘ B­u chíNH, viễn thông tcn tiêu chuẩn ngành tcn 68 254 : 2006 CÔng trình ngoạI VI viễn thông quy đỊnh kỹ thuậT



tải về 1.48 Mb.
trang7/13
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.48 Mb.
#3939
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   13




Bảng A.7 - Độ căng tối đa T (N) và độ chùng tối thiểu S (mm) của cáp 10 đôi, cỡ sợi 0,64 mm, dây treo loại 1/2,75 mm

Nhiệt độ (0C)

Chiều dài khoảng cột (m)

30

35

40

45

50

55

60

65

70

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

5

1110

190

1090

260

1050

350

1010

470

970

600

940

740

910

910

890

1100

870

1300

10

1050

200

1040

270

1000

370

970

490

940

620

910

770

890

940

870

1130

850

1330

15

990

210

990

290

950

390

930

510

900

640

880

800

860

970

850

1160

830

1360

20

940

220

940

300

910

410

890

530

870

670

850

820

840

1000

830

1190

820

1390

25

880

240

890

320

870

430

850

550

840

690

830

850

810

1020

810

1210

800

1420

30

840

250

850

340

830

450

820

570

810

720

800

880

790

1050

790

1240

780

1450

35

790

260

800

350

800

470

790

600

780

740

780

900

770

1080

770

1270

770

1480

40

750

280

760

370

760

490

760

620

760

760

760

930

750

1110

750

1300

750

1510

50

670

310

690

410

700

530

710

660

710

810

720

980

720

1160

720

1360

720

1570




Bảng A.8 - Độ căng tối đa T (N) và độ chùng tối thiểu S (mm) của cáp 20 đôi, cỡ sợi 0,64 mm, dây treo loại 1/2,75 mm

Nhiệt độ (0C)

Chiều dài khoảng cột (m)

30

35

40

45

50

55

60

65

70

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

5

1080

300

1040

420

1010

560

980

730

950

930

930

1150

920

1390

910

1650

900

1930

10

1030

310

1000

430

970

580

950

750

930

950

920

1170

900

1410

890

1670

890

1960

15

990

320

970

450

940

600

930

770

910

970

900

1190

890

1430

880

1700

880

1980

20

950

340

930

460

920

620

900

790

890

990

880

1210

880

1460

870

1720

870

2010

25

910

350

900

480

890

640

880

810

870

1010

870

1240

860

1480

860

1740

860

2030

30

880

360

870

500

860

660

860

830

860

1030

850

1260

850

1500

850

1770

850

2050

35

840

380

840

510

840

670

840

850

840

1060

840

1280

840

1520

840

1790

840

2080

40

810

390

820

530

820

690

820

870

820

1080

820

1300

830

1540

830

1810

830

2100

50

750

420

770

570

780

730

790

910

790

1120

800

1340

800

1590

810

1860

810

2140


tải về 1.48 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương