BỘ B­u chíNH, viễn thông tcn tiêu chuẩn ngành tcn 68 254 : 2006 CÔng trình ngoạI VI viễn thông quy đỊnh kỹ thuậT



tải về 1.48 Mb.
trang6/13
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.48 Mb.
#3939
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13



Bảng A.5 - Độ căng tối đa T (N) và độ chùng tối thiểu S (mm) của cáp 70 đôi, cỡ sợi 0,4 mm, dây treo loại 7/1,25 mm

Nhiệt độ (0C)

Chiều dài khoảng cột (m)

30

35

40

45

50

55

60

65

70

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

5

2560

180

2550

250

2550

330

2540

420

2530

520

2520

630

2510

750

2500

880

2490

1020

10

2470

190

2470

260

2460

340

2460

430

2450

530

2450

640

2440

770

2440

900

2430

1050

15

2380

200

2380

270

2380

350

2380

440

2380

550

2380

660

2380

790

2380

920

2380

1070

20

2290

200

2290

280

2300

360

2300

460

2310

560

2310

680

2320

810

2320

950

2320

1100

25

2200

210

2210

290

2220

380

2230

470

2240

580

2250

700

2260

830

2260

970

2270

1120

30

2110

220

2130

300

2140

390

2160

490

2170

600

2190

720

2200

850

2210

1000

2220

1150

35

2030

230

2050

310

2070

400

2090

500

2110

620

2130

740

2140

870

2160

1020

2170

1170

40

1950

240

1970

320

2000

420

2020

520

2050

640

2070

760

2090

900

2110

1040

2130

1200

50

1790

260

1830

350

1860

450

1900

560

1930

670

1960

800

1990

940

2010

1090

2040

1250




Bảng A.6 - Độ căng tối đa T (N) và độ chùng tối thiểu S (mm) của cáp 100 đôi, cỡ sợi 0,4 mm, dây treo loại 7/1,25 mm

Nhiệt độ (0C)

Chiều dài khoảng cột (m)

30

35

40

45

50

55

60

65

70

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

5

2550

230

2540

310

2530

410

2520

520

2510

640

2500

780

2490

930

2480

1090

2470

1270

10

2460

230

2460

320

2450

420

2450

530

2440

660

2440

800

2430

950

2430

1120

2420

1300

15

2380

240

2380

330

2380

430

2380

550

2380

670

2380

820

2380

970

2380

1140

2380

1320

20

2300

250

2300

340

2310

450

2310

560

2320

690

2320

840

2330

990

2330

1150

2340

1350

25

2210

260

2230

350

2240

460

2250

580

2260

710

2270

860

2280

1010

2290

1190

2290

1370

30

2130

270

2150

370

2170

470

2190

590

2200

730

2220

880

2230

1040

2240

1210

2250

1400

35

2060

280

2080

380

2110

490

2130

610

2150

750

2170

900

2180

1060

2200

1230

2210

1420

40

1980

290

2010

390

2040

500

2070

630

2100

770

2120

920

2140

1080

2160

1260

2180

1450

50

1840

310

1880

420

1930

530

1960

660

2000

800

2030

960

2060

1120

2080

1300

2100

1500


tải về 1.48 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương