BỘ B­u chíNH, viễn thông tcn tiêu chuẩn ngành tcn 68 254 : 2006 CÔng trình ngoạI VI viễn thông quy đỊnh kỹ thuậT



tải về 1.48 Mb.
trang8/13
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.48 Mb.
#3939
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13


Bảng A.9 - Độ căng tối đa T (N) và độ chùng tối thiểu S (mm) của cáp 30 đôi, cỡ sợi 0,64 mm, dây treo loại 7/1,25 mm

Nhiệt độ (0C)

Chiều dài khoảng cột (m)

30

35

40

45

50

55

60

65

70

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

5

2560

190

2550

260

2540

340

2530

430

2520

530

2530

640

2510

770

2500

900

2490

1050

10

2470

190

2460

260

2460

350

2460

440

2450

540

2450

660

2440

790

2440

920

2430

1070

15

2380

200

2380

270

2380

360

2380

450

2380

560

2380

680

2380

810

2380

950

2380

1100

20

2290

210

2290

280

2300

370

2300

470

2310

580

2310

700

2320

830

2320

970

2330

1120

25

2200

220

2210

300

2220

380

2230

480

2240

590

2250

720

2260

850

2270

990

2270

1150

30

2120

230

2130

310

2150

400

2160

500

2180

610

2190

740

2200

870

2210

1020

2230

1170

35

2030

240

2050

320

2070

410

2090

520

2110

630

2130

760

2150

890

2160

1040

2180

1200

40

1950

250

1980

330

2000

430

2030

530

2050

650

2070

780

2090

920

2110

1070

2130

1230

50

1800

270

1830

360

1870

460

1900

570

1940

690

1970

820

2000

960

2020

1110

2050

1280




Bảng A.10 - Độ căng tối đa T (N) và độ chùng tối thiểu S (mm) của cáp 50 đôi, cỡ sợi 0,64 mm, dây treo loại 7/1,25 mm

Nhiệt độ (0C)

Chiều dài khoảng cột (m)

30

35

40

45

50

55

60

65

70

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

5

2540

260

2530

360

2510

470

2500

590

2490

740

2480

900

2470

1070

2460

1260

2460

1470

10

2460

270

2490

370

2450

480

2440

610

2430

760

2430

920

2420

1090

2420

1280

2420

1490

15

2380

280

2380

380

2380

490

2380

630

2380

770

2380

930

2380

1110

2380

1310

2380

1510

20

2300

290

2310

390

2310

510

2320

640

2320

790

2330

950

2330

1130

2340

1330

2340

1540

25

2220

300

2240

400

2250

520

2260

660

2270

810

2280

970

2290

1150

2300

1350

2310

1560

30

2150

310

2170

410

2190

540

2210

670

2220

830

2240

990

2250

1180

2260

1370

2270

1590

35

2080

320

2110

430

2130

550

2150

690

2170

850

2190

1010

2210

1200

2230

1400

2240

1610

40

2010

330

2040

440

2070

570

2100

710

2130

860

2150

1030

2170

1220

2190

1420

2210

1630

50

1880

350

1930

470

1970

600

2010

740

2040

900

2070

1070

2100

1260

2120

1460

2140

1680


tải về 1.48 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương