BỘ B­u chíNH, viễn thông tcn tiêu chuẩn ngành tcn 68 254 : 2006 CÔng trình ngoạI VI viễn thông quy đỊnh kỹ thuậT



tải về 1.48 Mb.
trang5/13
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích1.48 Mb.
#3939
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Bảng A.3 - Độ căng tối đa T (N) và độ chùng tối thiểu S (mm) của cáp 30 đôi, cỡ sợi 0,4 mm, dây treo loại 1/2,75 mm

Nhiệt độ (0C)

Chiều dài khoảng cột (m)

30

35

40

45

50

55

60

65

70

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

5

1100

210

1060

300

1010

410

970

550

940

700

910

870

890

1060

870

1280

850

1510

10

1040

230

1010

320

970

430

940

570

910

720

890

900

870

7090

850

1300

840

1530

15

990

240

960

330

930

450

900

590

880

750

860

920

850

1120

830

1330

820

1560

20

940

250

920

350

890

470

870

610

850

770

840

950

830

1140

820

1360

810

1590

25

890

260

880

370

860

490

840

630

830

790

820

970

810

1170

800

1380

790

1620

30

850

280

840

380

820

510

810

650

800

820

800

1000

790

1200

790

1410

780

1650

35

800

290

800

400

790

530

790

680

780

840

780

1020

770

1220

770

1440

770

1670

40

760

310

770

420

760

550

760

700

760

860

760

1050

760

1250

760

1470

760

1700

50

690

340

700

460

710

590

720

740

720

720

720

110

730

1300

730

7520

730

1750




Bảng A.4 - Độ căng tối đa T (N) và độ chùng tối thiểu S (mm) của cáp 50 đôi, cỡ sợi 0,4 mm, dây treo loại 1/2,75 mm

Nhiệt độ (0C)

Chiều dài khoảng cột (m)

30

35

40

45

50

55

60

65

70

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

5

1080

300

1050

420

1020

570

990

740

970

930

950

1150

930

1390

920

1650

910

1930

10

1030

310

1010

440

990

590

960

760

940

950

930

1170

920

1410

910

1670

900

1960

15

990

330

980

450

960

600

940

780

920

970

910

1190

900

1430

900

1700

890

1980

20

950

340

940

470

930

620

910

800

900

1000

900

1220

890

1460

880

1720

880

2010

25

910

360

910

480

900

640

890

820

890

1020

880

1240

880

1480

870

1740

870

2030

30

880

370

880

500

880

660

870

840

870

1040

870

1260

860

1500

860

1770

860

2050

35

840

380

850

520

850

680

850

860

850

1060

850

1280

850

1520

850

1790

850

2080

40

810

400

830

530

830

690

830

880

840

1080

840

1300

840

1550

840

1810

840

2100

50

760

430

780

570

790

730

800

910

800

1120

810

1340

820

1590

820

1860

820

2140


tải về 1.48 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương