191
Khối lượng hành khách vận chuyển của địa phương
Volume of passengers carried of local
|
|
|
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
Ước 2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghìn người - Thous.persons
|
Tổng số - Total
|
2.626
|
4.311
|
5.526
|
6.197
|
6.572
|
|
Phân theo thành phần kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
By ownership
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
72
|
138
|
-
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
2.554
|
4.173
|
5.526
|
6.197
|
6.572
|
|
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - FDI
|
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành vận tải
|
|
|
|
|
|
|
By type of transport
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road
|
2.626
|
4.311
|
5.526
|
6.197
|
6.572
|
|
|
|
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
|
|
|
|
|
Index (Previous year = 100) - %
|
Tổng số - Total
|
105,29
|
106,89
|
104,82
|
112,14
|
106,05
|
|
Phân theo thành phần kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
By ownership
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
110,77
|
118,97
|
-
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
105,15
|
106,54
|
104,82
|
112,14
|
106,05
|
|
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - FDI
|
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành vận tải
|
|
|
|
|
|
|
By type of transport
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road
|
105,29
|
106,89
|
104,82
|
112,14
|
106,05
|
|
|
|
|
Cơ cấu (%) - Structure (%)
|
Tổng số - Total
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
|
Phân theo thành phần kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
By ownership
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
2,74
|
3,20
|
-
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
97,26
|
96,80
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
|
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - FDI
|
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành vận tải
|
|
|
|
|
|
|
By type of transport
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
192
Khối lượng hành khách luân chuyển của địa phương
Volume of passengers traffic
|
|
|
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
Ước 2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghìn người.km - Thous.persons.km
|
Tổng số - Total
|
375.577
|
514.695
|
656.472
|
730.930
|
790.785
|
|
Phân theo thành phần kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
By ownership
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
11.346
|
27.015
|
-
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
364.231
|
487.680
|
656.472
|
730.930
|
790.785
|
|
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - FDI
|
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành vận tải
|
|
|
|
|
|
|
By type of transport
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road
|
375.577
|
514.695
|
656.472
|
730.930
|
790.785
|
|
|
|
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
|
|
|
|
|
Index (Previous year = 100) - %
|
Tổng số - Total
|
100,65
|
111,33
|
105,95
|
111,34
|
108,19
|
|
Phân theo thành phần kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
By ownership
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
100,85
|
143,67
|
-
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
100,64
|
109,96
|
105,95
|
111,34
|
108,19
|
|
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - FDI
|
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành vận tải
|
|
|
|
|
|
|
By type of transport
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road
|
100,65
|
111,33
|
105,95
|
111,34
|
108,19
|
|
|
|
|
Cơ cấu (%) - Structure (%)
|
Tổng số - Total
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
|
Phân theo thành phần kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
By ownership
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
3,02
|
5,25
|
-
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
96,98
|
94,75
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
|
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - FDI
|
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành vận tải
|
|
|
|
|
|
|
By type of transport
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |