186
(Tiếp theo) Sản phẩm công nghiệp chủ yếu
(Cont) Main industrial products
|
|
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
Ước 2010
|
|
|
- Ngoài Q.doanh - Non -state
|
56
|
110
|
140
|
131
|
135
|
|
|
- Đầu tư nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
Foreign invested sector
|
|
|
|
|
|
12/ Cửa sắt các loại (1000m2)
|
58
|
124
|
398
|
400
|
460
|
|
|
Iron doos (thous. cum)
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quốc doanh - State
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngoài Q.doanh - Non -state
|
58
|
124
|
398
|
400
|
460
|
|
|
- Đầu tư nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
Foreign invested sector
|
|
|
|
|
|
13/ Điện phát ra (Triệu .kwh)
|
-
|
814,8
|
1.360
|
1.710
|
1.034
|
|
|
Electricity ( Mill .kwh)
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quốc doanh - State
|
-
|
814,8
|
1.360
|
1.692
|
1.023
|
|
|
- Ngoài Q.doanh - Non -state
|
|
|
|
18
|
11
|
14/ Nước máy (1000m3)
|
-
|
1.569
|
3.139
|
2.508
|
2.847
|
|
|
Pipeed Water (Thous.cum)
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quốc doanh - State
|
-
|
1.569
|
3.139
|
2.508
|
2.847
|
|
|
- Ngoài Q.doanh - Non -state
|
|
|
|
|
|
15/ Linh kiện điện tử (Bộ)
|
-
|
-
|
9.306
|
21.033
|
27.694
|
|
|
Electronic equipment
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đầu tư nước ngoài
|
-
|
-
|
9.306
|
21.033
|
27.694
|
|
|
Foreign invested sector
|
|
|
|
|
|
16/Bao cao su tránh thai (1000cái)
|
-
|
-
|
51.400
|
71.474
|
69.644
|
|
|
Condom (thous. Pie)
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đầu tư nước ngoài
|
-
|
-
|
51.400
|
71474
|
69644
|
|
|
Foreign invested sector
|
|
|
|
|
|
17/Bao tay BHLĐ (1000đôi)
|
-
|
-
|
27.000
|
70.900
|
44.372
|
|
|
Rubber gloves (thous pairs)
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đầu tư nước ngoài
|
-
|
-
|
27.000
|
70.900
|
44.372
|
|
|
Foreign invested sector
|
|
|
|
|
|
G
187
iá trị sản xuất ngành xây dựng theo giá thực tế
phân theo thành phần kinh tế
Construction output value at current prices by ownership
|
|
|
2005
|
2008
|
2009
|
Ước 2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Triệu đồng - Mill. dongs
|
Tổng số - Total
|
856.830
|
1.615.050
|
2.313.325
|
2.710.172
|
|
Kinh tế Nhà nước - State
|
47.310
|
49.750
|
89.224
|
136.118
|
|
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-state
|
809.520
|
1.565.300
|
2.224.101
|
2.574.054
|
|
|
Kinh tế tập thể - Collective
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Kinh tế tư nhân - Private
|
277.468
|
460.300
|
948.201
|
1.172.841
|
|
|
Kinh tế cá thể - Household
|
532.052
|
1.105.000
|
1.275.900
|
1.401.213
|
|
Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Foreign invested sector
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ cấu - Structure (%)
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số - Total
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
|
Kinh tế Nhà nước - State
|
5,52
|
3,09
|
3,86
|
5,02
|
|
Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-state
|
94,48
|
96,91
|
96,14
|
94,98
|
|
|
Kinh tế tập thể - Collective
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Kinh tế tư nhân - Private
|
32,38
|
28,23
|
40,99
|
43,28
|
|
|
Kinh tế cá thể - Household
|
62,10
|
68,68
|
55,15
|
51,70
|
|
Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Foreign invested sector
|
|
|
|
|
188
Thực trạng đường điện đã xây dựng cho các xã phường
thị trấn có đến 31/12/2010
Real situation of electric net in communes as of 31-12-2010
|
Tổng số xã phường,
thị trấn Number of communes
|
Chia ra - of which
|
Số xã phường, thị trấn có điện - communes having electricity
|
Số xã phường, thị trấn chưa có điện - Communes not having electricity
|
Nguồn từ điện lưới quốc gia - From national electric net
|
Nguồn khác - From others
|
|
|
|
|
|
Tổng số - Total
|
111
|
111
|
|
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by district
|
|
|
|
Thị xã Đồng Xoài
|
8
|
8
|
|
|
Huyện Đồng Phú
|
11
|
11
|
|
|
Thị xã Phước Long
|
7
|
7
|
|
|
Huyện Bù Gia Mập
|
18
|
18
|
|
|
Huyện Lộc Ninh
|
16
|
16
|
|
|
Huyện Bù Đốp
|
7
|
7
|
|
|
Huyện Bù Đăng
|
16
|
16
|
|
|
Thị xã Bình Long
|
6
|
6
|
|
|
Huyện Hớn Quản
|
13
|
13
|
|
|
Huyện Chơn Thành
|
9
|
9
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |