193
Khối lượng hàng hoá vận chuyển của địa phương
Volum of freight
|
|
|
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
Ước 2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghìn tấn - Thous.tons
|
Tổng số - Total
|
489
|
913
|
1.164
|
1.279
|
1.363
|
|
Phân theo thành phần kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
By ownership
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
489
|
913
|
1.164
|
1.279
|
1.363
|
|
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - FDI
|
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành vận tải
|
|
|
|
|
|
|
By type of transport
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road
|
489
|
913
|
1.164
|
1.279
|
1.363
|
|
|
|
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
|
|
|
|
|
Index (Previous year = 100) - %
|
Tổng số - Total
|
121,64
|
108,18
|
104,02
|
109,88
|
106,57
|
|
Phân theo thành phần kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
By ownership
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
121,64
|
108,18
|
104,02
|
109,88
|
106,57
|
|
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành vận tải
|
|
|
|
|
|
|
By type of transport
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road
|
121,64
|
108,18
|
104,02
|
100,00
|
100,00
|
|
|
|
|
Cơ cấu (%) - Structure (%)
|
Tổng số - Total
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
|
Phân theo thành phần kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
By ownership
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
|
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - FDI
|
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành vận tải
|
|
|
|
|
|
|
By type of transport
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
194
Khối lượng hàng hoá luân chuyển của địa phương
Volum of freight traffic
|
|
|
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
Ước 2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghìn tấn.km - Thous.tons.km
|
Tổng số - Total
|
38.450
|
53.791
|
73.515
|
83.082
|
89.791
|
|
Phân theo thành phần kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
By ownership
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
38.450
|
53.791
|
73.515
|
83.082
|
89.791
|
|
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - FDI
|
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành vận tải
|
|
|
|
|
|
|
By type of transport
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road
|
38.450
|
53.791
|
73.515
|
83.082
|
89.791
|
|
|
|
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
|
|
|
|
|
Index (Previous year = 100) - %
|
Tổng số - Total
|
128,65
|
111,77
|
106,77
|
113,01
|
108,08
|
|
Phân theo thành phần kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
By ownership
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
128,65
|
111,77
|
106,77
|
113,01
|
108,08
|
|
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - FDI
|
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành vận tải
|
|
|
|
|
|
|
By type of transport
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road
|
128,65
|
111,77
|
106,77
|
113,01
|
108,08
|
|
|
|
|
Cơ cấu (%) - Structure (%)
|
Tổng số - Total
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
|
Phân theo thành phần kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
By ownership
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
|
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - FDI
|
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành vận tải
|
|
|
|
|
|
|
By type of transport
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |