178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp



tải về 2.34 Mb.
trang9/25
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích2.34 Mb.
#22899
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   25


193
Khối lượng hàng hoá vận chuyển của địa phương


Volum of freight











 

2000

2005

2008

2009

Ước 2010








































Nghìn tấn - Thous.tons

Tổng số - Total

489

913

1.164

1.279

1.363




Phân theo thành phần kinh tế



















By ownership






















Nhà nước - State






















Ngoài Nhà nước - Non-State

489

913

1.164

1.279

1.363







Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - FDI



















Phân theo ngành vận tải



















By type of transport






















Đường bộ - Road

489

913

1.164

1.279

1.363













Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %













Index (Previous year = 100) - %

Tổng số - Total

121,64

108,18

104,02

109,88

106,57




Phân theo thành phần kinh tế



















By ownership






















Nhà nước - State






















Ngoài Nhà nước - Non-State

121,64

108,18

104,02

109,88

106,57







Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài



















Phân theo ngành vận tải



















By type of transport






















Đường bộ - Road

121,64

108,18

104,02

100,00

100,00













Cơ cấu (%) - Structure (%)

Tổng số - Total

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00




Phân theo thành phần kinh tế



















By ownership






















Nhà nước - State






















Ngoài Nhà nước - Non-State

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00







Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - FDI



















Phân theo ngành vận tải



















By type of transport






















Đường bộ - Road

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00



194
Khối lượng hàng hoá luân chuyển của địa phương


Volum of freight traffic











 

2000

2005

2008

2009

Ước 2010








































Nghìn tấn.km - Thous.tons.km

Tổng số - Total

38.450

53.791

73.515

83.082

89.791




Phân theo thành phần kinh tế



















By ownership






















Nhà nước - State






















Ngoài Nhà nước - Non-State

38.450

53.791

73.515

83.082

89.791







Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - FDI



















Phân theo ngành vận tải



















By type of transport






















Đường bộ - Road

38.450

53.791

73.515

83.082

89.791













Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %













Index (Previous year = 100) - %

Tổng số - Total

128,65

111,77

106,77

113,01

108,08




Phân theo thành phần kinh tế



















By ownership






















Nhà nước - State






















Ngoài Nhà nước - Non-State

128,65

111,77

106,77

113,01

108,08







Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - FDI



















Phân theo ngành vận tải



















By type of transport






















Đường bộ - Road

128,65

111,77

106,77

113,01

108,08













Cơ cấu (%) - Structure (%)

Tổng số - Total

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00




Phân theo thành phần kinh tế



















By ownership






















Nhà nước - State






















Ngoài Nhà nước - Non-State

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00







Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài - FDI



















Phân theo ngành vận tải



















By type of transport






















Đường bộ - Road

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00


tải về 2.34 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương