178 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước do trung ương quản lý theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp



tải về 2.34 Mb.
trang4/25
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích2.34 Mb.
#22899
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   25


184
Giá trị sản xuất công nghiệp ngoài Nhà nước


theo giá so sánh phân theo huyện/thị xã

Non-State industrial output value at constant 1994 prices

by districts

Tỷ đồng - Bill. dongs

 

2000

2005

2008

2009

Ước 2010

Tổng số - Total

218,851

984,926

1.741,319

1.973,519

2.210,238

Phân theo đơn vị cấp huyện -
by districts

















- Thị xã Đồng Xoài

21,125

39,705

69,386

46,101

56,849

- Huyện Đồng Phú

29,715

115,496

161,530

153,412

172,357

- Thị xã Phước Long

101,937

577,961

933,763

781,702

899,160

- Huyện Bù Gia Mập

494,907

539,405

- Huyện Lộc Ninh

7,061

7,273

15,497

26,072

29,670

- Huyện Bù Đốp

3,512

5,067

46,723

39,686

51,610

- Huyện Bù Đăng

19,138

174,296

343,301

246,449

241,160

- Thị xã Bình Long

7,021

16,741

27,722

13,856

18,789

- Huyện Hớn Quản

74,696

88,447

- Huyện Chơn Thành

29,342

48,387

143,397

96,638

112,791




185
Giá trị sản xuất công nghiệp khu vực có vốn đầu tư


nước ngoài theo giá so sánh phân theo huyện/thị xã

Industrial output value of foreign invested sector at

constant 1994 prices by districts

Tỷ đồng - Bill. dongs

 

2000

2005

2008

2009

Ước 2010

Tổng số - Total

250,600

203,443

536,212

761,710

913,112

Phân theo đơn vị cấp huyện -
by districts

















- Thị xã Đồng Xoài

-

-

38,441

43,75

52,062

- Huyện Đồng Phú

-

-

-

-

-

- Thị xã Phước Long

182,424

114,141

127,708







- Huyện Bù Gia Mập

164,380

76,400

- Huyện Lộc Ninh

-

-

-

-

-

- Huyện Bù Đốp

-

-

-

-

-

- Huyện Bù Đăng

-

9,350

-

-

-

- Thị xã Bình Long

-

-

-

-

-

- Huyện Hớn Quản

-

-

- Huyện Chơn Thành

68,176

79,952

370,063

553,580

784,650


186
Sản phẩm công nghiệp chủ yếu


Main industrial products









 

2000

2005

2008

2009

Ước 2010

























1/ Đá các loại (1000m3)

137

554

572

525

610







Stones ( thous.cum)






















- Quốc doanh - State

17

250

294

220

247







- Ngoài Q.doanh - Non -state

120

304

278

305

363







- Đầu tư nước ngoài






















Foreign invested sector
















2/ Nước đá (1000 Tấn)

36

58

50

52

55







Ice (thous.tons)






















- Quốc doanh - State

5

5
















- Ngoài Q.doanh - Non -state

31

53

50

52

55







- Đầu tư nước ngoài






















Foreign invested sector
















3/ Hạt điều nhân (Tấn)

4.480

22.506

36.273

42.663

47.000







Cashew nut (Tons)






















- Quốc doanh - State

644

1.457

955

880

930







- Ngoài Q.doanh - Non -state

3.836

21.049

35.318

41.783

46.070







- Đầu tư nước ngoài






















Foreign invested sector
















4/ Tinh bột sắn

62.621

50.861

48.473

63.966

36.920







Cassava starch (Tons)






















- Quốc doanh - State






















- Ngoài Q.doanh - Non -state

-

-




13.931

4.800







- Đầu tư nước ngoài

62.621

50.861

48.473

50.035

32.120







Foreign invested sector
















5/ Quần áo may đo (1000bộ)

326

358

1.131

1.092

1.038







Clothes (thous.pairs)






















- Quốc doanh - State






















- Ngoài Q.doanh - Non -state

326

358

1.131

1.092

1.038







- Đầu tư nước ngoài

-

-
















Foreign invested sector

















tải về 2.34 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   25




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương