|
|
Đơn vị tính - Unit
|
2005
|
2008
|
2009
|
2010
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạng lưới dịch vụ bưu chính
|
Đơn vị
|
…
|
221
|
153
|
99
|
Network of postal services
|
|
|
|
|
|
|
Bưu cục
|
"
|
…
|
26
|
28
|
28
|
|
Postal Department - Unit
|
|
|
|
|
|
Bưu điện văn hoá xã
|
"
|
…
|
62
|
62
|
64
|
|
Cultural communes post office Unit
|
|
|
|
|
|
|
Đại lý
|
"
|
…
|
133
|
63
|
7
|
|
Agents - Unit
|
|
|
|
|
|
Số thuê bao điện thoại
|
Máy
|
77.871
|
622.834
|
1.152.746
|
1.219.498
|
Number of telephone subscribers
|
|
|
|
|
|
|
Cố định - Fixed telephone
|
"
|
40.457
|
106.370
|
140.722
|
150.644
|
|
Di động - Mobile telephone
|
"
|
37.414
|
516.464
|
1.012.024
|
1.068.854
|
Số thuê bao điện thoại bình quân 100 dân
|
Máy/100dân
|
10
|
72
|
130
|
135
|
Average telephone subscribers per 100 inhabitants
|
Telephone/ 100.pers
|
|
|
|
|
Sản lượng - Output
|
|
|
|
|
|
|
Bưu phẩm
|
Kg
|
….
|
….
|
2.176
|
46.388
|
|
Postal matters
|
Kg
|
|
|
|
|
|
Bưu kiện
|
1000Bưu kiện
|
6,00
|
21,07
|
10,98
|
155,29
|
|
Postal parcels
|
Thous.Pieces
|
|
|
|
|
|
Thư và điện chuyển tiền
|
Cái
|
105.255
|
64.327
|
67.140
|
240.762
|
|
Letters and money telegrams
|
Pieces
|
|
|
|
|
|
Báo chí phát hành
|
Nghìn tờ
|
3.087
|
4.378
|
3.075
|
3.925
|
|
Newspapers
|
Thous.copies
|
|
|
|
|
Doanh thu bưu chính, viễn thông - Turnover of postal service and telecommunications
|
Tỷ đồng - Bill.dongs
|
159,0
|
347,6
|
474,0
|
773,6
|
Biểu
|
|
Trang
|
Table
|
|
Page
|
198
|
Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá thực tế
|
207
|
|
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành hoạt động
|
|
|
Retail sales of goods and services at current prices by ownership
|
|
|
and by kind of economic activity
|
|
199
|
Trị giá hàng hoá xuất khẩu trên địa bàn & Mặt hàng xuất khẩu chủ yếu
|
208
|
|
Exports of goods and Main goods for exportation
|
|
200
|
Trị giá hàng hoá nhập khẩu trên địa bàn & Mặt hàng nhập khẩu chủ yếu
|
209
|
|
Imports of goods and Main goods for importation
|
|
201
|
Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm
|
210
|
|
Consumer price index
|
|
202
|
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm ...
|
211
|
|
so với tháng 12 năm trước
|
|
|
Consumer price index, gold and USD price index of months in ... compared
|
|
|
with December of previous year
|
|
203
|
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2009
|
213
|
|
so với tháng trước
|
|
|
Consumer price index, gold and USD price index of months in 2009 compared with previous month
|
|
204
|
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2009
|
215
|
|
so với cùng kỳ năm trước
|
|
|
Consumer price index, gold and USD price index of months in 2009 compared with the same period of previous year
|
217
|
205
|
Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ trên địa bàn
|
|
|
Average retail price of some goods and services in the local area
|
|
206
|
Hoạt động du lịch trên địa bàn
|
219
|
|
Tourism
|
|
207
|
Doanh thu du lịch theo giá thực tế phân theo thành phần kinh tế
|
220
|
|
Turnover of travelling at current prices by ownership
|
|