1. nđt. Làm yếu đi, làm dịu đi, làm kém đi, hạ giá, làm cùn, làm nhụt nđt. Bị mất giá đi, bị yếu đi



tải về 2.76 Mb.
trang11/34
Chuyển đổi dữ liệu23.10.2017
Kích2.76 Mb.
#33862
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   34

v. ~ from sth/sb come or flow from sth/sb

- phát ra, toả ra, bắt nguồn



adj. made thin and weak

- gầy mòn, hốc hác; - bạc màu (đất); - úa (cây cối)



n. (in Greek myths) home of the blessed after death

- thiên đường, chốn thiên đường (thần thoại Hy-lạp)



n. (on sth) official order that forbids sth, esp trade, the movement of ships, etc

- lệnh cấm của chính phủ (nhất là đối với hoạt động của tàu bè); lệnh cấm vận; - ra lệnh cấm vận đối với cái gì



v. remove the sexual organs of (a male animal); castrate ;

- thiến, hoạn; - cắt xén (một tác phẩm...); - làm yếu ớt, làm nhu nhược; - làm nghèo (một ngôn ngữ)



v. ~ sb set sb free, esp from political, legal or social restrictions

- giải phóng (phụ nữ, người nô lệ...)



v. ~ sth make sth beautiful by adding ornaments, etc

- làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn; - thêm thắt, thêm mắm thêm muối (vào một chuyện...)



to enclose closely in or as if in a matrix

- ấn vào, đóng vào, gắn vào; - ghi vào (trí nhớ); - ôm lấy, bao lấy



v. ~ (cause sb/sth to) go or be taken on board a ship or an aircraft

cho lên tàu (lính, hàng...); lao vào, dấn mình vào, bắt tay vào (công việc gì...)



v. decorate with heraldic or other devices

vẽ rõ nét (như) trên huy hiệu;trang trí phù hiệu (trên khiên mộc...); - ca ngợi, tán dương



v. fill with bitter feelings

- làm đắng; - làm cay đắng, làm chua xót;- làm đau lòng; - làm quyết liệt, làm gay gắt; làm sâu sắc (lòng căm thù...); làm cho bực dọc



n. embezzling

- sự biển thủ, sự tham ô



close encircling with the arms and pressure to the bosom especially as a sign of affection:HUG

- sự ôm, cái ôm; (nói trại) sự ăn nằm với nhau; ôm, ôm chặt, ghì chặt; nắm lấy (thời cơ...) ; đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...); gồm, bao gồm; bao quát (nhìn, nắm); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan



raise in a relief

chạm nổi, rập nổi, làm nổi



v. ~ sth (in sth) (fml ) express or give visible form to (ideas, feelings, etc)

- hiện thân; tiêu biểu; - bao gồm



adj. in an early stage of development

- trong thời kỳ đầu của sự phát triển



throw into confusion; involve in strife; entangle

- lôi kéo ai/bản thân mình (vào một cuộc xung đột hoặc tình thế khó xử)



v. ~ A ~ B (with A) decorate (cloth) with needlework

- thêu (khăn...); thêu dệt (chuyện...)



n, adj causing vomiting

- xuất sắc, xuất chúng, kiệt xuất, lỗi lạc



n. action of emending

- (y học) gây nôn; - (y học) thuốc gây nôn



v. remove errors from

- sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)



n, adj that soothes and softens the skin

làm dịu ; - (dược học) thuốc làm mềm



n. person sent to deliver a message or to conduct negotiations

- (dược học) làm mềm



adj. famous and distinguished

- phái viên, sứ thần



adj. based on observation or experiment, not on theory

dựa vào kinh nghiệm, dựa vào sự quan sát



n. ability to imagine and share another person's feelings, experience, etc

- (tâm lý học) sự thấu cảm



n. (fml or rhet ) profit made from being employed; fee or salary

- lương, tiền thù lao



(adj.) filled with love and desire

- làm cho yêu, làm cho phải lòng; - làm say mê, làm ham mê



v. perform (a part, play, etc) on, or as if on, the stage of a theatre

- ban hành (đạo luật); - đóng, diễn (vai kịch... trên (sân khấu), trong đời sống)



v. ~ sb (fml ) try to do as well as or better than sb

- tranh đua, cạnh tranh, thi đua



n. small territory of one state surrounded by that of another

- đi vòng quanh, chạy vòng quanh



v. form a circle round; surround

- vây quanh, bao quanh, bao vây



convert ordinary language into code

- mã hoá



v. include or comprise sth

vây quanh, bao quanh ; bao gồm, chứa đựng; hoàn thiện, hoàn thành



n. (fml ) very high praise in speech or writing

tán tụng; xu nịnh;bài tán tụng, lời tán dương



[ encomiast: ] en"comi'astic, en"comi'astical adjective

- vùng đất bị bao quanh bởi nhiều vùng đất khác



v. ~ sb/oneself to sb make sb/oneself loved or liked by sb

- làm cho được mến, làm cho được quý chuộng



to impede or hamper the function or activity of:HINDER

- làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu; đè nặng lên, làm nặng trĩu; làm ngổn ngang, làm bừa bộn



n. ~ (fml ) action of encroaching

- sự xâm lấn, sự xâm phạm



v. write one's name on the back of

- chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau, kí hậu, bối thự ;- xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...)



n, adj that is regularly found in a particular country or area, or among a particular group of people

thuộc địa phương ; bệnh địa phương



n. word or expression of affection

- sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng; sự được mến, sự được quý chuộng; sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm; điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng



invigorate; make forceful and active

- làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho



adj. continuing in existence; lasting

- lâu dài, vĩnh viễn; sự ổn định lâu dài; nhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng



v. ~ sb with sth provide or supply sb with a good quality, ability etc

- mặc, khoác (áo...); phú cho (ai) (đức tính)



v. ~ sb (fml ) arrange to employ sb; hire sb

- dàn xếp để tuyển dụng một người; thuê một người; chiếm hoặc thu hút (ý nghĩ, thời gian... của một người); (quân sự) bắt đầu chiến đấu; giao chiến; - làm cho ăn khớp nhau; gài số; - tự ràng buộc bởi một lời hứa; cam



v. give (sb) political rights, esp the right to vote at parliamentary elections

- ban cho quyền bỏ phiếu; trả tự do, giải phóng



v. cause to lose strength or energy

làm yếu, làm suy kiệt



v. be the cause of (a situation or condition)

sinh ra, gây ra, đem lại



adj. likely to attract or occupy the attention; charming

- lôi kéo, hấp dẫn; duyên dáng (nụ cười, giọng nói, cái nhìn...)



adj. busy; occupied

- đã đính ước, đã hứa hôn; - mắc bận, bận rộn; - (xe, chỗ ngồi...) đã giữ chỗ sẵn



v. increase make (sb/sth) look better

làm tăng, nâng cao , đề cao, nâng (giá)



v. (of the sea, flames, etc) surround (sth) or cause (sth) to disappear; envelop

- nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...)



v. occupy all the time or attention of (sb)

- làm mê mải (ai); thu hút (sự chú ý); - chiếm, choán hết (thì giờ); chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò);- chép (một tài liệu) bằng chữ to; - (sử học) mua toàn bộ (thóc... để lũng đoạn thị trường);- (pháp lý) thảo



v. ~ sth (fml or law ) impose (an action or prohibition) on sb; order

- khiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thị; (pháp lý) ra lệnh cấm



adj. difficult to understand; mysterious

bí ẩn, khó hiểu



n. question, person, thing, circumstance, etc that is difficult to understand; mystery

điều bí ẩn, người khó hiểu



n. condition or feeling of being an enemy; hostility

- sự thù hằn; - tình trạng thù địch



v. make more lively or cheerful

- làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn (người tình cảm...); chấn hưng, làm hưng thịnh (sự buôn bán); làm tươi sáng, làm vui vẻ, làm sinh động (bức tranh, cảnh)



v. ~ (in/for sth); ~ (sb) (as sth) enter or cause (sb) to enter the armed forces

gia nhập (quân ngũ)



v. fill (sb) with great delight or joy

- làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn



n. great wickedness

sự tàn ác dã man; tính tàn ác;tội ác; hành động tàn ác; - tầm cỡ (nghĩa bóng)



n. weariness of mind caused by lack of anything interesting or exciting to do; feeling of boredom

- sự buồn chán, sự chán nản



v. make necessary; involve

- (pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự; - (nghĩa bóng) di sản (đức tính, tín ngưỡng...); - (pháp lý) cho kế thừa theo thứ tự; - bắt phải (tiêu tiền, làm việc...); - đòi hỏi; gây ra, đưa đến



v. ~ happen afterwards or as a result; follow

xảy ra sau đó; ( + from, on) sinh ra từ;(kinh thánh) tìm kiếm



v. ~ oneself/sb in sth establish or settle oneself in a safe, secret, comfortable, etc place

- để gọn lỏn; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu; - náu mình, nép mình; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu (trong ghế bành...)



capture; make slave

mê hoặc, làm mê mệt; - (thường), (nghĩa bóng) nô dịch hoá;



adj. having or showing enterprise(2)

mạnh dạn, dám nghĩ dám làm



n. project or undertaking, esp one that is difficult or needs courage

- công trình hoặc công việc kinh doanh (nhất là công trình khó khăn hoặc đòi hỏi phải dũng cảm); sự nghiệp;- tính dám nghĩ dám làm; tính táo bạo;- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng, xí nghiệp



n. scientific study of insects

- (động vật học) khoa nghiên cứu về sâu bọ, côn trùng học



n. thing with distinct and real existence

- thực thể;- sự tồn tại



v. ~ sb (from sth); ~ sb (into sth/doing sth) try to tempt or persuade sb, usu by offering sth pleasant or a reward

cám dỗ, lôi kéo; nhử (chim...) vào bẫy



v. ~ sb (fml ) ask sb (for sth) earnestly and feelingly; beg

- khẩn nài, khẩn khoản, nài xin



n. ~ opening, gate, door, passage, etc by which one enters sth

- sự đến hoặc đi vào;- cổng vào, lối vào; - quyền gia nhập; sự kết nạp;- làm cho ai tràn ngập xúc động và thích thú như thể bị mê hoặc



n. all those who accompany and attend an important person

- vùng lân cận, vùng xung quanh; những người tuỳ tùng



v. name one by one; count

liệt kê


n. person who starts or organizes a commercial enterprise, esp one involving financial risk

món ăn đầu tiên



n. ~ (into sth) right or privilege of admission or entry

- quyền vào, quyền gia nhập



n. an indefinitely long period of time

- thời đại, niên kỷ; sự vĩnh viễn; khoảng thời gian vô tận



enclose; surround

đề ra, nói ra, phát biểu (một quan điểm...); phát âm (một từ);bao vây, vây quanh, bao vây



v. say or pronounce clearly

- người chủ hãng buôn; nhà doanh nghiệp; người trung gian trong các công việc kinh doanh của người khác; người thầu khoán



n. long poem about the deeds of one or more great heroes, or a nation's past history

- thiên anh hùng ca, thiên sử thi



adj. living, lasting, etc for a very short time

phù du, sớm tàn, chóng chết, sớm nở tối tàn



an ornamental cloth pad worn on the shoulder

- (quân sự) đồ trang trí trên cầu vai của bộ đồng phục sĩ quan lục quân hoặc hải quân; cầu vai; ngù vai; được thăng cấp, được đề bạt làm sỹ quan



n. short poem or saying expressing an idea in a clever and amusing way

- thơ trào phúng; cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm



n, adj fond of pleasure and luxury

- hưởng lạc ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)



n. person who takes a special interest in and gets great pleasure from food and drink

- người sành ăn; -(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hưởng lạc ( (cũng) epicurean)



[ epistemology: ] e"piste'mologist nou

- (triết học) nhà nhận thức luận



adj. occurring irregularly; sporadic

- (thuộc) đoạn, (thuộc) hồi; thuộc) tình tiết (trong truyện); chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi



n. part or section added at the end of a book, play, film, programme, etc, as a comment on the main action

- phần kết, lời bạt; (rađiô) lễ kết



n. thing that shows on a small scale all the characteristics of sth much larger

hình ảnh thu nhỏ; ví dụ hoàn hảo; mẫu mực



n. adjective or descriptive phrase that refers to the character or most important quality of sb/sth eg Alfred the Great, Attila the Hun ,

- bản tóm tắt, bản toát yếu



n. words written or said about a dead person, esp words inscribed on a tombstone

(ngôn ngữ học) tính ngữ;tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ Ivan the terrible)



n. calmness of mind or temper

- tính bình thản, tính trầm tĩnh; sự thư thái, sự thanh thản



adj. free from extremes of heat or cold; moderate

- không thay đổi, đều; điềm đạm, điềm tĩnh (người)



n. period of time in history, life, the history of the earth, etc, esp one marked by notable events or characteristics

- kỷ nguyên, thời đại



adj. of or like a horse or horses

- (thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa



n. state of being balanced

- trạng thái cân bằng; thăng bằng; trạng thái thăng bằng về tâm trí



adj. of horse-riding

- (thuộc) sự cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa, người làm xiếc trên ngựa



adj. fair and just; reasonable

trọng lượng cân bằng, đối trọng



n. balanced state, esp of the mind; equilibrium ;

- sự thăng bằng, sự cân bằng



n. either of the two times in the year (around

thu phân; ( số nhiều) điểm xuân phân; điểm thu phân thu phân; ( số nhiều) điểm xuân phân; điểm thu phân



v. speak in an ambiguous way to hide the truth or mislead people

nói lập lờ, nói nước đôi



adj. having a double or doubtful meaning; ambiguous

mập mờ, nước đôi



n. fairness; right judgement

công bằng, vô tư;- hợp tình hợp lý (yêu sách...);tính công bằng, tính vô tư;- tính hợp tình hợp lý;(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yêu sách hợp tình hợp lý; quyền lợi hợp tình hợp lý;(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luật công lý



adj. doing wrong; misbehaving

- lang thang, giang hồ; sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn



adj. of or arousing sexual desire

- (thuộc) tình ái, (thuộc) tình dục; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khiêu dâm, gợi tình



v. destroy or wear (sth) away gradually

- xói mòn, ăn mòn



adj. having or showing great learning; scholarly

uyên bác, thông thái



adj. incorrect; mistaken

- không đúng; sai lầm



adj. irregular or uneven in movement, quality or behaviour; unreliable

thất thường, không đều, không đáng tin cậy



adj. likely to be understood by only those with a special knowledge or interest; mysterious; obscure

bí truyền



v. keep away from (sth); abstain from; avoid

- tránh làm (việc gì...); kiêng cữ (thức ăn...)



n. daring, mischievous or adventurous act; prank

- sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng; hành động phiêu lưu



v. (not used in the continuous tenses ) have a high opinion of (sb/sth); respect greatly

- sự kính mến, sự quý trọng; kính mến ai, quý trọng ai



v. give one's support to (a cause, theory, etc)

- lấy làm vợ, cưới làm vợ; tán thành, theo (một thuyết, một phong trào...)



n. practice of spying or using spies to obtain secret information

- việc do thám hoặc sử dụng gián điệp để thu tin tức bí mật; hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp



adj. of unearthly delicacy and lightness; seeming too spiritual or fairy-like for this world

cao tít tầng mây, trên thinh không; nhẹ lâng lâng; thanh tao;thiên tiên, siêu trần



[ estrange: ] [usually passive; often foll by from] to separate and live apart from (one's spouse)

- xa lạ, làm cho ghẻ lạnh; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ly gián, làm cho xa rời



adj. worthy of great respect

đáng kính trọng



n. characteristic spirit, moral values, ideas or beliefs of a group, community or culture

dân tộc học; đặc tính, nét đặc biệt (của một tập thể, một chủng tộc



n. science of the different human races, their characteristics, relations to one another, etc

- không theo tôn giáo nào, vô thần



adj. of a national, racial or tribal group that has a common cultural tradition

- thuộc dân tộc, thuộc tộc người



adj. full of high praise

- tán dương, ca tụng, tán tụng



pertaining to the improvement of race

- ưu sinh



n. study of the origin and history of words and their meanings

từ nguyên, từ nguyên học



n. pleasantness of sound, esp in words

- tiếng êm tai; tính thuận tai, tính êm tai; (ngôn ngữ học) luật hài âm



n. use of pleasant, mild or indirect words or phrases in place of more accurate or direct ones

- (ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ



n. (speech or piece of writing containing) high praise of a person or thing

bài tán dương, ca tụng



adj. quickly fading; soon disappearing from memory

phù du, sớm tàn



n. gentle and painless death for a person suffering from a painful incurable disease, extreme old age, etc

- sự làm cho người mắc bệnh nan y chết một cách nhẹ nhàng và không đau đớn; sự làm chết không đau đớn



n. intense feeling of happiness and pleasant excitement

- trạng thái phởn phơ



Каталог: 2009
2009 -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
2009 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
2009 -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
2009 -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
2009 -> BỘ CÔng thưƠng cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2009 -> Mẫu số: 01 (Ban hành kèm theo Thông tư liên tịch số 31 /2009/ttlt-btc –BLĐtbxh ngày 09 tháng 09 năm 2009) CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2009 -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2009 -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam sở TƯ pháP Độc lập Tự do Hạnh phúc
2009 -> CÔng ty cp đIỆn tử BÌnh hòa cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2009 -> Ủy ban nhân dân thành phố HỒ chí minh

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   34




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương