1. nđt. Làm yếu đi, làm dịu đi, làm kém đi, hạ giá, làm cùn, làm nhụt nđt. Bị mất giá đi, bị yếu đi



tải về 2.76 Mb.
trang9/34
Chuyển đổi dữ liệu23.10.2017
Kích2.76 Mb.
#33862
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   34

n. digressing

sự ra ngoài đề (nói, viết); sự lạc đề (thiên văn học) độ thiên sai, khoảng cách mặt trời (của các hành tinh)



n. person with a high rank or position

người quyền cao chức trọng; chức sắc của nhà thờ



n. diffusing or being diffused

sự truyền tin; sự truyền bá; sự phổ biến; sự khuếch tán ánh sáng; sự rườm rà, sự dài dòng



adj. ~ (in doing sth) slow in acting

chậm chạp, lề mề, trễ nãi



v. become wider, larger or further open

làm giãn, làm nở, mở rộng, bàn rộng, giãn ra, nở ra, mở rộng ra; ( + upon, on) bàn chi tiết về (một vấn đề...)



adj. falling to pieces; in a bad state of repair

đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); sứt càng gãy gọng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...) bị phung phí (của cải) lôi thôi, không gọn gàng (ăn mặc)



n. ~ steady effort; careful hard work

sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù; xe ngựa chở khách



n. (often derog ) person who studies or does sth, but without serious interest or understanding

số nhiều dilettanti; tay chơi tài tử; tài tử



n. situation in which one has to choose between two undesirable things or courses of action

thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử; bị đặt vào thế khó xử



n. continuing loud confused noise

tiếng ầm ĩ, hỗn loạn kéo dài



n. diminishing or being diminished; reduction

sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ



v. ~ sth make (a liquid or colour) thinner or weaker (by adding water or another liquid)

loãng, pha loãng, to dilute zeal làm giảm nhiệt tình



n. = dent

vết đòn, vết đánh



adj. dirty-looking; not cheerful or bright; drab

tối màu, xỉn, xám xịt bẩn thỉu, dơ dáy, cáu bẩn



n. any of various types of small open boat

thuyền nhỏ không mui thuyền cao su bơm hơi



n. song sung at a burial or for a dead person

bài ca trong lễ truy điệu; bài hát+E1288 buồn



adj. dreadful; terrible

thảm khốc, tàn khốc; with dire cruelty với sự tàn bạo kinh khủng



a picture (or series of pictures) representing a continuous scene

(hội họa) tranh tầm sâu, cảnh tầm sâu



n. disapproval

sự không tán thành, sự phản đối



adj. discontented; disloyal

không bằng lòng, bất mãn; không trung thành; chống đối lại (chính phủ...)



v. ~ sb of sth free sb of (false ideas)

v. stop operating as an organization; break up

giải tán (quân đội...)



n.

sự chối, sự không nhận; lời chối sự từ bỏ



n. state in which people or things are no longer properly organized

sự lộn xộn, sự xáo trộn



adj. that can just be discerned

có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ



v. pay out (money)

remove from the bar; expel from the practice of law by official action

khai trừ khỏi đoàn luật sư



v. ~ sth (to sb) allow sth to be seen

vạch trần, phơi bày this conference aims at disclosing the invaders' crimes



v. say that one does not have (sth); renounce

từ bỏ; chối; she disclaimed ownership of the vehicle



adj. showing careful judgement

nhận thức rõ, thấy rõ; sâu sắc, sáng suốt



v. make (sb) feel uneasy or uncomfortable

làm cho bối rối, làm cho lo lắng



v. confuse or embarrass (sb)

đánh bại, làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch...)



[ discombobulate: ] (informal) (chiefly U.S. and Canadian) to throw into confusion

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm cho lúng túng



n. disagreement; quarrelling

sự bất hoà; mối bất hoà, to sow discord ( + with, from) bất hoà với; chói tai,



adj. unhappy, esp at the loss of sb/sth; refusing to be comforted

không an ủi được, không khuyên giải được; her cureless disease makes her disconsolate



v. cause to feel confused, upset or embarrassed

làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...); làm mất bình tĩnh



n. lengthy and serious treatment of a subject in speech or writing

bài thuyết trình



n. amount of money taken off the cost of sth

adj. not in agreement; conflicting

bất hoà, không hoà hợp chói tai,



adj. separate; distinct

riêng biệt, rời rạc



n. ~ difference; failure to agree

v. damage the good reputation of

sự mất uy tín, sự mất thể diện; to bring sb into discredit



adj. showing good judgement and perception

biết suy xét; sáng suốt; discriminating taste, judgement



v. ~ ~ A from B see or make a difference (between two things)

( to discriminate between A and B



n. quality of being discreet; good judgement

sự tự do làm theo ý mình; sự suy xét chín chắn



n. feeling that sb/sth is not good enough to deserve one's respect; contempt

(n) sự cảm thấy ai/cái gì không đáng được tôn trọng; sự khinh bỉ; (vt) coi khinh; khinh thị; khinh bỉ; không thèm, làm cao không thèm (làm gì...)



adj. wandering from one point to another

lan man, rời rạc, không mạch lạc



n. good judgement and perception

sự suy xét và nhận thức đúng đắn; to show discrimination in one's choice of friends; sự phân biệt đối xử



v. ~ sth/sb (fml ) free or disconnect sth/sb from sth/sb that holds it/him firmly

(vt) làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra; làm cho ngưng chiến đấu (để rút lui)



v. = disfranchise

cho quyền công dân, cho quyền bầu cử



v. ~ (from sth) (of people) leave a ship or an aircraft

(vt) cho (hành khách) lên bờ, cho lên bộ; bốc dỡ (hàng...) lên bờ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho xuống xe; (vi) lên bờ, lên bộ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuống xe



to make ill-humored or discontented , usually used as a participial adjective

(a) bực tức, bất bình; bực tức, cáu kỉnh cằn nhằn



v. ~ sth throw out (food, etc) from the stomach or throat; vomit sth

(v) mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra; (nghĩa bóng) nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa...); đổ ra (con sông...)



v. spoil the appearance of

(vt) làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày



[ dishonour: ] to treat with disrespect

(n, v) (sự, điều) mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn; (thương nghiệp) sự không nhận trả đúng hạn (một thương phiếu...); sự không thực hiện đúng kỳ hạn (một giao kèo...)



[ dishevel: ] di'shevelment nou

(vt) làm rối bời, làm xoã ra (tóc)



v. cause to lose hope or confidence

(vt) làm chán nản, làm ngã lòng; làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm



v. (fml ) dig up (sth buried)

(vt) khai quật, đào lên, đào mả



adj. insincere, esp in pretending that one knows less about sth than one really does

(a) không thành thật, không thật thà, không trung thực, quay quắc, gian xảo



n. ~ (fml ) unwillingness; reluctance

(n) sự không thích, sự không ưa, sự chán ghét; sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ



Also called: dis'juncture the act of disconnecting or the state of being disconnected; separation

(n) sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra; (điện học) sự ngắt mạch



adj. in which it is difficult to understand how the ideas, events, etc follow each other and develop

(a) bị tháo rời ra; bị tháo rời khớp nối ra; bị trật khớp; rời rạc, không có mạch lạc (câu chuyện...)



adj. not influenced by personal feelings or interests; unbiased

(a) vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi



v. cut or tear off the limbs of

(vt) chặt chân tay; chia (một nước, lãnh thổ...) thành từng phần; chia cắt



v. take to pieces

(vt) dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài; tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu); tháo dỡ (máy móc); phá huỷ, triệt phá (thành luỹ)



v. ~ sb/sth move or force sb/sth from a previously fixed position

(vt) đuổi ra khỏi, trục ra khỏi (một nơi nào...); (quân sự) đánh bật ra khỏi vị trí



adj. so different in kind or degree that they cannot be compared

(a) khác hẳn nhau, khác loại; tạp nham; (n) vật khác hẳn nhau, vật khác loại; vật tạp nham



v. suggest, esp unfairly, that is of little value or importance

(vt) làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh; gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị



v. ~ sb remove sb (esp an employee) from a position

(vt) giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...); đuổi ra, sa thải (người làm...); gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...); bàn luận qua loa, (một vấn đề, cốt để bỏ qua); (thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê); (pháp lý) bỏ không xe



v. ~ sb/sth send sb/sth off to a destination or for a special purpose

(n, v) (sự) gửi đi (thư, thông điệp...); sự phái đi; sự đánh chết tươi; sự giết đi; sự kết liễu cuộc đời; sự giải quyết nhanh gọn; sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương; ngoại giao) bản thông điệp gửi nhanh; bản thông ba



adj. not influenced by emotion; impartial

(a) không xúc động, bình thản, thản nhiên; vô tư, không thiên vị



n. difference or inequality

(n) sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệt; sự không tương ứng



v. go in different directions; scatter; break up

(vt) giải tán, phân tán; xua tan, làm tan tác (mây mù...); rải rắc, gieo vãi; gieo rắc, truyền (tin đồn...); (vật lý) tán sắc; (hoá học) phân tán; (vi) rải rác, tản mác.



v. ~ sth give sth out; distribute sth

(vt) phân phát, phân phối; pha chế và cho (thuốc men); (+ from) miễn trừ, tha cho; (pháp lý) xét xử; (tôn giáo) làm (lễ); (vi) miễn trừ, tha cho; làm thành không cần thiết; bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến



v. drive (sth) away; cause to vanish

(vt) xua đuổi đi, xua tan



n. ~ (instance of) being out of proportion

(n) sự thiếu cân đối, sự không cân đối; sự thiếu cân xứng, sự không cân xứng; sự không tỷ lệ.



v. ~ oneself amuse oneself energetically

(n) (từ cổ,nghĩa cổ); sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự chơi đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò vui đùa, trò chơi đùa, trò nô đùa, trò đùa giỡn; (v) vui đùa, chơi đùa, nô đùa, đùa giỡn



adj.

(a) mất tinh thần; mất nhuệ khí; chán nản



n. ~ long elaborate spoken or written report or account

(n) bản luận văn dài, bản luận văn công phu; tài liệu nghiên cứu công phu; (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc điều tra; cuộc tìm tòi



a feeling or state of anxiety or uneasines

như disquietness



adj. fond of arguing; inclined to argue ;

(a) thích bàn cãi, thích tranh luận, hay lý sự



v. spread widely

(vt) gieo rắc (hạt giống, tư tưởng...); phổ biến



v. hide or disguise (one's true thoughts and feelings); dissimulate

(vt) che đậy , giấu giếm (ý định, hành động...); không nói đến, làm ngơ (một sự việc); (từ cổ,nghĩa cổ) làm như không biết, lờ đi (một câu chửi...); (vi) che giấu động cơ, giấu giếm ý định; giả vờ, giả trá, giả đạo đức.



n. dissecting or being dissected

(n) sự mổ xẻ hoặc bị mổ xẻ+E1258



n. ~ long essay on a particular subject, esp one written for a doctorate or similar degree; thesis

(n) luận văn; luận án (để lấy bằng tiến sĩ hoặc học vị tương tự (như) vậy)



n. holding opinions which differ from common or officially held ones

(n, v) (sự) bất đồng quan điểm, ý kiến; (tôn giáo) không quy phục nhà thờ chính thống



n. angry disagreement

(n) mối bất đồng, mối chia rẽ



v. scatter or vanish

(vt) xua tan, làm tiêu tan (bóng tối, mây mù, nỗi lo sợ...); phung phí (tiền của); tiêu mòn, làm hao mòn, uổng phí (nghị lực); làm tản mạn (sự chú ý); làm lãng (trí); (vi) tiêu tan; chơi bời phóng đãng



v. hide or disguise (one's thoughts and feelings); dissemble

(v) che đậy, che giấu (ý nghĩ, tình cảm...); vờ vĩnh, giả vờ, giả đạo đức.



n. person who strongly disagrees with or opposes official views and policies

(a) chống đối; phản đối; (n) người bất đồng gay gắt hoặc chống đối quan điểm và chính sách chính thức



v. ~ sb (try to) stop sb by advice or persuasion

(vt) khuyên can, khuyên ngăn, can gian, can ngăn



n. discord

(n) (âm nhạc) sự nghịch tai; tính không hoà tan; sự không hoà hợp, sự bất hoà.



n. ~ breaking up (of sth); dissolving

(n) sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ; sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...); sự giải tán (nghị viện, quốc hội); sự giải thể (một công ty...); sự huỷ bỏ (một giao kèo, cuộc hôn nhân...); sự tan biến, sự biến mất; sự chết.



undergo distillation; of liquids

Cách viết khác : distil[dis'til] như distil



v. (cause sth to) swell by means of pressure from inside

(vt) làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); làm căng phồng (khí cầu...); (vi) sưng to, sưng phồng (mạch máu...); căng phồng (khí cầu...)



adj. far away in space or time

(a) xa trong không gian và thời gian; (về người) không có họ hàng gần gũi; (về mối liên kết, sự tương đồng...) không thật chắc hoặc rõ ràng; không thân mật; dè dặt; quá khứ xa xôi; ngày xưa; trước đây



adj. ~ that distinguishes sth by making it different from others

(a) đặc biệt; để phân biệt



n. ~ difference or contrast between one person or thing and another

(n) sự khác biệt hoặc tương phản giữa người/vật này với người/vật kia; nét đặc biệt; nét độc đáo; biểu hiện danh dự; tước hiệu; danh hiệu; sự ưu tú; sự xuất chúng; sự lỗi lạc



adj. easily heard, seen, felt or understood; definite

(a) riêng, riêng biệt; khác biệt; dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng; rõ rệt, dứt khoát, nhất định



v. ~ sb stop sb concentrating on sth

(vt) làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí; làm rối bời, làm rối trí



n. distorting or being distorted

(n) sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó; sự bóp méo, sự xuyên tạc (sự thật...); tình trạng không rõ và không chính xác (dây nói...)



v. pull or twist out of its usual shape

(vt) vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó; bóp méo, xuyên tạc (sự việc...)



adj. of the daytime; not nocturnal

(a) ban ngày; (thiên văn học) một ngày đêm ( 24 tiếng), suốt ngày đêm; (từ cổ,nghĩa cổ) hằng ngày



adj. very troubled in mind with grief or worry

(a) điên cuồng, mất trí, quẫn trí



adj. absent-minded; not paying attention ;

(a) lãng trí, đãng trí



adj. divergent paths, opinions

(a) phân kỳ, rẽ ra; trệch; trệch đi; khác nhau, bất đồng (ý kiến...)



v. ~ (of lines, roads, etc) separate and go in different directions, becoming further apart

(vi) phân kỳ; rẽ ra; khác nhau (về ý kiến, quan điểm...); bất đồng ý kiến; (nghĩa bóng) xa rời



operatic singer; prima donna

(n) nữ danh ca



n. state of being varied; variety

(n) tính đa dạng



n. action of turning sth aside or changing its direction

(n) sự làm trệch đi; sự trệch đi; (quân sự) chiến thuật vu hồi, chiến thuật nghi binh; sự làm lãng trí; điều làm lãng trí; sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển



adj. of different kinds; varied

(a) gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh; thay đổi khác nhau



v. ~ sth make known (sth secret)

(vt) để lộ ra, tiết lộ



adj. of, from or like God or a god

(a) thần thánh, thiêng liêng; tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm; (v) hiểu biết (cái gì) bằng trực giác; đoán; tiên đoán; tiết lộ ( điềugi giấu kín, nhất là về tương lai) bằng những cách ma thuật; bói.



v. ~ sb of sth take off (sb's clothes)

(vt) cởi quần áo; lột quần áo; ( + of) tước bỏ, tước đoạt; trừ bỏ, gạt bỏ.



adj. rigidly applying a theory with no concern for practical problems

(n) nhà lý luận cố chấp; (a) hay lý luận cố chấp; giáo điều



n. document or label listing goods delivered, jobs done, contents of a package, etc ,

(n) (pháp lý) sổ ghi án; thẻ, phiếu (ghi nội dung văn kiện...); biên lai của sở hải quan, chứng từ nộp thuế hải quan; giấy phép mua hàng; (vt) (pháp lý) ghi vào sổ ghi án; ghi vào thẻ, ghi vào phiếu (những mục tiêu của văn k



adj. easy to control

(a) dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn



adjs weak and uncertain in movement

(a) run run, run lẫy bẫy; lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững



n. paper, form, book, etc giving information about sth, evidence or proof of sth

(n) văn kiện; tài liệu, tư liệu; (vt) chứng minh bằng tài liệu; dẫn chứng bằng tài liệu.



n. set of beliefs held by a church, political party, group of scientists, etc

(n) học thuyết, chủ nghĩa



Каталог: 2009
2009 -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
2009 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
2009 -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
2009 -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
2009 -> BỘ CÔng thưƠng cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2009 -> Mẫu số: 01 (Ban hành kèm theo Thông tư liên tịch số 31 /2009/ttlt-btc –BLĐtbxh ngày 09 tháng 09 năm 2009) CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2009 -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2009 -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam sở TƯ pháP Độc lập Tự do Hạnh phúc
2009 -> CÔng ty cp đIỆn tử BÌnh hòa cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2009 -> Ủy ban nhân dân thành phố HỒ chí minh

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   34




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương