|
|
trang | 34/34 | Chuyển đổi dữ liệu | 23.10.2017 | Kích | 2.76 Mb. | | #33862 |
|
adj. good for one's health or well-being
(a) lành, không độc; khoẻ mạnh, tráng kiện; (nghĩa bóng) bổ ích, lành mạnh
|
v. ~ (at) sth cut thin slices or strips off (wood, etc)
(n) (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu; (vt) chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao)
|
n. the smallest amount
(n) not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không; ( Whit) như Whitsun
|
intentional; headstrong
(a) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wilful
|
v. (cause sth to) move from side to side with rapid short movements
(n) sự lắc lư; sự ngọ nguậy; (v) (thông tục) lắc lư; ngọ nguậy
|
n. one turn of a spiral
(n) (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...); (động vật học) vòng xoắn; (nghành dệt) con lăn cọc sợi
|
adj. crafty or cunning; full of wiles
(a) xảo trá, quỷ quyệt, lắm mưu
|
v. (of a plant or flower) droop and wither
(vt) làm héo; làm rủ xuống; (vi) tàn héo; rủ xuống; suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người); (thông tục) nản lòng, nản chí
|
adj. tall, lithe and slender
(a) có nhiều liễu; yểu điệu, thướt tha
|
v. blow a current of air through (grain) in order to remove (the chaff)
(vt) rê, sàn, sẩy, quạt, thổi (thóc); sàng lọc, lựa ra (từ những vật bỏ đi); phân biệt; (thơ ca) đập, vỗ
|
n. fruit, esp an apple, that has been blown off a tree by the wind
(n) quả rụng (trái cây bị gió thổi rụng, nhất là táo); (nghĩa bóng) của trời cho, của trên trời rơi xuống; vận may bất ngờ (nhất là một di sản)
|
v. ~ show pain, distress or embarrassment by a slight involuntary movement, esp of the muscles in the face
(n) sự nhăn mặt, sự cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...); (vi) ( to wince at something) nhăn mặt, cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...)
|
adj. full of or expressing sad or vague longing
(a) bâng khuâng, đăm chiêu; nuối tiếc, buồn bã; có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát
|
n. ~ small separate bunch, bundle or twist (of sth)
(n) ( + of) bó, nắm, mớ, búi, cuộn nhỏ; ( + of) làn (khói); dải nhỏ; (động vật học) bầy chim bay; ( + of) người gầy, người nhỏ
|
adj. attractive and pleasant
(a) hấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn; vui vẻ, tươi tỉnh, rạng rỡ
|
v. (fml )~ sth (from sb/sth) (fml ) refuse to give sth; keep sth back
(vt)withheld từ chối không cho, từ chối không làm; giấu sự thật với người bạn; kìm lại, nín; ngăn cản, giữ lại, thu lại; thu (cái gì) về; (pháp lý) chiếm giữ
|
v. ~ ~ (sth) (up) (cause sth to) become dry, shrivelled or dead
(vt) làm khô, làm héo quắt lại, làm chết, làm teo; khinh miệt, khuất phục, áp đảo (bằng sự coi thường); làm cho bối rối; (vi) khô, héo, chết, teo; héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...); tàn đi,
|
adj. uncommunicative or unsociable
(a) lãnh đạm, không chan hoà (người)
|
n. witty remark
(n) nhận xét dí dỏm
|
adj. unintelligent or foolish; out of one's mind
(a) ngốc nghếch, đần độn; khùng, không có trí khôn, mất trí
|
v. (often fml ) endure (sth) without giving in, collapsing, wearing out, etc; resist
(vt) withstood giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống lại
|
n. great sorrow or distress
(n) (đùa cợt) sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi thống khổ, nỗi đau buồn lớn; ( số nhiều) những điều gây nên đau buồn, thống khổ; những lo lắng, những bất hạnh, tai hoạ, tai ương
|
adj. having a dried-up wrinkled skin; shrivelled
như wizen; khô xác, nhăn nheo, héo hon
|
n. practice of magic
(n) ma thuật, quỷ thuật; tài năng phi thường
|
adj. of (the affairs of) the world, esp the pursuit of pleasure or material gain; not spiritual
(a) (thuộc) thế gian, trần tục (nhất là sự theo đuổi lạc thú hoặc cái lợi vật chất); từng trải việc đời, thạo đời
|
adj. ~ to do sth in the habit of doing sth; accustomed to doing sth
(a) ( + to do something) có thói quen làm việc gì; đã quen làm một việc gì; (n) tập quán, thói quen
|
adj. full of woe; sad
(a) buồn rầu, ủ rũ, thiểu não; không mong muốn, đáng tiếc; rất tồi tệ
|
v. ~ sth (on sb) carry out (revenge or vengeance) on sb; inflict sth
(vt) tiến hành (sự trả thù ai); bắt phải chịu cái gì; làm cho hả, trút (giận...)
|
n. extreme anger
(n) sự phẫn nộ, sự tức giận tột bực
|
n. ~ (about/over sth) noisy or angry argument or dispute (with sb) (about sth)
(n) cuộc tranh luận ầm ĩ; cuộc cãi lộn; (vi) cãi nhau, cãi lộn
|
n. very unfortunate or miserable person
(n) người rất bất hạnh, người rất khốn khổ; người độc ác, người xấu xa; (thông tục) (đùa cợt) thằng nhóc, thằng ranh con
|
v. ~ sth from sb take sth away from sb violently
(n) sự giật mạnh; (âm nhạc) chìa khoá lên dây; (vt) (nghĩa bóng) cố moi ra, cố rút ra, cố giành lấy; làm sai, làm trệch (nghĩa một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự thật...)
|
v. ~ sth off (sth); ~ sb/sth away twist or pull sb/sth violently away from sth
(n, v) (sự) vặn mạnh, sự giật mạnh; sự trật, sự sái, sự tổn thương (chân, mắt cá..); sự chia tay, sự phân ly đau đớn; nỗi đau chia ly; xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...)
|
n. formal legal written order to do or not to do sth, issued by a court of law or a person in authority
(n) (pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát (do một toà án hoặc một người cầm quyền phát ra)
|
n. small fold or line in the skin, esp one of those on the face that are caused by age
(n) vết nhăn, nếp nhăn (nhất là ở trên mặt do tuổi tác mà có); lời gợi ý hoặc đề xuất có ích; lời khuyên; lời mách nước; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng mới; mốt mới; (địa lý,địa chất) nếp gấp; (v) (làm) nhăn, (làm cho cái gì
|
v. ~ sth (out) twist and squeeze sth in order to remove liquid from it
(n) sự vặn, sự vắt, sự bóp (quần áo..); sự siết chặt (tay...); (vt) wrung vặn, vắt, bóp (quần áo..); moi, nặn ra (với sự cố gắng hoặc một cách khó khăn); (nghĩa bóng) vò xé, làm đau buồn; moi ra, bòn rút, nặn (tiền.. b
|
adj. (of a person's face, features, etc) twisted into an expression of disappointment, disgust or mockery
(a) (nói về bộ mặt, đặc điểm... của người) nhăn nhó biểu hiện sự thất vọng hoặc ghê tởm; nhăn nhở; hài hước một cách châm biếm; có vẻ chế giễu
|
|
n, v. twist or roll about, esp because of great pain
(sự) quặn đau, quằn quại; dằn vặt, đau khổ, uất ức, (tình trạng) chịu sự đau đớn (về tinh thần); (vt) làm quặn đau, làm quằn quại, làm lăn lộn; làm cho dằn vặt, làm cho đau khổ, làm cho uất ức, làm cho chịu sự đau đớn (vê
|
n. (Brit) (esp arch ) farmer who owns and works his land
(n) người có chút ít đất canh tác ở nông thôn, tiểu điền chủ; kỵ binh nghĩa dũng; (hàng hải) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ sĩ quan làm việc văn phòng
|
n. unit of money in Japan
(n) đồng yên (tiền Nhật bản); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng; (vi) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thèm, thèm thuồng
|
n. intense dislike or fear of foreigners or strangers
(n) sự bài ngoại, tính bài ngoại
|
n. simple-minded country person; bumpkin ;
(n) người nông thôn, người quê mùa
|
n. shaped piece of wood fixed across the necks of two animals (esp oxen) pulling a cart, plough, etc
(n) ách, cặp trâu bò buộc cùng ách; đòn gánh; cầu vai, lá sen (áo); móc chung; cái kẹp (bắt hai ống nước); (nghĩa bóng) mối ràng buộc, ách áp bức, gông xiềng;
|
v. bear, produce or provide
(n) sản lượng; hoa lợi; (tài chính) lợi nhuận, lợi tức; (kỹ thuật) sự cong, sự oằn; (vt) sản xuất hoặc cung cấp; sinh ra, mang lại; (vi) chịu thua, đầu hàng; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (về (giao thông)) cho phép xe khác quyền được đ
|
n. ~ (for sth) (usu intense) energy or enthusiasm; keenness
(n) lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết
|
adj. (infml ) amusingly ridiculous; eccentric
(n) người ngu, người đần, người khờ dại; người thích làm trò hề; (sử học) vai hề phụ
|
n. of yore (arch or rhet ) long ago
phó từ ( of yore) đã lâu trước đây; thuở xưa; ngày xưa
|
n. soft gentle breeze
(n) gió tây; (thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ; vải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ); (thể dục,thể thao) áo thể thao, áo vận động viên (loại mỏng)
|
n. point in the heavens directly above an observer
(n) (thiên văn học) thiên đỉnh; (nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh
|
n. person who is extremely enthusiastic about sth, esp religion or politics; fanatic , ;
(n) người cuồng tín; người quá khích
|
|
|
n. ~ great enjoyment or excitement; gusto
(n) điều thú vị, điều vui vẻ; vị ngon, mùi thơm; chất cho vào cho thêm hương vị; sự say mê, sự thích thú; (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ cam, vỏ chanh (cho vào rượu, xúp... cho thêm hương vị)
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|