1. nđt. Làm yếu đi, làm dịu đi, làm kém đi, hạ giá, làm cùn, làm nhụt nđt. Bị mất giá đi, bị yếu đi



tải về 2.76 Mb.
trang34/34
Chuyển đổi dữ liệu23.10.2017
Kích2.76 Mb.
#33862
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   34

adj. good for one's health or well-being

(a) lành, không độc; khoẻ mạnh, tráng kiện; (nghĩa bóng) bổ ích, lành mạnh



v. ~ (at) sth cut thin slices or strips off (wood, etc)

(n) (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu; (vt) chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao)



n. the smallest amount

(n) not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không; ( Whit) như Whitsun



intentional; headstrong

(a) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wilful



v. (cause sth to) move from side to side with rapid short movements

(n) sự lắc lư; sự ngọ nguậy; (v) (thông tục) lắc lư; ngọ nguậy



n. one turn of a spiral

(n) (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...); (động vật học) vòng xoắn; (nghành dệt) con lăn cọc sợi



adj. crafty or cunning; full of wiles

(a) xảo trá, quỷ quyệt, lắm mưu



v. (of a plant or flower) droop and wither

(vt) làm héo; làm rủ xuống; (vi) tàn héo; rủ xuống; suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người); (thông tục) nản lòng, nản chí



adj. tall, lithe and slender

(a) có nhiều liễu; yểu điệu, thướt tha



v. blow a current of air through (grain) in order to remove (the chaff)

(vt) rê, sàn, sẩy, quạt, thổi (thóc); sàng lọc, lựa ra (từ những vật bỏ đi); phân biệt; (thơ ca) đập, vỗ



n. fruit, esp an apple, that has been blown off a tree by the wind

(n) quả rụng (trái cây bị gió thổi rụng, nhất là táo); (nghĩa bóng) của trời cho, của trên trời rơi xuống; vận may bất ngờ (nhất là một di sản)



v. ~ show pain, distress or embarrassment by a slight involuntary movement, esp of the muscles in the face

(n) sự nhăn mặt, sự cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...); (vi) ( to wince at something) nhăn mặt, cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...)



adj. full of or expressing sad or vague longing

(a) bâng khuâng, đăm chiêu; nuối tiếc, buồn bã; có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát



n. ~ small separate bunch, bundle or twist (of sth)

(n) ( + of) bó, nắm, mớ, búi, cuộn nhỏ; ( + of) làn (khói); dải nhỏ; (động vật học) bầy chim bay; ( + of) người gầy, người nhỏ



adj. attractive and pleasant

(a) hấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn; vui vẻ, tươi tỉnh, rạng rỡ



v. (fml )~ sth (from sb/sth) (fml ) refuse to give sth; keep sth back

(vt)withheld từ chối không cho, từ chối không làm; giấu sự thật với người bạn; kìm lại, nín; ngăn cản, giữ lại, thu lại; thu (cái gì) về; (pháp lý) chiếm giữ



v. ~ ~ (sth) (up) (cause sth to) become dry, shrivelled or dead

(vt) làm khô, làm héo quắt lại, làm chết, làm teo; khinh miệt, khuất phục, áp đảo (bằng sự coi thường); làm cho bối rối; (vi) khô, héo, chết, teo; héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...); tàn đi,



adj. uncommunicative or unsociable

(a) lãnh đạm, không chan hoà (người)



n. witty remark

(n) nhận xét dí dỏm



adj. unintelligent or foolish; out of one's mind

(a) ngốc nghếch, đần độn; khùng, không có trí khôn, mất trí



v. (often fml ) endure (sth) without giving in, collapsing, wearing out, etc; resist

(vt) withstood giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống lại



n. great sorrow or distress

(n) (đùa cợt) sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi thống khổ, nỗi đau buồn lớn; ( số nhiều) những điều gây nên đau buồn, thống khổ; những lo lắng, những bất hạnh, tai hoạ, tai ương



adj. having a dried-up wrinkled skin; shrivelled

như wizen; khô xác, nhăn nheo, héo hon



n. practice of magic

(n) ma thuật, quỷ thuật; tài năng phi thường



adj. of (the affairs of) the world, esp the pursuit of pleasure or material gain; not spiritual

(a) (thuộc) thế gian, trần tục (nhất là sự theo đuổi lạc thú hoặc cái lợi vật chất); từng trải việc đời, thạo đời



adj. ~ to do sth in the habit of doing sth; accustomed to doing sth

(a) ( + to do something) có thói quen làm việc gì; đã quen làm một việc gì; (n) tập quán, thói quen



adj. full of woe; sad

(a) buồn rầu, ủ rũ, thiểu não; không mong muốn, đáng tiếc; rất tồi tệ



v. ~ sth (on sb) carry out (revenge or vengeance) on sb; inflict sth

(vt) tiến hành (sự trả thù ai); bắt phải chịu cái gì; làm cho hả, trút (giận...)



n. extreme anger

(n) sự phẫn nộ, sự tức giận tột bực



n. ~ (about/over sth) noisy or angry argument or dispute (with sb) (about sth)

(n) cuộc tranh luận ầm ĩ; cuộc cãi lộn; (vi) cãi nhau, cãi lộn



n. very unfortunate or miserable person

(n) người rất bất hạnh, người rất khốn khổ; người độc ác, người xấu xa; (thông tục) (đùa cợt) thằng nhóc, thằng ranh con



v. ~ sth from sb take sth away from sb violently

(n) sự giật mạnh; (âm nhạc) chìa khoá lên dây; (vt) (nghĩa bóng) cố moi ra, cố rút ra, cố giành lấy; làm sai, làm trệch (nghĩa một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự thật...)



v. ~ sth off (sth); ~ sb/sth away twist or pull sb/sth violently away from sth

(n, v) (sự) vặn mạnh, sự giật mạnh; sự trật, sự sái, sự tổn thương (chân, mắt cá..); sự chia tay, sự phân ly đau đớn; nỗi đau chia ly; xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...)



n. formal legal written order to do or not to do sth, issued by a court of law or a person in authority

(n) (pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát (do một toà án hoặc một người cầm quyền phát ra)



n. small fold or line in the skin, esp one of those on the face that are caused by age

(n) vết nhăn, nếp nhăn (nhất là ở trên mặt do tuổi tác mà có); lời gợi ý hoặc đề xuất có ích; lời khuyên; lời mách nước; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng mới; mốt mới; (địa lý,địa chất) nếp gấp; (v) (làm) nhăn, (làm cho cái gì



v. ~ sth (out) twist and squeeze sth in order to remove liquid from it

(n) sự vặn, sự vắt, sự bóp (quần áo..); sự siết chặt (tay...); (vt) wrung vặn, vắt, bóp (quần áo..); moi, nặn ra (với sự cố gắng hoặc một cách khó khăn); (nghĩa bóng) vò xé, làm đau buồn; moi ra, bòn rút, nặn (tiền.. b



adj. (of a person's face, features, etc) twisted into an expression of disappointment, disgust or mockery

(a) (nói về bộ mặt, đặc điểm... của người) nhăn nhó biểu hiện sự thất vọng hoặc ghê tởm; nhăn nhở; hài hước một cách châm biếm; có vẻ chế giễu






n, v. twist or roll about, esp because of great pain

(sự) quặn đau, quằn quại; dằn vặt, đau khổ, uất ức, (tình trạng) chịu sự đau đớn (về tinh thần); (vt) làm quặn đau, làm quằn quại, làm lăn lộn; làm cho dằn vặt, làm cho đau khổ, làm cho uất ức, làm cho chịu sự đau đớn (vê



n. (Brit) (esp arch ) farmer who owns and works his land

(n) người có chút ít đất canh tác ở nông thôn, tiểu điền chủ; kỵ binh nghĩa dũng; (hàng hải) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ sĩ quan làm việc văn phòng



n. unit of money in Japan

(n) đồng yên (tiền Nhật bản); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng; (vi) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thèm, thèm thuồng



n. intense dislike or fear of foreigners or strangers

(n) sự bài ngoại, tính bài ngoại



n. simple-minded country person; bumpkin ;

(n) người nông thôn, người quê mùa



n. shaped piece of wood fixed across the necks of two animals (esp oxen) pulling a cart, plough, etc

(n) ách, cặp trâu bò buộc cùng ách; đòn gánh; cầu vai, lá sen (áo); móc chung; cái kẹp (bắt hai ống nước); (nghĩa bóng) mối ràng buộc, ách áp bức, gông xiềng;



v. bear, produce or provide

(n) sản lượng; hoa lợi; (tài chính) lợi nhuận, lợi tức; (kỹ thuật) sự cong, sự oằn; (vt) sản xuất hoặc cung cấp; sinh ra, mang lại; (vi) chịu thua, đầu hàng; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (về (giao thông)) cho phép xe khác quyền được đ



n. ~ (for sth) (usu intense) energy or enthusiasm; keenness

(n) lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết



adj. (infml ) amusingly ridiculous; eccentric

(n) người ngu, người đần, người khờ dại; người thích làm trò hề; (sử học) vai hề phụ



n. of yore (arch or rhet ) long ago

phó từ ( of yore) đã lâu trước đây; thuở xưa; ngày xưa



n. soft gentle breeze

(n) gió tây; (thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ; vải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ); (thể dục,thể thao) áo thể thao, áo vận động viên (loại mỏng)



n. point in the heavens directly above an observer

(n) (thiên văn học) thiên đỉnh; (nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh



n. person who is extremely enthusiastic about sth, esp religion or politics; fanatic , ;

(n) người cuồng tín; người quá khích









n. ~ great enjoyment or excitement; gusto

(n) điều thú vị, điều vui vẻ; vị ngon, mùi thơm; chất cho vào cho thêm hương vị; sự say mê, sự thích thú; (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ cam, vỏ chanh (cho vào rượu, xúp... cho thêm hương vị)






















Каталог: 2009
2009 -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
2009 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
2009 -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
2009 -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
2009 -> BỘ CÔng thưƠng cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2009 -> Mẫu số: 01 (Ban hành kèm theo Thông tư liên tịch số 31 /2009/ttlt-btc –BLĐtbxh ngày 09 tháng 09 năm 2009) CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2009 -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2009 -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam sở TƯ pháP Độc lập Tự do Hạnh phúc
2009 -> CÔng ty cp đIỆn tử BÌnh hòa cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2009 -> Ủy ban nhân dân thành phố HỒ chí minh

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   34




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương