1. nđt. Làm yếu đi, làm dịu đi, làm kém đi, hạ giá, làm cùn, làm nhụt nđt. Bị mất giá đi, bị yếu đi



tải về 2.76 Mb.
trang31/34
Chuyển đổi dữ liệu23.10.2017
Kích2.76 Mb.
#33862
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   34

n. ~ (to sth) (instance of) changing from one state or condition to another

việc chuyển từ trạng thái hoặc điều kiện này sang trạng thái hoặc điều kiện khác; sự quá độ



adj. lasting for only a short time; brief; fleeting

ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn; tạm thời



n. transgressing

sự vượt qua (giới hạn)sự vi phạm (pháp luật...) sự phạm quy, sự phạm tội(địa lý,địa chất) hiện tượng biển tiến, hiện tượng biển lấn (vào đất liền)



v. ~sth change sth (into sth completely different)

chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác



adj. allowinglight to pass through but not transparent

trong mờ, mờ (để cho ánh sáng đi qua mà không trong suốt)



adj. lasting for only a short time; transient

ngắn ngủi; phù du; bóng chớp



v. ~ sth/sb (to...) take sth/sb from one place to another in a vehicle

v. (of an event, a secret, etc) become known

bay hơi, thoát (hơi nước) (cây) lộ ra, tiết lộ ra (một bí mật, một sự kiện..)



adj. allowinglight to pass through so that objects behind can be seen clearly

adj. of or causing trauma

(thông tục) gây đau buồn, gây khó chịu (về một việc đã trải qua) (tâm lý học) (y học) (thuộc) chấn thương; gây chấn thương



n. outward signs of prestige, wealth, etc

bộ đồ trang trí cho ngựa



v. cause to change places

(toán học) chuyển vị; hoán vị, chuyển vế



n. ~ absurd imitation of or inferior substitute for sth

sự bắt chước, sự nhại; trò hề nhại



v. travel, lie or extendacross

sự đi ngang qua; nơi đi ngang, thanh ngang, xà ngang, đòn ngang, (nghĩa bóng) phản đối, chống lại, làm thất bại (kế hoạch...)



n. painful effort

(từ cổ, nghĩa cổ) công việc khó nhọc, công việc vất vả, những cố gắng khó nhọc



n. ~ long written work dealing systematically with one subject

chuyên luận; luận thuyết; luận án (về một chủ đề nào đó)



n. gold, silver, jewels, etc

v. ~ (on, etc sth/sb) set one's foot down; walk or step

bước đi; cách đi; dáng đi



adj. tremblingfrom nervousness or weakness

nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, không quả quyết



n. slight shaking or trembling

sự run; sự rùng mình, cơn rùng mình (vì sợ hãi..)



n. long hard journey, esp on foot

chuyến đi vất vả



n. (sad event, accident, illness, etc that causes) great trouble or suffering

nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não



n. great worry or fear about sth unpleasant that may happen

sự rung động, sự rung chuyển



adj. strongly and effectively expressed; penetrating

sắc bén, đanh thép, mạnh mẽ



n. action, statement or gift that is meant to show one's respect or admiration

vật tặng, lời nói để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính



Any champion of the rights and liberties of the people: often used as the name for a newspaper.

người lãnh đạo được ưa chuộng, kẻ mị dân



n. group of officials with the authority to settle certain types of dispute

toà án


n. spear with three points

cái đinh ba (cái xiên có ba mũi nhọn do Thần Biển và Thần Britania cầm làm biểu tượng cho quyền lực ở trên biển



n. person who tricks or cheats people; swindler ;

người lừa gạt, người lừa đảo



v. flow in a thin stream

dòng chảy nhỏ giọt (nước) dần dần lộ ra (tin tức); đến từ từ, đi đâu đó chậm rãi



n. lever that releases a spring, esp so as to fire a gun

cò súng,(v) làm nổ ra, gây ra; khởi sự một hành động, khởi sự một quá trình



adj. unimportant; trivial

không quan trọng, tầm thường, vặt



n. thing, question or activity that has little value or importance

đồ lặt vặt; chuyện vặt



n. small ornament, piece of jewellery, etc of little value

đồ nữ trang rẻ tiền; vật rẻ tiền



v. make (sth) neat or smooth by cutting away irregular parts

sự cắt tỉa (tóc..)(a) ngăn nắp, gọn gàng, sạch sẽ, có trật tự



n. group of three related works, esp three novels or operas

bộ ba bản bi kịch (cổ Hy lạp)



n. (idm ) plight one's troth

(từ cổ,nghĩa cổ) lòng trung thành; sự trung thực



n. unimportant things, details or pieces of information

( số nhiều) chuyện tầm phào, tin tức vớ vẩn; những chuyện vặt vãnh, linh tinh



adj. not new or original, because often used; hackneyed; commonplace ,

lặp đi lặp lại, cũ rích, mòn, sáo, nhàm (về một thành ngữ, một ý kiến...)



n. statement that is obviouslytrue, esp one that does not say anything important, eg Nothing lasts for ever ,

sự thật quá rõ ràng, chân lý hiển nhiên, chuyện hiển nhiên



agressiveness; ferocity

tính ngỗ ngược, tính hung hăng, tính hùng hổ



n. long narrow open box for animals to feed or drink from

(khí tượng) học vùng áp suất thấp (dải hẹp có khí áp thấp giữa hai vùng có khí áp cao hơn)



meeting

hẹn hò, hẹn gặp (người yêu)



n. main stem of a tree, from which the branches grow .

hòm, rương; va li



v. shorten by cutting off the top or end

(nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt, rút ngắn (một đoạn văn...) chặt cụt, cắt cụt; cắt vát; xén



n. vast flat treeless Arctic regions of Europe, Asia and N America where the subsoil is permanently frozen

địa lý,địa chất) Tunđra, lãnh nguyên (những vùng Bắc cực trơ trụi bằng phẳng rộng lớn của châu Âu, A và Bắc Mỹ, nơi tầng đất cái đã bị đóng băng vĩnh cửu)



n. disturbance or confusion, esp of a large mass of people

sự lộn xộn, sự náo động, sự hỗn độn (nhất là của một đám đông dân chúng)



adj. (of parts of the body) swollen

bị sưng lên, bị phù lên; nổi thành u (bộ phận cơ thể)(nghĩa bóng) khoa trương (văn)



n. deep dish with a lid from which soup, vegetables, etc are served at table

liễn (đĩa sâu lòng có nắp để đựng xúp, rau.. dọn ra trên bàn ăn)



n. unrest or disturbance

sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động



adj. (of liquids) opaque or muddy; not clear

đục, không trong, mờ, như có bùn (về chất lỏng) (nghĩa bóng) lẫn lộn, hỗn độn, lộn xộn, mất trật tự



n. person who changes from one side, party, etc to another

kẻ xoay chiều, kẻ phản bội theo hàng ngũ đối lập



n. great disturbance, agitation or confusion

sự rối loạn, sự náo động, sự xôn xao, sự hỗn độn; tình trạng nhốn nhá, tình trạng lộn xộn



adj. (of language, style, etc) pompous and difficult to follow; boring

cương, sưng, phồng lên(nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang, làm cho chán ngấy (về ngôn ngữ, văn...)



adj. acting as a guardian or protector

hành động như là một người giám hộ hoặc người bảo vệ



n. protection of and authority over a person, country, etc; guardianship

sự giám hộ; tình trạng được giám hộ



n. state or quality of being wicked; depravity ;

tình trạng đồi bại, tính chất đồi bại; sự sa đoạ



n. cruel, unjust or oppressive use of power or authority

sự bạo ngược, sự chuyên chế (sự sử dụng tàn bạo, bất công hoặc áp chế quyền lực hay uy



n. violent tropical hurricane that occurs in the western Pacific

bão to (bão nhiệt đới dữ dội xảy ra ở tây Thái Bình Dương)



n. wealthy and powerful businessman or industrialist; magnate

(thông tục) vua; ông trùm ( môt nhà kinh doanh hay kỹ nghệ gia giàu có và đầy quyền lực)



n. open sore containing poisonous matter on the outside of the body or on the surface of an internal organ

(y học) chỗ loét



adj. (seeming to be) present everywhere or in several places at the same time

(đùa cợt) ở đâu cũng có, có mặt ở khắp nơi, tồn tại ở khắp nơi; đồng thời ở khắp nơi, thường



beginner; novice

'lính mới', người mới tập việc, người mới vào nghề, người mới nhập cuộc, người không có kinh



n. final demand or statement of terms to be accepted without discussion, eg one sent to a foreign government and threatening war if the conditions are not accepted

thư cuối, tối hậu thư



adj. beyond which no other exists or is possible; last or final

cuối cùng, sau cùng, chót



adj. beyond what is obvious or admitted

kín đáo, không nói ra; nằm ngoài điều quan sát được



n. complete agreement or unity

sự nhất trí; sự đồng ý hoàn toàn, sự thống nhất hoàn toàn



adj. that cannot be explained or accounted for

không thể giải thích nổi; kỳ quặc; khó hiểu, không thể hiểu nổi



n. give `umbrage; take `umbrage (at sth) (fml or joc ) (make sb) feel offended or slighted

sự xúc phạm; sự phật lòng, sự phật ý



adj. not drawing attention to oneself or to one's merits or rank; modest

khiêm tốn, không kể công, không tự phụ



không dịu bớt; không khuây, không nguôi

adj. that cannot be attacked or conquered

không thể bị tấn công, không thể bị chiếm lĩnh



adj. without proper formality or dignity

không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo; thân mật; có tính chất gia đình



adj. unnatural

kỳ lạ, huyền bí, thần bí, không tự nhiên



adj. not controlled or checked

buông thả, không kiềm chế, không bị kiểm soát, không bị ngăn chặn



n. action of anointing with oil as a religious rite

sự bôi, sự xoa, sự phất, sự quệt, (nghĩa bóng) ngọt xớt, không thành thật, ra sức tâng bốc một cách giả dối (như)



adj. rough, awkward or ill-mannered; not refined ,

thô lỗ, vụng về, bất lịch sự; cục cằn (người, lời nói..)



adj. unreasonable or excessive

(đùa cợt) không hợp lý; quá đáng; quá mức, vô độ



adj. done or doing things in a sly or secret way; deceitful

(a)lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (v) một cách bí mật, một cách lén lút



strengthen the base of

củng cố; ủng hộ



adj. insincerelyearnest or flattering, esp in an oily way

nhờn (như) có thấm dầu, (nghĩa bóng) ngọt xớt, không thành thật một cách giả dối, ra sức tâng bốc một cách giả dối



v. state or express in a very controlled way

tuyên bố hoặc diễn đạt cái gì một cách kiềm chế; tự chủ



v. = underline

đường gạch dưới từ ngữ (chủ yếu để nhấn mạnh)



v. make a hollow or tunnel beneath (sth); weaken at the base

(nghĩa bóng) làm suy yếu dần dần, làm suy yếu ngấm ngầm, phá hoại ngầm



[ undulate: ] to move or cause to move in waves or as if in waves

gợn sóng, nhấp nhô



v. have a wave-like movement or appearance

lượn sóng, uốn sóng, gợn sóng, nhấp nhô như sóng, dập dờn



n. person whose business is to prepare the dead for burial or cremation and arrange funerals

người làm dịch vụ lễ tang



adj. having only one possible meaning; clear and unmistakeable

ko lập lờ; rõ ràng; ko khả nghi; rõ rệt, chắc chắn; dứt khoát



adj. supernatural or mysterious or frightening

không ở trần gian; không có tính chất trần gian; siêu nhiên, siêu phàm, bí hiểm, đáng sợ, kỳ dị, khủng khiếp; (thông tục) không thích hợp; phi lý; huyền ảo



v. ~ sth uncover or obtain sth from the ground by digging

đào lên, khai quật (tử thi); bới ra; tìm ra, khám phá, đưa ra ánh sáng; đuổi ra khỏi hang



steadfast

ko ấp úng, ko ngập ngừng; ko loạng choạng; ko sút kém; ko nao núng



adj. that cannot be criticized; entirely satisfactory

ko thể chỉ tríc, bắt bẻ được; hoàn thiện, hoàn mỹ; (pháp) ko thể bác được



adv.

ko sai; ko phạm sai lầm, ko trệch, luôn chính xác



immature

chưa đủ lông, cánh; còn non nớt, chưa có kinh nghiệm; chưa tinh, chưa chín muồi; chưa cân nhắc kỹ



to release from fetters, bonds, etc.

tháo, mở (gông, cùm, xiềng xích); giải phóng



adj. not pretended; genuine or sincere

ko giả vờ; chân thực, thành thật



ointment

thuốc bôi dẻo, thuốc cao; mỡ bôi (máy)



adj. clumsy or awkward; not graceful

(một cách) lóng ngóng, vụng về; vô duyên;



v. dismiss from the priesthood

lột áo thầy tu; tước chức; tước quyền; vạch mặt



adj. that cannot be doubted or questioned; trustworthy

ko thể nghi ngờ; ko thể bắt bẻ; đáng tin cậy



adj. done by or affecting one person, group, country, etc and not another; one-sided

được thực hiện bởi hoặc chỉ ảnh hưởng đến 1 người, 1 nhóm người hoặc 1 nước; 1 bên, đơn phương



sameness; consistency; monotony

tính chất đều, giống nhau, đồng dạng; sự cùng kiểu; tính chất ko thay đổi



adj. being the only one of its type

duy nhất; có 1 ko 2; chỉ liên quan đến 1 người; kỳ lạ, dị thường



ko bị hăm doạ, ko bị đe doạ

unrepressed

ko bị cấm, tự do



adj. not kept tidy; looking dishevelled or neglected

ko chải, rối bù; bỏ hoang; ko gọn gàng, ngăn nắp; lôi thôi, lếch thếch, cẩu thả



adj. of, belonging to, affecting or done by all people or things in the world or in a particular group

ảnh hưởng đến tất cả; thuộc vũ trụ/van vật; phổ quát, phổ biến



n. in unison (with sb/sth) sounding or singing together the same musical note (or the same note in different octaves)

in unision with sb/st – có âm thanh hoặc hát cùng 1 nốt nhạc; hợp xướng; nhất trí, cùng làm



adj. without precedent; never having happened, been done or been known before

chưa từng thấy; chưa có tiền lệ; chưa từng xảy ra



adj. not too obvious or easily noticeable; not drawing attention to itself or himself; discreet

khiêm tốn. kín đáo, ko phô trương



adj. having no accompanying advantages whatever; complete; absolute

hoàn toàn, tuyệt đối; ko có bất cứ cái lợi gì kèm theo



unrepentant; unreformed

ko ăn năn, ko xám hối; ko tái sinh, ko đổi mới; ko được cải tạo về đạo đức, tinh thần



v. (cause sth woven, knotted or tangled to) separate into strands

(vt) tháo ra, gỡ ra, tách thành từng phần; làm cho ra manh mối, làm sáng tỏ; (vi) sổ mép, xơ ra (vải)



adj. not attractive or appealing in appearance

ko dễ gây cảm tình, ko dễ thương, ko hấp dẫn



distasteful; morally offensive

sự nhạt nhẽo, vô vị; sự ko ngon; sự ghê tởm, ô nhục, sự khó chịu, sự xúc phạm



adj. not easy to control or discipline; disorderly

ngỗ ngược, ngang bướng, ương ngạnh; bất kham, ko vâng lời; phóng túng



adj. (esp of love) not returned or rewarded

ko được đáp lại; ko được thưởng, ko được trả công



adj. not pleasant to look at; ugly

khó coi, xấu xí, ko đẹp mắt



adj. (of behaviour,etc) not proper or seemly; unbecoming

ko chỉnh tề, ko đúng lúc; ko đứng đắn, bất lịch sự, khó coi; ko hợp, ko thích đáng



adj. not injured or hurt; unharmed

ko bị tổn thương, ko bị hại; vô sự



adj. inconvenient or unfortunate; awkward

bất lịch sự, vô lễ khiếm nhã; ko may, rủi ro, bất hạnh; khó bảo, cứng đầu cứng cổ; bất tiện, ko thuận lợi; ko thích hợp, ko đúng lúc



adj. that cannot be defended

ko đứng vững, ko trụ dc; ko cãi dc, ko biện hộ, ko bảo vệ dc



ko tì vết, trong sạch; ko bị ô danh, ko bị tai tiếng

adj. not knowing or aware

ko có ý thức, ko cố ý, ko chủ tâm



adj. awkward to move or control because of its shape, size or weight

khó sử dụng; cồng kềnh, kềnh càng; khó di chuyển, khó điều khiển



adj. unjustified or unauthorized

ko cso lý do xác đáng; ko được phép, tuỳ tiện, ko hợp pháp



adj. in a vertical position; erect

(a, adv) ở tư thế đứng thẳng; vuông góc, thẳng góc; ngay thẳng, chính trực; (n) trụ đứng, cột đứng



v. ~ sb (dated or fml ) scold or reproach sb

quở trách, mắng nhiếc



adj. not customary or usual

ko thông thường, ko quen, hiếm, ít thấy, bất thường



n. the ~ the final result or outcome

yến tiệc, dạ tiệc; kết quả cuối cùng, kết cục, kết luận



adj. very noisy or high-spirited

rất ồn ào, rất om sòm, rất náo động; rất buồn cười; nhộn; tức cười



n. noise and excitement or anger; tumult

tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự náo động, sự phản ứng



Каталог: 2009
2009 -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
2009 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
2009 -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
2009 -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
2009 -> BỘ CÔng thưƠng cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2009 -> Mẫu số: 01 (Ban hành kèm theo Thông tư liên tịch số 31 /2009/ttlt-btc –BLĐtbxh ngày 09 tháng 09 năm 2009) CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2009 -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2009 -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam sở TƯ pháP Độc lập Tự do Hạnh phúc
2009 -> CÔng ty cp đIỆn tử BÌnh hòa cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2009 -> Ủy ban nhân dân thành phố HỒ chí minh

tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   34




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương