|
|
trang | 12/34 | Chuyển đổi dữ liệu | 23.10.2017 | Kích | 2.76 Mb. | | #33862 |
|
adj. happening at last as a result; ultimate
- kết quả cuối cùng là; sau rốt
|
without partiality
vô tư
|
adj. having the aim or intention of avoiding capture, of not giving a direct answer, etc
- lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác
|
v. bring to mind (a feeling, memory, etc); summon up
- gọi lên (hồn...), gợi lên (ký ức, tình cảm...); (pháp lý) gọi ra toà trên
|
adj. ~ that evokes or is able to evoke memories, feelings, etc (of sth)
- gợi lên, khiến liên tưởng tới
|
v. show clearly that one has (a feeling, quality, etc); exhibit
- tỏ ra, chứng tỏ
|
adj. correct in every detail; precise
sự chính xác
|
v. make (pain, disease, a situation) worse; aggravate
làm trầm trọng. làm tăng ( bệnh, sự bực tức, đau đớn..)
|
n. female sheep
- (động vật học) cừu cái
|
v. irritate or annoy greatly
- làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm); làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên; khích (ai) (làm gì)
|
v. make (sb) higher in rank or greater in power
- đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương; làm cao quý; làm đậm, làm thắm (màu...)
|
adj. making great demands; requiring great effort
- đòi hỏi những yêu cầu cao/nỗ lực mạnh mẽ
|
n. ~ passage, extract, from a book, film, piece of music, etc
- phần trích, đoạn trích (sách...)
|
adj. that sb can object to
ngoại lệ
|
prep ~ ~ (that...) not including (sb/sth); but not
- trừ ra, loại ra; phản đối, chống lại
|
v. cry out suddenly and loudly from pain, anger, surprise, etc
- kêu lên, la lên
|
n. government tax on certain goods manufactured, sold or used within a country
- thuế đánh vào một số mặt hàng được sản xuất, bán hoặc dùng trong nội địa; đánh thuế; cắt xén; cắt bỏ (đoạn sách, đoạn phim, bộ phận cơ thể..
|
n. the Exchequer government department in charge of public money
- Bộ Tài chính Anh; kho bạc quốc gia; ngân khố quốc gia
|
adj. verybad; terrible
- bỉ ổi, rất đáng ghét
|
v. ~ sb (fml ) free sb from blame; say that sb is not guilty
- giải tội, bào chữa; tuyên bố vô tội
|
to censure scathingly
- làm tuột da, làm sầy da; bóc, lột (da); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình gắt gao, chỉ trích ai
|
n. public official who carries out a death sentence
- đao phủ, người hành hình
|
v. carry out, perform (what one is asked or told to do)
- thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành; (pháp lý) làm cho cái gì có giá trị hợp pháp; thể hiện; biểu diễn (bản nhạc...); hành hình; hành quyết
|
to declare to be evil or detestable:DENOUNCE
- ghét cay ghét đắng, ghét độc địa; chửi rủa, nguyền rủa
|
n. (fml ) explanation and interpretation of a written work, esp the Bible ,
- (tôn giáo) sự bình luận kinh thánh
|
n. person who is appointed by the maker of a will to carry out the terms of the will
- người thực hiện, người thi hành; người thực hiện, người thi hành; (pháp lý) người thi hành di chúc
|
adj. concerned with the management and carrying out of plans, decisions, etc
- liên quan đến việc quản lý và thực hiện các kế hoạch, các quyết định...; chấp hành; quản trị; có quyền thực hiện các quyết định, các đạo luật, các sắc lệnh...; hành pháp
|
adj. ~ free from an obligation, duty or payment; not liable
- được miễn (thuế...); người được miễn (thuế...); ( + from) miễn (thuế...) cho ai
|
v. be a typical example of (sth)
để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ
|
adj. serving as an example; suitable for imitation
- gương mẫu, mẫu mực;sự trừng phạt để làm gương
|
adj. very exciting; causing happiness
- làm vui vẻ, làm hồ hởi
|
v. breathe (sth) out
- bốc lên, toả ra; - trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...)
|
n. action of applying influence, etc
- sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...); sự cố gắng, sự nỗ lực, sự ráng sức
|
n. (condition of) urgent need or demand; emergency
- tình trạng cấp bách, tình trạng khẩn cấp
|
v. take from the ground (for examination)
- đào lên, khai quật
|
v. ~ sb (fml ) advise sb strongly or earnestly; urge sb
- hô hào, cổ vũ, thúc đẩy; chủ trương, ủng hộ (sự cải cách gì...)
|
n. ~ (to...) (fml or joc ) departure of many people at one time
- cuộc di cư
|
adj. of or relating to (esp human) existence
- thuộc hoặc có liên quan đến sự tồn tại của con người; (triết học) thuộc hoặc có liên quan đến thuyết hiện sinh
|
adj. very small (in amount); scanty
- hẹp hòi, eo hẹp
|
drive out evil spirits
- yểm trừ, xua đuổi
|
adj. (of a price, charge, etc) much too high or great; unreasonable
- (nói về giá cả) cao quá đáng; cắt cổ
|
to relieve of a responsibility, obligation, or hardship
giải tội
|
v. ~ on/upon sth write or speak at great length or in detail about a subject
- ( + on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề
|
adj. able or tending to expand
- có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, có thể nở ra, có thể giãn ra; có xu hướng mở rộng, có xu hướng phát triển, có xu hướng phồng ra, có xu hướng giãn ra; rộng rãi, bao quát;- cởi
|
adj. introduced from another country; not native
kỳ lạ, thuộc về nước ngoài
|
v. help the progress of (work, business, etc); hasten or speed up
- xúc tiến, tiến hành, giải quyết
|
adj. useful, helpful or advisable for a particular purpose, though not necessarily fair or moral
- có lợi, thiết thực; thích hợp; cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân
|
n. person living outside his own country
- người sống bên ngoài nước mình;- đày biệt xứ
|
n. expert knowledge or skill, esp in a particular field
sự thành thạo, sự tinh thông;ý kiến của nhà chuyên môn về vấn đề nào đó
|
n. action of spending or using
sự chi tiêu, sự sử dụng
|
adj. done with speed and efficiency
- chóng vánh, mau lẹ, khẩn trương
|
v. explain and analyse (esp an idea, a statement or a work of literature) in detail
- phát triển (một nguyên lý...); (từ cổ,nghĩa cổ) giảng, giải nghĩa, giải thích
|
n. violent (often meaningless) exclamation said in anger, pain, etc; swear-word
- (ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm; (ngôn ngữ học) từ chêm; lời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời rủa, lời tán thán chêm vào câu nói)
|
v. accept punishment for (wrong one has done) and do something to show one is sorry; make up for
- chuộc, đền (tội)
|
serving to expound or set fourth
- có tính cách mô tả, có tính cách giải thích
|
n. brave or adventurous deed or action
- hành động dũng cảm hoặc mạo hiểm; kỳ công; thành tích chói lọi; khai thác; bóc lột, lợi dụng
|
adj. (of a statement, etc) clearly and fully expressed
- rõ ràng, dứt khoát; nói thẳng (người); (toán học) hiện
|
v. ~ sth (fml ) explain or make sth clear by giving details
- trình bày chi tiết;- giải thích dẫn giải, giải nghĩa
|
n. action of exposing or state of being exposed
- hành động phơi bày hoặc tình trạng bị phơi bày; quảng cáo (trên truyền hình, trên báo...)
|
n. protest; reasoned persuasion, etc
- sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái
|
v. remove improper or objectionable parts from (a book, etc)
- sàng lọc; cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)
|
v. ~ sth (fml ) remove or wipe out (words, names, etc) from a list, book, etc
- xoá (tên ở danh sách...), bỏ (đoạn trong sách...)
|
v. ~ sth (from sb) take away (property, etc) for public use without payment to the owner
- tước, chiếm đoạt (đất đai, tài sản...), truất hữu; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung công
|
adj. spoken or done without preparation; extempore ;
- (được nói hoặc làm) không suy nghĩ hoặc chuẩn bị trước; tuỳ ứng;(y học) ngay tức thì
|
adj. still in existence
- (pháp lý) hiện có, hiện còn
|
adj. extremely beautiful or delicate; finely or skilfully made or done
cực kỳ đẹp hoặc tinh tế; được ;(nói về cảm xúc) mạnh mẽ; thấm thía;(nói về năng lực cảm xúc) tế nhị; nhạy cảm; công tử bột
|
v. ~sb (as sth) (fml ) praise (sb/sth) highly
- tán dương, ca tụng
|
v. remove or destroy (sth) completely
- nhổ rễ, đào tận gốc (cây, cỏ...); cắt bỏ (cái u...); làm tuyệt giống, trừ tiệt
|
v. make (wrongdoing) less serious (by providing an excuse)
- giảm nhẹ (tội...); giảm nhẹ tội (của ai...); (từ cổ,nghĩa cổ) làm yếu, làm suy nhược;
|
adj. ~ not belonging to or directly connected with the subject or matter being dealt with
- bắt nguồn ở ngoài, xa lạ;không liên quan tới vấn đề đang được đề cập
|
surrender of prisoner by one state to another
- sự dẫn độ
|
v. ~ sth obtain sth by violence, threats, etc
-giành được cái gì bằng bạo lực, đe doạ...; tống tiền; moi
|
adj. ~ (fml ) (of qualities, values, etc) not belonging to or part of the real nature of a person or thing; coming from outside
- nằm ở ngoài, ngoài; tác động từ ngoài vào, ngoại lai; không phải bản chất, không cố hữu
|
v. ~ sb/sth (fml ) set sb/sth free; release sb/sth ;
- gỡ, gỡ thoát, giải thoát; (hoá học) tách ra, cho thoát ra
|
n. ~ (fml )
- (toán học) phép ngoại suy
|
n. state or quality of being exuberant
- tính sum sê, tính um tùm (cây cỏ); tính chứa chan (tình cảm); tính dồi dào (sức khoẻ...), tính đầy dẫy; tính hoa mỹ (văn); tính cởi mở, tính hồ hởi
|
v. ~ sth (fml ) force or squeeze out sth under pressure
- đẩy ra, ấn ra; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhô ra, ló ra
|
n. person more interested in what is happening around him than in his own thoughts and emotions
- người quan tâm đến môi trường xung quanh hơn là đến bản thân mình, người có tinh thần hướng ngoại
|
v. ~ (at/in sth) get great pleasure from sth; rejoice greatly
- hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê
|
v. ~ (sth) (from/through sth) (of drops of liquid, etc) come or pass out slowly; ooze out
- rỉ, ứa
|
adj. overflowing with happiness and excitement; very lively and cheerful
- sum sê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm (cây cỏ); chứa chan (tình cảm), dồi dào (sức khoẻ...); đầy dẫy; hoa mỹ (văn); cởi mở, hồ hởi
|
n. any of the many sides of a cut stone or jewel
|
n. front (of a building)
- mặt chính, mặt tiền; bề ngoài, vẻ ngoài, mã ngoài
|
v. invent
- bịa đặt (sự kiện); làm giả (giấy tờ, văn kiện);(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng
|
v. (of an object, a process, etc but not of a person) make (sth) easy or less difficult
làm cho dễ dàng , làm cho thuận tiện
|
adj. easily obtained or achieved (and so not highly valued)
- dễ dàng giành được hoặc hoàn thành (nên không được đánh giá cao); dễ dãi; dễ;(nói về con người) nói hoặc làm trôi chảy; lưu loát; dung dị
|
adj. intended to be amusing, often inappropriately
|
adj. of or causedby faction
- có tính chất bè phái, gây bè phái; do bè phái gây ra
|
n. small united group within a larger one, esp in politics
- (chính trị) bè phái; bè cánh
|
n. exact copy or reproduction of writing, printing, a picture, etc
- bản sao, bản chép; sao, chép
|
n. any of the powers of the body or mind
- khả năng của thân thể hoặc trí óc; khả năng đặc biệt làm cái gì; tài năng; khoa (của một trường đại học)
|
n. person employed to do all kinds of work
- người được thuê làm mọi thứ việc
|
adj. deliberately created or developed; unnatural; artificial
- giả tạo, không tự nhiên
|
adj. liable to make mistakes
- có thể sai lầm; có thể là sai
|
adj. misleading; based on error
- sai lầm, lầm lạc
|
n. object (eg a work of art) that seems genuine but is not
- vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo; ( định ngữ) giả, giả mạo; làm giống như thật;làm giả, giả mạo
|
v. move, walk or act hesitantly, usu because of weakness, fear or indecision
- dao động, nản chí, chùn bước, nao núng; nói ấp úng, nói ngập ngừng; đi loạng choạng, vấp ngã
|
make false by mutilation or addition; as of a message or story
- làm giả, giả mạo (tài liệu); xuyên tạc, bóp méo (sự việc);làm sai lệch; chứng minh (hy vọng, mối lo sợ...) là không có căn cứ
|
adj. ploughed but left unplanted to restore its fertility
- đất bỏ hoang; không canh tác, bỏ hoang; không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc)
|
n. person with a special interest in and love for sth
- người sành; người thích chơi
|
imaginary; unreal
|
n. great or obsessive enthusiasm
- sự cuồng tín
|
n. short ceremonial piece of music, usu played on trumpets
kèn lệnh, sự phô trương ầm ỹ
|
n. power of the mind to imagine
sức tưởng tượng
|
adj. using the imagination rather than reason
kỳ cục, đồng bóng; tưởng tượng, không có thật
|
adj. (of a comparison) strained; unnatural
gượng gạo, không tự nhiên; cường điệu
|
n. funny play for the theatre based on unlikely situations and events
trò khôi hài, kịch vui
|
adj. wild and strange
kỳ quái, lập dị; dị thường, không tưởng
|
n. belief that events are decided by fate(1); acceptance of all that happens as inevitable ;
thuyết định mệnh
|
adj. selecting carefully; choosing only what is good ;
khó tính, khó chiều; kén cá chọn canh
|
n. manner or way of doing sth
kiểu cách, mốt thời trang
|
adj. stupid and silly; foolish
ngu ngốc, đần độn
|
adj. too deep to measure
không thể dò được, không thể hiểu được
|
n. measure of the depth of water , 61.8
sải-đơn vị đo chiều sâu của nước; tìm hiểu, thăm dò
|
[ fawn: ] a young deer of either sex aged under one year
nịnh hót, bợ đỡ
|
[ favouritism: ] the practice of giving special treatment to a person or group
sự thiên vị
|
n. all the animals of an area or a period of time
toàn bộ động vật của một khu vực hoặc một thời kỳ; quần động vật
|
n. one of the named parts of the face (eg nose, mouth, eyes) which together form its appearance
nét mặt, điểm đặc trưng
|
adj. that can be done; practicable; possible
khả thi, có thể thực hiện được
|
v. fluster (sb)
làm phiền, làm bối rối, lúng túng
|
n.
sự đẻ nhiều; sự màu mỡ (đất)
|
adj. inefficient; irresponsible ;
không có hiệu quả, vô trách nhiệm
|
adj. caused by a fever
sốt
|
n. pretended attack to distract an opponent's attention from the main attack
đòn nghi binh, động tác giả
|
v. pretend
giả vờ
|
sự yếu đuối, sự nhu nhược; yếu, tính mỏng mảnh
|
adj. n animal of the cat family
(thuộc) giống mèo, như mèo
|
n. great happiness
hạnh phúc lớn; sự diễn đạt thích hợp
|
adj. (esp of words) well-chosen; apt
rất thích hợp, rất khéo léo
|
adj. (of animals) wild or savage, esp after escaping from captivity or from life as a pet
hoang dã, hoang vu; cục súc, hung dữ
|
n. person guilty of felony
người phạm tội nghiêm trọng
|
pt of fall1
sự rơi, ngã, xuống dốc
|
adj. fierce, violent or savage
dữ tợn, hung ác, dã man
|
n. fermenting
sự lên men, sự khích động, vận động
|
v. change chemically through the action of organic substances (esp yeast)
lên men,xôn xao, náo động
|
adj. showing warmth and sincerity of feeling; enthusiastic; passionate
nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết
|
adj. able to produce much; rich in nutrients
phì nhiêu, màu mỡ, sinh sản nhiều
|
n. small animal of the weasel family, kept for driving rabbits from their burrows, killing rats, etc
chồn sương; đi săn, tìm kiếm
|
v. become infected and filled with pus
mưng mủ, thối rữa; day dứt, cay độc
|
intensity of feeling or expression
sự nhiệt tình, sự hăng hái
|
adj. = fervent
nồng nhiệt, nhiệt thành
|
adj. smelling foul or unpleasant; stinking
hôi thối, hôi hám
|
n. outdoor entertainment or sale, usu to raise money for a special purpose
ngày lễ, tết; hội hè, liên hoan
|
adj. of or suitable for a feast or festival; joyous
thuộc hoặc thích hợp với ngày lễ, hội
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|