1. Đối với đất: a Giá đất tính lệ phí trước bạ



tải về 4.51 Mb.
trang6/29
Chuyển đổi dữ liệu31.10.2017
Kích4.51 Mb.
#33926
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   29

1,040




FORD loại khác dung tích từ 3.0 trở lên

1,200




FORD MUSTANG, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4.0L, Mỹ sản xuất

970

19

XE HIỆU GMC







GMC SAVANA G1500, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5328cm3, Mỹ sản xuất năm 2008

1,365

20

XE HIỆU HONDA







Honda Accord 2.4 VTI-S, 5 chỗ, dung tích 2354cm3, Đài Loan sản xuất

1,100




Honda Accord 3.5 V6, 24 Valve, 5 chỗ, Đài Loan sản xuất

1,400




Honda Accord 3.5 AT, 5 chỗ, Thái Lan sản xuất năm 2010

1,780




Honda Accord Coupe LX-S, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Mỹ sản xuất

770




Honda Accord EX V6, 5 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Nhật sản xuất

825




Honda ACCORD EX, 5 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất

852




Honda Accord EX, 5 chỗ, dung tích 2354cm3, Mỹ sản xuất

1,170




Honda Accord EX, 5 chỗ, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất

1,170




Honda ACCORD EX-L, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất

1,180




Honda Accord EX-L, 5 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất

1,110




Honda ACCORD LX 2.0, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1998cm3, Đài Loan sản xuất

650




Honda Accord LX, 5 chỗ dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất

690




Honda Accord LX-P, 5 chỗ ngồi, dung tích 1590cm3, Nhật sản xuất

660




Honda Accord LX-P, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Mỹ sản xuất

700




Honda Accord, 5 chỗ ngồi, dung tích 1997cm3, Đài Loan sản xuất

655




Honda Accord, 5 chỗ ngồi, dung tích 2997cm3, Đài Loan sản xuất

870




Honda ACTY (loại xe mini, dưới 10, khoang hàng không có kính)

224




Honda Acura MDX, dung tích 3471cm3

1,610




Honda ASCOT INNOVA loại 2.0

960




Honda ASCOT INNOVA loại 2.3

1,120




Honda CITY

580




Honda Civic Hybrid, 5 chỗ ngồi, dung tích 1399cm3, Nhật sản xuất

850




Honda CIVIC, 5 chỗ ngồi, dung tích 1799cm3, Canada sản xuất

780




Honda CIVIC, INTER 1.3 - 1.6

640




Honda CR-V EX, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3

730




Honda CR-V EX-L, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất

810




Honda CR-V SX, 5 chỗ, dung tích 1997cm3, Đài Loan sản xuất

691




Honda CR-V TYPER, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Đài Loan sản xuất

640




Honda CR-V 2010, 2.0 L, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất

920




Honda CR-V, 2.4 L, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất

920




Honda ELEMENT LX, 4 chỗ, 2354cm3, Mỹ sản xuất

930




Honda FIT SPORT, 5 chỗ ngồi, Nhật sản xuất

665




Honda FIT, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1497cm3, Đài Loan sản xuất

465




Honda FIT 1.5 L, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1497cm3, Nhật sản xuất

500




Honda INSPIRE loại 2.0

960




Honda INSPIRE loại 2.5

1,040




Honda JAZZ, 5 chỗ ngồi, dung tích 1497cm3, Nhật sản xuất

380




Honda LEGEND loại 2.7

640




Honda LEGEND loại 3.2

1,360




Honda Odyssey EX, 8 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3

810




Honda Odyssey EX-L, 8 chỗ, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất

1,645




Honda Odyssey V6 2.4 SOHCi-VTEC 35L AT, 8 chỗ, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất

1,790




HONDA ODYSSEY LX, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3471cm3, Mỹ sản xuất

1,520




Honda Odyssey Touring, 7 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3

1,100




Honda ODYSSEY, 4 cửa, 7 chỗ, 2.2

880




Honda PASSPORT, 4 cửa, 3.2

1,040




Honda PRELUDE COUPE, 2 cửa

720




Honda PILOT 2009,V6 2.4 SOHCi-VTEC 3.5L AT, 8 chỗ, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất

1,700




Honda RIDGELINE RTL, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3471cm3, Canada sản xuất

1,030




Honda S2000 Convertible, 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2157cm3, Nhật sản xuất

1,070




Honda S2000, 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Nhật Bản sản xuất

860




Honda TODAY

256




Honda VIGOR loại 2.0

880




Honda VIGOR loại 2.5

1,040




Honda chở khách 12 chỗ

320




Honda chở khách 6 chỗ, loại minicar, dưới 1.0

160

21

XE HIỆU HUMMER







HUMMER H2, loại 6.0, 7 chỗ, Mỹ sản xuất năm 2007

2,030




HUMMER H3, 5 chỗ, 3460cm3, Mỹ sản xuất

1,690




HUMMER H3 LIMO, 12 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3.7 lít

910

22

XE HIỆU HYUNDAI







Hyundai Accent Blue, 05 chỗ ngồi, động cơ xăng 1,4l, sản xuất năm 2013 tại Hàn Quốc, số tự động 04 cấp

571




Hyundai Accent M/T, 5 chỗ ngồi, động cơ dầu 1500cm3

460




Hyundai Accent M/T, 5 chỗ ngồi, động cơ xăng 1400cm3

410




Hyundai Azera GLS, dung tích 3342cm3, Hàn Quốc sản xuất

775




Hyundai Azera, dung tích 2656cm3, Hàn Quốc sản xuất

760




Hyundai Avante, Hàn Quốc sản xuất

560




Hyundai Avante M16GDI, 05 chỗ ngồi, dung tích 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất

480




Hyundai Click W, dung tích 1399cm3, Hàn Quốc sản xuất

380




Hyundai Click1, dung tích 1399cm3, Hàn Quốc sản xuất

380




Hyundai County 29 chỗ, dung tích 3907cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,040




Hyundai Elantra 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất

585




Hyundai Elantra 1.6 M/T, Hàn Quốc sản xuất

540




Hyundai Elantra GLS, 05 chỗ ngồi, độg cơ xăng 1,8l, số sàn 6 cấp, sản xuất năm 2013 tại Hàn Quốc

666




Hyundai Elantra GLS, 05 chỗ ngồi, độg cơ xăng 1,8l, số tự động 6 cấp, sản xuất năm 2013 tại Hàn Quốc

720




Hyundai Elantra 1.6 A/T (7 chỗ), Hàn Quốc sản xuất

550




Hyundai Equus 3.8 A/T, Hàn Quốc sản xuất

2,535




Hyundai Equus 4.6 A/T , Hàn Quốc sản xuất

3,025




Hyundai Equus 4.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất từ năm 2009 trở về trước

2,870




Hyundai Equus VS460, 4 chỗ, 4627cm3, Hàn Quốc sản xuất

2,600




Hyundai Galloper Innovation, xe ô tô tải van, trọng tải 400kg, dung tích 2476cm3, Hàn Quốc sản xuất

300




Hyundai Genesis BH 380, 5 chỗ, dung tích 3778cm3, Hàn Quốc sản xuất

1,400




Hyundai Genesis Coupe 2.0 A/T, Hàn Quốc sản xuất

1,015




Hyundai Genesis Coupe 2.0 A/T, 4 chỗ, Hàn Quốc sản xuất

1,015




Hyundai Genesis Sedan 3.3 A/T, Hàn Quốc sản xuất

1,550




Hyundai Getz 1.1 M/T [Option 1], Hàn Quốc sản xuất

345




Hyundai Getz 1.1 M/T [Option 3], Hàn Quốc sản xuất

330




Hyundai Getz 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất

420




Hyundai Getz 1.6 M/T, Hàn Quốc sản xuất

370




Hyundai Getz 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất

450




Hyundai Grand Starex 2.4 M/T, 6 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất

685




Hyundai Grand Starex 2.4 M/T, 9 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất

740




Hyundai Grand Starex 2.5 M/T, 9 chỗ, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất

800




Hyundai Grand Starex CVX, xe ô tô chở tiền, 5 chỗ ngồi, dung tích 2497cm3, Hàn Quốc sản xuất

475




Hyundai Grand Starex 2.5 M/T, 7 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất

700




Hyundai Grand Starex 2.4 M/T, 8 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất

690




Hyundai Grand Starex 2.4 A/T, 9 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất

780




Hyundai Grand Starex 2.5 M/T, 12 chỗ, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất

800




Hyundai Grand Starex, xe ô tô chở tiền, 6 chỗ, động cơ dầu 2500cm3, hộp số sàn, Hàn Quốc sản xuất

460




Hyundai Grand Starex, xe ô tô chở tiền, 6 chỗ, động cơ xăng 2400cm3, hộp số sàn, Hàn Quốc sản xuất

430




Hyundai Grand Starex, xe ô tô cứu thương, 6 chỗ, động cơ dầu 2500cm3, hộp số sàn

440




Hyundai Grand Starex, xe ô tô cứu thương, 6 chỗ, động cơ xăng 2400cm3, hộp số sàn

425




Hyundai Grandeur XG, 4 chỗ ngồi, dung tích 2972cm3, Hàn Quốc sản xuất

670




Hyundai H1, 9 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2476cm3, Hàn Quốc sản xuất

470




Hyundai HD65, dung tích 3907cm3, trọng tải 3950kg, Hàn Quốc sản xuất

500




Hyundai i10 1.1 A/T, Hàn Quốc sản xuất

365




Hyundai i10 1.1, Ấn Độ sản xuất

300




Hyundai i10 1.2 A/T, Hàn Quốc sản xuất

380




Hyundai i10 1.2 M/T, Hàn Quốc sản xuất

325




Hyundai i10, 1.25, Ấn Độ sản xuất

342




Hyundai i20 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất

490




Hyundai i20 1.4, Ấn Độ sản xuất

480




Hyundai i30 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất

605




Hyundai i30CW 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất

625




Ôtô tải (đông lạnh) hiệu HYUNDAI Porter II, trọng tải 1.000kg, dung tích 2497cm3, Hàn Quốc sản xuất.

430




Hyundai Santa Fe 2.0 A/T MLX 2WD, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất

1,025




Hyundai Santa Fe 2.0 A/T SLX 2WD, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất

1,055




Hyundai Santa Fe 2.0 MLX, 7 chỗ, tải van, Hàn Quốc sản xuất

465




Hyundai Santa Fe 2.2 máy xăng, 5 chỗ, Hàn Quốc sản xuất

1,100




Hyundai Santa Fe 2.2 máy dầu, 7 chỗ Hàn Quốc sản xuất

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế

tải về 4.51 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   29




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương