STT
|
LOẠI PHƯƠNG TIỆN
|
GIÁ XE
|
1
|
2
|
3
|
I
|
XE DO CƠ SỞ KINH DOANH TRONG NƯỚC SẢN XUẤT, LẮP RÁP
|
1
|
HÃNG HONDA
|
|
Wave alpha
|
15.00
|
|
Wave S đùm 110
|
16.00
|
|
Wave S đĩa 110, Wave S đùm 110 mới
|
17.00
|
|
Wave S Đĩa 110 mới, Wave RS 110
|
18.00
|
|
Wave RS C 110, Wave RSX 110
|
19.00
|
|
Wave RSX C 110
|
21.00
|
|
Wave RSX AT
|
28.00
|
|
Wave RSX C AT
|
29.00
|
|
Wave S đùm 110 (2013), Wave S đùm 110 mới (2013)
|
17.00
|
|
Wave S đĩa 110 (2013), Wave S Đĩa 110 (2013), Wave RS 110 (2013)
|
18.00
|
|
Wave RS C 110 (2013), Wave RSX 110 (2013)
|
20.00
|
|
Wave RSX C 110 (2013)
|
21.00
|
|
Super Dream
|
17.00
|
|
Future
|
24.00
|
|
Future FI
|
29.00
|
|
Future FI C
|
30.00
|
|
Vision
|
27.00
|
|
Vision mới, Vision mới E 3, Vision mới E4
|
28.00
|
|
Air Blade 125
|
36.00
|
|
Air Blade Sport 125
|
37.00
|
|
Air Blade Magnet 125
|
38.00
|
|
Lead 60
|
35.00
|
|
Lead 61, Lead Magnet
|
36.00
|
|
Lead 125
|
37.00
|
|
Lead cao cấp 125
|
38.00
|
|
PCX
|
52.00
|
|
SH 125i
|
66.00
|
|
SH 150
|
80.00
|
|
SH Mode
|
50.00
|
2
|
HÃNG VMEP
|
|
Ailes SA7
|
8.00
|
|
Amigo II (SA1)
|
9.00
|
|
ANGELA
|
16.00
|
|
ANGELA – (VCA) – thắng đùm
|
15.00
|
|
ANGELA – (VCB) – thắng đĩa
|
16.00
|
|
Attila Elizabeth EFI (VUD) - thắng đùm
|
31.00
|
|
ATTILA ELIZABETH EFI (VUD)
|
33.00
|
|
ATTILA ELIZABETH (VTB)
|
31.00
|
|
ATTILA ELIZABETH (VTC)
|
29.00
|
|
ATTILA VICTORIA (VTG) (thắng đùm), ATTILA VICTORIA (VTJ)
|
23.00
|
|
ATTILA VICTORIA (VTH)
|
25.00
|
|
BOSS (SB8)
|
10.00
|
|
Elegant II (II SAF)
|
12
|
|
Enjoy (KAD)
|
16.00
|
|
Excel các loại
|
32.00
|
|
Galaxy các loại
|
9.00
|
|
JOYRIDE - VWB
|
26.00
|
|
JOYRIDE - VWE
|
30.00
|
|
Magic các loại
|
14.00
|
|
New moto Star 110 (VAE)
|
14.00
|
|
RS 110 (RS1), Salut (SA2)Salut (SA2)
|
9.00
|
|
SHARK 125 (VVB)
|
45.00
|
|
SHARK – (VVC)
|
58.00
|
|
SYM JOYRIDE- VWD
|
30.00
|
|
Wolf 125
|
16.00
|
3
|
HÃNG YAMAHA
|
|
CUXI 1DW1
|
16.0
|
|
LUVIAS 44S1
|
22.0
|
|
LUVIAS F1-1SK1
|
26.9
|
|
Exciter tự động
|
37.0
|
|
Exciter côn tay (55P1), Exciter côn tay (55P2)
|
40.0
|
|
Jupiter đùm
|
23.0
|
|
Jupiter đĩa
|
24.0
|
|
Jupiter F1 đĩa
|
27.0
|
|
Jupiter F1 mâm đúc
|
29.0
|
|
NOZZA 1DR1
|
34.0
|
|
MIO CLASSICO 23 C1
|
23.00
|
|
Nouvo LX-STD
|
27.00
|
|
Nouvo MD9 LX-RC
|
28.00
|
|
Nouvo SX STD (1DB1)
|
35.00
|
|
Nouvo SX RC (1DB2), Nouvo SX GP (1DB3)
|
36.00
|
|
Sirius đùm
|
18.00
|
|
Sirius đĩa
|
19.00
|
|
Sirius Đĩa-Mâm đúc (5C64F), Sirius Đĩa - Mâm đúc (5C6K), Sirius Đĩa - Mâm đúc (5C6G)
|
21.00
|
|
Sirius FI -1FC1
|
22.00
|
|
Gravita Đĩa
|
25.00
|
|
Gravita đùm
|
24.00
|
|
TAURUS LS cơ 16S7
|
15.00
|
|
TAURUS đĩa 16S8, TAURUS cơ 16SC
|
16.00
|
|
TAURUS đĩa 16SB
|
17.00
|
|
Lexam 15C1
|
24.00
|
|
Lexam (15C2/15C4)
|
26.00
|
4
|
HÃNG PIAGGIO
|
|
Vespa LX 125 MY 2010
|
65.00
|
|
Vespa LX 150 MY 2010
|
78.00
|
|
Vespa S 125 - 111
|
68.00
|
|
Vespa S 150
|
80.00
|
|
Piaggio Liberty 125 i.e
|
54.00
|
|
Xe hiệu Vespa LX 125
|
61.00
|
|
Xe hiệu Vespa LX 150
|
75.00
|
|
VESPA PX 125
|
123.00
|
5
|
HÃNG SUZUKI
|
|
Xe Amity 125
|
26.00
|
|
Hayate SS 125 (UW 125SCN)
|
26.39
|
|
Hayate SS 125 (UW 125ZSCN)
|
26.89
|
|
Hayate 125 UWSC, Hayate 125 Night Rider UWZSC, Hayate 125 Limited UWZSCL
|
25.00
|
|
SUZUKI REVO 110 FKD (thắng đùm)
|
15.00
|
|
SUZUKI REVO 110 FKSD (thắng đĩa), SUZUKI REVO 110 Night Rider FKZSD
|
16.00
|
|
Xe Shogun 125 các loại
|
20.00
|
|
Xe SkyDrive 125, loại xe UK125SC
|
25.00
|
|
SMASH REVO SP vành căm (FK 110ZD)
|
14.99
|
|
SMASH REVO SP vành đúc (FK 110ZSC)
|
17.39
|
|
SMASH REVO 110 vành đúc
|
17.19
|
|
Xe Viva các loại
|
21.00
|
|
Xe X-Bike 125 các loại
|
22.00
|
6
|
HÃNG KYMCO
|
|
Daehan 150
|
20.00
|
|
Daehan II, Daehan Nova 100
|
8.00
|
|
Daehan Nova 110
|
9.00
|
|
Daehan Smart 125
|
15.00
|
|
Daehan Sunny 125
|
16.00
|
|
Daehan Super
|
7.00
|
|
DANCE 110CC (thắng đùm)
|
13.00
|
|
HALIM 125
|
16.00
|
|
HALIM BEST 100cc, HALIM DREAM 100cc, HALIM 100
|
8.00
|
|
HALIM BEST 50cc
|
9.00
|
|
HALIM XO 125cc
|
18.00
|
|
Halley
|
7.00
|
|
JOCKEY 125 các loại
|
23.00
|
|
KYMCO Candy
|
19.00
|
|
KYMCO Candy 4U, KYMCO Candy Deluxe
|
21.00
|
|
KYMCO Candy 50
|
16.00
|
|
KYMCO Dance 100
|
11.00
|
|
KYMCO Dance 110
|
12.00
|
|
KYMCO JOCKEY DELUX 125cc (thắng đĩa)
|
27.00
|
|
KYMCO JOCKEY SR 125cc (thắng đĩa)
|
26.00
|
|
KYMCO JOCKEY SR 125cc (thắng đùm)
|
24.00
|
|
KYMCO JOCKEY CK 125 - SD25 (thắng đĩa)
|
21.20
|
|
KYMCO JOCKEY CK 125 - SD25 (thắng đùm)
|
20.20
|
|
KYMCO JOCKEY Fi125 - VC25 (thắng đĩa)
|
26.20
|
|
KYMCO JOCKEY Fi125 - VC25 (thắng đùm)
|
25.20
|
|
KYMCO LIKE
|
32.00
|
|
KYMCO LIKE ALA5
|
33.00
|
|
KYMCO LIKE ALA5 (thắng đĩa)
|
29.20
|
|
KYMCO LIKE Fi (thắng đĩa)
|
33.20
|
|
KYMCO SOLONA 125
|
36.00
|
|
KYMCO SOLONA 165
|
40.00
|
|
KYMCO Vivio 165
|
16.00
|
|
KYMCO Vivio 125
|
14.00
|
|
KYMCO ZING 150
|
40.00
|
|
Super Halim các loại
|
8.00
|
|
Union 125
|
17.00
|
7
|
Công ty Cổ phần Honlei Việt Nam
|
|
SCR – VAMAI-LA
|
5.00
|
|
KWASAKKI
|
4.55
|
|
CITICUP
|
4.30
|
|
CITIS C110
|
5.20
|
8
|
Công ty Cổ phần ô tô xe máy REBELUSA nhập khẩu
|
|
CFMOTO CF150-2C
|
29
|
|
CFMOTO CF650
|
71
|
|
REBEL SPORT 170
|
33.80
|
|
REBEL BT 125, REBEL USA CB125R
|
27
|
|
HONDA CBR150R
|
61
|
9
|
Công ty TNHH T&T Motor
|
|
Loại 50-1EAW, 50-WA, 50-1ED, 50-2D
|
5.51
|
|
Loại 50-1EF cơ, 50-1 F cơ
|
5.78
|
|
Loại 50-1EF đĩa, 50-1 F đĩa
|
5.97
|
|
Loại 50-1EJ cơ, 50-1 J cơ
|
6.15
|
|
Loại 50-1EJ đĩa, 50-1 J đĩa
|
6.32
|
|
Loại 50-1ER cơ, 50-1 R cơ
|
5.90
|
|
Loại 50-1ER đĩa, 50-1 R đĩa
|
6.07
|
|
Loại 50-1E RSX cơ, 50-1 RSX cơ
|
5.92
|
|
Loại 50-1E RSX đĩa , 50-1 RSX đĩa
|
6.09
|
|
Loại 50-1E RW cơ, 50-1 RW cơ
|
5.95
|
|
Loại 50-1E RW đĩa , 50-1 RW đĩa
|
6.10
|
|
Loại 50-1E S cơ, 50-1 S cơ
|
5.58
|
|
Loại 50-1E S đĩa , 50-1 S đĩa
|
5.75
|
|
Loại 50-1E TR cơ, 50-1 TR cơ
|
6.27
|
|
Loại 50-1E TR đĩa , 50-1 TR đĩa
|
6.44
|
|
Loại 110E-W, 110-W
|
5.95
|
|
Loại 100E, 100, 100E, 110, 110E-F cơ, 100-F cơ
|
5.36
|
|
Loại 110E-F đĩa, 110-F đĩa
|
5.82
|
|
Loại 110E-J cơ, 110-J cơ
|
6.00
|
|
Loại 110E-J đĩa, 110-J đĩa
|
6.17
|
|
Loại 110E-R cơ, 110-R cơ
|
5.75
|
|
Loại 110E-R đĩa, 110-R đĩa
|
5.92
|
|
Loại 110E-RSX cơ, 110-RSX cơ
|
5.77
|
|
Loại 110E-RSX đĩa, 110-RSX đĩa
|
5.94
|
|
Loại 110E-Rw cơ, 110-Rw cơ
|
5.80
|
|
Loại 110E-Rw đĩa, 110-Rw đĩa
|
5.95
|
|
Loại 110E-S cơ, 110-S cơ
|
5.43
|
|
Loại 110E-S đĩa, 110-S đĩa
|
5.60
|
|
Loại 110E-TR cơ, 110-TR cơ
|
6.12
|
|
Loại 110E-TR đĩa, 110-TR đĩa
|
6.29
|
10
|
CÁC HÃNG KHÁC
|
|
YMH Maxarmani 50cc, YMH Maxneo 100cc, SENCITY – City110-E2 110cc, YMH Kwa110 – E2 110cc
|
9.00
|
|
SEEYES sys100-E2 100cc
|
7.00
|
|
YMH Atlenta 125cc
|
15.00
|
|
Deahan 125, Deahan Smart 125, Deahan 150, Union 125, Union 150
|
7.00
|
|
Deahan Nova 100, Deahan Nova 110
|
5.00
|
|
Deahan Super (DR), Deahan II (RS), Deahan 100, Deahan SM100
|
6
|
|
WAYEC C50, WAYEC C 110, KWASHIORKOR C50, KWASHIORKOR C110
|
4.51
|
|
ESH
|
13.00
|
|
EITALY C125
|
9.00
|
|
FUSIN C 50, FUNSIN C110, FUNSIN C 125
|
5.60
|
|
FUSIN C150, FUNSIN XSTAR
|
5.00
|
|
SUCCESSFUL, GCV, KENBO, LOTUS
|
5.00
|
|
SUKAWA, YAMIKI
|
5.60
|
|
HOIVDATHAILAN 110
|
7.50
|
II
|
XE DO CƠ SỞ KINH DOANH KHÁC TRONG NƯỚC SẢN XUẤT, LẮP RÁP
|
|
- Loại xe số dung tích xi lanh dưới 100cm3
|
5
|
|
- Loại xe số dung tích xi lanh từ 100cm3 đến dưới 115cm3
|
8
|
|
- Loại xe số dung tích xi lanh từ 115cm3 đến dưới 125cm3
|
15
|
|
- Loại xe số dung tích xi lanh từ 125cm3 trở lên
|
20
|
|
- Loại xe tay ga
|
30
|