3,273
|
|
Lexus GX470, 8 chỗ, dung tích 4664cm3
|
1,940
|
|
Lexus HS250H, 5 chỗ, dung tích xi lanh 2362cm3
|
1,320
|
|
Lexus IS250, 5 chỗ ngồi, dung tích 2499cm3
|
1,100
|
|
LEXUS IS250C Convertible, 4 chỗ, dung tích 2499cm3, Nhật sản xuất
|
1,510
|
|
Lexus IS350, 5 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3, Nhật sản xuất
|
1,130
|
|
Lexus IS350, 4 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3, Nhật sản xuất
|
1,850
|
|
Lexus LS430, 5 chỗ ngồi, dung tích 4.3L
|
1,440
|
|
LEXUS LS460L, dung tích 4608cc, Nhật sản xuất
|
2,640
|
|
LEXUS LS600HL, 4 chỗ, dung tích 4969 cm3, Nhật sản xuất
|
5,100
|
|
Lexus LX470, 8 chỗ ngồi, dung tích 4664cm3
|
1,800
|
|
LEXUS LX570, 8 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5663cm3, Nhật sản xuất
|
4,137
|
|
Lexus RX330, 5 chỗ ngồi, dung tích 3300cm3
|
1,200
|
|
Lexus RX330, 5 chỗ ngồi, dung tích 3311cm3, Nhật sản xuất
|
1,200
|
|
Lexus RX350, dung tích 3456cm3, Canada sản xuất
|
2,210
|
|
Lexus RX400H, 5 chỗ ngồi, dung tích 3311cm3, Nhật sản xuất
|
1,380
|
|
Lexus RX450H, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456cm3, Nhật sản xuất năm 2010
|
3,145
|
|
LEXUS RX450, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456cm3, Nhật sản xuất
|
1,915
|
|
LEXUS SC430, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4293cm3, Nhật sản xuất
|
2,250
|
32
|
XE HIỆU LINCOLN
|
|
|
LINCOL TOWN CAR SIGNATURE LIMOUSINE, 11 chỗ, dung tích xi lanh 4606cc, Mỹ sản xuất
|
1,735
|
|
LINCOLN CONTINENTAL, 4.6, SEDAN, 4 cửa
|
1,760
|
|
LINCOLN TOUR CAR, 4.6, SEDAN, 4 cửa
|
1,920
|
33
|
XE HIỆU LOTUS
|
|
|
LOTUS ELISE, 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1796cm3, Anh sản xuất
|
1,620
|
34
|
XE HIỆU MAYBACH
|
|
|
MAYBACH 62S, 4 chỗ ngồi, dung tích 5980cm3, Đức sản xuất
|
20,000
|
|
MAYBACH 62 ZEPPELIN, 4 chỗ, dung tích 5980cm3, Đức sản xuất
|
23,108
|
35
|
XE HIỆU MAZDA
|
|
|
Mazda 3 Mazdaspeed, 5 chỗ, dung tích 1999cm3, Đài Loan sản xuất
|
480
|
|
Mazda 3, 5 chỗ ngồi, dung tích 1598cm3, Đài Loan sản xuất
|
330
|
|
Mazda 32.OS, 5 chỗ ngồi, dung tích 1999cm3, Đài Loan sản xuất
|
450
|
|
Mazda 323, Mazda FAMILA, Mazda LASER loại 1.5 - 1.6
|
560
|
|
Mazda 323, Mazda FAMILA, Mazda LASER loại 1.8
|
640
|
|
Mazda 5, 6 chỗ ngồi, dung tích 2261cm3, Nhật Bản sản xuất
|
535
|
|
Mazda 5, 7 chỗ, dung tích 1999cm3, Đài Loan sản xuất
|
500
|
|
Mazda 929 loại 2.5
|
960
|
|
Mazda 929 loại 3.0
|
1,200
|
|
Mazda AUTOZAM CANE, 2 cửa, 657cc
|
320
|
|
Mazda AUTOZAM RAWE, 4 cuwar, 1.3 - 1.5
|
528
|
|
Mazda AUTOZAMCLEF, SEDAN loại 2.0
|
800
|
|
Mazda AUTOZAMCLEF, SEDAN loại 2.5
|
928
|
|
Mazda CRONOS 4 cửa loại 1.8
|
768
|
|
Mazda CRONOS 4 cửa loại 2.0
|
800
|
|
Mazda CRONOS 4 cửa loại 2.5
|
928
|
|
Mazda CX9, 7 chỗ ngồi, dung tích 3726cm3, Nhật Bản sản xuất
|
990
|
|
Mazda E 1800
|
560
|
|
Mazda E 2000
|
640
|
|
Mazda EFINI MS9 loại 2.5
|
960
|
|
Mazda EFINI MS9 loại 3.0
|
1,232
|
|
Mazda EFINI RX-7, COUPE
|
720
|
|
Mazda EFINI S8, Mazda 626 loại 2.0 - 2.2
|
800
|
|
Mazda EFINI S8, Mazda 626 loại 2.5
|
944
|
|
Mazda EFINIMS-6 loại 1.8t
|
768
|
|
Mazda EFINIMS-6 loại 2.0
|
800
|
|
Mazda EUNOS 500
|
880
|
|
Mazda FESTIVAL, 2 cửa, loại 1.1 - 1.3
|
352
|
|
Mazda MX5 MIATA, 4 chỗ dung tích 1999cm3, Nhật sản xuất năm 2009
|
931
|
|
Mazda MPV-L, 3.0
|
880
|
|
Mazda NAVAJO LW4, 4.0
|
880
|
|
Mazda PICKUP loại 1.6 - 2.0
|
400
|
|
Mazda PICKUP loại 2.2 - 2.5
|
480
|
|
Mazda PICKUP loại trên 2.6
|
640
|
|
Mazda RX-8, 4 chỗ, dung tích 1308cm3
|
970
|
|
Mazda SENTIA, 4 cửa loại 2.5
|
960
|
|
Mazda SENTIA, 4 cửa loại 3.0
|
1,200
|
|
Mazda TELSTAR loại 1.8
|
720
|
|
Mazda TELSTAR loại 2.0
|
800
|
|
Mazda TELSTAR loại 2.5
|
960
|
36
|
XE HIỆU MERCEDES
|
|
|
Mercedes - Ben 180
|
1,280
|
|
Mercedes - Benz 320I, 5 chỗ ngồi, dung tích 1955cm3, Đức sản xuất
|
1,122
|
|
Mercedes - BENZ A140, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1397cm3, Đức sản xuất
|
550
|
|
Mercedes - Benz A150, 5 chỗ ngồi, dung tích 1498cm3, Đức sản xuất
|
640
|
|
Mercedes - Benz A190, 5 chỗ ngồi, dung tích 1898cm3, Đức sản xuất
|
770
|
|
Mercedes - BENZ B150, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1498cm3, Đức sản xuất
|
620
|
|
Mercedes - Benz C180 Kompressor, 5 chỗ, dung tích 1796cm3, Đức sản xuất
|
1,170
|
|
Mercedes - Benz C320 4x4, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3199cm3, Đức sản xuất
|
1,000
|
|
Mercedes - Benz CL550, 4 chỗ ngồi, dung tích 5461cm3, Đức sản xuất
|
3,500
|
|
Mercedes - Benz CLK320, 4 chỗ ngồi, dung tích 3199cm3, Đức sản xuất
|
1,500
|
|
Mercedes - BENZ CLS 300, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2987cm3, Đức sản xuất
|
3,003
|
|
Mercedes GLK 300 4MATIC (X204), 5 chỗ
|
1,560
|
|
Mercedes - BENZ CLS500, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4966cm3, Đức sản xuất
|
2,140
|
|
Mercedes - BENZ CLS550, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5461cm3, Đức sản xuất
|
3,000
|
|
Mercedes - benz E200K
|
1,820
|
|
Mercedes - Benz E350, 5 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3, Đức sản xuất
|
1,700
|
|
Mercedes - Benz E500, 5 chỗ ngồi, dung tích 4966cm3, Đức sản xuất
|
1,930
|
|
Mercedes - BENZ G55 AMG, 5 chỗ ngồi, dung tích 5439cm3, Đức sản xuất
|
4,290
|
|
Mercedes - Benz GL320 CDI 4MATIC, 7 chỗ ngồi, dung tích 2987cm3, Mỹ sản xuất
|
1,400
|
|
Mercedes - BENZ GL320, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5461cm3, Đức sản xuất
|
1,810
|
|
Mercedes - BENZ GL420, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3997cm3, Đức sản xuất
|
1,740
|
|
Mercedes - Benz GL450, dung tích 4663cm3, Mỹ sản xuất
|
1,710
|
|
Mercedes - Benz GL450 4 Matic, dung tích 4663cm3, Mỹ sản xuất
|
4,076
|
|
Mercedes - BENZ GL550 4MATIC, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5461cm3, Mỹ sản xuất
|
4,265
|
|
Mercedes - Benz GLK280 4Matic, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2996cm3, do Đức sản xuất
|
1,744
|
|
MERCEDES-BENZ GX 550, 7 chỗ, dung tích 5461 cm3, Mỹ sản xuất
|
4,000
|
|
Mercedes - Benz ML320, 5 chỗ ngồi, dung tích 3199cm3, Mỹ sản xuất
|
1,450
|
|
Mercedes - Benz ML320 CDI 4MATIC, 5 chỗ ngồi, dung tích 2987cm3, Đức sản xuất năm 2007 (đã qua sử dụng)
|
2,106
|
|
Mercedes - Benz ML350 4 matic, 5 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3
|
2,230
|
|
Mercedes - Benz ML350, 5 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3, Mỹ sản xuất
|
2,205
|
|
Mercedes - Benz ML3500, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3498cm3, Mỹ sản xuất
|
1,600
|
|
Mercedes - Benz ML63 AMG, 5 chỗ, dung tích 6208cm3, Mỹ sản xuất
|
6,600
|
|
Mercedes - Benz R300 Long, 6 chỗ, dung tích xi lanh 2987cc, Mỹ sản xuất
|
2,906
|
|
Mercedes - Benz R350, 6 chỗ, dung tích xi lanh 3498cc, Mỹ sản xuất
|
1,670
|
|
Mercedes - Benz R500, 6 chỗ, dung tích xi lanh 4966cc, Mỹ sản xuất
|
1,520
|
|
Mercedes - Benz S300 Long, 5 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3
|
3,978
|
|
Mercedes - Benz S350L, 5 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3
|
1,625
|
|
Mercedes - Benz S400, 5 chỗ ngồi, dung tích 4990cm3, Đức sản xuất
|
4,817
|
|
Mercedes - Benz S500, 5 chỗ ngồi, dung tích 5461cm3, Đức sản xuất
|
2,700
|
|
Mercedes - Benz S500, Long, 5 chỗ ngồi, dung tích 5461cm3, Đức sản xuất
|
4,856
|
|
Mercedes - Benz S55 AGM, 5 chỗ ngồi, dung tích 5439cm3, Đức sản xuất
|
2,840
|
|
Mercedes - Benz S550, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5461cm3, Đức sản xuất
|
3,110
|
|
Mercedes - Benz S550, 5 chỗ ngồi, dung tích 5461cm3
|
3,050
|
|
MERCEDES - BENZ S600, 5 chỗ ngồi, dung tích 5513cm3, Đức sản xuất
|
5,460
|
|
Mercedes - Benz S63 AMG, 5 chỗ ngồi, dung tích 6208cm3, Đức sản xuất
|
5,520
|
|
Mercedes - Benz S64 AMG, 5 chỗ ngồi, dung tích 6208cm3, Đức sản xuất
|
4,470
|
|
Mercedes - Benz S65 AML, 5 chỗ ngồi, dung tích 5980cm3, Đức sản xuất năm 2007 (đã qua sử dụng)
|
5,520
|
|
Mercedes - Benz SL500R, 2 chỗ ngồi, dung tích 4966cm3, Đức sản xuất
|
2,400
|
|
Mercedes - Benz SLK200, 2 chỗ ngồi, dung tích 1796cm3, Đức sản xuất
|
1,185
|
|
Mercedes - Benz Sprinter, ô tô tải van, trọng tải 950kg, dung tích 2148cm3, Đức sản xuất
|
1,065
|
|
Mercedes - Benz Sprinter Business 3.1, Đức sản xuất
|
848
|
|
Mercedes - Benz Sprinter Executive 3.1, Đức sản xuất
|
897
|
|
Mercedes - Benz Sprinter Panel Van, Đức sản xuất
|
628
|
|
Mercedes - Benz VANEO, 7 chỗ ngồi, dung tích 1598cm3, Đức sản xuất
|
460
|
|
Mercedes 190D 2.0 trở xuống
|
896
|
|
Mercedes 190D, 2.5 - 2.6
|
960
|
|
Mercedes 190E, 2.0 trở xuống
|
992
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |