1,100
|
|
Hyundai Santa Fe 2.4 A/T GLX 4WD, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất
|
1,025
|
|
Hyundai Santa Fe 2.4 GLS 4WD, 7 chỗ
|
1,150
|
|
Hyundai Santa Fe 2.7 máy xăng, 5 chỗ, Hàn Quốc sản xuất
|
1,200
|
|
Hyundai Santa Fe 2.7 máy xăng, 7 chỗ, Hàn Quốc sản xuất
|
1,200
|
|
Hyundai Santa Fe CLX 2.0, 7 chỗ, Hàn Quốc sản xuất
|
1,050
|
|
Hyundai Santa Fe Gold 2.0, 7 chỗ, Hàn Quốc sản xuất
|
1,050
|
|
Hyundai Sonata 2.0 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
890
|
|
Hyundai Sonata 2.0 A/T, Hàn Quốc sản xuất từ năm 2009 trở về trước
|
755
|
|
Hyundai Sonata 2.0 máy xăng, 5 chỗ, Hàn Quốc sản xuất
|
627
|
|
Hyundai Sonata Limited, 5 chỗ, dung tích 2359cm3, Mỹ sản xuất
|
972
|
|
Ôtô hiệu HYUNDAI SONATA, 5 chỗ, dung tích 1998cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
880
|
|
Ôtô tải hiệu HYUNDAI HD260, dung tích 11149cm3, trọng tải 10.000 KG, Hàn Quốc sản xuất.
|
2,836
|
|
Hyundai Starex GX, 8 chỗ, dung tích 2476cc, Hàn Quốc sản xuất
|
635
|
|
Hyundai Starex GX, 9 chỗ, dung tích 2476cc, Hàn Quốc sản xuất
|
635
|
|
Hyundai Starex GX, ô tô tải van, 6 chỗ ngồi và 800kg, dung tích 2476cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
470
|
|
Hyundai Tucson 2.0 A/T 2WD, Hàn Quốc sản xuất
|
630
|
|
Hyundai Tucson 2.0 A/T 4WD (VIP), Hàn Quốc sản xuất
|
680
|
|
Hyundai Tucson 2.0 A/T 4WD, Hàn Quốc sản xuất
|
620
|
|
Hyundai Tucson 2.0 M/T 2WD, Hàn Quốc sản xuất
|
585
|
|
Hyundai Tucson ix 2.0 A/T 4WD, Hàn Quốc sản xuất
|
850
|
|
Hyundai Veracruz 07 chỗ ngồi, động cơ Diesel V6, 3000cc
|
1,140
|
|
Hyundai Veracruz 07 chỗ ngồi, động cơ xăng V6, 3800cc
|
1,040
|
|
Hyundai Veracuz Limited, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3778cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
1,110
|
|
Hyundai Verna 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất
|
460
|
|
Hyundai Verna 1.4 M/T, Hàn Quốc sản xuất
|
420
|
|
Hyundai Verna Viva 1.5 A/T, Ấn Độ sản xuất
|
400
|
|
Hyundai Verna Viva 1.5 M/T, Ấn Độ sản xuất
|
365
|
|
Hyundai Veloster, 4 chỗ, dung tích xi lanh 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất năm 2011
|
810
|
|
Hyundai ELANTRA, ô tô con 5 chỗ, dung tích 1797cm3, Hàn Quốc sản xuất năm 2011
|
585
|
23
|
XE HIỆU INFINITI
|
|
|
INFINITI G 37 COUPE, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3969cm3, Nhật sản xuất
|
1,600
|
|
INFINITI G 35, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3498cm3, Nhật sản xuất
|
1,555
|
|
INFINITI EX 35, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3498cm3, Nhật sản xuất
|
1,050
|
|
INFINITI FX 35, 5 chỗ, dung tích 3498 cm3, Nhật sản xuất.
|
2,100
|
24
|
XE HIỆU ISUZU
|
|
|
ISUZU ASKA, PLAZA, IMARK loại 1.8
|
640
|
|
ISUZU ASKA, PLAZA, IMARK loại 2.0
|
704
|
|
ISUZU GEMINI, IMARK loại 1.7 trở xuống
|
544
|
|
ISUZU MU7, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2999cm3, Thái Lan sản xuất
|
860
|
|
ISUZU RODEO, 4WD, 3.2, 4 cửa
|
1,040
|
|
ISUZU TROOPER, BIGHORN loại 3.2 trở lên
|
960
|
|
ISUZU TROOPER, BIGHORN loại dưới 3.2
|
848
|
|
Isuzu MU, Amigo
|
480
|
|
Isuzu Fargo, 8 - 10 chỗ (Chở khách)
|
280
|
|
Isuzu Fargo, 12 - 15 chỗ (Chở khách)
|
350
|
|
Isuzu Jouney, 26 - 27 chỗ (Chở khách)
|
580
|
|
Isuzu Jouney, 29 - 30 chỗ (Chở khách)
|
650
|
|
Isuzu 31 - 40 chỗ (Luxury Mid ...) (Chở khách)
|
690
|
|
Isuzu 41 - 50 chỗ (Jouney ...) (Chở khách)
|
840
|
|
Isuzu 51 - 60 chỗ (LR195 PS ...) (Chở khách)
|
980
|
|
Isuzu 61 - 70 chỗ (230 PS ...) (Chở khách)
|
1,050
|
|
Isuzu 71 - 80 chỗ (Chở khách)
|
1,100
|
|
Isuzu 81 - 90 chỗ (Chở khách)
|
1,300
|
|
Isuzu Pickup loại 2.2 - 2.5 tải du lịch
|
290
|
|
Isuzu Pickup loại 1.6 - 2.0 tải du lịch
|
280
|
|
Isuzu Pickup loại 2.6 - 3.0 tải du lịch
|
360
|
|
Isuzu Pickup loại trên 3.0 tải du lịch
|
420
|
|
Xe tải nhẹ, mui kín, khoang hàng không có kính - Isuzu Fargo dạng xe 7 - 9 chỗ
|
280
|
|
Xe tải nhẹ, mui kín, khoang hàng không có kính - Isuzu Fargo dạng xe 12 - 15 chỗ
|
340
|
25
|
XE HIỆU IVECO
|
|
|
IVECO ML140E24, ô tô chở tiền (có khoang chở tiền và các thiết bị kèm theo), trọng tải 4825kg, 03 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5880cm3, Ý sản xuất
|
4,125
|
|
IVENO NJ5048XJC37, ô tô kiểm tra an toàn thực phẩm, trọng lượng 4200kg, 6 chỗ, dung tích 2798 cm3, Trung Quốc sản xuất năm 2011
|
1,010
|
26
|
XE HIỆU JAGUAR
|
|
|
JAGUAR XJ VANDEN PLAS, 5 chỗ, dung tích 4196cm3, Anh sản xuất
|
3,280
|
|
JAGUAR XJL SUPERCHARGED, 5 chỗ, dung tích 5000 cm3, Anh sản xuất
|
4,156
|
27
|
XE HIỆU JEEP
|
|
|
JEEP CHEROKEE loại 2.5 - 4.0
|
992
|
|
JEEP CHEROKEE loại trên 4.0 - 5.2
|
1,056
|
|
JEEP GRAND CHEROKEE loại 2.5
|
992
|
|
JEEP GRAND CHEROKEE loại 4.0
|
1,056
|
|
JEEP GRAND CHEROKEE loại trên 4.0 - 5.2
|
1,120
|
|
JEEP GRAND CHEROKEE 4X4 LIMITED, 5 chỗ, dung tích xi lanh 3605 cm3, Mỹ sản xuất năm 2010
|
2,448
|
|
JEEP WRANGLER loại 2.5
|
640
|
|
JEEP WRANGLER loại trên 2.5 - 4.0
|
720
|
|
JEEP WRANGLER loại trên 4.0
|
720
|
|
JEEP WRANGLER UNLIMITED RUBICON, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3778cm3, Mỹ sản xuất
|
1,000
|
|
JEEP WRANGLER UNLIMITED SAHARA, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3778cm3, Mỹ sản xuất
|
1,789
|
|
Jeep Wranger 4 door Sahara, Rubicon (5 chỗ)
|
1,530
|
28
|
XE HIỆU KIA
|
|
|
K2700, 03 chỗ, dung tích 2665 cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
420
|
|
KIA Carens, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1998cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
520
|
|
Kia Carens EX, 7 chỗ ngồi, dung tích 1998cc, Hàn Quốc sản xuất
|
550
|
|
KIA CARNIVAL(KNAMH812AA), 2.7L, 8 chỗ ngồi, dung tích 2656 cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
850
|
|
KIA CARNIVAL(KNHMD371AA), 2.7L, 11 chỗ ngồi
|
710
|
|
Kia Cerato, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
510
|
|
Kia Forte SI, 5 chỗ, dung tích 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
435
|
|
Kia Forte SLI, 5 chỗ, dung tích 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
515
|
|
Kia morning EX, 5 chỗ, dung tích 1086cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
310
|
|
Kia Morning SLX, 5 chỗ, dung tích 999cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
310
|
|
Kia Piacato EX, 5 chỗ, dung tích 1086cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
320
|
|
Kia Picanto LX, 5 chỗ, dung tích 1086cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
310
|
|
Kia Rio, 5 chỗ ngồi, dung tích 1599cc, Hàn Quốc sản xuất
|
320
|
|
Kia Rio, 5 chỗ ngồi, một cầu, số tự động, động cơ xăng 5DR, dung tích xi lanh 1599cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
440
|
|
Kia Rio EX, 5 chỗ, dung tích 1599cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
370
|
|
Kia Sorento (2WD), 7 chỗ, dung tích 2359cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
815
|
|
Kia Sorento EX, 7 chỗ, dung tích 2497cm3
|
700
|
|
Kia Sorento Limited, 7 chỗ, dung tích 1995cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
790
|
|
Kia Soul 4U, 5 chỗ, dung tích 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
515
|
|
Kia Sportage, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 20, Hàn Quốc sản xuất
|
570
|
|
KIA K5, 5 chỗ, dung tích 1998 cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
550
|
|
KIA K7, 5 chỗ, dung tích 2359 cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
705
|
29
|
XE HIỆU LAMBORGHINI
|
|
|
Lamborghini Gallardo, 2 chỗ ngồi, dung tích 4961cm3, Ý sản xuất
|
2,398
|
|
LAMBORGHINI MURCIELAGO, 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 6496cm3, Italia sản xuất
|
7,350
|
30
|
XE HIỆU LAND ROVER
|
|
|
Land Rover DISCOVERY 4 HSE, 7 chỗ, 4999cm3, Anh sản xuất năm 2009
|
1,970
|
|
Land Rover Free Lander 2 HSE, 5 chỗ ngồi, dung tích 2179cm3, Anh sản xuất
|
1,165
|
|
Land Rover Free Lander 2 HSE, 5 chỗ ngồi, dung tích 3192cm3, Anh sản xuất
|
1,200
|
|
Land Rover LR3 HSE, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4394cm3, Anh sản xuất
|
1,760
|
|
Land Rover Range Rover Sport HSE, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4394cm3, Anh sản xuất
|
1,800
|
|
LAND ROVER RANGE ROVER SPORT HSE, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3628cm3, Anh sản xuất
|
1,750
|
|
Land Rover Range Rover Sport Supercharged, 5 chỗ ngồi, dung tích 4999cm3, Anh sản xuất
|
3,000
|
|
LAND ROVER RANGE ROVER VOGUE, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3628cm3, Anh sản xuất
|
1,620
|
|
Land Rover Supercharged, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4197cm3, Anh sản xuất
|
2,500
|
31
|
XE HIỆU LEXUS
|
|
|
LEXUS 430, 5 chỗ ngồi, dung tích 4293cc, Nhật sản xuất
|
1,750
|
|
Lexus ES 330, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3311cm3, Nhật sản xuất
|
1,370
|
|
Lexus ES350, 5 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3
|
1,680
|
|
LEXUS GS300 AWD, dung tích xi lanh 2995cm3
|
1,560
|
|
LEXUS GS350, 5 chỗ, dung tích 3456 cm3, Nhật sản xuất
|
1,971
|
|
LEXUS GS430, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4293cm3, Nhật sản xuất
|
2,770
|
|
LEXUS GS450, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456cm3, Nhật sản xuất
|
2,590
|
|
LEXUS GX460, 7 chỗ ngồi, dung tích 4608cm3, Nhật sản xuất
|
2,485
|
|
LEXUS GX460L, 7 chỗ ngồi, dung tích 4608cm3, Nhật sản xuất
|
2,700
|
|
Ôtô LEXUS, số loại GX460 PREMIUM, 07 chỗ, dung tích 4608 cm3, Nhật sản xuất
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |