|
BMW X6 Xdrive 3.5i (2979 cm3)
|
3,423
|
|
BMW X6 Xdrive 3.5i (2997cm3)
|
2,920
|
|
BMW X6 XDRIVE 50I, 4 chỗ ngồi, dung tích 4395cm3, Mỹ sản xuất
|
2,600
|
|
BMW X6M, 4 chỗ, dung tích 4394cm3, Mỹ sản xuất
|
1,910
|
|
BMW Z4 23i Cab (2497cm3)
|
2,539
|
|
BMW Z4 3.0 SI, 02 chỗ ngồi, dung tích 2996cm3, Đức sản xuất
|
1,910
|
6
|
XE HIỆU BUICK
|
|
|
BUICK LACRDSSE, 5 chỗ, dung tích 2980cm3, Đài Loan sản xuất
|
750
|
7
|
XE HIỆU CADILLAC
|
|
|
Cadilac Escalade ESV, 7 chỗ ngồi, dung tích 6199cm3
|
1,720
|
|
Cadillac CTS, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3564cm3, Mỹ sản xuất
|
1,600
|
|
CADILLAC DE VILLE CONCOURS 4.6, Sedan, 4 cửa
|
2,080
|
|
Cadillac Escalade, 7 chỗ ngồi, dung tích 6162cm3, Mỹ sản xuất
|
2,800
|
|
CADILLAC FLEETWOOD 5.7, Sedan, 4 cửa
|
1,920
|
|
CADILLAC SEVILLE 4.6, Sedan, 4 cửa
|
2,400
|
|
CADILLAC SRX4 PREMIUM COLLECTION, 5 chỗ, dung tích 2999 cm3, Mexico sản xuất
|
1,850
|
|
CADILLAC SRX, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3564cm3, 2 cầu, Mỹ sản xuất
|
1,250
|
|
CADILLAC SRX, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4572cm3, 1 cầu, Mỹ sản xuất
|
1,750
|
8
|
XE HIỆU CHEVROLET
|
|
|
CHEVROLET BLASER
|
1,200
|
|
CHEVROLET CAMARO LT, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3564cm3, Canada sản xuất
|
1,050
|
|
CHEVROLET EXPRESS EXPLORER LIMITED SE, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5328cm3, Mỹ sản xuất
|
1,050
|
|
Chevrolet Express, 7 chỗ ngồi, dung tích 5967cm3, Mỹ sản xuất
|
850
|
|
CHEVROLET SUBURBAN 5.7, 4 cửa, 9 chỗ
|
1,280
|
9
|
XE HIỆU CHRYSLER
|
|
|
Chrysler 300 Touring Limousine, 08 chỗ ngồi, dung tích 3518cm3, Canada sản xuất
|
2,531
|
|
Chrysler 300 Limited, 5 chỗ ngồi, dung tích 3518cm3, Canada sản xuất
|
1,010
|
|
Chrysler 300 Limited, 5 chỗ ngồi, dung tích 3518cm3, Canada sản xuất năm 2010
|
1,760
|
|
Chrysler 300 Touring, 11 chỗ ngồi, dung tích 3500cm3, Mỹ sản xuất
|
1,100
|
|
Chrysler 300, 5 chỗ ngồi, dung tích 2736cm3, Canada sản xuất
|
1,225
|
|
Chrysler 300C, 2.7L (5 chỗ)
|
1,695
|
|
Chrysler 300C, 3.5L, 5 chỗ ngồi, dung tích 3518cm3, Mỹ sản xuất
|
1,892
|
|
Chrysler 300 Touring, 6 chỗ ngồi, dung tích 3518cm3
|
1,100
|
|
CHRYSLER CIRRUS, 2.5
|
960
|
|
CHRYSLER CONCORDE 3.5
|
1,120
|
|
CHRYSLER NEW YORKER 3.5
|
1,520
|
|
CHRYSLER PT CRUISER, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2429cm3, Mexico sản xuất
|
600
|
|
Chrysler Town & Country Limited, 07 chỗ ngồi, dung tích 3952cm3, Canada sản xuất
|
1,500
|
10
|
XE HIỆU CITROEL
|
|
|
CITROEL AX loại 1.1
|
304
|
|
CITROEL AX loại 1.4
|
320
|
|
CITROEL BX loại 1.4
|
336
|
|
CITROEL BX loại 1.6
|
400
|
|
CITROEL BX loại 1.8
|
432
|
|
CITROEL BX loại 2.0
|
512
|
|
CITROEN DS3, 5 chỗ, 1598 cm3, Pháp sản xuất năm 2011
|
1,014
|
|
CITROEL XM loại 2.0 - 2.1
|
720
|
|
CITROEL XM loại 3.0
|
880
|
|
CITROEL ZX loại 1.4
|
320
|
|
CITROEL ZX loại 1.6
|
400
|
|
CITROEL ZX loại 1.8 - 1.9
|
432
|
|
CITROEL ZX loại 2.0
|
448
|
11
|
XE HIỆU COOPER
|
|
|
Cooper Convertible Mini, 4 chỗ, dung tích xi lanh 1598cm3, Đức sản xuất
|
900
|
12
|
XE HIỆUCMC VERYCA
|
|
|
CMC Veryca, 5 chỗ, dung tích 1301cm3, Đài Loan sản xuất
|
195
|
|
CMC Veryca, ô tô tải van, 5 chỗ ngồi, trọng tải 650kg, dung tích xi lanh 1301cm3, Đài Loan sản xuất
|
110
|
13
|
XE HIỆU DAEWOO
|
|
|
DAEWOO GENTRA X SX, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1206cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
188
|
|
DAEWOO LACETTI CDX, 5 chỗ, dung tích 1598cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
410
|
|
DAEWOO LACETTI LUX, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1598cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
215
|
|
DAEWOO LACETTI PREMIERE SE, 5 chỗ, dung tích 1598 cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
410
|
|
DAEWOO MATIZ GROOVE, 5 chỗ, dung tích 995cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
300
|
|
DAEWOO MATIZ JAZZ, 5 chỗ, dung tích 995cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
300
|
|
DAEWOO Matiz Joy, dung tích xi lanh 796cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
190
|
|
DAEWOO MATIZ SUPER, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 796cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
175
|
|
DAEWOO WINSTORM, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1991cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
515
|
14
|
XE HIỆU DAIHATSU
|
|
|
DAIHATSU APPLAUSE, 1.6, 4 cửa
|
480
|
|
DAIHATSU CHARADE Hatchback loại 1.0, 4 cửa
|
384
|
|
DAIHATSU CHARADE Hatchback loại 1.0, 2 cửa
|
320
|
|
DAIHATSU CHARADE loại 1.3, 2 cửa
|
416
|
|
DAIHATSU SEDAN loại 1.3, 4 cửa
|
210
|
|
Daihatsu Delta Wide 7 - 8 chỗ
|
448
|
|
DAIHATSU FEROZA ROCKY HARDTOP, 1.6, 2 cửa
|
592
|
|
DAIHATSU MIRA, OPTI, ATRAI dung tích xi lanh 659cc
|
272
|
|
Daihatsu Terios SX, 5 chỗ, dung tích 1495 cm3, Nhật sản xuất
|
442
|
|
Daihatsu Rugger Hardtop, 2.8, 2 cửa
|
800
|
15
|
XE HIỆU DODGE
|
|
|
DODGE GRAND CARAVAN SXT, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3952cm3, Canda sản xuất
|
600
|
|
DODGE INTREPID, 3.5
|
440
|
|
Dodge Journey 2.7L (5 chỗ)
|
260
|
|
Dodge Journey 2.7L (7 chỗ)
|
280
|
|
DODGE JOUREY R/T 2.7L (7 chỗ)
|
1,615
|
|
DODGE NEON, 2.0
|
600
|
|
Dodge Nitro 3.7L (5 chỗ)
|
1,070
|
|
DODGE SPIRIT, 3.0
|
1,660
|
|
DODGE STRATUS, 2.5
|
2,100
|
16
|
XE HIỆU FERARI
|
|
|
FERARI F430, 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4.3L, Ý sản xuất
|
5,600
|
17
|
XE HIỆU FIAT
|
|
|
FIAT 500(LOUNGE), 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1242cm3, Italia sản xuất
|
780
|
|
FIAT 500(POP), 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1242cm3, Italia sản xuất
|
720
|
|
FIAT Bravo Dynamic, 5 chỗ, dung tích 1368cm3, Italia sản xuất
|
930
|
|
FIAT Grand Punto, 5 chỗ, dung tích 1368cm3, Italia sản xuất
|
740
|
|
FIAT loại khác dung tích từ 1.0 trở xuống
|
190
|
|
FIAT loại khác dung tích từ 1.1 - 1.2
|
210
|
|
FIAT loại khác dung tích từ 1.3 - 1.4
|
900
|
|
FIAT loại khác dung tích từ 1.5 - 1.6
|
1,000
|
|
FIAT loại khác dung tích từ 1.7 - 1.9
|
1,100
|
|
FIAT loại khác dung tích từ 2.0 - 2.3
|
1,200
|
|
FIAT loại khác dung tích từ 2.4 - 3.0
|
1,400
|
18
|
XE HIỆU FORD
|
|
|
FORD Crown Victoria, 4.6, Mỹ sản xuất
|
600
|
|
FORD Coutour, 2.5, Mỹ sản xuất
|
440
|
|
FORD Aspire, 1.3, Mỹ sản xuất
|
260
|
|
FORD Escort, 1.9, Mỹ sản xuất
|
280
|
|
FORD EVEREST XLT, 7 chỗ, dung tích 2606 cm3, Thái Lan sản xuất
|
1,545
|
|
FORD RANGER ôtô chở tiền, 5 chỗ, dung tích 2499 cm3, Thái Lan sản xuất
|
2,330
|
|
FORD RANGER Wildtrak, 5 chỗ, dung tích 2499 cm3, trọng tải 737kg, Thái Lan sản xuất
|
650
|
|
FORD RANGER UG1J LAC, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, công suất 92kW, số sàn, loại 4*4.
|
582
|
|
FORD RANGER UG1J LAB, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, công suất 92kW, số sàn, loại 4*4.
|
592
|
|
FORD RANGER UG1H LAD, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, công suất 92kW, số sàn, loại 4*2.
|
605
|
|
FORD RANGER UG1S LAA, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, công suất 110kW, số tự động, loại 4*2.
|
632
|
|
FORD RANGER UG1T LAA, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, công suất 110kW, số sàn, loại 4*4.
|
744
|
|
FORD RANGER UG1V LAA, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, công suất 110kW, số tự động, loại 4*2.
|
766
|
|
FORD RANGER UG1J 901, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, công suất 92kW, số sàn, loại 4*4, lắp chụp thùng sau canopy.
|
618
|
|
FORD RANGER UG1H 901, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, công suất 92kW, số sàn, loại 4*2, lắp chụp thùng sau canopy.
|
631
|
|
FORD RANGER UG1S 901, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, công suất 110kW, số tự động, loại 4*2, lắp chụp thùng sau canopy.
|
658
|
|
FORD RANGER UG1T 901, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, công suất 110kW, số sàn, loại 4*4, lắp chụp thùng sau canopy.
|
770
|
|
FORD Taurus, 3.0, Mỹ sản xuất
|
600
|
|
FORD EDGE LIMITED, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3496cm3, Canada sản xuất
|
1,070
|
|
FORD EXPLORER LIMITED, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4015cm3, Mỹ sản xuất
|
1,660
|
|
FORD FREELANDER (MM2600SO-F), loại nhà ở di động 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 6800cm3, do Mỹ sản xuất
|
2,100
|
|
FORD IMAX GHIA, 7 chỗ, 1999cm3, Đài Loan sản xuất
|
485
|
|
FORD loại khác dung tích dưới 1.5
|
512
|
|
FORD loại khác dung tích từ 1.5 đến dưới 1.9
|
560
|
|
FORD loại khác dung tích từ 1.9 đến dưới 2.5
|
720
|
|
FORD loại khác dung tích từ 2.5 đến dưới 3.0
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |