1. Đối với đất: a Giá đất tính lệ phí trước bạ



tải về 4.51 Mb.
trang14/29
Chuyển đổi dữ liệu31.10.2017
Kích4.51 Mb.
#33926
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   29
778




Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT (KG4WGRMZL VT2), 2477 cm3, 07 chỗ

861




Mitsubishi Pajero X GL V6 V33V

620




Mitsubishi Pajero XX GL V6 V33VH, 7 chỗ ngồi

640




Mitsubishi Pajero 4+1 chỗ, 2972 cm3 (ô tô cứu thương)

945




Mitsubishi Pajero cứu thương 4+1 chỗ, 2972 cm3 (nhập khẩu)

1,074




Mitsubishi Triton DC GL, 2351cm3, 5 chỗ, 715kg

464




Mitsubishi Triton DC GL, (pick-up cabin kép), 2351 cm3, 05 chỗ

517




Mitsubishi Triton DC GLS (AT), 2477cm3, 5 chỗ, 640kg

665




Mitsubishi Triton DC GLS, 2477cm3, 5 chỗ, 650kg

572




Mitsubishi Triton DC GLS, (pick-up cabin kép), 2477 cm3, 05 chỗ

631




Mitsubishi Triton DC GLX, 2477cm3, 5 chỗ, 680kg

526




Mitsubishi Triton DC GLX, dung tích xi lanh 2477cc, 5 chỗ ngồi, tải trọng 680kg (pick-up cabin kép)

564




Mitsubishi Triton GL (KB5TNJNMEL) (pick-up cabin kép)

418




Mitsubishi Triton GL 2WD (KA5TNENMEL) (pick-up cabin kép)

344




Mitsubishi Triton GL 4WD (KB5TNENMEL) (pick-up cabin kép)

375




Mitsubishi Triton GLS A/T (KB4TGJRXZL) (pick-up cabin kép)

549




Mitsubishi Triton GLS M/T (KB4TGJNXZL) (pick-up cabin kép)

534




Mitsubishi Triton GLX (KA4THJNUZL) (pick-up cabin kép)

500




Mitsubishi Triton SC GL 2WD, 2351cm3, 02 chỗ, 895kg

377




Mitsubishi Triton SC GL 4WD, 2351cm3, 02 chỗ, 1025kg

413




Mitsubishi Zinger GL (VC4WLNLEYVT), 8 chỗ, 2351cm3

586




Mitsubishi Zinger GLS (AT) (VC4WLRHEYVT), 8 chỗ, 2351cm3

728




Mitsubishi Zinger GLS (VC4WLNHEYVT), 8 chỗ, 2351cm3

697




Mitsubishi Pajero L 300 cứu thương 6+1 chỗ, 1997 cm3 (nhập khẩu)

783

10

Công ty Liên doanh Việt Nam Suzuki







SUZUKI APV GL, 8 chỗ, 1590cm3

435




SUZUKI APV GLX, 7 chỗ, 1590cm3

482




Suzuki Carry, tải có trợ lực, dung tích 1590cm3

201




Suzuki Carry, tải không trợ lực, dung tích 1590cm3

192




SUZUKI SK410BV, 970cm3

189




SUZUKI SK410K, 970cm3

172




SUZUKI SK410WV bạc, 7 chỗ, 970cm3

291




SUZUKI SK410WV, 7 chỗ, 970cm3

287




Suzuki SL410R WAGON R

277




SUZUKI SWIFT AT, 5 chỗ, 1490cm3

604




SUZUKI SWIFT MT, 5 chỗ, 1490cm3

567




SUZUKI SX4 Hatch 2.0 AT

594




SUZUKI SX4 Hatch 2.0 MT

569




Suzuki VITARA SE 416

337

11

Công ty ô tô Sài Gòn







Xe ô tô 8 chỗ hiệu Mefa5-Lavi-304N, số loại Sagaco II, dung tích xi lanh 1051cm3

128

12

Công ty ô tô Toyota Việt Nam







Toyota Camry 2.4G Model ACV40L-JEAEKU - 5 chỗ ngồi, dung tích 2362cm3

1,093




Toyota Camry 3.0V Model MCV30L-JEAEKU, 5 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích 2295cm3

1,024




Toyota Camry 3.5Q Model GSV40L-JETGKU - 5 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3

1,507




Toyota Camry ACV40L-JEAEKU, 2.4G, 5 chỗ, 2362cm3

1,025




Toyota Camry GSV40L-JETGKU 3.5 Q, 5 chỗ, 3456cm3

1,410




Toyota Corolla (1.8AT) ZZE142L-GEPGKH - 5 chỗ, 1794cm3

695




Toyota Corolla (2.0AT) ZRE143L-GEPVKH - 5 chỗ, 1987cm3

755




Toyota Corolla 2.0 CVT, ZRE143L-GEXVKH, 5 chỗ, 1987 cm3

842




Toyota Corolla (1.8MT) ZZE142L-GEMGKH - 5 chỗ, 1794cm3

653




Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH-2.0CVT, 5 chỗ, 1987cm3

790




Toyota Corolla ZRE142L-GEXGKH-1.8CVT, 5 chỗ, 1798cm3

773




Toyota Corolla ZRE142L-GEFGKH-1.8MT, 5 chỗ, 1798cm3

723




Toyota Corolla Altis ZZE122L-GEMEKH - 5 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích 1794cm3

544




Toyota Fortuner G KUN60L- NKMSHU, 7 chỗ, 2494cm3

840




Toyota Fortuner V TGN51L- NKPSKU, 7 chỗ, 2694cm3

1,012




Toyota Hiace Commuter KDH212L-JEMDYU, 16 chỗ, 2494cm3

704




Toyota Hiace Commuter RZH115L-BRMRE 15 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích 2438cm3

485




Toyota Hiace Commuter TRH213L-JEMDKU, 16 chỗ, 2694cm3

704




Toyota Hiace Super Wagon TRH213L-JDMNKU, 10 chỗ, 2694cm3

823




Toyota Hilux - Model KUN26L-PRMSYM -loại pickup chở hàng và chở người, động cơ Diesel, 5 chỗ ngồi, dung tích 2982cm3, trọng tải chở hàng 530kg

576




Toyota Hilux E - KUN15L-PRMSYM (4x2), pickup, 2494cm3

568




Toyota Hilux G - KUN26L-PRMSYM (4x4), pickup, 2982cm3

711




Toyota Innova GSR TGN40L-GKMNKU - 8 chỗ, 1998cm3

754




Toyota Innova G TGN40L-GKMNKU - 8 chỗ, 1998cm3

715




Toyota Innova J TGN40L-GKMRKU - 8 chỗ, 1998cm3

640




Toyota Innova V TGN40L-GKPNKU - 8 chỗ, 1998cm3

790




Toyota Land Cruiser UZJ200L-GNAEK, 8 chỗ, 4664cm3

2,608




Toyota Vios NCP93L-BEMDKU, 5 chỗ, 1497cm3

490




Toyota Vios (E) NCP93L- BEMRKU, 5 chỗ, 1497cm3

552




Toyota Vios (G) NCP93L- BEPGKU, 5 chỗ, 1497cm3

602




Toyota Vios 15G Model NCP42L-EEMGKU - 5 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích 1497cm3

405




Toyota Vios Limo NCP42L-EEMGKU, 5 chỗ, dung tích 1497cm3

363




Toyota Vios Limo NCP93L-BEMDKU, 5 chỗ, 1497cm3

520




Toyota Zace DX Model KF82L-HRMDEU, 8 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích 1781cm3

409




Toyota Zace GL Model KF82L-HRMNEU - 8 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích 1781cm3

429




Toyota Zace Surf Model KF82L-HRMNEU - 8 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích 1781cm3

461

13

Công ty ô tô Việt Nam DAEWOO và Công ty TNHH xe buýt Daewoo Việt Nam




Chevrolet CAPTIVA CA26R, dung tích xi lanh 1991cm3

706




Chevrolet CAPTIVA CF26R, dung tích xi lanh 1991cm3

637




Chevrolet CAPTIVA KLAC1DF, dung tích xi lanh 2405cm3

700




Chevrolet CAPTIVA KLAC1FF, dung tích xi lanh 2405cm3

650




Chevrolet Captiva LS w/o Alloy wheel 2.4

483




Chevrolet Captiva LS with Alloy wheel 2.4

487




Chevrolet Captiva LS with leather seat 2.4

541




Chevrolet Captiva LT w/o leather seat 2.4

528




Chevrolet Captiva LTA 2.4

573




Chevrolet CRUZE KL1J-JNB11/AC5, dung tích xi lanh 1796cm3

540




Chevrolet CRUZE KL1J-JNB11/CD5, dung tích xi lanh 1796cm3

570




Chevrolet CRUZE KL1J-JNE11/AA5, dung tích xi lanh 1598cm3

445




Chevrolet SPARK KLAKA4U, dung tích796cm3

296




Chevrolet SPARK KLAKF4U, dung tích xi lanh 796cm3

257




Chevrolet SPARK KLAKFOU, dung tích xi lanh 995cm3

296




Chevrolet SPARK VAN, dung tích xi lanh 796cm3

189




Chevrolet VIVANT KLAUAZU, dung tích xi lanh 1998cm3

507




Chevrolet VIVANT KLAUFZU, dung tích xi lanh 1998cm3

450




Daewoo BH 115 E-G2, 45 + 1 chỗ ngồi

1,600




DAEWOO BH Luxury Air (BH116), 46 ghế, động cơ DE12TIS

1,907




DAEWOO BH115E, 46 chỗ ngồi

1,344




DAEWOO BH115E-G2, 45 chỗ ngồi, động cơ diesel DE12TIS, công suất tối đa 310ps/2100 vòng phút

1,338




DAEWOO BS090A, 33 + 01 ghế, động cơ DE08TIS

1,207




DAEWOO BS090D, 30 + 01 ghế hoặc 31 + 01, động cơ diesel D1146, 02 cửa lên xuống

800




DAEWOO BS090-D3, 31 chỗ ngồi + 25 đứng

952




DAEWOO BS090-D4, 34 chỗ ngồi

952




DAEWOO BS090DL, 25 ghế và 47 chỗ đứng, động cơ diesel D1146, 02 cửa lên xuống

800




DAEWOO BS090-HGF, 33 chỗ ngồi, động cơ diesel DE08TIS, công suất tối đa 225ps/2300 vòng phút

1,003




DAEWOO BS106A, 46 ghế, động cơ diesel DE08TIS, 01 cửa lên xuống

1,222




DAEWOO BS106D, 28 ghế và 55 chỗ đứng, động cơ diesel DE08TIS, 02 cửa lên xuống

1,189




DAEWOO GDW6900, 25 ghế và 64 chỗ đứng, động cơ diesel YC4G180-20, 02 cửa lên xuống

595




Daewoo Gentra S 1.5

313




Daewoo Gentra SF69Y-2, 1498cm3

353




Daewoo Gentra SX 1.5

321




Daewoo Lacetti 1.6

374




Daewoo Lacetti 1.8

436




Daewoo Lacetti CDX, 1799cm3

406




Daewoo Lacetti SE-1, 1598cm3

385




Daewoo Lanos Eco, dung tích 1.5

291




Daewoo Lanos LS, dung tích 1.5

286




Daewoo Lanos SX, dung tích 1.5

297




Daewoo Magnus Diamond 2.0

570




Daewoo Magnus L6 2.5

617




Daewoo Magnys LA69L-2, 5 chỗ

594




Daewoo Matiz Auto, dung tích 800cm3

257




Daewoo Matiz S, thể tích 796cm3

217




Daewoo Matiz SE, thể tích 796cm3

226

14

Công ty sản xuất ô tô Daihatsu Viêtindo







DAIHATSU (Double cabin)

156


Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế

tải về 4.51 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   29




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương