1. Đối với đất: a Giá đất tính lệ phí trước bạ



tải về 4.51 Mb.
trang22/29
Chuyển đổi dữ liệu31.10.2017
Kích4.51 Mb.
#33926
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   29

240

28

Công ty Cổ phần cơ khí ô tô 3-2







Xe bus hiệu BA-HAI AH B50 E2, 27 chỗ ngồi + 23 chỗ đứng, có máy lạnh

620




Xe bus hiệu BA-HAI AH B50 E2, 27 chỗ ngồi + 23 chỗ đứng, không có máy lạnh

570




Xe bus hiệu BA-HAI CA B80 E2, 39 chỗ ngồi + 41 chỗ đứng, có máy lạnh

780




Xe bus hiệu BA-HAI CA B80 E2, 39 chỗ ngồi + 41 chỗ đứng, không có máy lạnh

700




Xe bus hiệu BA-HAI HC B40 2DE3, 26 chỗ ngồi + 14 chỗ đứng

740




Xe bus hiệu BA-HAI HC B40E2, 23 chỗ ngồi + 17 chỗ đứng

780




Xe Bus hiệu Transinco Bahai AHB50, loại AH B50A, 50 chỗ (25 chỗ ngồi + 25 chỗ đứng), (khung, gầm, động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc)

495




Xe Bus hiệu Transinco Bahai AHB50, loại AH B50B, 50 chỗ (25 chỗ ngồi + 25 chỗ đứng), (khung, gầm, động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc)

545




Xe bus hiệu TRANSINCO BA-HAI HC B40E3, 23 chỗ ngồi + 17 chỗ đứng

790




Xe Bus Transinco Bahai AH B80 (39 người ngồi + 41 người đứng) khung gầm động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc

668




Xe khách hiệu BA-HAI AH K34E2, 34 chỗ ngồi, có máy lạnh

580




Xe khách hiệu BA-HAI AH K34E2, 34 chỗ ngồi, không có máy lạnh

530




Xe khách hiệu BA-HAI CA K46 UNIVERSE, 46 chỗ ngồi, có máy lạnh

890




Xe khách hiệu BA-HAI CA K46 UNIVERSE, 46 chỗ ngồi, không có máy lạnh

805




Xe khách hiệu BA-HAI CA K46E2 ST, 46 chỗ ngồi, có máy lạnh

780




Xe khách hiệu BA-HAI CA K46E2 ST, 46 chỗ ngồi, không có máy lạnh

700




Xe khách hiệu BA-HAI CA K52E2, 52 chỗ ngồi, có máy lạnh

850




Xe khách hiệu BA-HAI CA K52E2, 52 chỗ ngồi, không có máy lạnh

770




Xe khách hiệu BA-HAI HC K29E2, 29 chỗ ngồi, ghế Hàn Quốc

780




Xe khách hiệu BA-HAI HC K29E2, 29 chỗ ngồi, ghế Việt Nam

730




Xe khách hiệu COUNTY HD 29E3, 29 chỗ ngồi, ghế Hàn Quốc

840




Xe khách hiệu COUNTY HD 29E3, 29 chỗ ngồi, ghế Hàn Quốc, lắp ráp CKD đồng bộ

850




Xe khách hiệu COUNTY HD 29E3, 29 chỗ ngồi, ghế Việt Nam

790




Xe khách hiệu Transinco Bahai AHK34, loại AH K34C, 34 chỗ ngồi, (khung, gầm, động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc)

545




Xe khách hiệu Transinco Bahai AHK34, loại AH K34D, 34 chỗ ngồi, (khung, gầm, động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc)

495




Xe khách hiệu Transinco Bahai CAK46, loại CAK46C, 46 chỗ ngồi, (khung, gầm, động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc)

700




Xe khách hiệu Transinco Bahai CAK46, loại CAK46D, 46 chỗ ngồi, (khung, gầm, động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc)

620




Xe khách hiệu BA-HAI AHB60E2, 34 chỗ ngồi + 26 chỗ đứng, có máy lạnh

750




Xe khách hiệu BA-HAI AH K34E2, 34 chỗ ngồi, có máy lạnh

580




Xe khách hiệu BA-HAI AH K34E2, 34 chỗ ngồi, không có máy lạnh

530




Xe khách hiệu BA-HAI CA K46 UNIVERSE, 46 chỗ ngồi, có máy lạnh

890




Xe khách hiệu BA-HAI CA K46 UNIVERSE, 46 chỗ ngồi, không có máy lạnh

805




Xe khách hiệu BA-HAI CA K52E2, 52 chỗ ngồi, có máy lạnh

850




Xe khách hiệu BA-HAI CA K52E2, 52 chỗ ngồi, Không có máy lạnh

770




Xe bus hiệu BA-HAI HC B40 2DE3, 26 chỗ ngồi + 14 chỗ đứng

790




Xe bus hiệu BA-HAI HC B40E2, 23 chỗ ngồi + 17 chỗ đứng

780




Xe khách hiệu CA K37 UNIVERSE, (34 giường nằm + 3 chỗ ngồi)

980




Xe khách hiệu COUNTY HD 29E3, 29 chỗ ngồi, ghế Hàn Quốc

840




Xe khách hiệu COUNTY HD 29E3, 29 chỗ ngồi, ghế Việt Nam

790




CHERY SQR 7080S117, Ôtô con

150




UNIVERSE HD- 2FCE2, ôtô khách 46 chỗ ngồi có giường nằm

2,550




BAHAI CA K47 UNIVERSE, ô tô khách 47 chỗ

970




Xe khách hiệu BAHAI HC K29LONG, 29 chỗ

820

29

Công ty LDSX ô tô Hòa Bình - VMC (Vietnam Motors Corporation)







Ô tô tải hiệu BENMA BM 19T Cabin chassis, radio cassete, thùng lửng, trọng tải 1900kg, dung tích xi lanh 2977cm3, tiêu chuẩn khí thải Euro II

150




Xe CHERY SQR7080S117, 5 chỗ ngồi, số sàn, dung tích xi lanh 812cc

168




Xe KIA Carnival (FLBGV6B), 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2497cm3

480




Xe Kia Pride CD5 - 11L - 5 chỗ ngồi

172




Xe Kia Pride CD5 PS - 11L - 5 chỗ ngồi trang bị mâm đúc, trợ lực tay lái

181




Xe Kia Spectra - 16L - 5 chỗ ngồi

303




Xe LIFAN 520 (LF7160), 5 chỗ, dung tích 1596cm3

242




Xe Mazda 323 Familia Classic - 16L - 5 chỗ ngồi

424




Xe Mazda Premacy - 18L - 7 chỗ ngồi

442




Xe Mazda3 (AT) - đời mới 2004 - Số tự động - 16L, 5 chỗ ngồi

486




Xe Mazda3 (MT) - đời mới 2004 - Số sàn - 16L, 5 chỗ ngồi

470




Xe Mazda6 - 20L - 5 chỗ ngồi

582




Nissan Grand Livina L10M

611




Nissan Grand Livina L10A

658




RIICH M1 SQR7100S187, Ôtô con

245

30

Công ty cổ phần Đầu tư, thương mại và dịch vụ - TKV







Xe KAMAZ 43253 -790

514




Xe KAMAZ 6520-728, dung tích 11760cm3, trọng tải 20000kg

1,092




Xe KAMAZ 65115-726-15, dung tích 10850cm3, trọng tải 12730kg

810

31

Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam







Xe ô tô tải hiệu Kamaz 65115 - 743 - 15, trọng tải 15000kg, dung tích xi lanh 10850cm3

984

32

Công ty Cơ khí ô tô & xe máy công trình







Xe ô tô tải tự đổ, hiệu Faw CA3041D - 1,95 tấn

172




Xe ô tô tải thùng cố định, hiệu Faw CA1041AD - 1,95 tấn

155

33

Công ty Cổ phần vận tải ô tô Nam Định







Xe NADIBUS K45 khung gầm Trung Quốc

450




Xe TRANSINCO NADIBUS 29Y2B khung gầm Hàn Quốc

555




Xe TRANSINCO NADIBUS 29 ISUZU khung gầm Nhật Bản

520




Xe TRANSINCO NADIBUS 29 FAW1 khung gầm Trung Quốc

385




Xe TRANSINCO NADIBUS B42 khung gầm Trung Quốc

385




Xe TRANSINCO NADIBUS 29F, khung gầm Trung Quốc

410

34

Công ty Cơ khí Ngô Gia Tự







Xe khách Transico NGT TK29HA, 29 chỗ

445




Xe khách Transico NGT TK29B, 29 chỗ

450




Xe khách Transico NGT TK29, 29 chỗ

665




NGT COUNTY HK29DD

900




NGT COUNTY HMC HK29DD

760




NGT TRANSINCO HK29DB

750




NGT TK29CYQD

570




NGT TRANSINCO TK35

590




Xe khách hiệu Transinco NGT, số loại TK29C, 29 chỗ ngồi

478




Xe khách hiệu Transinco NGT, số loại HK29DB, 29 chỗ ngồi

683




Xe khách hiệu Transinco NGT, số loại HK29DD, 29 chỗ ngồi, dung tích 3907cm3

701

35

Công ty Công nghiệp ô tô Việt Nam







Xe ô tô khách 51 chỗ, Transinco A-CA6900D210-K2C-GHN, dung tích 7520cm3

534

36

Công ty Cổ phần cơ khí ô tô Thủ Đức (SAMCO Thủ Đức)







Xe ô tô tải thùng có mui phủ hiệu HINO FC3JLUA/FC3JLUA-MBFCST

575




Xe ô tô tải thùng có mui phủ hiệu HINO FG1JPUB/FG1JPUB-MBFGST

806




Xe ô tô tải thùng có mui phủ hiệu HINO FL1JTUA/FL1JTUA-MBFLST

1,020




Xe ô tô tải thùng có mui phủ hiệu HINO FL1JTUAMB

1,030




Xe ô tô tải thùng kín hiệu HINO FC3JLUA/FC3JLUA-TKFCST

583




Xe ô tô tải thùng kín hiệu HINO FG1JLUB/FG1JPUB-TKFGST

811




Xe ô tô tải thùng kín hiệu HINO Fl1JTUA/FL1JTUA-TKFLST

1,025




Xe ô tô tải có cần cẩu HINO FC3JLUA/FC3JLUA-SAMCO TE 2

766




Xe ô tô tải có cần cẩu hiệu HINO FG1JPUB/FG1JPUB-TCFGST

1,077




Xe ô tô tải thùng có mui phủ hiệu HINO FL1JTUA/FL1JTUA-MBMST

1,020

37

Công ty TNHH Ô tô Chiến Thắng







Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - 2D1, trọng tải 2000kg, dung tích 3298cm3

146




Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - 3D3A, trọng tải 3000kg, dung tích 3760cm3

156




Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - 3T4x4, trọng tải 3000kg, dung tích 3760cm3

184




Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT125D1, trọng tải 1250kg, dung tích 3298cm3

130




Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT125D2, trọng tải 1250kg, dung tích 3298cm3

130




Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT200D2/4x4, tải trọng 2000kg, công suất động cơ 60 kW

215




Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT2D3, trọng tải 2000kg, dung tích 3298cm3

146




Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT325D1, trọng tải 3250kg, dung tích 3760cm3

161




Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT325D1/4x4, trọng tải 3250kg, dung tích 3760cm3

189




Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT325D2, trọng tải 3250kg, dung tích 3760cm3

163




Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT325D2/4x4, trọng tải 3250kg, dung tích 3760cm3

186




Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT400D1, trọng tải 4000kg, dung tích 4516cm3

169




Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT400D1-4x4, trọng tải 4000kg, dung tích 4516cm3

195




Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT450D1, trọng tải 4500kg, dung tích 4397cm3

185




Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT450D1/4x4, trọng tải 4500kg, dung tích 4397cm3

205




Xe ô tô tải Chiến Thắng - 2D1 - 2000kg - 3298cm3

162




Xe ô tô tải Chiến Thắng - 3D3A - 3000kg - 3760cm3

174




Xe ô tô tải Chiến Thắng - 3TDA4x4 - 3000kg - 3760cm3

196




Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT125D1 -1250kg - 3298cm3

147




Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT125D2, một cầu, trọng tải 1,25 tấn

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế

tải về 4.51 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   29




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương