1. Đối với đất: a Giá đất tính lệ phí trước bạ



tải về 4.51 Mb.
trang24/29
Chuyển đổi dữ liệu31.10.2017
Kích4.51 Mb.
#33926
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   29



TRANSINCO A- CA 6900 D210 - 2- K1E- K46D, động cơ CA 6113 BZS turbo tăng áp, máy sau, gầm CA 6900 D210

680




TRANSINCO A- CA 6900 D210 - 2- K29NJ (1) - xe hai tầng giường nằm

795




TRANSINCO A- CA 6900 D210 - 2- K29NJ (2) - xe hai tầng giường nằm

750




TRANSINCO -A- CA 6900D210-2-B60E (điều hòa Danko)

660




TRANSINCO -A- CA 6900D210-2-B60E (điều hòa Modine-Mando)

710




TRANSINCO -A- CA 6900D210-2-B70E (không điều hòa)

590




TRANSINCO A- CA 6980D80 - K51C1, động cơ CA 6110/125-3K1, gầm CA 6980 D80, không điều hòa

555




TRANSINCO A- CA 6980D80 - K51C2, động cơ CA 6110/125-3K1, gầm CA 6980 D80

640




TRANSINCO -A- CA 6980D80-B65B (không điều hòa)

545




TRANSINCO -A- HFC 6700 K3Y -B45, EURO 2, động cơ CA 4DF2-13, gầm HFC 6700 K3Y, không điều hòa, 1cửa lên xuống

450




TRANSINCO -A- HFC 6700 K3Y -B45, EURO 2, động cơ CA 4DF2-13, gầm HFC 6700 K3Y, có điều hòa

510




TRANSINCO -A- HFC 6782 KYZL2 -B50, EURO 2, động cơ CA 4DF2-17, (50 chỗ) 2 cửa lên xuống

560




TRANSINCO AC B80 - EURO 2

1,250




TRANSINCO AT B55 - EURO 2

1,010




TRANSINCO A-ZD-K47 (47 chỗ), động cơ Cuming (Mỹ) C245 - 20,- EURO 2

1,150

53

Công ty TNHH một thành viên xe khách Sài Gòn







Xe ô tô khách hiệu SAIGONBUS, số loại 51TC, 51 chỗ, dung tích 7255cm3

900

54

Công ty Cổ phần công nghiệp ô tô Hà Tây







Xe ô tô hiệu VSM 1022A, loại Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi và 500kg

150




Xe tải tự đổ hiệu HAINCO, 1250kg

145

55

Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp ô tô Trường Thanh







Xe hiệu SOYAT, số loại NHQ6520E3, 7 chỗ ngồi, dung tích 2771cm3, động cơ Diesel

175

56

Công ty Cổ phần xe khách và dịch vụ Miền Tây







Xe ô tô khách 50 chỗ ngồi hiệu MITABUS, số loại 50-07, công suất 177 kW, dung tích 7255cm3

865

57

Công ty TNHH ô tô Hoa Mai







HOA MAI HD990, trọng tải 990kg, tải tự đổ

190




HOA MAI HD990TL, trọng tải 990kg, tải tự đổ

190




HOA MAI HD990TK, trọng tải 990kg, tải tự đổ

200




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD1000A, trọng tải 1000kg

152




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD1250, trọng tải 1250kg

175




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD15004x4, trọng tải 1500kg

200




HOA MAI HD1500A.4x4, trọng tải 1500 kg, tải tự đổ

200




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD1800A, trọng tải 1800kg

180




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD1800B, trọng tải 1800kg

210




HOA MAI HD1800TL, trọng tải 1800kg, tải tự đổ

230




HOA MAI HD1800B, trọng tải 1800kg, tải tự đổ

215




HOA MAI HD1800TK, trọng tải 1800kg, tải tự đổ

210




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD1900, trọng tải 1900kg

190




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD2000TL, trọng tải 2000kg

180




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD2000TL/MB1, trọng tải 2000kg

188




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD2350, trọng tải 2350kg

195




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD23504x4, trọng tải 2350kg

220




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD2500, trọng tải 2500kg

270




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD25004x4, trọng tải 2500kg

270




HOA MAI HD3000, trọng tải 3000 kg, tải tự đổ

280




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD3250, trọng tải 3250kg

242




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD3250 4x4, trọng tải 3250kg

266




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD3450, trọng tải 3450kg

300




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD3450 4x4, trọng tải 3450kg

300




HOA MAI HD3450 A-MP 4x4, trọng tải 3450kg, tải tự đổ

365




HOA MAI HD3450 A 4x4, trọng tải 3450kg, tải tự đổ

340




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD3600, trọng tải 3600kg

265




HOA MAI HD3600MP, trọng tải 3600kg, tải tự đổ

315




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD4500, trọng tải 4500kg

320




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD4650, trọng tải 4650kg

250




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD46504x4, trọng tải 4650kg

275




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD 4950 MP, trọng tải 4950kg

365




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD5000, trọng tải 5000kg

315




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD50004x4, trọng tải 5000kg

345




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại T3T, trọng tải 3000kg

206




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại T3T/MB1, trọng tải 3000kg

218




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại TĐ2TA-1, trọng tải 2000kg

205




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại TĐ3T(4x4)-1, trọng tải 3000kg

260




Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại TĐ3Tc-1, trọng tải 3000kg

236




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD1800A, trọng tải 1800kg

142




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD2000TL, trọng tải 2000kg

146




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD2000TL/MB1, trọng tải 2000kg

155




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD2350, trọng tải 2350kg

152




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD23504x4, trọng tải 2350kg

172




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3250, trọng tải 3250kg

250




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3000

192




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD32504x4, trọng tải 3250kg

218




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3450, trọng tải 3450kg

204




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3450.4x4, lốp 825-20

315




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3450.4x4, lốp 900-20

320




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3450MP.4x4, lốp 825-20

340




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3450MP.4x4, lốp 900-20

345




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3600, trọng tải 3600kg

212




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD4650, trọng tải 4650kg

218




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD46504x4, trọng tải 4650kg

242




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HM1000A, trọng tải 1000kg

125




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD 4950

310




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD 4950 4x4

345




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD 5000

310




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD 5000 4x4

345




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD5000MP.4x4 (có điều hòa)

375




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD5000MP.4x4 (không có điều hòa)

365




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD6500 (có điều hòa)

425




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD6500 (không có điều hòa)

387




HOA MAI HD7000, trọng tải 7000kg, tải tự đổ

490




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HM990TL, trọng tải 990kg

104




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại T3T, trọng tải 3000kg

177




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại T3T/MB, trọng tải 3000kg

187




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại TĐ2TA-1, trọng tải 2000kg

168




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại TĐ3T(4x4)-1, trọng tải 3000kg

214




Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại TĐ3Tc-1, trọng tải 3000kg

188

58

Công ty Cổ phần điện Hà Giang







Xe ô tô tải Dongfeng EQ1011T - trọng tải 730kg

70




Xe ô tô tải Yuejin NJ1031DAVN - trọng tải 1240kg

129




Xe ô tô tải Yuejin NJ1042DAVN - trọng tải 2500kg

175




Xe ô tô tải Yuejin NJ1043DAVN - trọng tải 3000kg

179




Xe ô tô tự đổ Yuejin NJ3031 - trọng tải 1200kg

135




Xe tải tự đổ hiệu Jiefang CA1010A2/EMC-TĐ - trọng tải 500kg

97




Xe tải thùng hiệu JIEFANG, số loại CA1010A2, trọng tải 700kg

71




Xe tải thùng hiệu Lifan, số loại T1028, trọng tải 1000kg

110




Xe tải thùng hiệu Yuejin, số loại NJ1063DAVN, trọng tải 5000kg

277




Xe tải thùng hiệu Yuejin, số loại T1029YJ, trọng tải 1000kg

119




Xe tải thùng hiệu Yuejin, số loại T1036YJ, trọng tải 1250kg

115




Xe tải thùng hiệu Yuejin, số loại T1546YJ, trọng tải 1500kg

160




Xe tải thùng hiệu Yuejin, số loại T2570YJ, trọng tải 2500kg

197




Xe tải thùng hiệu Yuejin, số loại T4075YJ, trọng tải 4000kg

215




Xe tải tự đổ hiệu Lifan, số loại DT 1028, trọng tải 1000kg

124




Xe tải tự đổ hiệu Lifan, số loại DT 20464x4, trọng tải 1700kg

183




Xe tải tự đổ hiệu Lifan, số loại DT 50904x4, trọng tải 5000kg

291




Xe tải thùng hiệu GIẢI PHÓNG, số loại T3575YJ, trọng tải 3500kg

191




Xe tải thùng hiệu GIẢI PHÓNG, số loại NJ1063DAVN, trọng tải 5000kg

245




Xe tải tự đổ hiệu GIẢI PHÓNG, số loại DT1028, trọng tải 1000kg

110




Xe tải tự đổ hiệu GIẢI PHÓNG, số loại DT20464x4, trọng tải 1700kg

162




Xe ô tô tải mui hiệu GIẢI PHÓNG, số loại T1036YJ/MPB, trọng tải 1140kg, dung tích xi lanh 2088cm3

132




Xe tải 114 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T1036YJ/MPB

152




Xe tải 125 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T1036YJ

150




Xe tải 1 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T1029YJ

128




Xe tải 1 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T1028

108

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế

tải về 4.51 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   29




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương