PHỤ LỤC VIII
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ PHƯƠNG TIỆN XE Ô TÔ ĐÃ QUA SỬ DỤNG
(Kèm theo Quyết định số …/2013/QĐ-UBND ngày … tháng … năm 2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương)
Đơn vị tính: triệu đồng
STT
|
LOẠI PHƯƠNG TIỆN
|
GIÁ XE
|
1
|
2
|
3
|
1
|
Xe đã qua sử dụng các loại (trừ các loại/hiệu xe có giá xe mới tại các Phụ lục VI và VII)
|
|
|
Xe ôtô đã qua sử dụng các loại sản xuất từ năm 1975 trở về trước
|
40
|
|
Sản xuất từ năm 1976 - 1980
|
50
|
|
Sản xuất năm 1981
|
60
|
|
Sản xuất năm 1982
|
70
|
|
Sản xuất năm 1983
|
80
|
|
Sản xuất năm 1984
|
90
|
|
Sản xuất năm 1985 - 1999
|
100
|
2
|
Xe ôtô đã qua sử dụng từ năm 2000 trở về sau thì:
|
|
|
Áp dụng đối với tài sản trước bạ là tài sản cũ đã qua sử dụng theo Điểm c Khoản 3 của Phụ lục I-Phương pháp xác định giá tính lệ phí trước bạ ban hành tại Quyết định này.
|
|
PHỤ LỤC IX
BẢNG GIÁ PHƯƠNG TIỆN XE TRỘN BÊ TÔNG, BƠM BÊ TÔNG TẢI CHUYÊN DÙNG, XE BỒN (XITÉC), SƠ MI RƠMOOC, ĐẦU KÉO NHẬP KHẨU MỚI 100%
(Kèm theo Quyết định số …/2013/QĐ-UBND ngày … tháng … năm 2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương)
Đơn vị tính: triệu đồng
STT
|
LOẠI PHƯƠNG TIỆN
|
GIÁ XE
|
1
|
2
|
3
|
I
|
XE TRỘN BÊ TÔNG, BƠM BÊ TÔNG
|
|
|
CNHTC HOWO ZZ5257GJBM3241, ô tô trộn bê tông, Trung Quốc sản xuất
|
935
|
|
CNHTC HOWO ZZ5257GJBN3841W, ô tô trộn bê tông, trọng tải 11650kg, dung tích xi lanh 9726cm3, Trung Quốc sản xuất
|
990
|
|
CNHTC HOYUN HOYUN ZZ5255GJBM3845B, ô tô trộn bê tông, động cơ diesel, công suất 213kW, dung tích bồn trộn 8m3, dung tích xi lanh 9726cm3, Trung Quốc sản xuất
|
915
|
|
CNHTC SINOTRUK HOWO(6x4), dung tích thùng trộn 9m3, công suất động cơ 336Hp (247kw), Trung Quốc sản xuất
|
895
|
|
CNHTC ZZ124G5415C1, ô tô bơm bê tông hiệu, dung tích 6500cm3, Trung Quốc sản xuất
|
3,070
|
|
CNHTC, ô tô trộn bê tông, khối lượng 25000 kg, dung tích 9726 cm3, Trung Quốc sản xuất năm 2011
|
1,240
|
|
Daewoo BL7CR, ô tô bơm bê tông, dung tích 10964cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
5,410
|
|
Daewoo K7CRF1, ô tô bơm bê tông, dung tích 10964cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
5,695
|
|
Daewoo K4MRF1, ô tô trộn bê tông, dung tích 10964cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
1,590
|
|
Daewoo K4MVF, ô tô trộn bê tông, trọng tải 15000kg, dung tích 14618cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
1,620
|
|
Daewoo SCP-3715XR, ô tô bơm bê tông và phụ tùng tiêu chuẩn đồng bộ kèm theo, dung tích 10964cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
3,295
|
|
DongFeng DFZ3251GJB, ô tô trộn bê tông, trọng tải 11200kg, dung tích 9839cm3, Trung Quốc sản xuất
|
790
|
|
DongFeng DFZ5251GJBA1, ô tô trộn bê tông, trọng tải 11870kg, dung tích 8900cm3, Trung Quốc sản xuất
|
800
|
|
DONGFENG LG5258GJB, trộn bê tông, dung tích 7800cc, do Trung Quốc sản xuất
|
915
|
|
DONGFENG SLA5258GJB, ô tô trộn bê tông, trọng tải 13000kg, dung tích xi lanh 8900cm3, Trung Quốc sản xuất
|
1,250
|
|
DONGFENG SY5121THB 9018, ô tô bơm bê tông và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm, công suất 4500 ml/kW, dung tích xi lanh 4500cm3, Trung Quốc sản xuất
|
2,400
|
|
FAW LZT5253GJBT1A92 xe trộn bê tông
|
1,175
|
|
FAW CA5253GJBA70, xe trộn bê tông, dung tích 7700cm3
|
1,197
|
|
FAW LG5246GSNA, xe chuyên dùng chở xi măng, dung tích bồn 19,5m3, công suất 206kW
|
1,005
|
|
FAW LG5257GJB, ô tô trộn bê tông, công suất 220kW, Trung Quốc sản xuất
|
875
|
|
FAW LG5319GFL, xe chuyên dùng chở xi măng, dung tích bồn 22m3, công suất 220kW
|
1,155
|
|
HINO FS1EVR, ô tô bơm bê tông, dung tích xi lanh 12913cm3, Nhật sản xuất
|
4,495
|
|
HYUNDAI HD 270, ô tô trộn bê tông, trọng tải 12200kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
1,210
|
|
HYUNDAI HD 270, ô tô trộn bê tông, trọng tải 16130kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
1,525
|
|
HYUNDAI HD060-MIX-MHS, ô tô trộn bê tông, trọng tải 14710kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
2,085
|
|
HYUNDAI HD060P-8MIX-MHHB, ô tô trộn bê tông trọng tải 14560kg, dung tích xi lanh 9960cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
1,600
|
|
HYUNDAI HD060P-8MIX-MHHB, ô tô trộn bê tông, trọng tải 16110kg, dung tích 9960cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
1,365
|
|
HYUNDAI HD060-YMIX-MHR, ô tô trộn bê tông, trọng tải 14710kg, dung tích 12344cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
1,605
|
|
HYUNDAI HD260, ô tô bơm bê tông, trọng lượng 26520kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
6,270
|
|
HYUNDAI, ô tô trộn bê tông, trọng tải 14710kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
2,085
|
|
ISUZU CYZ51Q, ô tô bơm bê tông, công suất 265kW, dung tích 14256cm3, trên xe gắn hệ thống máy bơm bê tông hiệu PUTZMEISTER model BSF 36-14H, Nhật Bản sản xuất
|
6,429
|
|
SHAANQI SX5251GJBJM334, ô tô trộn bê tông, công suất 213kW, mới 100% do Trung Quốc sản xuất
|
815
|
|
VOLVO FM400 SY5402THB 46, ô tô bơm bê tông và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm, dung tích xi lanh 12800cm3, Thụy Điển - Trung Quốc sản xuất
|
7,780
|
|
VOLVO FM400 SY5416THB 48, ô tô bơm bê tông và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm, dung tích xi lanh 12800cm3, Thụy Điển - Trung Quốc sản xuất
|
8,540
|
II
|
XE TẢI CHUYÊN DÙNG
|
|
|
FAW CA1083P9K2L, xe phun nước (5 - 8m3)
|
504
|
|
FAW CA5258GPSC, xe phun nước (16 - 20m3)
|
889
|
|
FAW SLA5160, xe phun nước (10 - 15m3)
|
713
|
|
FORD F550, xe ô tô nâng người, dung tích 7300cm3, Mỹ sản xuất
|
2,100
|
|
FORD F750, xe ô tô sửa chữa lưu động, trọng tải 4300kg, dung tích xi lanh 7200cm3, Mexico sản xuất
|
2,800
|
|
HINO, xe ô tô sửa chữa lưu động, trọng tải 2000kg, dung tích xi lanh 7685cm3, Mỹ sản xuất
|
4,100
|
|
ISUZU NQR, xe ô tô quét đường hiệu, trọng tải 1600kg, dung tích xi lanh 5193cm3, Nhật - Mỹ sản xuất
|
2,900
|
III
|
XE XI TÉC (XE BỒN)
|
|
|
DONGFENG CSC5164GYY, ô tô xi téc (chở nhiên liệu), trọng tải 8200kg, dung tích 5883cm3, Trung Quốc sản xuất
|
700
|
|
Dongfeng DFZ5311GJY, ô tô xi téc (chở nhiên liệu), trọng tải 13600kg, dung tích xi lanh 8900cm3, Trung Quốc sản xuất
|
1,020
|
|
DONGFENG EQ5168GYY7DF, ô tô xi téc (chở nhiên liệu), trọng tải 8200kg, dung tích 5880cm3,Trung Quốc sản xuất
|
695
|
|
DongFeng LG5250GJY, ô tô xi téc, trọng tải 12755kg, dung tích 8300cm3, Trung Quốc sản xuất
|
645
|
|
DONGFENG SLA5250GJYDFL6, ô tô xi téc (chở nhiên liệu), trọng tải 12500kg, dung tích 8300cm3,Trung Quốc sản xuất
|
1,002
|
|
DongFeng SLA5310GJYE, ô tô xi téc vận chuyển dầu, Trung Quốc sản xuất
|
1,125
|
|
DONGFENG SLA5311GJYDFL, ô tô xi téc (chở nhiên liệu), trọng tải 15050kg, dung tích xi lanh 8300cm3,Trung Quốc sản xuất
|
915
|
|
Dongfeng XZL 5050GJY, ô tô xi téc, trọng tải 1680kg, dung tích 3298cm3, Trung Quốc sản xuất
|
250
|
|
FAW HT5314GYQ, xe chuyên dùng chở khí, dung tích bồn 30,96m3 công suất 192kW
|
1,295
|
|
FAW LG5163GJP, xe chuyên dùng chở xăng, dung tích bồn 11,5m3, công suất 132kW
|
730
|
|
FAW LG5252GJP, xe chuyên dùng chở xăng, dung tích bồn 18m3, công suất 154kW
|
842
|
|
FAW LG5153GJP, xe chuyên dùng chở xăng, dung tích bồn 24m3, công suất 192kW
|
960
|
|
FREIGHTLINER MM106042S, ô tô xi téc (chở nước), trọng tải 5600kg, dung tích xi lanh 7200cm3, Mỹ sản xuất
|
2,000
|
|
HOANGTRA FHT-CA1176K2L7CX, (Xe chở xăng)
|
760
|
|
HOANGTRA FHT-CA1258P1K2L11T1CX, (Xe chở xăng)
|
920
|
|
HOANGTRA FHT-CA1258P1K2L11T1PN, (Xe phun nước)
|
950
|
|
HOANGTRA FHT-CA1176P1K2L7PN, (Xe phun nước)
|
715
|
|
HOANGTRA FHT-CAH1121K28L6R5PN, (Xe phun nước)
|
940
|
|
HYUNDAI HD 310, ô tô xi téc, trọng tải 17,6 tấn, dung tích 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
1,800
|
|
HYUNDAI HD260/KPIXT, ô tô xi téc (chở xăng), trọng tải 11840kg, dung tích 11149cm3
|
1,560
|
|
HYUNDAI, ô tô xi téc (chở nhiên liệu), trọng tải 16000kg, dung tích 12344cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
1,095
|
|
JIUYUAN KP9404GDY, Sơmi rơmoóc xi téc (chở khí hoá lỏng), trọng tải 40000kg, Trung quốc sản xuất năm 2011.
|
1,860
|
|
Kamaz 6540/PMSC-ND16, xe bồn chở nhựa đường, tải trọng 15800kg, dung tích xi lanh 10850cm3, Nga sản xuất
|
1,680
|
|
MAZDA 533702-2140, ô tô xi téc chở nhiên liệu, trọng tải 9130kg, dung tích 11150cm3, sản xuất tại Liên bang Nga
|
700
|
IV
|
ĐẦU KÉO
|
|
|
BEIFANG BENCHI, trọng tải 15670kg, động cơ dầu, dung tích 9726cm3, Trung Quốc sản xuất
|
795
|
|
CNHTC HOWO ZZ4187S3511W, công suất 247kW, dung tích 9726cm3, động cơ Diesel, Trung Quốc sản xuất
|
520
|
|
CNHTC HOWO ZZ4257S3241W, công suất 273kW, dung tích 9726cm3, động cơ Diesel, Trung Quốc sản xuất
|
560
|
|
Daewoo V3TNF, trọng tải 17000kg, dung tích 10824cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
1,650
|
|
DongFeng DFL3250A2, trọng tải 9500kg, dung tích 9830cm3, Trung Quốc sản xuất
|
670
|
|
DongFeng DFL4251A, trọng tải 14855kg, dung tích 8900cm3, Trung Quốc sản xuất
|
660
|
|
DONGFENG DFL4251A8, trọng tải 15020kg, dung tích 8900cm3, Trung Quốc sản xuất
|
773
|
|
DongFeng EQ4158GE12, trọng tải 8800kg, dung tích xi lanh 7252cm3, Trung Quốc sản xuất
|
330
|
|
DONGFENG EQ4252GE7, công suất 250kW, dung tích xi lanh 9839cm3
|
630
|
|
DONGFENG LZ4251QDC, trọng tải 15315kg, dung tích xi lanh 8900cm3, Trung Quốc sản xuất
|
910
|
|
Ô tô đầu kéo hiệu SHAANXI - Model : SX4255NT324 do Trung Quốc SX năm 2012. Tự trọng 8.400 Kg, Tải trọng kéo theo cho phép 40.000 Kg - Công suất 276 Kw, dung tích xi lanh 11596 ml.Kích cỡ lốp:12.00R20 14PR. Sử dụng động cơ WEICHAI - Hàng mới 100%
|
5,128
|
|
Ô tô đầu kéo hiệu SHAANXI - Model : SX4257NX324 do Trung Quốc sản xuất năm 2012. Tự trọng 9.400 Kg, Tải trọng kéo theo cho phép 39.400 Kg - Công suất 316 Kw, dung tích xi lanh 11596 ml.Kích cỡ lốp:12.00R20 14PR. Sử dụng động cơ WEICHAI - Hàng mới 100%
|
5,479
|
|
xe ô tô đầu kéo CAMC model HN4253HP38C2M3 tay lái bên trái động cơ diedel công suất động cơ 280 kw dung tích xi lanh 11596cm3 mới 100% do trung quốc sx 2013 tự trọng 8805 kg tổng trọng lượng kéo theo cho phép 40.000 kg
|
5,625
|
|
Ô tô đầu kéo hiệu FAW model CA4250P66K2T1A3E, động cơ diezel EU3 công suất 350HP, tự trọng 8860kg, tổng trọng lượng có tải 25000kg, tay lái thuận. Xe mới 100%, sản xuất năm 2013 tại Trung Quốc
|
5,058
|
|
Xe ô tô đầu kéo hiệu HYUNDAI HD700 sản xuất năm 2012 mới 100%, động cơ D6AC, dung tích xi lanh 11149cc, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn, sử dụng diesel
|
10,679
|
|
Xe ô tô đầu kéo hiệu HYUNDAI HD1000 sản xuất năm 2013, mới 100%, động cơ D6CA, dung tích xi lanh 12920cc, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn, sử dụng diesel
|
11,268
|
|
Ô tô đầu kéo (máy kéo) tay lái bên trái, nhãn hiệu CNHTC, model ZZ4257S3241W, động cơ Diezel, công suất 273 KW, dung tích xi lanh 9726 ml, tự trọng 9,18 tấn/chiếc, tổng trọng tải 25 tấn/chiếc, do TQsx năm 2013
|
4,839
|
|
Xe ôtô đầu kéo hiệu FREIGHTLINER sản xuất 2007 đã qua sử dụng dung tích xi lanh trên 1.100cc công suất trên 67KW động cơ Diesel tay lái thuận
|
3,849
|
|
Xe ôtô đầu kéo,02 chỗ ,hiệu DAEWOO V3TEF,công suất 340 Ps,số sàn,động cơ Diesel,dung tích 11.051 cc,tay lái bên trái,mới 100%,SX năm 2013,SK,SM như bản kê đính kèm.Hàng được hưởng thuế NK ưu đãi đặc biệt theo thông tư 163/2011/TT-BTC ngày 17/11/2011.
|
1,432
|
|
Xe ôtô đầu kéo,02 chỗ ,hiệu DAEWOO V3TVF,công suất 420 Ps,số sàn,động cơ Diesel,dung tích 14.618 cc,tay lái bên trái,mới 100%,SX năm 2013,SK,SM như bản kê đính kèm.Hàng được hưởng thuế NK ưu đãi đặc biệt theo thông tư 163/2011/TT-BTC ngày 17/11/2011.
|
1,546
|
|
Xe ô tô đầu kéo hiệu HYUNDAI HD1000 ,mới 100% công xuất 302 KW , sản xuất năm 2012 tay lái thuận nguyên gốc . Sử dụng dầu diezen , động cơ : D6CA .
|
11,268
|
|
Xe ô tô đầu kéo hiệu HYUNDAI HD700 ,mới 100% công xuất 250KW, sản xuất năm 2012 tay lái thuận nguyên gốc . Sử dụng dầu diezen , động cơ : D6AC .
|
10,679
|
|
Ô tô đầu kéo hiệu DAEWOO V3TEF (loại 2 cầu), động cơ Diesel, tay lái thuận, mới 100%, SX: 2012
|
1,432
|
|
FAW CA4143P1182A80, xe đầu kéo 1 cầu (162kW), nhập khẩu nguyên chiếc từ TQ
|
400
|
|
FAW CA4143P11K2A80,công suất 162kW
|
470
|
|
FAW CA4147P11K2CA91, trọng tải 8,4 tấn, do Trung Quốc sản xuất
|
385
|
|
FAW CA4161P1K2A80
|
537
|
|
FAW CA4168P1K2, xe đầu kéo 1 cầu (192kW), nhập khẩu nguyên chiếc từ TQ
|
440
|
|
FAW CA4182P21K2 (4x2), trọng tải 8000kg, công suất 228KW, Trung Quốc sản xuất
|
570
|
|
FAW CA4252P21K2T1A, xe đầu kéo 2 cầu (228kW), nhập khẩu nguyên chiếc từ TQ
|
630
|
|
FAW CA4252P21K2T1A80
|
724
|
|
FAW CA4258P1K2T1, xe đầu kéo 2 cầu (192kW), nhập khẩu nguyên chiếc từ TQ
|
515
|
|
FAW CA4258P2K2T1
|
655
|
|
FAW CA4258P2K2T1A80, trọng tải 15100kg, công suất 247KW
|
654
|
|
FAW CA4258P2K2T1A80, trọng tải 23980kg, công suất 280KW
|
800
|
|
FAW CA4258P2K2T2A80
|
534
|
|
FORD 750, trọng tải 9000kg, dung tích xi lanh 7200cm3, Mexico sản xuất
|
900
|
|
FOTON BJ4183SLFJA-2, trọng tải 10625kg, dung tích xi lanh 8900cm3, trọng lượng kéo theo 28250kg, Trung Quốc sản xuất
|
645
|
|
FOTON BJ4253SMFJB-S3, dung tích xi lanh 8900cm3, tải trọng 14925kg, trọng lượng kéo theo 39825kg, do Trung Quốc sản xuất
|
770
|
|
FREIGHTLINER CL120042ST, trọng tải 8100kg, dung tích 14600cm3, Mỹ sản xuất
|
1,020
|
|
FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 15200kg, dung tích 12700cm3, Mỹ sản xuất
|
1,100
|
|
FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 15200kg, dung tích 14000cm3, Mỹ sản xuất
|
1,185
|
|
FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 15300kg, dung tích 12798cm3, Mỹ sản xuất
|
1,080
|
|
FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 8057kg, dung tích 11946cm3, Mỹ sản xuất
|
1,020
|
|
FREIGHTLINER ST120064ST, trọng tải 15100kg, dung tích 12700cm3, Mỹ sản xuất
|
1,150
|
|
FREIGHTLINER ST120064ST, trọng tải 15200kg, dung tích 14000cm3, Mỹ sản xuất
|
1,250
|
|
FREIGHTLINER, dung tích 12700cm3, Mỹ sản xuất
|
1,020
|
|
HINO SH1EEV, trọng tải 10880kg, dung tích 12913cm3
|
1,455
|
|
HYUNDAI HD 1000, trọng tải 16500kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
1,500
|
|
HYUNDAI HD 700, trọng tải 16500kg, dung tích xi lanh 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
1,250
|
|
HYUNDAI HD 700, ô tô đầu kéo, trọng tải 16500kg, dung tích xi lanh 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất 2010
|
1,428
|
|
HYUNDAI Trago, trọng tải 16370kg, dung tích xi lanh 12344cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
1,447
|
|
HYUNDAI, trọng tải 16500kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
1,550
|
|
HYUNDAI, trọng tải 16500kg, dung tích xi lanh 12344cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
1,510
|
|
INTERNATIONAL 9400I SBA 6X4, trọng tải 15100kg, dung tích xi lanh 14945cm3, Mexico sản xuất
|
1,260
|
|
INTERNATIONAL 9400I SBA 6X4, trọng tải 15200kg, dung tích 14945cm3, Canada sản xuất
|
1,180
|
|
ISUZU EXR51E, trọng tải 9000kg, dung tích 14256cm3, Nhật Bản sản xuất
|
1,050
|
|
ISUZU EXZ51K, trọng tải 16215kg, dung tích 14256cm3, Nhật sản xuất
|
1,705
|
|
ISUZU JALEXR, trọng tải 19350kg, Nhật Bản sản xuất
|
1,160
|
|
JAC HFC4253K5R1, trọng tải 16020kg, 9726cm3, Trung Quốc sản xuất
|
915
|
|
Kamax 54115, trọng tải 12000kg, dung tích 10850cm3, Nga sản xuất
|
660
|
|
Kenworth, trọng tải 15200kg, dung tích 11900cm3, Mỹ sản xuất
|
1,175
|
|
MACK CX612, trọng tải 8500kg, dung tích xi lanh 11929cm3, Mỹ sản xuất
|
925
|
|
MAN TGA 19360, trọng tải 9243kg, dung tích 10518cm3, Đức sản xuất
|
1,650
|
|
MAN TGA 41660 - 8x4/4 BLS, trọng tải 26870kg, dung tích xi lanh 18273cm3, Đức sản xuất
|
4,270
|
|
NISSAN CKA45Y, trọng tải 8800kg, dung tích xi lanh 12503cm3, Nhật sản xuất
|
1,270
|
|
PETERBILT 379, trọng tải 14450kg, dung tích xi lanh 14945cm3, Mỹ sản xuất
|
1,420
|
|
PETERBILT 387, trọng tải 12943kg, dung tích xi lanh 15000cm3, Mỹ sản xuất
|
1,230
|
|
PETERBILT CONVENTIONAL, trọng tải 13100kg, dung tích xi lanh 14600cm3, Mỹ sản xuất
|
1,270
|
|
STERLING 15400kg, dung tích xi lanh 14000cm3, Canada sản xuất
|
1,600
|
|
Volvo, trọng tải 15600kg, dung tích 14945cm3, Mỹ sản xuất
|
1,115
|
V
|
RƠMOÓC
|
|
|
CIMC C402Y, Sơmi rơmoóc tải (chở container), trọng tải 35000kg, Trung Quốc sản xuất
|
330
|
|
CIMC, Sơmi rơmoóc xi téc, trọng tải 20800kg, Trung Quốc sản xuất
|
430
|
|
Daewoo HEC-F2-2500, Sơmi rơmoóc xi téc (chở xi mămg rời), trọng tải 25000 kg, Hàn Quốc sản xuất
|
370
|
|
DALIM, Sơmi rơmoóc xi téc (chở khí gas hóa lỏng), trọng tải 16000kg, Hàn Quốc sản xuất
|
1,615
|
|
DONG-A KPH30G002HP, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 20 feet, trọng tải 20000kg, Hàn Quốc sản xuất
|
330
|
|
DOOSUNG DS-BCT-26000, Sơmi rơmoóc xi téc (chở xi măng rời), trọng tải 26000kg, Hàn Quốc sản xuất
|
400
|
|
GUANGZHOU JP41MK, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 24400kg, Trung Quốc sản xuất
|
330
|
|
HANKOK HC42, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 27500kg, Hàn Quốc sản xuất
|
330
|
|
Hyundai CGES48 - 104, Sơmi Rơmoóc tải (chở container) hiệu trọng tải 30480kg, Mỹ sản xuất
|
860
|
|
HYUNDAI HC20/10TC, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 28100kg, Hàn Quốc sản xuất
|
330
|
|
HYUNDAI HC20/40TC, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 20300kg, Hàn Quốc sản xuất
|
330
|
|
ICP, Sơmi rơmoóc, trọng tải 26000kg, Hàn Quốc sản xuất
|
330
|
|
JINDO JCC-42B2, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 27425kg, Trung Quốc sản xuất
|
330
|
|
JINDO JGC-40B3, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 28900kg, Trung Quốc sản xuất
|
330
|
|
JINDO, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 24500kg, Hàn Quốc sản xuất
|
330
|
|
JOUNGJIN YMC-19T, Somi rơmoóc xi téc chở khí hóa lỏng, Hàn Quốc sản xuất
|
840
|
|
JUPITER FTW9360TJZG, Sơmi rơmoóc tải chở container loại hiệu trọng tải 30500kg, 03 trục, Trung Quốc sản xuất
|
330
|
|
JUPITER JCT-41SM, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 24150kg, Trung Quốc sản xuất
|
330
|
|
JUPITER JCT-41SM, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 27150kg, Trung Quốc sản xuất
|
330
|
|
KING KONG KW43SM, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 32000kg, Trung Quốc sản xuất
|
330
|
|
KINGSTON, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 28900kg, Hồng Kông sản xuất
|
330
|
|
KRUEGER, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 26750kg, Australia sản xuất
|
330
|
|
MITSHIDO, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 27000kg, Trung Quốc sản xuất
|
330
|
|
NEW TOKYU TG43, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 32000kg, Trung Quốc sản xuất
|
330
|
|
NEW TOKYU, Sơmi rơmoóc tải, trọng tải 32000kg, Trung Quốc sản xuất
|
330
|
|
NIKKYU JGS 41M, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 21350 kg, Trung Quốc sản xuất
|
330
|
|
NIKKYU NY402QS, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 24350kg, Trung Quốc sản xuất
|
330
|
|
NIPPON JGS 41M, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 27000kg, Trung Quốc sản xuất
|
330
|
|
NISSHA, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 28500kg, Hồng Kông sản xuất
|
330
|
|
SHENJUN, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 28500 kg, Trung Quốc sản xuất
|
330
|
|
SHIN NIPPON SH22, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 20 feet, trọng tải 23600kg, Trung Quốc sản xuất
|
330
|
|
SIN TRAN, Sơmi rơmoóc 45 feet, trọng tải 32230kg, Singapore sản xuất
|
360
|
|
SSANGYONG, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 31900kg, Hàn Quốc sản xuất
|
330
|
|
STRICK, Sơmi rơmoóc tải (chở container), trọng tải 27440kg, Mỹ sản xuất
|
860
|
|
TOKYU TCE-405-3C, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 26900kg, Nhật sản xuất
|
330
|
|
TOKYU, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 25900kg, Trung Quốc sản xuất
|
330
|
|
TONG HUA - loại 40', do Trung Quốc sản xuất
|
300
|
|
TONGHUA TH42, Sơmi rơmoóc tải (chở container), Trung Quốc sản xuất
|
330
|
|
TONGHUA TH43, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 32000kg, Trung Quốc sản xuất
|
330
|
|
UNI, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 29300kg, Trung Quốc sản xuất
|
330
|
|
Sơmi rơmoóc gắn xitéc, dung tích 24 m3, Trung Quốc sản xuất 2010
|
1,244
|
|
WEIBA TM43M Sơmirơmoóc tải (chở container), tải trọng 30480kg, 40 feet sàn 3 trục, Trung Quốc sản xuất
|
330
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |